| Country | Chess tournament name | Start | End |
|---|---|---|---|
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U11 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: U13 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam nâng cao: Mở rộng | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G07 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G09 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G11 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: G13 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nữ nâng cao: Mở rộng | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U06 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hà Nội mở rộng năm 2025 Bảng nam phong trào: U07 | 2025-11-16 | 2025-11-16 |