Date | Chess tournament name | Initial ranking | Final ranking | Performance |
---|---|---|---|---|
2018-06-13 to 2018-06-15 | Giải hè Hà Nội 2018 - Môn Cờ Vua - Bảng Nam - Cờ Nhanh - Lứa tuổi U15 KQBT: Có ở http://hnchess.com/ ![]() |
4 | 1 [+3] | 2335 |
2013-07-13 to 2013-07-19 | GIẢI CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2013 - NỮ LỨA TUỔI 13 ![]() |
9 | 20 [-11] | 1861 |
2013-04-28 to 2013-04-30 | GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA NHANH TOÀN QUỐC NĂM 2013 - BẢNG NỮ ![]() |
64 | 64 [0] | 1532 |
2009-06-07 to 2009-06-11 | 10th ASEAN+ AGE GROUP CHAMPIONSHIPS - STANDARD CHESS - GIRLS 8 ![]() |
8 | 7 [+1] | 1443 |
2009-06-12 to 2009-06-12 | 10th ASEAN+ AGE GROUP CHAMPIONSHIPS - RAPID CHESS - GIRLS 8 ![]() |
8 | 13 [-5] | 1350 |
2009-06-13 to 2009-06-13 | 10th ASEAN+ AGE GROUP CHAMPIONSHIPS - BLITZ PRELIMINARY - GIRLS 08 ![]() |
8 | 5 [+3] | 1502 |
Date | Players & Opening | Result | ECO | View |
---|---|---|---|---|
No results | No results | No results | No results | No results |
Date | Players & Opening | Result | ECO | View |
---|---|---|---|---|
No results | No results | No results | No results | No results |