Date | Chess tournament name | Initial ranking | Final ranking | Performance |
---|---|---|---|---|
2023-04-18 to 2023-04-23 | GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ TIÊU CHUẨN ![]() |
76 | 16 [+60] | 2193 |
2023-04-15 to 2023-04-16 | GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ NHANH ![]() |
35 | 21 [+14] | 1896 |
2023-03-10 to 2023-03-11 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NAM CỜ NHANH ![]() |
56 | 33 [+23] | 1950 |
Date | Players & Opening | Result | ECO | View |
---|---|---|---|---|
2018.12.04 | Hoang, Van Ngoc (2221) vs (1940) Ngo, Thanh Tung NAM Irregular Queen's Pawn - Kotov |
0-1 | A40 | |
2018.12.03 | Ngo, Thanh Tung (1940) vs (2312) Nguyen, Van Hai NAM French - Exchange |
0-1 | C01 | |
2018.12.02 | Ngo, Thanh Tung (1940) vs (2271) Le, Minh Hoang NAM Caro-Kann Exchange |
1-0 | B13 | |
2018.12.01 | Nguyen, Hoai Nam (2165) vs (1940) Ngo, Thanh Tung NAM Indian Knight - Dzindzikhashvili |
0-1 | E10 | |
2018.11.30 | Ngo, Thanh Tung (1940) vs (2235) Tu, Hoang Thai NAM Nimzovich - Classical |
0-1 | A01 | |
2018.11.30 | Nguyen, Van Thanh (2366) vs (1940) Ngo, Thanh Tung NAM Irregular Queen's Pawn - Kotov |
1-0 | A40 | |
2018.11.29 | Ngo, Thanh Tung (1940) vs (2404) Le, Quang Long NAM Reti - Dutch |
1/2-1/2 | A04 | |
2018.11.28 | Dinh, Duc Trong (2347) vs (1940) Ngo, Thanh Tung NAM Benko's opening |
1/2-1/2 | A00 |
Date | Players & Opening | Result | ECO | View |
---|---|---|---|---|
No results | No results | No results | No results | No results |