2022-10-15 to 2022-10-20 |
ASIAN YOUTH CHESS CHAMPIONSHIPS 2022 - G10  |
8 |
10 [-2] |
1288 |
2022-10-14 to 2022-10-14 |
ASIAN YOUTH CHESS CHAMPIONSHIPS 2022 - G10 Rapid  |
7 |
1 [+6] |
1576 |
2022-09-16 to 2022-09-27 |
FIDE WORLD CADETS CHESS CHAMPIONSHIPS 2022 - Girls 10  |
35 |
9 [+26] |
1407 |
2022-08-20 to 2022-08-31 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA XUẤT SẮC QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ SIÊU CHỚP - BẢNG NỮ  |
56 |
54 [+2] |
1435 |
2022-03-28 to 2022-04-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2022 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ  |
24 |
24 [0] |
1552 |
2021-12-25 to 2021-12-25 |
Giải vô địch cờ vua cúp câu lạc bộ quốc gia năm 2021 tranh cúp Agribank Danh sách tổng hợp - Cờ chớp nâng cao  |
71 |
71 [0] |
0 |
2021-12-26 to 2021-12-26 |
Giải vô địch cờ vua cúp câu lạc bộ quốc gia năm 2021 tranh cúp Agribank Danh sách tổng hợp - Cờ nhanh nâng cao  |
83 |
83 [0] |
0 |
2021-11-18 to 2021-11-30 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 9 TUỔI  |
2 |
5 [-3] |
1146 |
2021-08-16 to 2021-08-20 |
FIDE Online Rapid World Cup Cadets & Youth - G10  |
17 |
31 [-14] |
1122 |
2021-05-02 to 2021-05-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ  |
89 |
77 [+12] |
1970 |
2021-04-30 to 2021-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ  |
91 |
84 [+7] |
1939 |
2021-03-20 to 2021-03-31 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ  |
54 |
46 [+8] |
1571 |
2021-01-24 to 2021-01-24 |
1st Weekend rapid tournament 2021 WOMEN  |
31 |
37 [-6] |
1362 |
2021-01-07 to 2021-01-09 |
11th Sharjah International Cup for Women(Online)  |
292 |
292 [0] |
0 |
2020-10-22 to 2020-11-01 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 9  |
2 |
5 [-3] |
2218 |
2020-10-05 to 2020-10-11 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ  |
37 |
34 [+3] |
1254 |
2020-10-05 to 2020-10-11 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ  |
37 |
34 [+3] |
1254 |
2020-10-04 to 2020-10-04 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ  |
51 |
57 [-6] |
1465 |
2020-10-02 to 2020-10-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ  |
50 |
53 [-3] |
1318 |
2020-10-02 to 2020-10-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAM  |
118 |
118 [0] |
0 |
2019-04-03 to 2019-04-03 |
Asian Youth Chess Championships - 2019 Under 08 Girls | Blitz  |
43 |
10 [+33] |
1114 |
2019-04-02 to 2019-04-02 |
Asian Youth Chess Championships - 2019 Under 08 Girls | Rapid  |
43 |
14 [+29] |
1121 |
2019-03-07 to 2019-03-13 |
9th HDBank International Chess Tournament 2019 - Challengers  |
137 |
141 [-4] |
896 |
2019-08-18 to 2019-08-18 |
3rd FIDE World Cadets Blitz Chess Championship 2019 Girls under 08  |
11 |
2 [+9] |
1509 |
2019-08-16 to 2019-08-17 |
3rd FIDE World Cadets Rapid Chess Championship 2019 Girls under 08  |
9 |
11 [-2] |
1178 |
2019-08-21 to 2019-09-01 |
FIDE World Cadet Chess Championships 2019 - U8 Girls  |
8 |
8 [0] |
1191 |
2018-05-30 to 2018-06-05 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨN  |
47 |
54 [-7] |
1383 |
2017-06-23 to 2017-06-23 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship Rapid U6 - Open  |
29 |
19 [+10] |
950 |
2017-06-18 to 2017-06-25 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship U6 - Girls  |
23 |
15 [+8] |
957 |
2017-06-19 to 2017-06-19 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship Blitz U6 - Open  |
25 |
18 [+7] |
957 |