GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2016-04-24 to 2016-05-04
Tournament registration: (Search in Google)
Game time: 3 minutes + 2 second
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: No information about the organizer of this tournament

Schedule: GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown
8 unknown
9 unknown
10 unknown
11 unknown

Players registered in GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA HẠNG NHẤT TOÀN QUỐC - CỜ CHỚP - BẢNG NAM

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 CTH Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2672 2000 0 + Info
2 LDO Cao Sang 2528 1999 0 + Info
3 HNO Nguyễn Văn Huy 2519 1998 0 + Info
4 HCM Từ Hoàng Thông 2512 1997 0 + Info
5 HCM Đào Thiên Hải 2498 1996 0 + Info
6 HNO Trần Tuấn Minh 2461 1995 0 + Info
7 HCM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2443 1994 0 + Info
8 DAN Tô Nhật Minh 2410 1993 0 + Info
9 HNO Nguyễn Văn Hải 2326 1992 0 + Info
10 HCM Phạm Chương 2323 1991 0 + Info
11 HNO Trần Minh Thắng 2319 1990 0 + Info
12 HCM Từ Hoàng Thái 2289 1989 0 + Info
13 HCM Trần Quốc Dũng 2282 1988 0 + Info
14 HCM Đặng Hoàng Sơn 2169 1987 0 + Info
15 KGI Lư Chấn Hưng 2128 1986 0 + Info
16 BNI Bùi Trọng Hào 2121 1985 0 + Info
17 LDO Lê Hữu Thái 2060 1984 0 + Info
18 HCM Nguyễn Anh Khôi 2057 0 0 + Info
19 CTH Nguyễn Phước Tâm 2049 1983 0 + Info
20 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 1982 0 + Info
21 HCM Vũ Quang Quyền 1942 1981 0 + Info
22 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1980 0 + Info
23 HCM Lê Minh Tú 1832 1979 0 + Info
24 BNI Nguyễn Lâm Tùng 1533 1978 0 + Info
25 DAN Nguyễn Văn Thành 0 1977 0 + Info
26 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1976 0 + Info
27 KGI Võ Thành Ninh 0 1975 0 + Info
28 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1974 0 + Info
29 QDO Dương Thế Anh 0 1973 0 + Info
30 QDO Dương Thượng Công 0 1972 0 + Info
31 QDO Nguyễn Hoàng Nam 0 1971 0 + Info
32 DAN Bảo Quang 0 1970 0 + Info
33 HNO Trần Ngọc Lân 0 1969 0 + Info
34 BGI Đồng Bảo Nghĩa 0 1968 0 + Info
35 BGI Hoàng Văn Ngọc 0 1967 0 + Info
36 TTH Lê Nhật Khánh Huy 0 1966 0 + Info
37 DAN Nguyễn Viết Huy 0 1965 0 + Info
38 BGI Hoàng Quốc Khánh 0 1964 0 + Info

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 CTH Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2672 2000 0
2 LDO Cao Sang 2528 1999 0
3 HNO Nguyễn Văn Huy 2519 1998 0
4 HCM Từ Hoàng Thông 2512 1997 0
5 HCM Đào Thiên Hải 2498 1996 0
6 HNO Trần Tuấn Minh 2461 1995 0
7 HCM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2443 1994 0
8 DAN Tô Nhật Minh 2410 1993 0
9 HNO Nguyễn Văn Hải 2326 1992 0
10 HCM Phạm Chương 2323 1991 0
11 HNO Trần Minh Thắng 2319 1990 0
12 HCM Từ Hoàng Thái 2289 1989 0
13 HCM Trần Quốc Dũng 2282 1988 0
14 HCM Đặng Hoàng Sơn 2169 1987 0
15 KGI Lư Chấn Hưng 2128 1986 0
16 BNI Bùi Trọng Hào 2121 1985 0
17 LDO Lê Hữu Thái 2060 1984 0
18 HCM Nguyễn Anh Khôi 2057 0 0
19 CTH Nguyễn Phước Tâm 2049 1983 0
20 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 1982 0
21 HCM Vũ Quang Quyền 1942 1981 0
22 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1980 0
23 HCM Lê Minh Tú 1832 1979 0
24 BNI Nguyễn Lâm Tùng 1533 1978 0
25 DAN Nguyễn Văn Thành 0 1977 0
26 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1976 0
27 KGI Võ Thành Ninh 0 1975 0
28 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1974 0
29 QDO Dương Thế Anh 0 1973 0
30 QDO Dương Thượng Công 0 1972 0
31 QDO Nguyễn Hoàng Nam 0 1971 0
32 DAN Bảo Quang 0 1970 0
33 HNO Trần Ngọc Lân 0 1969 0
34 BGI Đồng Bảo Nghĩa 0 1968 0
35 BGI Hoàng Văn Ngọc 0 1967 0
36 TTH Lê Nhật Khánh Huy 0 1966 0
37 DAN Nguyễn Viết Huy 0 1965 0
38 BGI Hoàng Quốc Khánh 0 1964 0

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 0 0 - 1 0 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 2 Cao Sang LDO 0 1 - 0 0 Vũ Quang Quyền HCM 21
3 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Huy HNO 3
4 4 Từ Hoàng Thông HCM 0 1 - 0 0 Lê Minh Tú HCM 23
5 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 0 0 - 1 0 Đào Thiên Hải HCM 5
6 6 Trần Tuấn Minh HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Thành DAN 25
7 26 Phạm Xuân Đạt HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
8 8 Tô Nhật Minh DAN 0 1 - 0 0 Võ Thành Ninh KGI 27
9 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 1 - 0 0 Nguyễn Văn Hải HNO 9
10 10 Phạm Chương HCM 0 1 - 0 0 Dương Thế Anh QDO 29
11 30 Dương Thượng Công QDO 0 0 - 1 0 Trần Minh Thắng HNO 11
12 12 Từ Hoàng Thái HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
13 32 Bảo Quang DAN 0 0 - 1 0 Trần Quốc Dũng HCM 13
14 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 1 - 0 0 Trần Ngọc Lân HNO 33
15 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI 0 ½ - ½ 0 Lư Chấn Hưng KGI 15
16 16 Bùi Trọng Hào BNI 0 1 - 0 0 Hoàng Văn Ngọc BGI 35
17 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 - - + 0 Lê Hữu Thái LDO 17
18 18 Nguyễn Anh Khôi HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Viết Huy DAN 37
19 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 0 - 1 0 Nguyễn Phước Tâm CTH 19

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 1 - 0 1 Trần Quốc Dũng HCM 13
2 17 Lê Hữu Thái LDO 1 ½ - ½ 1 Cao Sang LDO 2
3 3 Nguyễn Văn Huy HNO 1 0 - 1 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 14
4 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 1 0 - 1 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
5 5 Đào Thiên Hải HCM 1 1 - 0 1 Bùi Trọng Hào BNI 16
6 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 18
7 25 Nguyễn Văn Thành DAN 1 0 - 1 1 Tô Nhật Minh DAN 8
8 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 1 0 - 1 1 Phạm Chương HCM 10
9 11 Trần Minh Thắng HNO 1 ½ - ½ 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
10 15 Lư Chấn Hưng KGI ½ 0 - 1 0 Trần Tuấn Minh HNO 6
11 9 Nguyễn Văn Hải HNO 0 1 - 0 ½ Đồng Bảo Nghĩa BGI 34
12 27 Võ Thành Ninh KGI 0 1 - 0 0 Từ Hoàng Thái HCM 12
13 29 Dương Thế Anh QDO 0 0 - 1 0 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 20
14 21 Vũ Quang Quyền HCM 0 1 - 0 0 Dương Thượng Công QDO 30
15 33 Trần Ngọc Lân HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 22
16 23 Lê Minh Tú HCM 0 1 - 0 0 Bảo Quang DAN 32
17 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 0 1 - 0 0 Nguyễn Lâm Tùng BNI 24
18 37 Nguyễn Viết Huy DAN 0 1 - 0 0 Phạm Xuân Đạt HNO 26
19 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 8 Tô Nhật Minh DAN 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 4 Từ Hoàng Thông HCM 2 ½ - ½ 2 Phạm Chương HCM 10
3 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 2 1 - 0 2 Đào Thiên Hải HCM 5
4 2 Cao Sang LDO 0 - 1 Trần Minh Thắng HNO 11
5 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
6 18 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 Lê Hữu Thái LDO 17
7 23 Lê Minh Tú HCM 1 0 - 1 1 Nguyễn Văn Huy HNO 3
8 6 Trần Tuấn Minh HNO 1 ½ - ½ 1 Võ Thành Ninh KGI 27
9 25 Nguyễn Văn Thành DAN 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Hải HNO 9
10 13 Trần Quốc Dũng HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
11 16 Bùi Trọng Hào BNI 1 ½ - ½ 1 Trần Ngọc Lân HNO 33
12 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Phước Tâm CTH 19
13 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1 1 - 0 1 Nguyễn Viết Huy DAN 37
14 21 Vũ Quang Quyền HCM 1 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 38
15 12 Từ Hoàng Thái HCM 0 1 - 0 ½ Lư Chấn Hưng KGI 15
16 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI ½ 0 - 1 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 22
17 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 0 0 - 1 0 Dương Thế Anh QDO 29
18 26 Phạm Xuân Đạt HNO 0 1 - 0 0 Dương Thượng Công QDO 30
19 32 Bảo Quang DAN 0 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 3 Đặng Hoàng Sơn HCM 14
2 11 Trần Minh Thắng HNO 1 - 0 Từ Hoàng Thông HCM 4
3 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 - 0 Tô Nhật Minh DAN 8
4 10 Phạm Chương HCM ½ - ½ Nguyễn Anh Khôi HCM 18
5 3 Nguyễn Văn Huy HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Phước Tâm CTH 19
6 5 Đào Thiên Hải HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 20
7 13 Trần Quốc Dũng HCM 2 0 - 1 2 Vũ Quang Quyền HCM 21
8 27 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 Cao Sang LDO 2
9 33 Trần Ngọc Lân HNO 0 - 1 Trần Tuấn Minh HNO 6
10 9 Nguyễn Văn Hải HNO 1 - 0 Bùi Trọng Hào BNI 16
11 17 Lê Hữu Thái LDO 0 - 1 Nguyễn Văn Thành DAN 25
12 29 Dương Thế Anh QDO 1 1 - 0 Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
13 32 Bảo Quang DAN 1 ½ - ½ 1 Từ Hoàng Thái HCM 12
14 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1 1 - 0 1 Hoàng Văn Ngọc BGI 35
15 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 1 1 - 0 1 Lê Minh Tú HCM 23
16 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 1 Phạm Xuân Đạt HNO 26
17 37 Nguyễn Viết Huy DAN 1 1 - 0 ½ Đồng Bảo Nghĩa BGI 34
18 15 Lư Chấn Hưng KGI ½ 1 - 0 0 Nguyễn Lâm Tùng BNI 24
19 30 Dương Thượng Công QDO 0 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 3 1 - 0 Trần Minh Thắng HNO 11
3 18 Nguyễn Anh Khôi HCM 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Văn Huy HNO 3
4 21 Vũ Quang Quyền HCM 3 0 - 1 3 Đào Thiên Hải HCM 5
5 6 Trần Tuấn Minh HNO 1 - 0 3 Phạm Chương HCM 10
6 4 Từ Hoàng Thông HCM 0 - 1 Võ Thành Ninh KGI 27
7 8 Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 Nguyễn Văn Hải HNO 9
8 25 Nguyễn Văn Thành DAN 0 - 1 2 Trần Quốc Dũng HCM 13
9 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 2 1 - 0 2 Nguyễn Viết Huy DAN 37
10 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 2 1 - 0 2 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
11 26 Phạm Xuân Đạt HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 22
12 2 Cao Sang LDO 1 - 0 2 Dương Thế Anh QDO 29
13 12 Từ Hoàng Thái HCM ½ - ½ Lê Hữu Thái LDO 17
14 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 - 1 Lư Chấn Hưng KGI 15
15 16 Bùi Trọng Hào BNI 1 - 0 Bảo Quang DAN 32
16 23 Lê Minh Tú HCM 1 0 - 1 Trần Ngọc Lân HNO 33
17 30 Dương Thượng Công QDO 1 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 38
18 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI ½ ½ - ½ 1 Hoàng Văn Ngọc BGI 35
19 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 0 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 4 Đào Thiên Hải HCM 5
2 9 Nguyễn Văn Hải HNO 0 - 1 4 Đặng Hoàng Sơn HCM 14
3 3 Nguyễn Văn Huy HNO ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
4 11 Trần Minh Thắng HNO ½ - ½ Trần Tuấn Minh HNO 6
5 27 Võ Thành Ninh KGI 0 - 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 18
6 10 Phạm Chương HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 20
7 13 Trần Quốc Dũng HCM 3 ½ - ½ 3 Phạm Xuân Đạt HNO 26
8 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 3 1 - 0 3 Vũ Quang Quyền HCM 21
9 15 Lư Chấn Hưng KGI 0 - 1 Cao Sang LDO 2
10 4 Từ Hoàng Thông HCM 1 - 0 Nguyễn Văn Thành DAN 25
11 33 Trần Ngọc Lân HNO 0 - 1 Tô Nhật Minh DAN 8
12 17 Lê Hữu Thái LDO 2 0 - 1 Bùi Trọng Hào BNI 16
13 37 Nguyễn Viết Huy DAN 2 0 - 1 2 Từ Hoàng Thái HCM 12
14 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 2 1 - 0 2 Dương Thượng Công QDO 30
15 29 Dương Thế Anh QDO 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
16 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 0 - 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
17 32 Bảo Quang DAN 0 - 1 1 Nguyễn Lâm Tùng BNI 24
18 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 1 Lê Minh Tú HCM 23
19 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI 1 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 7

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 18 Nguyễn Anh Khôi HCM 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 5 1 - 0 4 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
3 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 4 0 - 1 4 Nguyễn Văn Huy HNO 3
4 5 Đào Thiên Hải HCM 4 1 - 0 4 Trần Minh Thắng HNO 11
5 6 Trần Tuấn Minh HNO 4 1 - 0 4 Nguyễn Phước Tâm CTH 19
6 2 Cao Sang LDO 0 - 1 Nguyễn Văn Hải HNO 9
7 26 Phạm Xuân Đạt HNO 0 - 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
8 8 Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 Trần Quốc Dũng HCM 13
9 16 Bùi Trọng Hào BNI 1 - 0 Võ Thành Ninh KGI 27
10 21 Vũ Quang Quyền HCM 3 0 - 1 3 Phạm Chương HCM 10
11 12 Từ Hoàng Thái HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 22
12 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 3 1 - 0 Lư Chấn Hưng KGI 15
13 25 Nguyễn Văn Thành DAN 0 - 1 Trần Ngọc Lân HNO 33
14 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 - 0 2 Nguyễn Viết Huy DAN 37
15 30 Dương Thượng Công QDO 2 1 - 0 2 Lê Hữu Thái LDO 17
16 23 Lê Minh Tú HCM 2 0 - 1 2 Dương Thế Anh QDO 29
17 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 2 0 - 1 2 Đồng Bảo Nghĩa BGI 34
18 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 Bảo Quang DAN 32
19 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 8

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 5 Nguyễn Văn Huy HNO 3
2 6 Trần Tuấn Minh HNO 5 0 - 1 6 Đặng Hoàng Sơn HCM 14
3 5 Đào Thiên Hải HCM 5 1 - 0 Từ Hoàng Thông HCM 4
4 9 Nguyễn Văn Hải HNO 0 - 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 18
5 13 Trần Quốc Dũng HCM 0 - 1 Bùi Trọng Hào BNI 16
6 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 4 1 - 0 4 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 20
7 10 Phạm Chương HCM 4 1 - 0 4 Nguyễn Phước Tâm CTH 19
8 11 Trần Minh Thắng HNO 4 0 - 1 4 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
9 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 4 0 - 1 Cao Sang LDO 2
10 33 Trần Ngọc Lân HNO 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 26
11 27 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
12 12 Từ Hoàng Thái HCM 3 0 - 1 Tô Nhật Minh DAN 8
13 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI 3 0 - 1 3 Vũ Quang Quyền HCM 21
14 29 Dương Thế Anh QDO 3 1 - 0 3 Dương Thượng Công QDO 30
15 15 Lư Chấn Hưng KGI 1 - 0 Hoàng Văn Ngọc BGI 35
16 32 Bảo Quang DAN 0 - 1 Nguyễn Văn Thành DAN 25
17 17 Lê Hữu Thái LDO 2 1 - 0 2 Lê Minh Tú HCM 23
18 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 2 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 38
19 37 Nguyễn Viết Huy DAN 2 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 9

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 16 Bùi Trọng Hào BNI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 7 0 - 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 18
3 10 Phạm Chương HCM 5 ½ - ½ 6 Đào Thiên Hải HCM 5
4 3 Nguyễn Văn Huy HNO 5 1 - 0 5 Trần Tuấn Minh HNO 6
5 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 5 0 - 1 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
6 2 Cao Sang LDO 1 - 0 Trần Quốc Dũng HCM 13
7 4 Từ Hoàng Thông HCM 0 - 1 Nguyễn Văn Hải HNO 9
8 26 Phạm Xuân Đạt HNO 0 - 1 Võ Thành Ninh KGI 27
9 8 Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 4 Trần Minh Thắng HNO 11
10 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 4 0 - 1 4 Dương Thế Anh QDO 29
11 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 4 0 - 1 4 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 22
12 21 Vũ Quang Quyền HCM 4 0 - 1 Lư Chấn Hưng KGI 15
13 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 - 0 Trần Ngọc Lân HNO 33
14 25 Nguyễn Văn Thành DAN 1 - 0 3 Nguyễn Lâm Tùng BNI 24
15 30 Dương Thượng Công QDO 3 1 - 0 3 Từ Hoàng Thái HCM 12
16 37 Nguyễn Viết Huy DAN 3 0 - 1 3 Lê Hữu Thái LDO 17
17 32 Bảo Quang DAN ½ - ½ 3 Đồng Bảo Nghĩa BGI 34
18 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 38
19 23 Lê Minh Tú HCM 2 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 10

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 0 - 1 Cao Sang LDO 2
2 27 Võ Thành Ninh KGI 0 - 1 7 Đặng Hoàng Sơn HCM 14
3 18 Nguyễn Anh Khôi HCM ½ - ½ Đào Thiên Hải HCM 5
4 3 Nguyễn Văn Huy HNO 6 1 - 0 Phạm Chương HCM 10
5 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 6 1 - 0 Bùi Trọng Hào BNI 16
6 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 5 0 - 1 Nguyễn Văn Hải HNO 9
7 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 5 0 - 1 5 Trần Tuấn Minh HNO 6
8 11 Trần Minh Thắng HNO 5 0 - 1 5 Dương Thế Anh QDO 29
9 13 Trần Quốc Dũng HCM ½ - ½ Từ Hoàng Thông HCM 4
10 26 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Tô Nhật Minh DAN 8
11 15 Lư Chấn Hưng KGI 0 - 1 Nguyễn Văn Thành DAN 25
12 17 Lê Hữu Thái LDO 4 0 - 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
13 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 4 1 - 0 4 Dương Thượng Công QDO 30
14 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 4 1 - 0 4 Vũ Quang Quyền HCM 21
15 33 Trần Ngọc Lân HNO 1 - 0 Đồng Bảo Nghĩa BGI 34
16 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 1 - 0 3 Bảo Quang DAN 32
17 23 Lê Minh Tú HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Lâm Tùng BNI 24
18 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 3 Nguyễn Viết Huy DAN 37
19 12 Từ Hoàng Thái HCM 3 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Round 11

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 9 Nguyễn Văn Hải HNO ½ - ½ Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 8 0 - 1 Cao Sang LDO 2
3 5 Đào Thiên Hải HCM 7 0 - 1 7 Nguyễn Văn Huy HNO 3
4 6 Trần Tuấn Minh HNO 6 1 - 0 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 7
5 29 Dương Thế Anh QDO 6 0 - 1 7 Nguyễn Anh Khôi HCM 18
6 10 Phạm Chương HCM 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 26
7 16 Bùi Trọng Hào BNI ½ - ½ Hoàng Cảnh Huấn DAN 28
8 25 Nguyễn Văn Thành DAN 1 - 0 Võ Thành Ninh KGI 27
9 4 Từ Hoàng Thông HCM 5 1 - 0 5 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 20
10 11 Trần Minh Thắng HNO 5 0 - 1 5 Nguyễn Phước Tâm CTH 19
11 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 5 1 - 0 5 Trần Quốc Dũng HCM 13
12 8 Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 5 Nguyễn Hoàng Nam QDO 31
13 33 Trần Ngọc Lân HNO 1 - 0 Hoàng Văn Ngọc BGI 35
14 30 Dương Thượng Công QDO 4 1 - 0 Lư Chấn Hưng KGI 15
15 37 Nguyễn Viết Huy DAN 4 0 - 1 4 Lê Minh Tú HCM 23
16 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 3 0 - 1 4 Từ Hoàng Thái HCM 12
17 32 Bảo Quang DAN 3 0 - 1 4 Lê Hữu Thái LDO 17
18 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 38
19 21 Vũ Quang Quyền HCM 4 1 bye
20 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 not paired

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED FIDE Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4 
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 2672 9 0 68,5 73 8
2 18 Nguyễn Anh Khôi HCM 2057 8 1,5 67,5 71 6
3 14 Đặng Hoàng Sơn HCM 2169 8 1 71,5 76,5 8
4 3 Nguyễn Văn Huy HNO 2519 8 0,5 68,5 73 7
5 2 Cao Sang LDO 2528 7,5 0 60,5 65 7
6 7 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2443 7 0 69,5 74 6
7 9 Nguyễn Văn Hải HNO 2326 7 0 67,5 71,5 6
8 5 Đào Thiên Hải HCM 2498 7 0 65 67,5 6
9 6 Trần Tuấn Minh HNO 2461 7 0 63 67,5 6
10 26 Phạm Xuân Đạt HNO 0 6,5 0 53 53,5 6
11 25 Nguyễn Văn Thành DAN 0 6,5 0 52 54,5 6
12 16 Bùi Trọng Hào BNI 2121 6 0 60,5 63 5
13 4 Từ Hoàng Thông HCM 2512 6 0 59 63,5 5
14 29 Dương Thế Anh QDO 0 6 0 58 60,5 6
15 22 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1907 6 0 57,5 61,5 6
16 28 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 6 0 55 58,5 5
17 31 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 6 0 54 58,5 6
18 19 Nguyễn Phước Tâm CTH 2049 6 0 54 54,5 6
19 27 Võ Thành Ninh KGI 0 5,5 0 66 70,5 5
20 10 Phạm Chương HCM 2323 5,5 0 65,5 70 4
21 33 Trần Ngọc Lân HNO 0 5,5 0 59 63 5
22 20 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1998 5 0 65 68,5 5
23 11 Trần Minh Thắng HNO 2319 5 0 64 68,5 4
24 13 Trần Quốc Dũng HCM 2282 5 0 62,5 65 4
25 17 Lê Hữu Thái LDO 2060 5 0 56 58 4
26 21 Vũ Quang Quyền HCM 1942 5 0 53 54 4
27 30 Dương Thượng Công QDO 0 5 0 51 52,5 4
28 23 Lê Minh Tú HCM 1832 5 0 47,5 49,5 4
29 12 Từ Hoàng Thái HCM 2289 5 0 45 48,5 3
30 8 Tô Nhật Minh DAN 2410 4,5 0 63 67,5 4
31 15 Lư Chấn Hưng KGI 2128 4,5 0 54,5 57 4
32 35 Hoàng Văn Ngọc BGI 0 4,5 0 46,5 47,5 3
33 34 Đồng Bảo Nghĩa BGI 0 4,5 0 43,5 44,5 2
34 37 Nguyễn Viết Huy DAN 0 4 0 52,5 53 3
35 24 Nguyễn Lâm Tùng BNI 1533 3 1 46,5 46,5 2
36 32 Bảo Quang DAN 0 3 0 45,5 44,5 1
37 38 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 1 0 44,5 43 0
38 36 Lê Nhật Khánh Huy TTH 0 0 0 37,5 60,5 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE