Thi Bao Tram Hoang - Partidas de ajedrez

Thi Bao Tram Hoang - Información del jugador de ajedrez

Última actualización: 03/09/2023 12:09:11 GMT+2
Actividad del jugador: ON
Nombre del jugador: Thi Bao Tram Hoang (VIE) VIE
Foto del jugador: (Buscar en Google Imágenes)
Edad: 37 años (nacido en 1987)
Sexo:
Fide ID: 12401102 (FIDE card)
Mayor ELO conseguido: 2410
Thi Bao Tram Hoang - Partidas de ajedrez: 1233
2145 (Rápido)
2111 (Blitz)

Thi Bao Tram Hoang - Gráficos

FIDE Elo

Actividad

Thi Bao Tram Hoang - Torneos de ajedrez

Fecha Torneo de ajedrez Posición inicial Posición final Performance
2023-05-06 to 2023-05-12 Asia Zone 3.3 Chess Championships 2023 - Women Indonesia 5 9 [-4] 2281
2023-06-05 to 2023-06-11 Professor Lim Kok Ann International Open 2023 Singapore 20 23 [-3] 1903
2023-04-17 to 2023-04-17 GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ CHỚP NHOÁNG Vietnam 1 4 [-3] 2090
2023-04-15 to 2023-04-16 GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANH Vietnam 3 7 [-4] 1963
2023-03-10 to 2023-03-11 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANH Vietnam 4 6 [-2] 2029
2023-03-03 to 2023-03-08 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ VUA Vietnam 2 3 [-1] 2161
2022-07-29 to 2022-08-09 44th Olympiad Chennai 2022 Women India 95 291 [-196] 2195
2022-05-10 to 2022-05-15 31st SEA GAMES - WOMEN STANDARD CHESS Vietnam 2 3 [-1] 2379
2021-12-18 to 2021-12-18 Motiva’s Online Women’s Blitz Tournament 96 25 [+71] 2145
2021-05-02 to 2021-05-02 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 2 22 [-20] 1851
2021-05-03 to 2021-05-10 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ Vietnam 2 9 [-7] 1992
2021-04-30 to 2021-05-10 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 11 [-9] 1958
2021-03-20 to 2021-03-31 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 9 [-7] 2118
2021-01-24 to 2021-01-24 1st Weekend rapid tournament 2021 WOMEN Vietnam 1 2 [-1] 1824
2020-10-05 to 2020-10-11 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ Vietnam 2 8 [-6] 2087
2020-10-04 to 2020-10-04 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 3 4 [-1] 2129
2020-10-02 to 2020-10-03 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2020 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 3 8 [-5] 2183
2020-08-21 to 2020-08-23 TEST 44 51 [-7] 2116
2020-08-21 to 2020-08-23 2020 FIDE Online Olympiad Top Division Pool A 44 52 [-8] 2116
2020-07-22 to 2020-08-30 2020 FIDE Online Olympiad Top Division 129 129 [0] 0
2020-07-22 to 2020-08-30 2020 FIDE Online Olympiad Entries 335 335 [0] 0
2019-04-07 to 2019-04-15 Eastern Asian Zonal 3.3 Chess Championships-2019-Women Mongolia 7 7 [0] 2222
2019-06-15 to 2019-06-15 Asian Continental Open and Women's Championships 2019 (Blitz game women group) China 2 21 [-19] 2072
2019-03-04 to 2019-03-09 HKPĐ Hà Nội 2019 - Môn Cờ Vua - Cờ nhanh - Nam U18 - KQBT: HNCHESS.COM Vietnam 3 11 [-8] 1258
2019-05-02 to 2019-05-09 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ Vietnam 3 14 [-11] 2109
2019-04-29 to 2019-05-10 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 2 1 [+1] 2425
2019-04-29 to 2019-05-10 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 3 [-1] 1924
2019-03-07 to 2019-03-13 9th HDBank International Chess Tournament 2019 - Masters Vietnam 81 76 [+5] 2278
2019-12-04 to 2019-12-04 30th SEA GAMES (FISCHER RANDOM WOMEN CATEGORY) 2019 Philippines 2 4 [-2] 2008
2019-12-08 to 2019-12-08 30th SEA GAMES (WOMEN BLITZ CATEGORY) 2019 Philippines 10 3 [+7] 2137
2019-11-03 to 2019-11-03 4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN - BLITZ Vietnam 2 3 [-1] 2242
2019-11-02 to 2019-11-02 4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN - RAPID Vietnam 1 1 [0] 2375
2019-06-07 to 2019-06-15 Asian Continental Open and Women's Championships 2019 (Women Group) China 13 10 [+3] 2320
2019-10-25 to 2019-11-01 4th ASEAN CHESS CHAMPIONSHIPS - WOMEN Vietnam 2 4 [-2] 2192
2018-12-18 to 2018-12-18 17th Asian Continental Blitz Chess Championships (2nd Manny Pacquiao Cup) Women Philippines 4 2 [+2] 2355
2018-04-27 to 2018-05-03 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018-BANG NU Vietnam 1 1 [0] 2275
2018-06-13 to 2018-06-15 Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Chậm - Lứa tuổi U9 KQBT: Có ở http://hnchess.com/ Vietnam 16 17 [-1] 2006
2018-09-24 to 2018-10-05 43rd Olympiad Batumi 2018 Women Georgia 87 340 [-253] 2207
2018-08-03 to 2018-08-03 Asian Nations Cup 2018 - Women Blitz Iran 17 1 [+16] 2422
2018-07-27 to 2018-07-27 Asian Nations Cup 2018- Women Rapid Iran 25 13 [+12] 2172
2018-12-10 to 2018-12-18 17th Asian Continental Chess Championships (2nd Manny Pacquiao Cup) Women Philippines 9 23 [-14] 2205
2018-05-30 to 2018-06-05 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2018 BẢNG NỮ - CỜ TIÊU CHUẨN Vietnam 2 8 [-6] 1994
2018-07-28 to 2018-08-03 Asian Nations Cup 2018 - Women Standard Iran 17 27 [-10] 2203
2018-03-10 to 2018-03-15 8th HDBank Cup International Open Chess 2018 - Masters Vietnam 46 116 [-70] 2014
2017-11-29 to 2017-11-29 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NỮ Vietnam 2 2 [0] 2345
2017-11-23 to 2017-11-28 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2017 BẢNG NỮ Vietnam 1 5 [-4] 2103
2017-09-27 to 2017-09-27 5th Asian Indoor & Martial Arts Games 2017_Blitz_Women_Team Semifinals Final Turkmenistan 8 3 [+5] 0
2017-09-27 to 2017-09-27 5th Asian Indoor & Martial Arts Games 2017_Blitz_Women_Team Turkmenistan 8 3 [+5] 2339
2017-12-29 to 2017-12-30 King Salman World Blitz Championship 2017 Women Saudi Arabia 65 55 [+10] 2212
2017-09-21 to 2017-09-24 5th Asian Indoor & Martial Arts Games 217_Women_Individual Turkmenistan 7 5 [+2] 2392
2017-12-26 to 2017-12-28 King Salman World Rapid Championship 2017 Women Saudi Arabia 74 46 [+28] 2325
2018-08-09 to 2018-08-16 AICF INTERNATIONAL WOMEN GRANDMASTER CHESS TOURNAMENT India 4 12 [-8] 2150
2018-05-04 to 2018-05-06 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 3 5 [-2] 2275
2018-05-04 to 2018-05-06 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 14 [-12] 2033
2016-11-09 to 2016-11-09 GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NỮ CỜ CHỚP Vietnam 1 5 [-4] 2124
2017-05-21 to 2017-05-21 "Sichuan Airlines Cup" 2017 Asian Continental Chess Championships (Wonmen) Women_Blitz China 5 9 [-4] 2145
2017-06-17 to 2017-06-26 2017 WORLD TEAMS CHAMPIONSHIP (WOMEN) Russia 48 11 [+37] 2527
2017-04-16 to 2017-04-23 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ TIÊU CHUẨN Vietnam 1 1 [0] 2354
2017-05-12 to 2017-05-20 "Sichuan Airlines Cup" 2017 Asian Continental Chess Championships (Women) Women China 5 6 [-1] 2408
2017-04-24 to 2017-04-24 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ CHỚP NHOÁNG Vietnam 3 4 [-1] 2321
2017-04-25 to 2017-04-26 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC NĂM 2017 - NỮ CỜ NHANH Vietnam 3 4 [-1] 2198
2017-03-12 to 2017-03-17 7th HDBank Cup International Open Chess 2017 - Masters Vietnam 63 54 [+9] 2392
2017-02-25 to 2017-03-05 ZONE 3.3 CHESS CHAMPIONSHIPS 2017 WOMEN Philippines 4 2 [+2] 2409
2016-12-05 to 2016-12-11 JAPFA International Masters Tournament Indonesia 1 5 [-4] 2379
2016-11-10 to 2016-11-15 GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NỮ CỜ TIÊU CHUẨN Vietnam 2 2 [0] 2285
2016-09-02 to 2016-09-13 42nd Chess Olympiad 2016 Women Azerbaijan 82 191 [-109] 2309
2016-04-24 to 2016-05-04 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 9 [-7] 2170
2016-04-24 to 2016-05-04 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 2 1 [+1] 2269
2016-05-26 to 2016-06-03 Asian Individual Women Chess Championship 2016 Uzbekistan 18 5 [+13] 2447
2016-04-27 to 2016-05-03 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - BẢNG NỮ Vietnam 5 1 [+4] 2316
2016-06-04 to 2016-06-04 Asian Individual Blitz Women Chess Championship 2016 Uzbekistan 3 24 [-21] 2060
2016-06-04 to 2016-06-04 Asian Individual Blitz Women Chess Championship 2016 Uzbekistan 3 24 [-21] 2060
2016-06-21 to 2016-06-21 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ CHỚP NHOÁNG - BẢNG NỮ Vietnam 1 1 [0] 2382
2016-06-22 to 2016-06-28 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ Vietnam 1 2 [-1] 2221
2016-06-19 to 2016-06-20 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2016 CỜ NHANH - BẢNG NỮ Vietnam 2 7 [-5] 1996
2016-03-08 to 2016-03-13 6th HDBank Cup International Open Chess 2016 - Masters tournament Vietnam 43 65 [-22] 2144
2015-10-03 to 2015-10-03 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 1 4 [-3] 2297
2015-10-04 to 2015-10-08 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2015 CỜ TIÊU CHUẨN - BẢNG NỮ Vietnam 1 7 [-6] 2174
2015-07-16 to 2015-07-24 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2015 BẢNG NỮ Vietnam 1 4 [-3] 2169
2015-03-17 to 2015-03-22 5th HDBank Cup International Open Chess tournament 2015 Vietnam 37 53 [-16] 2208
2015-04-18 to 2015-04-25 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2015 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championship 2015 - Woman Vietnam 2 1 [+1] 2311
2015-03-07 to 2015-03-15 FIDE World chess Championships - Zone 3.3 - 2015 - Women Vietnam 4 9 [-5] 2251
2014-12-04 to 2014-12-04 GIẢI CỜ VUA CHỚP NHOÁNG ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC - 2014 - BẢNG NỮ Vietnam 2 8 [-6] 2277
2014-10-18 to 2014-10-24 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2014 CỜ TRUYỀN THỐNG - BẢNG NỮ Vietnam 1 3 [-2] 2229
2014-10-25 to 2014-10-25 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2014 - CỜ CHỚP - BẢNG NỮ Vietnam 1 7 [-6] 2162
2014-12-05 to 2014-12-14 GIẢI CỜ VUA ĐẠI HỘI TDTT TOÀN QUỐC LẦN VII - 2014 - BẢNG NỮ Vietnam 3 7 [-4] 2275
2014-08-02 to 2014-08-14 41st Chess Olympiad 2014 Women Norway 78 253 [-175] 2202
2014-03-26 to 2014-04-02 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2014 - BẢNG NỮ Vietnam Chess Championships 2014 - Women Vietnam 2 2 [0] 2379
2014-04-17 to 2014-04-25 Blitz 13th Asian Continental Women Chess Championships 2014 United Arab Emirates 6 7 [-1] 2376
2014-04-17 to 2014-04-25 13th Asian Continental Women Chess Championships 2014 United Arab Emirates 15 4 [+11] 2340
2014-04-04 to 2014-04-11 DYTM Raja Dr Nazrin Shah KL International Open Chess Championships 2014 Malaysia 34 46 [-12] 2119
2014-03-10 to 2014-03-15 4th HDBank Cup International Open Chess tournament 2014 Vietnam 43 39 [+4] 2332
2013-11-19 to 2013-11-25 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC 2013 - NỮ Vietnam 1 2 [-1] 2311
2013-04-15 to 2013-04-19 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ Vietnam Chess Championships 2013 - Women Vietnam 2 2 [0] 2240
2013-05-01 to 2013-05-02 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CHỚP NHOÁNG TOÀN QUỐC NĂM 2013 - BẢNG NỮ Vietnam 1 6 [-5] 2168
2013-04-21 to 2013-04-21 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ - VÒNG BÁN KẾT Vietnam 3 2 [+1] 0
2013-08-14 to 2013-08-21 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ Vietnam 2 1 [+1] 2281
2013-05-18 to 2013-05-26 MANNY PACQUIAO CUP ASIAN CONTINENTAL CHESS CHAMPIONSHIPS - Women Philippines 11 29 [-18] 2052
2013-04-19 to 2013-04-20 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC NĂM 2013 - NỮ - VÒNG TỨ KẾT Vietnam 3 4 [-1] 0
2013-04-28 to 2013-04-30 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TOÀN QUỐC NĂM 2013 - BẢNG NỮ Vietnam 3 2 [+1] 2394
2013-05-26 to 2013-05-26 MANNY PACQUIAO CUP ASIAN CONTINENTAL BLITZ CHESS CHAMPIONSHIPS - Women Philippines 7 6 [+1] 2390
2012-11-29 to 2012-12-05 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ Vietnam 3 2 [+1] 2297
2012-09-21 to 2012-09-28 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2012 - NỮ Vietnam 1 4 [-3] 2146
2013-01-22 to 2013-01-29 3.3 ZONAL CHESS CHAMPIONSHIP Women's Division Philippines 4 8 [-4] 2286
2012-05-05 to 2012-05-13 Asian Continental Chess Championship 2012 - Women Standard chess Vietnam 10 25 [-15] 2219
2012-05-13 to 2012-05-13 Asian Continental Chess Championship 2012 - Women Blitz chess Vietnam 11 10 [+1] 2403
2011-11-17 to 2011-11-20 SEA GAMES 26 - INDONESIA 2011 - WOMEN RAPID CHESS Indonesia 1 2 [-1] 2277
2011-08-27 to 2011-09-01 GIẢI CỜ VUA CÁC ĐẤU THỦ MẠNH TOÀN QUỐC NĂM 2011 - NỮ Vietnam 2 2 [0] 2256
2011-08-06 to 2011-08-13 GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC NĂM 2011 - BẢNG NỮ Vietnam 3 2 [+1] 2284
2011-05-02 to 2011-05-10 Asian Individual Women Chess Championship 2011 Iran 14 14 [0] 2237
2011-05-02 to 2011-05-10 1st BLITZ Asian Individual Women Chess Championship 2011 Iran 15 1 [+14] 2634
2010-04-01 to 2010-04-03 NATIONAL INDIVIDUAL CHESS CHAMPIONSHIPS 2010 - WOMEN - Final Vietnam 2 2 [0] 2368
2010-03-26 to 2010-04-03 NATIONAL INDIVIDUAL CHESS CHAMPIONSHIPS 2010 - WOMEN Vietnam 2 1 [+1] 2298
2010-04-07 to 2010-04-12 3rd Kuala Lumpur Chess Championship 2010 Malaysia 38 24 [+14] 2377
2011-03-20 to 2011-03-26 GIAI VO DICH CO VUA HANG NHAT TOAN QUOC 2011 - NU Vietnam 4 1 [+3] 2364
2011-05-24 to 2011-05-30 ZONE 3.3 WOMEN'S CHESS CHAMPIONSHIP Philippines 5 2 [+3] 2217
2011-03-28 to 2011-03-30 GIAI VO DICH CO VUA HANG NHAT TOAN QUOC 2011 - NU - SEMI FINAL - FINAL Vietnam 1 1 [0] 2335
2010-09-21 to 2010-10-03 39th Chess Olympiad 2010 Women Russia 104 324 [-220] 2217
2010-08-28 to 2010-09-03 1st Campomanes Memorial Cup Women Philippines 5 5 [0] 2270
2010-11-13 to 2010-11-13 Asian Games - Individual Rapid chess - Women China 12 7 [+5] 2381
2010-08-07 to 2010-08-15 GIAI VO DICH CO VUA CAC DAU THU MANH TOAN QUOC 2010 - NU Vietnam 4 6 [-2] 1923
2010-12-26 to 2010-12-30 Asean Chess Women Championship Singapore 5 2 [+3] 2452
2010-04-21 to 2010-04-29 9th Asian Continental/Individual (Women) Philippines 8 10 [-2] 2255
2009-11-01 to 2009-11-03 3rd ASIAN INDOOR GAMES - WOMEN RAPID PRELIMINARY Vietnam 9 8 [+1] 2417
2009-11-05 to 2009-11-06 3rd ASIAN INDOOR GAMES - TEAM RAPID PRELIMINARY Vietnam 4 11 [-7] 2449
2009-12-10 to 2009-12-16 Vietnam Master Women Chess Championship 2009 Vietnam 5 1 [+4] 2377
2009-09-02 to 2009-09-11 2nd Women World Team Chess Championship China 43 31 [+12] 2412
2009-10-31 to 2009-10-31 3rd ASIAN INDOOR GAMES - TEAM BLITZ PREMILINARY Vietnam 9 26 [-17] 2249
2009-07-23 to 2009-07-29 Zone 3.3 Chess Championship 2009 - Women Vietnam 6 11 [-5] 2206
2009-06-25 to 2009-06-25 Giai tuyen chon dong doi co chop nu Vietnam 2 3 [-1] 2289
2009-06-25 to 2009-06-25 Chung ket tuyen chon dong doi co chop nu Vietnam 3 2 [+1] 2434
2009-05-13 to 2009-05-23 8th Asian Continental Individual (Women) Philippines 22 9 [+13] 2373
2009-02-15 to 2009-02-21 Giai vo dich co vua hang nhat toan quoc nam 2009 - Bang nu Vietnam 5 9 [-4] 2252
2009-02-15 to 2009-02-26 GIAI CO VUA VO DICH HANG NHAT TOAN QUOC /VIETNAM CHESS CHAMPIONSHIP 2009 - WOMEN Vietnam 5 8 [-3] 2255
2007-09-03 to 2007-09-11 12th Asian Women Indevidual Chess Championship 2-12 September , 2007 Tehran/Iran Iran 14 27 [-13] 2012
2007-10-26 to 2007-10-27 2nd Asian Indoor Games (Team Rapid Chess) Macau Singapore 92 25 [+67] 2238
2007-11-03 to 2007-11-03 2nd Asian Indoor Games - Team Blitz Chess Macau Singapore 62 6 [+56] 2378
2008-01-03 to 2008-01-09 Asian Women Team Chess Championship 2007 India 31 16 [+15] 2383
2008-10-17 to 2008-10-17 1st World Mind Sport Games - Final Women Team Rapid China 17 12 [+5] 2465
2008-10-14 to 2008-10-17 1st World Mind Sport Games - Women Team Rapid China 34 28 [+6] 2490
2008-10-14 to 2008-10-14 1st World Mind Sport Games - Women Team Blitz Final China 13 5 [+8] 2540
2008-10-13 to 2008-10-13 1st World Mind Sport Games - Women Team Blitz China 36 84 [-48] 2197
2008-10-05 to 2008-10-07 1st World Mind Sport Games - Individual Rapid preliminary - Women China 37 24 [+13] 2384
2008-10-05 to 2008-10-07 1st World Mind Sport Games - Individual Rapid preliminary - Women China 38 17 [+21] 2481
2008-10-04 to 2008-10-04 1st World Mind Sport Games - Individual Blitz preliminary - Women China 38 17 [+21] 2449
2008-11-13 to 2008-11-25 38th Chess Olympiad 2008 Women Germany 140 302 [-162] 2170
2007-05-20 to 2007-05-29 1st World Women Team Championship Singapore 29 37 [-8] 2267
2007-01-11 to 2007-01-18 Zone 3.3 Chess Championship 2007 - Women 3 3 [0] 2366
2006-04-02 to 2006-04-15 Vietnam Women chesschampionship 2006 Vietnam 1 1 [0] 2245
2006-05-21 to 2006-06-04 37th Chess Olympiad 2006 Women Italy 321 68 [+253] 2360
2005-06-11 to 2005-06-20 ASEAN Age Group Under - 18 Girls RAPID 3 1 [+2] 2102
2005-06-11 to 2005-06-20 ASEAN Age Group Under - 18 Girls Blitz 3 1 [+2] 2191
2005-06-11 to 2005-06-20 ASEAN Age Group Under - 18 Girls 3 2 [+1] 2275
2005-12-21 to 2005-12-27 4th Asian Women Teams Championship 2005 16 3 [+13] 2207
2003-10-23 to 2003-11-02 World Youth Chess Championship 2003 - Girls-16 Greece 13 13 [0] 2129
2023-03-30 to 2023-03-31 GIAI CO VUA TRUYEN THONG DAI HOI TDTT TOAN QUOC LAN THU VI - NAM 2010 - BANG NU Vietnam 4 5 [-1] 2325

Thi Bao Tram Hoang - Partidas de Ajedrez

Thi Bao Tram Hoang - Partidas de Ajedrez

Filtrar por color:
(Se pueden seleccionar varias opciones)
Filtrar por apertura:
(Se pueden seleccionar varias opciones)