2023-05-06 to 2023-05-12 |
Asia Zone 3.3 Chess Championships 2023 - Women |
5 |
9 [-4] |
2281 |
2023-06-05 to 2023-06-11 |
Professor Lim Kok Ann International Open 2023 |
20 |
23 [-3] |
1903 |
2023-04-17 to 2023-04-17 |
GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ CHỚP NHOÁNG |
1 |
4 [-3] |
2090 |
2023-04-15 to 2023-04-16 |
GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANH |
3 |
7 [-4] |
1963 |
2023-03-10 to 2023-03-11 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANH |
4 |
6 [-2] |
2029 |
2023-03-03 to 2023-03-08 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ VUA |
2 |
3 [-1] |
2161 |
2022-07-29 to 2022-08-09 |
44th Olympiad Chennai 2022 Women |
95 |
291 [-196] |
2195 |
2022-05-10 to 2022-05-15 |
31st SEA GAMES - WOMEN STANDARD CHESS |
2 |
3 [-1] |
2379 |
2021-12-18 to 2021-12-18 |
Motiva’s Online Women’s Blitz Tournament |
96 |
25 [+71] |
2145 |
2021-05-02 to 2021-05-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
2 |
22 [-20] |
1851 |
2021-05-03 to 2021-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
2 |
9 [-7] |
1992 |
2021-04-30 to 2021-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
11 [-9] |
1958 |
2021-03-20 to 2021-03-31 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
9 [-7] |
2118 |
2021-01-24 to 2021-01-24 |
1st Weekend rapid tournament 2021 WOMEN |
1 |
2 [-1] |
1824 |
2020-10-05 to 2020-10-11 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
2 |
8 [-6] |
2087 |
2020-10-04 to 2020-10-04 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
3 |
4 [-1] |
2129 |
2020-10-02 to 2020-10-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
3 |
8 [-5] |
2183 |
2020-08-21 to 2020-08-23 |
TEST |
44 |
51 [-7] |
2116 |
2020-08-21 to 2020-08-23 |
2020 FIDE Online Olympiad Top Division Pool A |
44 |
52 [-8] |
2116 |
2020-07-22 to 2020-08-30 |
2020 FIDE Online Olympiad Top Division |
129 |
129 [0] |
0 |
2020-07-22 to 2020-08-30 |
2020 FIDE Online Olympiad Entries |
335 |
335 [0] |
0 |
2019-04-07 to 2019-04-15 |
Eastern Asian Zonal 3.3 Chess Championships-2019-Women |
7 |
7 [0] |
2222 |
2019-06-15 to 2019-06-15 |
Asian Continental Open and Women's Championships 2019 (Blitz game women group) |
2 |
21 [-19] |
2072 |
2019-03-04 to 2019-03-09 |
HKPĐ Hà Nội 2019 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U18 - KQBT: HNCHESS.COM |
3 |
11 [-8] |
1258 |
2019-05-02 to 2019-05-09 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
3 |
14 [-11] |
2109 |
2019-04-29 to 2019-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
2 |
1 [+1] |
2425 |
2019-04-29 to 2019-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
3 [-1] |
1924 |
2019-03-07 to 2019-03-13 |
9th HDBank International Chess Tournament 2019 - Masters |
81 |
76 [+5] |
2278 |
2019-12-04 to 2019-12-04 |
30th SEA GAMES (FISCHER RANDOM WOMEN CATEGORY) 2019 |
2 |
4 [-2] |
2008 |
2019-12-08 to 2019-12-08 |
30th SEA GAMES (WOMEN BLITZ CATEGORY) 2019 |
10 |
3 [+7] |
2137 |
2019-11-03 to 2019-11-03 |
4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN - BLITZ |
2 |
3 [-1] |
2242 |
2019-11-02 to 2019-11-02 |
4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN - RAPID |
1 |
1 [0] |
2375 |
2019-06-07 to 2019-06-15 |
Asian Continental Open and Women's Championships 2019 (Women Group) |
13 |
10 [+3] |
2320 |
2019-10-25 to 2019-11-01 |
4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN |
2 |
4 [-2] |
2192 |
2018-12-18 to 2018-12-18 |
17th Asian Continental Blitz Chess Championships (2nd Manny Pacquiao Cup) Women |
4 |
2 [+2] |
2355 |
2018-04-27 to 2018-05-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018-BANG NU |
1 |
1 [0] |
2275 |
2018-06-13 to 2018-06-15 |
Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/ |
16 |
17 [-1] |
2006 |
2018-09-24 to 2018-10-05 |
43rd Olympiad Batumi 2018 Women |
87 |
340 [-253] |
2207 |
2018-08-03 to 2018-08-03 |
Asian Nations Cup 2018 - Women Blitz |
17 |
1 [+16] |
2422 |
2018-07-27 to 2018-07-27 |
Asian Nations Cup 2018- Women Rapid |
25 |
13 [+12] |
2172 |
2018-12-10 to 2018-12-18 |
17th Asian Continental Chess Championships (2nd Manny Pacquiao Cup) Women |
9 |
23 [-14] |
2205 |
2018-05-30 to 2018-06-05 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨN |
2 |
8 [-6] |
1994 |
2018-07-28 to 2018-08-03 |
Asian Nations Cup 2018 - Women Standard |
17 |
27 [-10] |
2203 |
2018-03-10 to 2018-03-15 |
8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Masters |
46 |
116 [-70] |
2014 |
2017-11-29 to 2017-11-29 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NỮ |
2 |
2 [0] |
2345 |
2017-11-23 to 2017-11-28 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NỮ |
1 |
5 [-4] |
2103 |
2017-09-27 to 2017-09-27 |
5th Asian Indoor & Martial Arts Games 2017_Blitz_Women_Team Semifinals Final |
8 |
3 [+5] |
0 |
2017-09-27 to 2017-09-27 |
5th Asian Indoor & Martial Arts Games 2017_Blitz_Women_Team |
8 |
3 [+5] |
2339 |
2017-12-29 to 2017-12-30 |
King Salman World Blitz Championship 2017 Women |
65 |
55 [+10] |
2212 |
2017-09-21 to 2017-09-24 |
5th Asian Indoor & Martial Arts Games 217_Women_Individual |
7 |
5 [+2] |
2392 |
2017-12-26 to 2017-12-28 |
King Salman World Rapid Championship 2017 Women |
74 |
46 [+28] |
2325 |
2018-08-09 to 2018-08-16 |
AICF INTERNATIONAL WOMEN GRANDMASTER CHESS TOURNAMENT |
4 |
12 [-8] |
2150 |
2018-05-04 to 2018-05-06 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
3 |
5 [-2] |
2275 |
2018-05-04 to 2018-05-06 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
14 [-12] |
2033 |
2016-11-09 to 2016-11-09 |
GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NỮ CỜ CHỚP |
1 |
5 [-4] |
2124 |
2017-05-21 to 2017-05-21 |
"Sichuan Airlines Cup" 2017 Asian Continental Chess Championships (Wonmen) Women_Blitz |
5 |
9 [-4] |
2145 |
2017-06-17 to 2017-06-26 |
2017 WORLD TEAMS CHAMPIONSHIP (WOMEN) |
48 |
11 [+37] |
2527 |
2017-04-16 to 2017-04-23 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨN |
1 |
1 [0] |
2354 |
2017-05-12 to 2017-05-20 |
"Sichuan Airlines Cup" 2017 Asian Continental Chess Championships (Women) Women |
5 |
6 [-1] |
2408 |
2017-04-24 to 2017-04-24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ CHỚP NHOÁNG |
3 |
4 [-1] |
2321 |
2017-04-25 to 2017-04-26 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ NHANH |
3 |
4 [-1] |
2198 |
2017-03-12 to 2017-03-17 |
7th HDBank Cup International Open Chess 2017 - Masters |
63 |
54 [+9] |
2392 |
2017-02-25 to 2017-03-05 |
ZONE 3.3 CHESS CHAMPIONSHIPS 2017 WOMEN |
4 |
2 [+2] |
2409 |
2016-12-05 to 2016-12-11 |
JAPFA International Masters Tournament |
1 |
5 [-4] |
2379 |
2016-11-10 to 2016-11-15 |
GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NỮ CỜ TIÊU CHUẨN |
2 |
2 [0] |
2285 |
2016-09-02 to 2016-09-13 |
42nd Chess Olympiad 2016 Women |
82 |
191 [-109] |
2309 |
2016-04-24 to 2016-05-04 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
9 [-7] |
2170 |
2016-04-24 to 2016-05-04 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
2 |
1 [+1] |
2269 |
2016-05-26 to 2016-06-03 |
Asian Individual Women Chess Championship 2016 |
18 |
5 [+13] |
2447 |
2016-04-27 to 2016-05-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ |
5 |
1 [+4] |
2316 |
2016-06-04 to 2016-06-04 |
Asian Individual Blitz Women Chess Championship 2016 |
3 |
24 [-21] |
2060 |
2016-06-04 to 2016-06-04 |
Asian Individual Blitz Women Chess Championship 2016 |
3 |
24 [-21] |
2060 |
2016-06-21 to 2016-06-21 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NỮ |
1 |
1 [0] |
2382 |
2016-06-22 to 2016-06-28 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
1 |
2 [-1] |
2221 |
2016-06-19 to 2016-06-20 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ NHANH - BẢNG NỮ |
2 |
7 [-5] |
1996 |
2016-03-08 to 2016-03-13 |
6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament |
43 |
65 [-22] |
2144 |
2015-10-03 to 2015-10-03 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
1 |
4 [-3] |
2297 |
2015-10-04 to 2015-10-08 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ |
1 |
7 [-6] |
2174 |
2015-07-16 to 2015-07-24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2015 BẢNG NỮ |
1 |
4 [-3] |
2169 |
2015-03-17 to 2015-03-22 |
5th HDBank Cup International Open Chess tournament 2015 |
37 |
53 [-16] |
2208 |
2015-04-18 to 2015-04-25 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - Woman |
2 |
1 [+1] |
2311 |
2015-03-07 to 2015-03-15 |
FIDE World chess Championships - Zone 3.3 - 2015 - Women |
4 |
9 [-5] |
2251 |
2014-12-04 to 2014-12-04 |
GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NỮ |
2 |
8 [-6] |
2277 |
2014-10-18 to 2014-10-24 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2014 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NỮ |
1 |
3 [-2] |
2229 |
2014-10-25 to 2014-10-25 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2014 - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ |
1 |
7 [-6] |
2162 |
2014-12-05 to 2014-12-14 |
GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ |
3 |
7 [-4] |
2275 |
2014-08-02 to 2014-08-14 |
41st Chess Olympiad 2014 Women |
78 |
253 [-175] |
2202 |
2014-03-26 to 2014-04-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championships 2014 - Women |
2 |
2 [0] |
2379 |
2014-04-17 to 2014-04-25 |
Blitz 13th Asian Continental Women Chess Championships 2014 |
6 |
7 [-1] |
2376 |
2014-04-17 to 2014-04-25 |
13th Asian Continental Women Chess Championships 2014 |
15 |
4 [+11] |
2340 |
2014-04-04 to 2014-04-11 |
DYTM Raja Dr Nazrin Shah KL International Open Chess Championships 2014 |
34 |
46 [-12] |
2119 |
2014-03-10 to 2014-03-15 |
4th HDBank Cup International Open Chess tournament 2014 |
43 |
39 [+4] |
2332 |
2013-11-19 to 2013-11-25 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2013 - NỮ |
1 |
2 [-1] |
2311 |
2013-04-15 to 2013-04-19 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ Vietnam Chess Championships 2013 - Women |
2 |
2 [0] |
2240 |
2013-05-01 to 2013-05-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CHỚP NHOÁNG TOÀN QUỐC NĂM 2013 - BẢNG NỮ |
1 |
6 [-5] |
2168 |
2013-04-21 to 2013-04-21 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ - VÒNG BÁN KẾT |
3 |
2 [+1] |
0 |
2013-08-14 to 2013-08-21 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ |
2 |
1 [+1] |
2281 |
2013-05-18 to 2013-05-26 |
MANNY PACQUIAO CUP ASIAN CONTINENTAL CHESS CHAMPIONSHIPS - Women |
11 |
29 [-18] |
2052 |
2013-04-19 to 2013-04-20 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ - VÒNG TỨ KẾT |
3 |
4 [-1] |
0 |
2013-04-28 to 2013-04-30 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TOÀN QUỐC NĂM 2013 - BẢNG NỮ |
3 |
2 [+1] |
2394 |
2013-05-26 to 2013-05-26 |
MANNY PACQUIAO CUP ASIAN CONTINENTAL BLITZ CHESS CHAMPIONSHIPS - Women |
7 |
6 [+1] |
2390 |
2012-11-29 to 2012-12-05 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ |
3 |
2 [+1] |
2297 |
2012-09-21 to 2012-09-28 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ |
1 |
4 [-3] |
2146 |
2013-01-22 to 2013-01-29 |
3.3 ZONAL CHESS CHAMPIONSHIP Women's Division |
4 |
8 [-4] |
2286 |
2012-05-05 to 2012-05-13 |
Asian Continental Chess Championship 2012 - Women Standard chess |
10 |
25 [-15] |
2219 |
2012-05-13 to 2012-05-13 |
Asian Continental Chess Championship 2012 - Women Blitz chess |
11 |
10 [+1] |
2403 |
2011-11-17 to 2011-11-20 |
SEA GAMES 26 - INDONESIA 2011 - WOMEN RAPID CHESS |
1 |
2 [-1] |
2277 |
2011-08-27 to 2011-09-01 |
GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2011 - NỮ |
2 |
2 [0] |
2256 |
2011-08-06 to 2011-08-13 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2011 - BẢNG NỮ |
3 |
2 [+1] |
2284 |
2011-05-02 to 2011-05-10 |
Asian Individual Women Chess Championship 2011 |
14 |
14 [0] |
2237 |
2011-05-02 to 2011-05-10 |
1st BLITZ Asian Individual Women Chess Championship 2011 |
15 |
1 [+14] |
2634 |
2010-04-01 to 2010-04-03 |
NATIONAL INDIVIDUAL CHESS CHAMPIONSHIPS 2010 - WOMEN - Final |
2 |
2 [0] |
2368 |
2010-03-26 to 2010-04-03 |
NATIONAL INDIVIDUAL CHESS CHAMPIONSHIPS 2010 - WOMEN |
2 |
1 [+1] |
2298 |
2010-04-07 to 2010-04-12 |
3rd Kuala Lumpur Chess Championship 2010 |
38 |
24 [+14] |
2377 |
2011-03-20 to 2011-03-26 |
GIAI VO DICH CO VUA HANG NHAT TOAN QUOC 2011 - NU |
4 |
1 [+3] |
2364 |
2011-05-24 to 2011-05-30 |
ZONE 3.3 WOMEN'S CHESS CHAMPIONSHIP |
5 |
2 [+3] |
2217 |
2011-03-28 to 2011-03-30 |
GIAI VO DICH CO VUA HANG NHAT TOAN QUOC 2011 - NU - SEMI FINAL - FINAL |
1 |
1 [0] |
2335 |
2010-09-21 to 2010-10-03 |
39th Chess Olympiad 2010 Women |
104 |
324 [-220] |
2217 |
2010-08-28 to 2010-09-03 |
1st Campomanes Memorial Cup Women |
5 |
5 [0] |
2270 |
2010-11-13 to 2010-11-13 |
Asian Games - Individual Rapid chess - Women |
12 |
7 [+5] |
2381 |
2010-08-07 to 2010-08-15 |
GIAI VO DICH CO VUA CAC DAU THU MANH TOAN QUOC 2010 - NU |
4 |
6 [-2] |
1923 |
2010-12-26 to 2010-12-30 |
Asean Chess Women Championship |
5 |
2 [+3] |
2452 |
2010-04-21 to 2010-04-29 |
9th Asian Continental/Individual (Women) |
8 |
10 [-2] |
2255 |
2009-11-01 to 2009-11-03 |
3rd ASIAN INDOOR GAMES - WOMEN RAPID PRELIMINARY |
9 |
8 [+1] |
2417 |
2009-11-05 to 2009-11-06 |
3rd ASIAN INDOOR GAMES - TEAM RAPID PRELIMINARY |
4 |
11 [-7] |
2449 |
2009-12-10 to 2009-12-16 |
Vietnam Master Women Chess Championship 2009 |
5 |
1 [+4] |
2377 |
2009-09-02 to 2009-09-11 |
2nd Women World Team Chess Championship |
43 |
31 [+12] |
2412 |
2009-10-31 to 2009-10-31 |
3rd ASIAN INDOOR GAMES - TEAM BLITZ PREMILINARY |
9 |
26 [-17] |
2249 |
2009-07-23 to 2009-07-29 |
Zone 3.3 Chess Championship 2009 - Women |
6 |
11 [-5] |
2206 |
2009-06-25 to 2009-06-25 |
Giai tuyen chon dong doi co chop nu |
2 |
3 [-1] |
2289 |
2009-06-25 to 2009-06-25 |
Chung ket tuyen chon dong doi co chop nu |
3 |
2 [+1] |
2434 |
2009-05-13 to 2009-05-23 |
8th Asian Continental Individual (Women) |
22 |
9 [+13] |
2373 |
2009-02-15 to 2009-02-21 |
Giai vo dich co vua hang nhat toan quoc nam 2009 - Bang nu |
5 |
9 [-4] |
2252 |
2009-02-15 to 2009-02-26 |
GIAI CO VUA VO DICH HANG NHAT TOAN QUOC /VIETNAM CHESS CHAMPIONSHIP 2009 - WOMEN |
5 |
8 [-3] |
2255 |
2007-09-03 to 2007-09-11 |
12th Asian Women Indevidual Chess Championship 2-12 September , 2007 Tehran/Iran |
14 |
27 [-13] |
2012 |
2007-10-26 to 2007-10-27 |
2nd Asian Indoor Games (Team Rapid Chess) Macau |
92 |
25 [+67] |
2238 |
2007-11-03 to 2007-11-03 |
2nd Asian Indoor Games - Team Blitz Chess Macau |
62 |
6 [+56] |
2378 |
2008-01-03 to 2008-01-09 |
Asian Women Team Chess Championship 2007 |
31 |
16 [+15] |
2383 |
2008-10-17 to 2008-10-17 |
1st World Mind Sport Games - Final Women Team Rapid |
17 |
12 [+5] |
2465 |
2008-10-14 to 2008-10-17 |
1st World Mind Sport Games - Women Team Rapid |
34 |
28 [+6] |
2490 |
2008-10-14 to 2008-10-14 |
1st World Mind Sport Games - Women Team Blitz Final |
13 |
5 [+8] |
2540 |
2008-10-13 to 2008-10-13 |
1st World Mind Sport Games - Women Team Blitz |
36 |
84 [-48] |
2197 |
2008-10-05 to 2008-10-07 |
1st World Mind Sport Games - Individual Rapid preliminary - Women |
37 |
24 [+13] |
2384 |
2008-10-05 to 2008-10-07 |
1st World Mind Sport Games - Individual Rapid preliminary - Women |
38 |
17 [+21] |
2481 |
2008-10-04 to 2008-10-04 |
1st World Mind Sport Games - Individual Blitz preliminary - Women |
38 |
17 [+21] |
2449 |
2008-11-13 to 2008-11-25 |
38th Chess Olympiad 2008 Women |
140 |
302 [-162] |
2170 |
2007-05-20 to 2007-05-29 |
1st World Women Team Championship |
29 |
37 [-8] |
2267 |
2007-01-11 to 2007-01-18 |
Zone 3.3 Chess Championship 2007 - Women |
3 |
3 [0] |
2366 |
2006-04-02 to 2006-04-15 |
Vietnam Women chesschampionship 2006 |
1 |
1 [0] |
2245 |
2006-05-21 to 2006-06-04 |
37th Chess Olympiad 2006 Women |
321 |
68 [+253] |
2360 |
2005-06-11 to 2005-06-20 |
ASEAN Age Group Under - 18 Girls RAPID |
3 |
1 [+2] |
2102 |
2005-06-11 to 2005-06-20 |
ASEAN Age Group Under - 18 Girls Blitz |
3 |
1 [+2] |
2191 |
2005-06-11 to 2005-06-20 |
ASEAN Age Group Under - 18 Girls |
3 |
2 [+1] |
2275 |
2005-12-21 to 2005-12-27 |
4th Asian Women Teams Championship 2005 |
16 |
3 [+13] |
2207 |
2003-10-23 to 2003-11-02 |
World Youth Chess Championship 2003 - Girls-16 |
13 |
13 [0] |
2129 |
2023-03-30 to 2023-03-31 |
GIAI CO VUA TRUYEN THONG DAI HOI TDTT TOAN QUOC LAN THU VI - NAM 2010 - BANG NU |
4 |
5 [-1] |
2325 |