Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | 2017/04/25 | 8:00 |
2 | 2017/04/25 | 9:00 |
3 | 2017/04/25 | 10:00 |
4 | 2017/04/25 | 11:00 |
5 | 2017/04/25 | 15:00 |
6 | 2017/04/25 | 16:00 |
7 | 2017/04/25 | 17:00 |
8 | 2017/04/25 | 18:00 |
9 | 2017/04/26 | 8:00 |
10 | 2017/04/26 | 9:30 |
11 | 2017/04/26 | 11:00 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2721 | 0 | -13 |
2 | ![]() |
GM | Nguyễn Đức Hòa | 2498 | 0 | 9 |
3 | ![]() |
GM | Nguyễn Anh Dũng | 2491 | 0 | -20 |
4 | ![]() |
IM | Trần Tuấn Minh | 2474 | 0 | 15 |
5 | ![]() |
GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2465 | 0 | -25 |
6 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Huy | 2430 | 0 | 9 |
7 | ![]() |
GM | Bùi Vinh | 2414 | 0 | -15 |
8 | ![]() |
IM | Võ Thành Ninh | 2414 | 0 | -17 |
9 | ![]() |
GM | Từ Hoàng Thông | 2407 | 0 | -28 |
10 | ![]() |
FM | Hoàng Cảnh Huấn | 2403 | 0 | 0 |
11 | ![]() |
IM | Tô Nhật Minh | 2394 | 0 | -11 |
12 | ![]() |
GM | Cao Sang | 2389 | 1828 | -12 |
13 | ![]() |
FM | Phạm Chương | 2385 | 0 | -56 |
14 | ![]() |
IM | Dương Thế Anh | 2335 | 0 | 1 |
15 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Hải | 2331 | 0 | -72 |
16 | ![]() |
Trần Ngọc Lân | 2307 | 0 | -26 | |
17 | ![]() |
IM | Bảo Khoa | 2239 | 0 | -30 |
18 | ![]() |
CM | Nguyễn Văn Thành | 2230 | 0 | -33 |
19 | ![]() |
IM | Lê Tuấn Minh | 2228 | 0 | 11 |
20 | ![]() |
CM | Nguyễn Hoàng Nam | 2218 | 0 | -33 |
21 | ![]() |
IM | Lư Chấn Hưng | 2215 | 0 | 19 |
22 | ![]() |
FM | Trần Minh Thắng | 2209 | 0 | 22 |
23 | ![]() |
Tống Thái Hùng | 2176 | 0 | -71 | |
24 | ![]() |
FM | Đặng Hoàng Sơn | 2158 | 0 | 96 |
25 | ![]() |
Phạm Xuân Đạt | 2157 | 0 | -23 | |
26 | ![]() |
Đoàn Văn Đức | 2142 | 0 | -41 | |
27 | ![]() |
Nguyễn Phước Tâm | 2086 | 0 | 7 | |
28 | ![]() |
CM | Lê Hữu Thái | 2057 | 0 | 9 |
29 | ![]() |
Dương Thượng Công | 2048 | 0 | -47 | |
30 | ![]() |
CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 2039 | 0 | -41 |
31 | ![]() |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 2036 | 0 | 44 | |
32 | ![]() |
FM | Vương Trung Hiếu | 2023 | 0 | 62 |
33 | ![]() |
Nguyễn Hoàng Đức | 2023 | 0 | 19 | |
34 | ![]() |
Nguyễn Duy Trung | 2022 | 0 | 89 | |
35 | ![]() |
Phan Phương Đức | 1981 | 0 | 88 | |
36 | ![]() |
CM | Lê Minh Hoàng | 1948 | 0 | 130 |
37 | ![]() |
Phạm Minh Hiếu | 1918 | 0 | 6 | |
38 | ![]() |
Phạm Quang Hưng | 1902 | 0 | 0 | |
39 | ![]() |
Dương Thiện Chương | 1830 | 0 | -59 | |
40 | ![]() |
FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1824 | 0 | 48 |
41 | ![]() |
FM | Lê Minh Tú | 1796 | 0 | -15 |
42 | ![]() |
Nguyễn Đình Trung | 1751 | 0 | 46 | |
43 | ![]() |
Nguyễn Viết Huy | 1710 | 0 | 30 | |
44 | ![]() |
CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1656 | 0 | 0 |
45 | ![]() |
Hoàng Tấn Đức | 1606 | 0 | 32 | |
46 | ![]() |
Nguyễn Trung Hiếu | 1594 | 0 | -11 | |
47 | ![]() |
Trần Đăng Minh Quang | 1540 | 0 | 98 | |
48 | ![]() |
CM | Hoàng Minh Hiếu | 1509 | 0 | 20 |
49 | ![]() |
Nguyễn Xuân Hiển | 1492 | 0 | 37 | |
50 | ![]() |
Hoàng Quốc Khánh | 0 | 0 | 0 | |
51 | ![]() |
Nguyễn Quang Trung | 0 | 0 | 0 | |
52 | ![]() |
Nguyễn Đức Gia Bách | 0 | 0 | 0 | |
53 | ![]() |
Phạm Công Minh | 0 | 0 | 0 | |
54 | ![]() |
Trần Đăng Minh Đức | 0 | 0 | 0 | |
55 | ![]() |
Đào Minh Nhật | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE |
---|---|---|---|---|---|
1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | CTH | 2721 |
2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2498 |
3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | QNI | 2491 |
4 | IM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2474 |
5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | HCM | 2465 |
6 | IM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2430 |
7 | GM | Bùi Vinh | 12400726 | HNO | 2414 |
8 | IM | Võ Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2414 |
9 | GM | Từ Hoàng Thông | 12400076 | HCM | 2407 |
10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | DAN | 2403 |
11 | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | HNO | 2394 |
12 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2389 |
13 | FM | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2385 |
14 | IM | Dương Thế Anh | 12401277 | QDO | 2335 |
15 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2331 |
16 | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2307 | |
17 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | LDO | 2239 |
18 | CM | Nguyễn Văn Thành | 12402532 | DAN | 2230 |
19 | IM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | BDU | 2228 |
20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2218 |
21 | IM | Lư Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2215 |
22 | FM | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2209 |
23 | Tống Thái Hùng | 12403555 | HCM | 2176 | |
24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2158 |
25 | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2157 | |
26 | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 2142 | |
27 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2086 | |
28 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2057 |
29 | Dương Thượng Công | 12402443 | QDO | 2048 | |
30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 2039 |
31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | LDO | 2036 | |
32 | FM | Vương Trung Hiếu | 12402613 | QDO | 2023 |
33 | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2023 | |
34 | Nguyễn Duy Trung | 12406201 | KGI | 2022 | |
35 | Phan Phương Đức | 12410438 | NAN | 1981 | |
36 | CM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 1948 |
37 | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1918 | |
38 | Phạm Quang Hưng | 12400483 | QDO | 1902 | |
39 | Dương Thiện Chương | 12410799 | BDU | 1830 | |
40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 12402761 | HCM | 1824 |
41 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | HCM | 1796 |
42 | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | NAN | 1751 | |
43 | Nguyễn Viết Huy | 12405884 | DAN | 1710 | |
44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1656 |
45 | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | HNO | 1606 | |
46 | Nguyễn Trung Hiếu | 12409820 | QDO | 1594 | |
47 | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | BNI | 1540 | |
48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | 12413372 | HNO | 1509 |
49 | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1492 | |
50 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 0 | |
51 | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | 0 | |
52 | Nguyễn Đức Gia Bách | 12415561 | QDO | 0 | |
53 | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 0 | |
54 | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 0 | |
55 | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Thượng Công | QDO | 29 | |
3 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 |
4 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | |
5 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 |
6 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | |
7 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 0 | ½ - ½ | 0 | GM | Bùi Vinh | HNO | 7 | |
8 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 0 | 1 - 0 | 0 | Phan Phương Đức | NAN | 35 | |
9 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 |
10 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 37 | |
11 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | - - + | 0 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 | |
12 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Thiện Chương | BDU | 39 | |
13 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Phạm Chương | HCM | 13 |
14 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 |
15 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 | |
16 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | ||
17 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 |
18 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | |
19 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 | |
20 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 47 | |
21 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 |
22 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | |
23 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | ½ - ½ | 0 | Tống Thái Hùng | HCM | 23 | ||
24 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 51 | |
25 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 25 | ||
26 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Công Minh | NBI | 53 | ||
27 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 27 | ||
28 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 | ½ - ½ | 1 | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 |
2 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 1 | 0 - 1 | 1 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
3 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 |
4 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 |
5 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 1 | ½ - ½ | 1 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 8 | |
6 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 20 |
7 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 1 | ½ - ½ | 1 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 10 | |
8 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 22 |
9 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 1 | 0 - 1 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 12 | |
10 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 24 |
11 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Đào Minh Nhật | HPH | 55 | |
12 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 1 | 0 - 1 | ½ | IM | Dương Thế Anh | QDO | 14 | |
13 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Duy Trung | KGI | 34 | |
14 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | ½ | 1 - 0 | ½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | |
15 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | ½ | 0 - 1 | ½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 16 | |
16 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | ½ | 1 - 0 | ½ | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 30 | |
17 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | ½ | 0 - 1 | 0 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 | |
18 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | |
19 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 0 | ½ - ½ | 0 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 | |
20 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 42 | ||
21 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 | |
22 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 | |
23 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | ||
24 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 0 | ½ - ½ | 0 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
25 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 48 | |
26 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | + - - | 0 | Phạm Quang Hưng | QDO | 38 | ||
27 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 52 | ||
28 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | GM | Cao Sang | LDO | 12 |
2 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 |
3 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 |
4 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2 | ½ - ½ | 2 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 |
5 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 | |
6 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | GM | Bùi Vinh | HNO | 7 |
7 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Tống Thái Hùng | HCM | 23 | |
8 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 25 | |
9 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 27 | |
10 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 1½ | 1 - 0 | 1 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 | |
11 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | |
12 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | FM | Phạm Chương | HCM | 13 |
13 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 37 | |
14 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 | |
15 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Công Minh | NBI | 53 | |
16 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 | |
17 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 54 | ||
18 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | ||
19 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | ½ | 0 - 1 | ½ | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 | |
20 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | ½ | 1 - 0 | ½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 |
21 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | ½ | 0 - 1 | ½ | Dương Thượng Công | QDO | 29 | ||
22 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | ½ | ½ - ½ | ½ | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | |
23 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | ½ | 0 - 1 | ½ | Phan Phương Đức | NAN | 35 | ||
24 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | ½ | 1 - 0 | ½ | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | |
25 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 0 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | |
26 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 40 |
27 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 47 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
2 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 2½ | 1 - 0 | 3 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 22 |
3 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 10 |
4 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 8 |
5 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Duy Trung | KGI | 34 | |
6 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 2 | 0 - 1 | 2½ | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 24 |
7 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 2 | 0 - 1 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 |
8 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 2 | 1 - 0 | 2 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 20 |
9 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | |
10 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | 0 - 1 | 2 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 | |
11 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 |
12 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 27 | |
13 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 16 | ||
14 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 |
15 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
16 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | ||
17 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 1½ | 1 - 0 | 1 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 30 | |
18 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 | |
19 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 51 | |
20 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 54 | ||
21 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1 | ½ - ½ | 1 | Đào Minh Nhật | HPH | 55 | ||
22 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Thiện Chương | BDU | 39 | ||
23 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 40 | |
24 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | |
25 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | ½ | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Đình Trung | NAN | 42 | ||
26 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 0 | 1 - 0 | ½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | |
27 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 | |
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 24 |
3 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 | |
4 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 |
5 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 3 | 1 - 0 | 3 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 |
6 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 12 |
7 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 3 | ½ - ½ | 3 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
8 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 |
9 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | GM | Bùi Vinh | HNO | 7 |
10 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 | |
11 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phan Phương Đức | NAN | 35 | ||
12 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 | |
13 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | |
14 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 2 | 0 - 1 | 2 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 |
15 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | |
16 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 2 | 0 - 1 | 2 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 | |
17 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 2 | 0 - 1 | 1½ | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 | |
18 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Tống Thái Hùng | HCM | 23 | ||
19 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 25 | ||
20 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
21 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Dương Thượng Công | QDO | 29 | ||
22 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Phạm Chương | HCM | 13 | |
23 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 48 |
24 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | ||
25 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Công Minh | NBI | 53 | |
26 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | ½ | 0 - 1 | ½ | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | ||
27 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | ½ | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 52 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
2 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 |
3 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 3½ | 0 - 1 | 4 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 8 |
4 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 10 |
5 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 |
6 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Duy Trung | KGI | 34 | |
7 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 22 | |
8 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 3 | 0 - 1 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 |
9 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 |
10 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 |
11 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 |
12 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 3 | 0 - 1 | 2½ | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 |
13 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 16 | ||
14 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 | |
15 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 20 | |
16 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Minh Hiếu | KGI | 37 | ||
17 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đào Minh Nhật | HPH | 55 | ||
18 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
19 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 2 | 0 - 1 | 2 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | ||
20 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 30 |
21 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Dương Thiện Chương | BDU | 39 | ||
22 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Đình Trung | NAN | 42 | ||
23 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
24 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 1½ | ½ - ½ | 1 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 47 | ||
25 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 1 | 0 - 1 | 1 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 48 | |
26 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 52 | ||
27 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 5 | 0 - 1 | 5½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 5 | 1 - 0 | 4½ | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 24 |
3 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | IM | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
4 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 |
5 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 | 1 - 0 | 4 | GM | Cao Sang | LDO | 12 |
6 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | GM | Bùi Vinh | HNO | 7 |
7 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 |
8 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 |
9 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3½ | 1 - 0 | 3½ | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 20 |
10 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 25 | |
11 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 27 | ||
12 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phan Phương Đức | NAN | 35 | |
13 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 3½ | 0 - 1 | 3 | FM | Phạm Chương | HCM | 13 | |
14 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 3 | ½ - ½ | 3 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 |
15 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 3 | ½ - ½ | 3 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 | |
16 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 | |
17 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 2½ | ½ - ½ | 3 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 40 | |
18 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 29 | ||
19 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | ||
20 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | ||
21 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | |
22 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | |
23 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 51 | |
24 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 1½ | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 54 | |
25 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1½ | ½ - ½ | 1½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | ||
26 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | ½ | 0 - 1 | 1½ | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 47 | ||
27 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Công Minh | NBI | 53 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 6½ | 0 - 1 | 6 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 |
2 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 5 | 0 - 1 | 5½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
3 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 8 |
4 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 22 |
5 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 16 | |
6 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 10 |
7 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4½ | ½ - ½ | 4½ | IM | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
8 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 |
9 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 4 | ½ - ½ | 4 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 |
10 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 |
11 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 4 | 0 - 1 | 4 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 |
12 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 | |
13 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | |
14 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Duy Trung | KGI | 34 | |
15 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Phạm Minh Hiếu | KGI | 37 | |
16 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Dương Thiện Chương | BDU | 39 | ||
17 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 40 | |
18 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3½ | 1 - 0 | 3 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | ||
19 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | Tống Thái Hùng | HCM | 23 | |
20 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 2½ | 1 - 0 | 3 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 48 | |
21 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 30 | |
22 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
23 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đào Minh Nhật | HPH | 55 | ||
24 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 42 | ||
25 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | ||
26 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 2 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 52 | ||
27 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 2 | ½ - ½ | ½ | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 7 | ½ - ½ | 6½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
2 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 6 | 0 - 1 | 6½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
3 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5½ | ½ - ½ | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 |
4 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 |
5 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 5 | ½ - ½ | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 |
6 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 5 | 0 - 1 | 5 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 24 |
7 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 |
8 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 | |
9 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4½ | 0 - 1 | 4½ | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 | |
10 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | GM | Cao Sang | LDO | 12 |
11 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | |
12 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 25 | ||
13 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4 | ½ - ½ | 4 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 | |
14 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 4 | ½ - ½ | 4 | FM | Phạm Chương | HCM | 13 |
15 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 4 | 1 - 0 | 4 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 | |
16 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 4 | 0 - 1 | 4 | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 | |
17 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 3½ | ½ - ½ | 3½ | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 |
18 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | ||
19 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Dương Thượng Công | QDO | 29 | ||
20 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3½ | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 | |
21 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | |
22 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | |
23 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | ||
24 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Công Minh | NBI | 53 | |
25 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 51 | ||
26 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 52 | ||
27 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 1 | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 54 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 7½ | 1 - 0 | 6½ | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 |
2 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 6 | 0 - 1 | 7½ | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 |
3 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 7 | 1 - 0 | 6 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 10 |
4 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | GM | Bùi Vinh | HNO | 7 |
5 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5½ | 0 - 1 | 6 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 14 |
6 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 11 |
7 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 21 |
8 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 16 | |
9 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 8 |
10 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 5 | ½ - ½ | 5 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 22 |
11 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Phan Phương Đức | NAN | 35 | ||
12 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 5 | 1 - 0 | 4½ | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 20 | |
13 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 |
14 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | |
15 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Tống Thái Hùng | HCM | 23 | ||
16 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 27 | |
17 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 4 | ½ - ½ | 4½ | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 47 | |
18 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 48 |
19 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 37 | ||
20 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 40 | |
21 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 30 | |
22 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Dương Thiện Chương | BDU | 39 | ||
23 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 51 | ||
24 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 3 | ½ - ½ | 2½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | |
25 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 49 | ||
26 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 54 | ||
27 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 7 | ½ - ½ | 8½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 7 | ½ - ½ | 8½ | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4 |
3 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 6½ | 1 - 0 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2 |
4 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6½ | 1 - 0 | 6½ | GM | Cao Sang | LDO | 12 |
5 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 6 | 0 - 1 | 6½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 19 |
6 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 6 | ½ - ½ | 6 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 |
7 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 34 | |
8 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 | |
9 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 5½ | ½ - ½ | 5½ | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 9 |
10 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | FM | Phạm Chương | HCM | 13 | |
11 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 33 | ||
12 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | IM | Bảo Khoa | LDO | 17 | |
13 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 5½ | 1 - 0 | 5½ | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 32 |
14 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 42 | |
15 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 5 | 0 - 1 | 5 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 18 | |
16 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 28 |
17 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 15 |
18 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
19 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 31 | ||
20 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | Đoàn Văn Đức | QDO | 26 | ||
21 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 4 | ½ - ½ | 4 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 45 | ||
22 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 43 | ||
23 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 4 | 0 - 1 | 3½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 |
24 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Đào Minh Nhật | HPH | 55 | ||
25 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 2½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Thượng Công | QDO | 29 | ||
26 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 50 | ||
27 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 3 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 46 | ||
28 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | FIDE | Pts. | Des 1 | Des 2 | Des 3 | Des 4 | Des 5 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2474 | 9,0 | 1 | 2324 | 68,5 | 73,5 | 8 |
2 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 2721 | 9,0 | 0 | 2355 | 70 | 74,5 | 8 |
3 | 2 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2498 | 8,0 | 0 | 2402 | 75 | 79,5 | 7 |
4 | 24 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2158 | 7,5 | 0 | 2452 | 71,5 | 75 | 6 |
5 | 6 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2430 | 7,5 | 0 | 2368 | 69,5 | 74,5 | 6 |
6 | 14 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 2335 | 7,5 | 0 | 2188 | 65 | 68,5 | 5 |
7 | 11 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 2394 | 7,5 | 0 | 2183 | 63 | 68 | 7 |
8 | 19 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2228 | 7,5 | 0 | 2171 | 60,5 | 62,5 | 6 |
9 | 10 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 2403 | 7,0 | 0 | 2310 | 68,5 | 73 | 6 |
10 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2491 | 6,5 | 0 | 2242 | 64 | 68,5 | 5 |
11 | 12 | GM | Cao Sang | LDO | 2389 | 6,5 | 0 | 2241 | 63 | 67 | 5 |
12 | 7 | GM | Bùi Vinh | HNO | 2414 | 6,5 | 0 | 2227 | 64 | 68 | 5 |
13 | 21 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 2215 | 6,5 | 0 | 2206 | 61 | 64,5 | 6 |
14 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 2465 | 6,5 | 0 | 2200 | 64,5 | 69,5 | 5 |
15 | 16 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2307 | 6,5 | 0 | 2141 | 61 | 65,5 | 5 | |
16 | 22 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 2209 | 6,0 | 0 | 2393 | 67,5 | 71,5 | 4 |
17 | 34 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 2022 | 6,0 | 0 | 2371 | 65,5 | 71 | 5 | |
18 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1948 | 6,0 | 0 | 2276 | 60 | 64 | 5 |
19 | 8 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 2414 | 6,0 | 0 | 2254 | 66 | 70,5 | 5 |
20 | 35 | Phan Phương Đức | NAN | 1981 | 6,0 | 0 | 2173 | 54,5 | 56,5 | 4 | |
21 | 27 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2086 | 6,0 | 0 | 2161 | 59,5 | 61 | 5 | |
22 | 9 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 2407 | 6,0 | 0 | 2151 | 61 | 65 | 4 |
23 | 17 | IM | Bảo Khoa | LDO | 2239 | 6,0 | 0 | 2109 | 58 | 61,5 | 4 |
24 | 40 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1824 | 6,0 | 0 | 2056 | 53,5 | 57 | 5 |
25 | 18 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 2230 | 6,0 | 0 | 2015 | 54,5 | 58,5 | 5 |
26 | 13 | FM | Phạm Chương | HCM | 2385 | 6,0 | 0 | 1941 | 57,5 | 61 | 5 |
27 | 32 | FM | Vương Trung Hiếu | QDO | 2023 | 5,5 | 0 | 2337 | 66,5 | 71,5 | 4 |
28 | 31 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2036 | 5,5 | 0 | 2259 | 60,5 | 64,5 | 4 | |
29 | 33 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 2023 | 5,5 | 0 | 2208 | 60 | 61,5 | 5 | |
30 | 25 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2157 | 5,5 | 0 | 2067 | 56 | 58,5 | 4 | |
31 | 20 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2218 | 5,5 | 0 | 2024 | 55 | 58,5 | 4 |
32 | 42 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1751 | 5,0 | 0 | 2070 | 49 | 50,5 | 4 | |
33 | 15 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2331 | 5,0 | 0 | 2040 | 58,5 | 62,5 | 3 |
34 | 43 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1710 | 5,0 | 0 | 2035 | 55 | 56,5 | 4 | |
35 | 47 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1540 | 5,0 | 0 | 2030 | 48,5 | 50,5 | 4 | |
36 | 26 | Đoàn Văn Đức | QDO | 2142 | 5,0 | 0 | 1946 | 49,5 | 51 | 5 | |
37 | 30 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 2039 | 5,0 | 0 | 1922 | 51 | 54,5 | 3 |
38 | 28 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 2057 | 4,5 | 0 | 2259 | 62 | 66,5 | 3 |
39 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 1656 | 4,5 | 0 | 2056 | 48,5 | 51 | 4 |
40 | 37 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1918 | 4,5 | 0 | 2034 | 52,5 | 56,5 | 3 | |
41 | 55 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | 4,5 | 0 | 1955 | 46,5 | 48,5 | 3 | |
42 | 45 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 1606 | 4,5 | 0 | 1943 | 48,5 | 52,5 | 2 | |
43 | 23 | Tống Thái Hùng | HCM | 2176 | 4,5 | 0 | 1922 | 52,5 | 56,5 | 3 | |
44 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 1796 | 4,5 | 0 | 1904 | 48 | 49,5 | 3 |
45 | 29 | Dương Thượng Công | QDO | 2048 | 4,5 | 0 | 1884 | 49 | 51 | 4 | |
46 | 49 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 1492 | 4,0 | 0 | 2032 | 53,5 | 56 | 3 | |
47 | 51 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 4,0 | 0 | 2027 | 49,5 | 51,5 | 4 | |
48 | 48 | CM | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 1509 | 4,0 | 0 | 1991 | 51 | 54,5 | 4 |
49 | 39 | Dương Thiện Chương | BDU | 1830 | 4,0 | 0 | 1970 | 54,5 | 57 | 3 | |
50 | 50 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | 4,0 | 0 | 1837 | 44,5 | 46 | 2 | |
51 | 53 | Phạm Công Minh | NBI | 0 | 3,5 | 0 | 1915 | 46 | 47,5 | 3 | |
52 | 52 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 2,5 | 0 | 1760 | 40,5 | 42 | 2 | |
53 | 46 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 1594 | 2,0 | 1 | 1919 | 45 | 46,5 | 1 | |
54 | 54 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 2,0 | 0 | 1872 | 43 | 44,5 | 1 | |
55 | 38 | Phạm Quang Hưng | QDO | 1902 | 0,0 | 0 | 0 | 55 | 60,5 | 0 |