2023-08-25 to 2023-08-30 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ tiêu chuẩn - Bảng Nữ U17  |
2 |
1 [+1] |
1620 |
2023-08-24 to 2023-08-24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ chớp - Bảng Nữ U17  |
5 |
4 [+1] |
1522 |
2023-08-23 to 2023-08-24 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC QUỐC GIA TRANH CUP SANTEN NĂM 2023 Cờ nhanh - Bảng Nữ U17  |
3 |
2 [+1] |
1611 |
2023-06-11 to 2023-06-11 |
Giải Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng lần thứ V năm 2023  |
8 |
8 [0] |
0 |
2023-04-15 to 2023-04-16 |
GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA QUỐC GIA NĂM 2023 BẢNG NỮ CỜ NHANH  |
60 |
40 [+20] |
1773 |
2022-10-15 to 2022-10-20 |
ASIAN YOUTH CHESS CHAMPIONSHIPS 2022 - G16  |
7 |
15 [-8] |
1565 |
2022-10-14 to 2022-10-14 |
ASIAN YOUTH CHESS CHAMPIONSHIPS 2022 - G16 Rapid  |
10 |
5 [+5] |
1709 |
2021-12-25 to 2021-12-25 |
Giải vô địch cờ vua cúp câu lạc bộ quốc gia năm 2021 tranh cúp Agribank Danh sách tổng hợp - Cờ chớp nâng cao  |
43 |
43 [0] |
0 |
2021-12-26 to 2021-12-26 |
Giải vô địch cờ vua cúp câu lạc bộ quốc gia năm 2021 tranh cúp Agribank Danh sách tổng hợp - Cờ nhanh nâng cao  |
50 |
50 [0] |
0 |
2021-11-18 to 2021-11-30 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2021 BẢNG NỮ 15 TUỔI  |
5 |
2 [+3] |
1495 |
2021-08-11 to 2021-08-15 |
FIDE Online Rapid World Cup Cadets & Youth - G14  |
35 |
21 [+14] |
1565 |
2021-05-02 to 2021-05-02 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ CHỚP - BẢNG NỮ  |
71 |
83 [-12] |
1874 |
2021-04-30 to 2021-05-10 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI QUỐC GIA NĂM 2021 CỜ NHANH - BẢNG NỮ  |
76 |
41 [+35] |
2126 |
2021-01-07 to 2021-01-09 |
11th Sharjah International Cup for Women(Online)  |
213 |
213 [0] |
0 |
2020-10-22 to 2020-11-01 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2020 CỜ TIÊU CHUẨN - NỮ LỨA TUỔI 13  |
1 |
2 [-1] |
1886 |
2019-04-03 to 2019-04-03 |
Asian Youth Chess Championships - 2019 Under 12 Girls | Blitz  |
6 |
4 [+2] |
1510 |
2019-04-02 to 2019-04-02 |
Asian Youth Chess Championships - 2019 Under 12 Girls | Rapid  |
6 |
4 [+2] |
1421 |
2019-03-07 to 2019-03-13 |
9th HDBank International Chess Tournament 2019 - Challengers  |
68 |
45 [+23] |
1384 |
2019-08-18 to 2019-08-18 |
3rd FIDE World Cadets Blitz Chess Championship 2019 Girls under 12  |
18 |
7 [+11] |
1589 |
2019-06-02 to 2019-06-06 |
The 3rd HANOI OPEN FIDE RATING CHESS TOURNAMENT 2019  |
22 |
86 [-64] |
0 |
2019-08-16 to 2019-08-17 |
3rd FIDE World Cadets Rapid Chess Championship 2019 Girls under 12  |
24 |
17 [+7] |
1560 |
2019-08-21 to 2019-09-01 |
FIDE World Cadet Chess Championships 2019 - U12 Girls  |
24 |
7 [+17] |
1716 |
2017-11-12 to 2017-11-12 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ NHANH HÀ NỘI MỞ RỘNG TRANH CÚP KIỆN TƯỚNG TƯƠNG LAI LẦN II-BẢNG U11 (sinh 2006)  |
4 |
1 [+3] |
1251 |
2018-04-08 to 2018-04-08 |
Asian Youth Chess Championships 2018 - G12 Blitz  |
22 |
14 [+8] |
1511 |
2018-04-01 to 2018-04-01 |
Asian Youth Chess Championships 2018 - G12 Rapid  |
17 |
13 [+4] |
1314 |
2018-04-02 to 2018-04-09 |
Asian Youth Chess Championships 2018 - G12 Standard  |
14 |
2 [+12] |
1776 |
2018-06-24 to 2018-06-24 |
2nd FIDE World Cadets Blitz Chess Championship Girls under 12  |
35 |
7 [+28] |
1740 |
2018-06-22 to 2018-06-23 |
2nd FIDE World Cadets Rapid Chess Championship Girls under 12  |
36 |
22 [+14] |
1589 |
2018-11-04 to 2018-11-04 |
Giải cờ vua các nhóm tuổi miền Bắc mở rộng lần 3 Tranh cúp Kiện tướng tương lai năm 2018 bảng Nâng cao - U11  |
4 |
3 [+1] |
1390 |
2016-04-06 to 2016-04-12 |
Asian Youth Chess Championship-2016 (Under-10 Girls)-Rapid  |
16 |
9 [+7] |
1189 |
2016-04-06 to 2016-04-12 |
Asian Youth Chess Championship-2016 (Under-10 Girls)-Rapid  |
16 |
9 [+7] |
1189 |
2016-04-06 to 2016-04-12 |
Asian Youth Chess Championship-2016 (Under-10 Girls) Blitz  |
16 |
12 [+4] |
1289 |
2016-04-06 to 2016-04-14 |
Asian Youth Chess Championship-2016 (Under-10 Girls)  |
10 |
11 [-1] |
1347 |
2017-08-22 to 2017-08-31 |
World Cadets Chess Championship 2017 U10 girls  |
19 |
6 [+13] |
1567 |
2017-06-23 to 2017-06-23 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship Rapid U10 - Girls  |
5 |
9 [-4] |
1397 |
2017-06-18 to 2017-06-25 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship U10 - Girls  |
6 |
2 [+4] |
1436 |
2017-06-19 to 2017-06-19 |
2nd Eastern Asian Youth Chess Championship Blitz U10 - Girls  |
8 |
19 [-11] |
1115 |
2017-04-01 to 2017-04-01 |
Asian Youth Rapid Chess Championship 2017-U10G  |
5 |
5 [0] |
1344 |
2017-04-02 to 2017-04-08 |
Asian Youth Chess Championship 2017-U10G  |
6 |
10 [-4] |
1284 |
2017-04-09 to 2017-04-09 |
Asian Youth Blitz Chess Championship 2017-U10G  |
7 |
6 [+1] |
1258 |
2015-10-25 to 2015-11-05 |
World Youth Ch 2015 - Girls under 08  |
11 |
1 [+10] |
1408 |
2015-08-08 to 2015-08-08 |
World Youth Mind Sports Fair Rapid Under-8 Girls  |
18 |
7 [+11] |
1294 |
2015-08-04 to 2015-08-10 |
Asian Youth Chess Championship-2015 (Under-8 Girls)  |
19 |
2 [+17] |
1357 |
2014-08-27 to 2014-08-27 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ CHỚP NHOÁNG XUẤT SẮC TQ 2014 - NỮ LỨA TUỔI 7  |
8 |
1 [+7] |
2181 |
2014-08-23 to 2014-08-30 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ XUẤT SẮC TOÀN QUỐC 2014 - NỮ LỨA TUỔI 7  |
2 |
1 [+1] |
2021 |