Ronda | Fecha | Hora |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | País | Tit | Nombre | Elo FIDE | Elo nacional | Variación | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Doãn Kiều Ngọc Minh | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() |
Dương Gia Linh | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() |
Dương Thị Thùy Chi | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() |
Lê Ngọc Trâm Anh | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() |
Lê Phan Hồng Anh | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() |
Lê Phương Linh | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() |
Lê Đỗ Phương Anh | 0 | 0 | 0 | ||
8 | ![]() |
Nguyễn Bảo An | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() |
Nguyễn Dương Vân Anh | 0 | 0 | 0 | ||
10 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Anh | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Minh Phúc | 0 | 0 | 0 | ||
12 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Phương Ly | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Song Thư | 0 | 0 | 0 | ||
14 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Ánh | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() |
Nguyễn Vân Hương | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() |
Ngô Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | ||
17 | ![]() |
Ngô Ngọc Thúy | 0 | 0 | 0 | ||
18 | ![]() |
Phạm Hà Phương | 0 | 0 | 0 | ||
19 | ![]() |
Phạm Hiền Phương Minh | 0 | 0 | 0 | ||
20 | ![]() |
Phạm Minh Ngọc | 0 | 0 | 0 | ||
21 | ![]() |
Phạm Nguyễn Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | ||
22 | ![]() |
Phạm Nhật Anh | 0 | 0 | 0 | ||
23 | ![]() |
Trần Lê Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | ||
24 | ![]() |
Trần Uyên Chi | 0 | 0 | 0 | ||
25 | ![]() |
Trần Võ Huyền Linh | 0 | 0 | 0 | ||
26 | ![]() |
Vũ Minh Anh | 0 | 0 | 0 | ||
27 | ![]() |
Vũ Phạm Minh Anh | 0 | 0 | 0 | ||
28 | ![]() |
Đỗ Đào Thái An | 0 | 0 | 0 |
Ranking inicial | País | Tit | Nombre | Elo FIDE | Elo nacional | Variación |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Doãn Kiều Ngọc Minh | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
Dương Gia Linh | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
Dương Thị Thùy Chi | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
Lê Ngọc Trâm Anh | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() |
Lê Phan Hồng Anh | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() |
Lê Phương Linh | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() |
Lê Đỗ Phương Anh | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() |
Nguyễn Bảo An | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Dương Vân Anh | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Anh | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Minh Phúc | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Phương Ly | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Song Thư | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Ánh | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() |
Nguyễn Vân Hương | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() |
Ngô Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() |
Ngô Ngọc Thúy | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() |
Phạm Hà Phương | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() |
Phạm Hiền Phương Minh | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() |
Phạm Minh Ngọc | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() |
Phạm Nguyễn Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() |
Phạm Nhật Anh | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() |
Trần Lê Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() |
Trần Uyên Chi | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() |
Trần Võ Huyền Linh | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() |
Vũ Minh Anh | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() |
Vũ Phạm Minh Anh | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() |
Đỗ Đào Thái An | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | ||
2 | Dương Gia Linh | A22 | 0 | ||
3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 0 | ||
4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 0 | ||
5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 0 | ||
6 | Lê Phương Linh | A23 | 0 | ||
7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 0 | ||
8 | Nguyễn Bảo An | A26 | 0 | ||
9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | ||
10 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 0 | ||
11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 0 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | ||
13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 0 | ||
14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 0 | ||
15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 0 | ||
16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | ||
17 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 0 | ||
18 | Phạm Hà Phương | A18 | 0 | ||
19 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 0 | ||
20 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 0 | ||
21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | ||
22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 0 | ||
23 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 0 | ||
24 | Trần Uyên Chi | A28 | 0 | ||
25 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 0 | ||
26 | Vũ Minh Anh | A22 | 0 | ||
27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 0 | ||
28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 0 |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 15 | ||
2 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương Gia Linh | A22 | 2 | ||
3 | 3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 17 | ||
4 | 18 | Phạm Hà Phương | A18 | 0 | ½ - ½ | 0 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 4 | ||
5 | 5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 19 | ||
6 | 20 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Phương Linh | A23 | 6 | ||
7 | 7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 21 | ||
8 | 22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bảo An | A26 | 8 | ||
9 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 23 | ||
10 | 24 | Trần Uyên Chi | A28 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 10 | ||
11 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 25 | ||
12 | 26 | Vũ Minh Anh | A22 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 27 | ||
14 | 28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 14 |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Dương Gia Linh | A22 | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 20 | ||
2 | 17 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 7 | ||
3 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Nhật Anh | A30 | 22 | ||
4 | 19 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 11 | ||
5 | 23 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 13 | ||
6 | 15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Minh Anh | A22 | 26 | ||
7 | 4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | ½ | 0 - 1 | 1 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 28 | ||
8 | 6 | Lê Phương Linh | A23 | 0 | 1 - 0 | ½ | Phạm Hà Phương | A18 | 18 | ||
9 | 14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 0 | 1 - 0 | 0 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 1 | ||
10 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 3 | ||
11 | 25 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 5 | ||
12 | 8 | Nguyễn Bảo An | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Ngô Khánh Linh | A20 | 16 | ||
13 | 27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 9 | ||
14 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Uyên Chi | A28 | 24 |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Nhật Anh | A30 | 22 | ||
2 | 26 | Vũ Minh Anh | A22 | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 17 | ||
3 | 20 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 28 | ||
4 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 1½ | 0 - 1 | 1 | Dương Gia Linh | A22 | 2 | ||
5 | 3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 1 | 0 - 1 | 1½ | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 19 | ||
6 | 15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Phương Linh | A23 | 6 | ||
7 | 7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 23 | ||
8 | 24 | Trần Uyên Chi | A28 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Bảo An | A26 | 8 | ||
9 | 25 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 10 | ||
10 | 27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 14 | ||
11 | 5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 0 | 1 - 0 | ½ | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 4 | ||
12 | 18 | Phạm Hà Phương | A18 | ½ | 1 | bye | |||||
13 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 | not paired | |||||
14 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 | not paired | |||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
16 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 20 | ||
2 | 22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 3 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 19 | ||
3 | 2 | Dương Gia Linh | A22 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 13 | ||
4 | 6 | Lê Phương Linh | A23 | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Minh Anh | A22 | 26 | ||
5 | 28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 7 | ||
6 | 8 | Nguyễn Bảo An | A26 | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 27 | ||
7 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 2 | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 11 | ||
8 | 18 | Phạm Hà Phương | A18 | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 15 | ||
9 | 23 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 1 | 1 - 0 | 1 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 3 | ||
10 | 24 | Trần Uyên Chi | A28 | 1 | ½ - ½ | 1 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 5 | ||
11 | 14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 25 | ||
12 | 4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | ½ | 1 | bye | |||||
13 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 | not paired | |||||
14 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 | not paired | |||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
16 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 20 | ||
2 | 22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Gia Linh | A22 | 2 | ||
3 | 27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Phương Linh | A23 | 6 | ||
4 | 28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 3 | 1 - 0 | 3 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 17 | ||
5 | 7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 2 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 10 | ||
6 | 15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Bảo An | A26 | 8 | ||
7 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 23 | ||
8 | 13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 2 | ½ - ½ | 2 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 25 | ||
9 | 26 | Vũ Minh Anh | A22 | 2 | 1 - 0 | 1½ | Phạm Hà Phương | A18 | 18 | ||
10 | 4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Trần Uyên Chi | A28 | 24 | ||
11 | 5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 1½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 14 | ||
12 | 3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 1 | 1 | bye | |||||
13 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 | not paired | |||||
14 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 | not paired | |||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
16 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 5 | 1 - 0 | 4 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 27 | ||
2 | 2 | Dương Gia Linh | A22 | 4 | 1 - 0 | 4 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 28 | ||
3 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 19 | ||
4 | 6 | Lê Phương Linh | A23 | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Nhật Anh | A30 | 22 | ||
5 | 8 | Nguyễn Bảo An | A26 | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Minh Anh | A22 | 26 | ||
6 | 17 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 11 | ||
7 | 13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 5 | ||
8 | 25 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 2½ | ½ - ½ | 2 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 4 | ||
9 | 3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 2 | ½ - ½ | 2 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 7 | ||
10 | 23 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 15 | ||
11 | 18 | Phạm Hà Phương | A18 | 1½ | ½ - ½ | 2 | Trần Uyên Chi | A28 | 24 | ||
12 | 14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 1 | 1 | bye | |||||
13 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 | not paired | |||||
14 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 | not paired | |||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
16 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Nombre | FED | Pts. | Resultado | Pts. | Nombre | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Vũ Minh Anh | A22 | 4 | 0 - 1 | 6 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 20 | ||
2 | 19 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 4 | 0 - 1 | 5 | Dương Gia Linh | A22 | 2 | ||
3 | 28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Phương Linh | A23 | 6 | ||
4 | 27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 10 | ||
5 | 5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 17 | ||
6 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Bảo An | A26 | 8 | ||
7 | 22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 25 | ||
8 | 24 | Trần Uyên Chi | A28 | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 3 | ||
9 | 4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 23 | ||
10 | 7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 13 | ||
11 | 14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 2 | ½ - ½ | 2 | Phạm Hà Phương | A18 | 18 | ||
12 | 15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 2½ | 1 | bye | |||||
13 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0 | not paired | |||||
14 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0 | not paired | |||||
15 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
16 | 16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Nombre | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | Phạm Minh Ngọc | A19 | 0 | 7,0 | 23,0 | 4 | |
2 | 2 | Dương Gia Linh | A22 | 0 | 6,0 | 20,5 | 4 | |
3 | 28 | Đỗ Đào Thái An | A21 | 0 | 5,0 | 19,5 | 1 | |
4 | 17 | Ngô Ngọc Thúy | A31 | 0 | 5,0 | 19,0 | 3 | |
5 | 27 | Vũ Phạm Minh Anh | A30 | 0 | 5,0 | 17,0 | 1 | |
6 | 19 | Phạm Hiền Phương Minh | A18 | 0 | 4,0 | 21,5 | 3 | |
7 | 6 | Lê Phương Linh | A23 | 0 | 4,0 | 21,0 | 1 | |
8 | 11 | Nguyễn Ngọc Minh Phúc | A23 | 0 | 4,0 | 19,5 | 0 | |
9 | 22 | Phạm Nhật Anh | A30 | 0 | 4,0 | 18,5 | 2 | |
10 | 10 | Nguyễn Ngọc Anh | A27 | 0 | 4,0 | 18,0 | 3 | |
11 | 26 | Vũ Minh Anh | A22 | 0 | 4,0 | 17,5 | 2 | |
12 | 13 | Nguyễn Ngọc Song Thư | A17 | 0 | 3,5 | 19,0 | 2 | |
13 | 15 | Nguyễn Vân Hương | A25 | 0 | 3,5 | 15,5 | 2 | |
14 | 5 | Lê Phan Hồng Anh | A29 | 0 | 3,5 | 15,5 | 1 | |
15 | 23 | Trần Lê Bảo Châu | A31 | 0 | 3,5 | 14,0 | 2 | |
16 | 8 | Nguyễn Bảo An | A26 | 0 | 3,0 | 18,0 | 2 | |
17 | 25 | Trần Võ Huyền Linh | A17 | 0 | 3,0 | 17,0 | 1 | |
18 | 3 | Dương Thị Thùy Chi | A27 | 0 | 3,0 | 15,5 | 1 | |
19 | 24 | Trần Uyên Chi | A28 | 0 | 3,0 | 13,5 | 1 | |
20 | 7 | Lê Đỗ Phương Anh | A26 | 0 | 2,5 | 18,5 | 0 | |
21 | 14 | Nguyễn Ngọc Ánh | A25 | 0 | 2,5 | 16,0 | 0 | |
22 | 4 | Lê Ngọc Trâm Anh | A28 | 0 | 2,5 | 15,0 | 0 | |
23 | 18 | Phạm Hà Phương | A18 | 0 | 2,5 | 14,5 | 0 | |
24 | 9 | Nguyễn Dương Vân Anh | A21 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 | |
25 | 12 | Nguyễn Ngọc Phương Ly | A20 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | |
16 | Ngô Khánh Linh | A20 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | ||
27 | 1 | Doãn Kiều Ngọc Minh | A19 | 0 | 0,0 | 11,0 | 0 | |
21 | Phạm Nguyễn Khánh Linh | A29 | 0 | 0,0 | 11,0 | 0 |