Fecha | Torneo de ajedrez | Posición inicial | Posición final | Performance |
---|---|---|---|---|
2018-06-13 to 2018-06-15 | Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Nhanh - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/ ![]() |
11 | 6 [+5] | 2026 |
2014-12-04 to 2014-12-04 | GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NỮ ![]() |
47 | 30 [+17] | 2094 |
2014-12-05 to 2014-12-14 | GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ ![]() |
45 | 58 [-13] | 1855 |
2013-07-13 to 2013-07-19 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 20 ![]() |
5 | 8 [-3] | 1775 |
2011-08-06 to 2011-08-13 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2011 - BẢNG NỮ ![]() |
41 | 42 [-1] | 1654 |
Fecha | Jugadores & Apertura | Resultado | ECO | Ver |
---|---|---|---|---|
2014.12.09 | Dinh, Thi Phuong Tha (1747) vs (1847) Nguyen, Thi Nhac Resolution ch-VIE w 2014 Escandinava |
1-0 | B01 | |
2014.12.08 | Nguyen, Thi Nhac (1847) vs Nguyen, Vuong Ai Min Resolution ch-VIE w 2014 Peón de Dama Zukertort - Simétrica |
1-0 | D02 | |
2014.12.06 | Tran Le Dan Thuy (2074) vs (1847) Nguyen, Thi Nhac Resolution ch-VIE w 2014 Eslava |
1-0 | D10 | |
2014.12.05 | Nguyen, Thi Nhac (1847) vs (2165) Nguyen Quynh Anh Resolution ch-VIE w 2014 Semi-Eslava - Anti-Merano |
0-1 | D43 |