Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | 2017/04/24 | 8:00 |
2 | 2017/04/24 | 8:00 |
3 | 2017/04/24 | 8:00 |
4 | 2017/04/24 | 8:00 |
5 | 2017/04/24 | 8:00 |
6 | 2017/04/24 | 8:00 |
7 | 2017/04/24 | 8:00 |
8 | 2017/04/24 | 8:00 |
9 | 2017/04/24 | 8:00 |
10 | 2017/04/24 | 8:00 |
11 | 2017/04/24 | 8:00 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 2643 | 0 | 13 |
2 | ![]() |
IM | Trần Tuấn Minh | 2578 | 0 | -30 |
3 | ![]() |
GM | Cao Sang | 2528 | 1828 | -10 |
4 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Huy | 2519 | 0 | 2 |
5 | ![]() |
GM | Từ Hoàng Thông | 2512 | 0 | -9 |
6 | ![]() |
GM | Đào Thiên Hải | 2505 | 0 | -31 |
7 | ![]() |
GM | Nguyễn Anh Dũng | 2447 | 0 | -2 |
8 | ![]() |
GM | Nguyễn Đức Hòa | 2424 | 0 | 18 |
9 | ![]() |
GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 2416 | 0 | 0 |
10 | ![]() |
GM | Bùi Vinh | 2414 | 0 | -20 |
11 | ![]() |
IM | Võ Thành Ninh | 2414 | 0 | -8 |
12 | ![]() |
IM | Tô Nhật Minh | 2410 | 0 | -14 |
13 | ![]() |
FM | Hoàng Cảnh Huấn | 2403 | 0 | -8 |
14 | ![]() |
IM | Lê Tuấn Minh | 2374 | 0 | 30 |
15 | ![]() |
IM | Dương Thế Anh | 2335 | 0 | -12 |
16 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Hải | 2326 | 0 | -18 |
17 | ![]() |
FM | Phạm Chương | 2323 | 0 | -17 |
18 | ![]() |
Trần Ngọc Lân | 2307 | 0 | -51 | |
19 | ![]() |
Trần Mạnh Tiến | 2289 | 0 | -65 | |
20 | ![]() |
FM | Trần Minh Thắng | 2278 | 0 | -2 |
21 | ![]() |
CM | Nguyễn Văn Thành | 2230 | 0 | 25 |
22 | ![]() |
IM | Bảo Khoa | 2221 | 0 | -63 |
23 | ![]() |
CM | Nguyễn Hoàng Nam | 2218 | 0 | -57 |
24 | ![]() |
Tống Thái Hùng | 2176 | 0 | -78 | |
25 | ![]() |
FM | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | 0 | 77 |
26 | ![]() |
Phạm Xuân Đạt | 2157 | 0 | 12 | |
27 | ![]() |
Đoàn Văn Đức | 2142 | 0 | -34 | |
28 | ![]() |
IM | Lư Chấn Hưng | 2128 | 0 | -17 |
29 | ![]() |
CM | Lê Hữu Thái | 2060 | 0 | -36 |
30 | ![]() |
Nguyễn Phước Tâm | 2049 | 0 | 38 | |
31 | ![]() |
Dương Thượng Công | 2048 | 0 | 0 | |
32 | ![]() |
Nguyễn Duy Trung | 2042 | 0 | 16 | |
33 | ![]() |
CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 2039 | 0 | -3 |
34 | ![]() |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 2036 | 0 | -4 | |
35 | ![]() |
Nguyễn Hoàng Đức | 2023 | 0 | -40 | |
36 | ![]() |
CM | Lê Minh Hoàng | 1997 | 0 | 0 |
37 | ![]() |
Phan Phương Đức | 1981 | 0 | 10 | |
38 | ![]() |
Phạm Minh Hiếu | 1925 | 0 | 40 | |
39 | ![]() |
FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | 0 | 36 |
40 | ![]() |
Phạm Quang Hưng | 1902 | 0 | -105 | |
41 | ![]() |
FM | Lê Minh Tú | 1832 | 0 | 45 |
42 | ![]() |
Dương Thiện Chương | 1830 | 0 | 108 | |
43 | ![]() |
Nguyễn Đình Trung | 1751 | 0 | 127 | |
44 | ![]() |
CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 1730 | 0 | 164 |
45 | ![]() |
Nguyễn Viết Huy | 1710 | 0 | 94 | |
46 | ![]() |
Hoàng Tấn Đức | 1671 | 0 | 38 | |
47 | ![]() |
Nguyễn Trung Hiếu | 1636 | 0 | -18 | |
48 | ![]() |
FM | Ngô Đức Trí | 1609 | 0 | 225 |
49 | ![]() |
Trần Đăng Minh Quang | 1540 | 0 | 27 | |
50 | ![]() |
Nguyễn Lâm Tùng | 1533 | 0 | 0 | |
51 | ![]() |
Nguyễn Xuân Hiển | 1492 | 0 | 31 | |
52 | ![]() |
Hoàng Quốc Khánh | 0 | 0 | 0 | |
53 | ![]() |
Nguyễn Quang Trung | 0 | 0 | 0 | |
54 | ![]() |
Nguyễn Đức Gia Bách | 0 | 0 | 0 | |
55 | ![]() |
Phạm Công Minh | 0 | 0 | 0 | |
56 | ![]() |
Trần Đăng Minh Đức | 0 | 0 | 0 | |
57 | ![]() |
Đào Minh Nhật | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE |
---|---|---|---|---|---|
1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | 12401110 | CTH | 2643 |
2 | IM | Trần Tuấn Minh | 12401820 | HNO | 2578 |
3 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2528 |
4 | IM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2519 |
5 | GM | Từ Hoàng Thông | 12400076 | HCM | 2512 |
6 | GM | Đào Thiên Hải | 12400084 | HCM | 2505 |
7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | QNI | 2447 |
8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | 12401358 | QDO | 2424 |
9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | 12401269 | HCM | 2416 |
10 | GM | Bùi Vinh | 12400726 | HNO | 2414 |
11 | IM | Võ Thành Ninh | 12402141 | KGI | 2414 |
12 | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | HNO | 2410 |
13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | 12400599 | DAN | 2403 |
14 | IM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | BDU | 2374 |
15 | IM | Dương Thế Anh | 12401277 | QDO | 2335 |
16 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2326 |
17 | FM | Phạm Chương | 12401218 | HCM | 2323 |
18 | Trần Ngọc Lân | 12401811 | HNO | 2307 | |
19 | Trần Mạnh Tiến | 12401897 | CTH | 2289 | |
20 | FM | Trần Minh Thắng | 12401080 | HNO | 2278 |
21 | CM | Nguyễn Văn Thành | 12402532 | DAN | 2230 |
22 | IM | Bảo Khoa | 12401501 | LDO | 2221 |
23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | 12402133 | QDO | 2218 |
24 | Tống Thái Hùng | 12403555 | HCM | 2176 | |
25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2169 |
26 | Phạm Xuân Đạt | 12401307 | HNO | 2157 | |
27 | Đoàn Văn Đức | 12400335 | QDO | 2142 | |
28 | IM | Lư Chấn Hưng | 12402508 | KGI | 2128 |
29 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2060 |
30 | Nguyễn Phước Tâm | 12402109 | CTH | 2049 | |
31 | Dương Thượng Công | 12402443 | QDO | 2048 | |
32 | Nguyễn Duy Trung | 12406201 | KGI | 2042 | |
33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | 12400475 | QDO | 2039 |
34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 12402010 | LDO | 2036 | |
35 | Nguyễn Hoàng Đức | 12403865 | QNI | 2023 | |
36 | CM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 1997 |
37 | Phan Phương Đức | 12410438 | NAN | 1981 | |
38 | Phạm Minh Hiếu | 12406112 | KGI | 1925 | |
39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 12402761 | HCM | 1907 |
40 | Phạm Quang Hưng | 12400483 | QDO | 1902 | |
41 | FM | Lê Minh Tú | 12404888 | HCM | 1832 |
42 | Dương Thiện Chương | 12410799 | BDU | 1830 | |
43 | Nguyễn Đình Trung | 12405825 | NAN | 1751 | |
44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | 12403431 | HNO | 1730 |
45 | Nguyễn Viết Huy | 12405884 | DAN | 1710 | |
46 | Hoàng Tấn Đức | 12402664 | HNO | 1671 | |
47 | Nguyễn Trung Hiếu | 12409820 | QDO | 1636 | |
48 | FM | Ngô Đức Trí | 12405060 | HNO | 1609 |
49 | Trần Đăng Minh Quang | 12407925 | BNI | 1540 | |
50 | Nguyễn Lâm Tùng | 12411094 | BNI | 1533 | |
51 | Nguyễn Xuân Hiển | 12412392 | HNO | 1492 | |
52 | Hoàng Quốc Khánh | 12414352 | BGI | 0 | |
53 | Nguyễn Quang Trung | 12408190 | BGI | 0 | |
54 | Nguyễn Đức Gia Bách | 12415561 | QDO | 0 | |
55 | Phạm Công Minh | 12411248 | NBI | 0 | |
56 | Trần Đăng Minh Đức | 12415693 | HNO | 0 | |
57 | Đào Minh Nhật | 12412279 | HPH | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | |
3 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | GM | Cao Sang | LDO | 3 | |
4 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 32 | |
5 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 |
6 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | |
7 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 | |
8 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 |
9 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 | |
10 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 38 | |
11 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 |
12 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Quang Hưng | QDO | 40 | |
13 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 |
14 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | |
15 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 | |
16 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 0 | ½ - ½ | 0 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
17 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 | |
18 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 46 | ||
19 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | ||
20 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 |
21 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 | |
22 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 50 | |
23 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 | |
24 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 52 | ||
25 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 | |
26 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 54 | ||
27 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 0 | 1 - 0 | 0 | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
28 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 56 | |
29 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 | 1 - 0 | 1 | IM | Bảo Khoa | LDO | 22 |
2 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 | |
3 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
4 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Tống Thái Hùng | HCM | 24 | |
5 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 6 |
6 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 | |
7 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 28 |
8 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 1 | 1 - 0 | 1 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 |
9 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 12 |
10 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 | |
11 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Công Minh | NBI | 55 | |
12 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Đào Minh Nhật | HPH | 57 | |
13 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Ngọc Lân | HNO | 18 | |
14 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | ½ | ½ - ½ | ½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 16 |
15 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | ½ | 0 - 1 | ½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 8 |
16 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | ½ | 0 - 1 | ½ | Dương Thượng Công | QDO | 31 | |
17 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Bùi Vinh | HNO | 10 | |
18 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | |
19 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 20 | |
20 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 45 | ||
21 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 29 | |
22 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 47 | ||
23 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 49 | ||
24 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 | |
25 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 51 | ||
26 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 35 | ||
27 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan Phương Đức | NAN | 37 | ||
28 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 | |
29 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 |
3 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 |
4 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2 | 1 - 0 | 2 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 |
5 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 2 | ½ - ½ | 2 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 |
6 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 2 | 0 - 1 | 2 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 | |
7 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2 | 0 - 1 | 1½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 8 | |
8 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 1½ | 0 - 1 | 1 | GM | Bùi Vinh | HNO | 10 | |
9 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 3 |
10 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 32 | |
11 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 1 | 1 - 0 | 1 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 | |
12 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | |
13 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | |
14 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 |
15 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 38 | |
16 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1 | 0 - 1 | 1 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 | |
17 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 46 | ||
18 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 | |
19 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 1 | ½ - ½ | 1 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 | |
20 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 53 | |
21 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | ||
22 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | ½ | 1 - 0 | ½ | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 | |
23 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | ½ | 0 - 1 | ½ | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
24 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 | |
25 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 0 | 0 - 1 | 0 | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
26 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 50 | |
27 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Quang Hưng | QDO | 40 | ||
28 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | ||
29 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 3 | 1 - 0 | 3 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 |
2 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 3 | 0 - 1 | 3 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
3 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
4 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 6 |
5 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2 | GM | Cao Sang | LDO | 3 |
6 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 28 |
7 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | |
8 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | |
9 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 12 | |
10 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Ngọc Lân | HNO | 18 | ||
11 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Phan Phương Đức | NAN | 37 | |
12 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 |
13 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Đào Minh Nhật | HPH | 57 | |
14 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 16 |
15 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 | ||
16 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Dương Thượng Công | QDO | 31 | |
17 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 1 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 35 | |
18 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 |
19 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | ||
20 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 20 | |
21 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 1 | 1 - 0 | 1 | IM | Bảo Khoa | LDO | 22 | |
22 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1 | 1 - 0 | 1 | Tống Thái Hùng | HCM | 24 | ||
23 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 51 | ||
24 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 29 | |
25 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 | |
26 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | ½ | 1 - 0 | ½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 52 | |
27 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 0 | ½ - ½ | 0 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 49 | ||
28 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 47 | ||
29 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 3½ | 1 - 0 | 3 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 |
3 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 3 | 1 - 0 | 3 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 |
4 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 |
5 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 3 | 0 - 1 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 |
6 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 |
7 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 3 | 1 - 0 | 3 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 |
8 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2½ | 1 - 0 | 3 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 38 | |
9 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | GM | Bùi Vinh | HNO | 10 | |
10 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2½ | ½ - ½ | 2½ | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 | |
11 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 31 | |
12 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 2 | 0 - 1 | 2 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 | |
13 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | ||
14 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 46 | |
15 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 2 | ½ - ½ | 2 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
16 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
17 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Công Minh | NBI | 55 | |
18 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 53 | ||
19 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 56 | ||
20 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Duy Trung | KGI | 32 | |
21 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1½ | 0 - 1 | 1½ | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 | |
22 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 1 | 0 - 1 | 1½ | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
23 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 |
24 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | ||
25 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 45 | ||
26 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 54 | |
27 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 1 | 0 - 1 | ½ | Phạm Quang Hưng | QDO | 40 | ||
28 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | ½ | ½ - ½ | ½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 52 | ||
29 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 5 | 1 - 0 | 4½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 8 |
2 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | GM | Cao Sang | LDO | 3 |
3 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
4 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 | ½ - ½ | 4 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 |
5 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
6 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 3 | ½ - ½ | 3½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 16 |
7 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Phan Phương Đức | NAN | 37 | |
8 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 6 |
9 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 3 | 0 - 1 | 3 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 12 | |
10 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Công Minh | NBI | 55 | |
11 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 |
12 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Ngọc Lân | HNO | 18 | ||
13 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 3 | 0 - 1 | 3 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 20 | |
14 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | ||
15 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 |
16 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 | |
17 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 2½ | 0 - 1 | 2½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
18 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 53 | |
19 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 45 | ||
20 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | Đào Minh Nhật | HPH | 57 | ||
21 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 2 | 1 - 0 | 2 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 28 | |
22 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 29 | |
23 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 35 | ||
24 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
25 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Bảo Khoa | LDO | 22 | |
26 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 1 | 1 - 0 | 1 | Tống Thái Hùng | HCM | 24 | ||
27 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1 | 0 - 1 | 1 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 | |
28 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 47 | ||
29 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 1 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 5 | ½ - ½ | 6 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 4½ | 0 - 1 | 5 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 |
3 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 |
4 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
5 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 |
6 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 4 | 0 - 1 | 4 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 | |
7 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 |
8 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 4 | 0 - 1 | 4 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 | |
9 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 |
10 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | GM | Bùi Vinh | HNO | 10 |
11 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 |
12 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 38 | |
13 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 3 | 0 - 1 | 3 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 |
14 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | ||
15 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 46 | ||
16 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 3 | 0 - 1 | 3 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
17 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | ||
18 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | ||
19 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 2½ | ½ - ½ | 3 | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | ||
20 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 2½ | ½ - ½ | 2½ | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
21 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 2 | ½ - ½ | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 31 | |
22 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 56 | |
23 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
24 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 51 | |
25 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 50 | ||
26 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 2 | 0 - 1 | 1½ | Phạm Quang Hưng | QDO | 40 | ||
27 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 1½ | 1 - 0 | 1 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 49 | ||
28 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 54 | ||
29 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 1 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 6½ | 1 - 0 | 6 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 |
2 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 8 |
3 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 16 |
4 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 20 |
5 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 12 |
6 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
7 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 |
8 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 4 | 1 - 0 | 4½ | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 |
9 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 4 | 0 - 1 | 4 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 6 | |
10 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 | |
11 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | |
12 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Ngọc Lân | HNO | 18 | |
13 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Công Minh | NBI | 55 | |
14 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phan Phương Đức | NAN | 37 | |
15 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 3½ | ½ - ½ | 3½ | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
16 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 3½ | 0 - 1 | 3 | IM | Bảo Khoa | LDO | 22 | |
17 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 45 | |
18 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
19 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3 | 0 - 1 | 3 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 29 | |
20 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 | |
21 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 32 | ||
22 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 3 | ½ - ½ | 3 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 | |
23 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 35 | ||
24 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 28 | |
25 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 2 | ½ - ½ | 2 | Tống Thái Hùng | HCM | 24 | ||
26 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 47 | ||
27 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 52 | ||
28 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 53 | ||
29 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 6 | 0 - 1 | 7½ | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6 | ½ - ½ | 6½ | GM | Cao Sang | LDO | 3 |
3 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 6 | 0 - 1 | 6 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 |
4 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 8 |
5 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 |
6 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 5 |
7 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | 0 - 1 | 5 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
8 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 |
9 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 5 | 0 - 1 | 5 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 | |
10 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 5 | 1 - 0 | 4½ | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 | |
11 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | GM | Bùi Vinh | HNO | 10 |
12 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 |
13 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 4 | ½ - ½ | 4 | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
14 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 4 | 0 - 1 | 4 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 |
15 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | |
16 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 | |
17 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | |
18 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 | |
19 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | ||
20 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hoàng Tấn Đức | HNO | 46 | |
21 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 3½ | 0 - 1 | 3 | Dương Thượng Công | QDO | 31 | ||
22 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | ||
23 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 50 | |
24 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 38 | ||
25 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Minh Nhật | HPH | 57 | ||
26 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 56 | ||
27 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 51 | ||
28 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 54 | ||
29 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 2½ | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 8½ | ½ - ½ | 7 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 13 |
2 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 7 | 0 - 1 | 6½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 |
3 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 6 | 1 - 0 | 6½ | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 |
4 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 20 |
5 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 6 | 0 - 1 | 6 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 25 |
6 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 6 | 1 - 0 | 6 | Phạm Công Minh | NBI | 55 | |
7 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 5½ | 1 - 0 | 6 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 44 |
8 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 5½ | 1 - 0 | 5 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 6 |
9 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2 |
10 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 12 | |
11 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 32 | |
12 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 5 | 1 - 0 | 5 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 16 | |
13 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 28 |
14 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Ngọc Lân | HNO | 18 | |
15 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 29 | |
16 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 48 | |
17 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
18 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 4 | 1 - 0 | 4 | IM | Bảo Khoa | LDO | 22 |
19 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 4 | 1 - 0 | 4 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 41 | |
20 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | ||
21 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 4 | ½ - ½ | 4 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 | |
22 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 45 | ||
23 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Tống Thái Hùng | HCM | 24 | ||
24 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phan Phương Đức | NAN | 37 | ||
25 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 47 | ||
26 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 49 | ||
27 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 2 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 50 | ||
28 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 1 | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 52 | ||
29 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 3 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 7 | ½ - ½ | 9 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 1 |
2 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 7½ | 0 - 1 | 7½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 14 |
3 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 7 | 1 - 0 | 7 | GM | Cao Sang | LDO | 3 |
4 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 6½ | 1 - 0 | 7 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 9 |
5 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 6½ | 1 - 0 | 7 | FM | Phạm Chương | HCM | 17 |
6 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 6½ | 0 - 1 | 6 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 7 |
7 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 6 | 0 - 1 | 6 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 15 |
8 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 30 | |
9 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 6 | 0 - 1 | 6 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 26 | ||
10 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 11 |
11 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Mạnh Tiến | CTH | 19 | |
12 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 5 | ½ - ½ | 5½ | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 21 |
13 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 33 |
14 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 23 |
15 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 36 | |
16 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 5 | 0 - 1 | 5 | Dương Thượng Công | QDO | 31 | ||
17 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 34 | ||
18 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Dương Thiện Chương | BDU | 42 | ||
19 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đoàn Văn Đức | QDO | 27 | ||
20 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 39 |
21 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Quang Trung | BGI | 53 | |
22 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 51 | |
23 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Đào Minh Nhật | HPH | 57 | ||
24 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 43 | ||
25 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 35 | |
26 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Quang Hưng | QDO | 40 | ||
27 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 49 | ||
28 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 1 | 0 - 1 | 2 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 56 | ||
29 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 3 | 1 | bye |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | FIDE | Pts. | Des 1 | Des 2 | Des 3 | Des 4 | Des 5 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Nguyễn Ngọc Trường Sơn | CTH | 2643 | 9,5 | 0 | 2384 | 72 | 77 | 8 |
2 | 14 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2374 | 8,5 | 0 | 2388 | 72,5 | 77 | 8 |
3 | 25 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2169 | 8,0 | 0 | 2393 | 68 | 71,5 | 8 |
4 | 8 | GM | Nguyễn Đức Hòa | QDO | 2424 | 7,5 | 0 | 2431 | 70 | 75 | 7 |
5 | 4 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2519 | 7,5 | 0 | 2407 | 69,5 | 75 | 7 |
6 | 5 | GM | Từ Hoàng Thông | HCM | 2512 | 7,5 | 0 | 2278 | 65,5 | 70 | 7 |
7 | 13 | FM | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 2403 | 7,5 | 0 | 2127 | 61 | 64,5 | 7 |
8 | 3 | GM | Cao Sang | LDO | 2528 | 7,0 | 0 | 2348 | 72,5 | 77,5 | 5 |
9 | 7 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2447 | 7,0 | 0 | 2339 | 66,5 | 70 | 6 |
10 | 9 | GM | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | HCM | 2416 | 7,0 | 0 | 2301 | 62,5 | 67 | 6 |
11 | 26 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2157 | 7,0 | 0 | 2119 | 61,5 | 62 | 6 | |
12 | 20 | FM | Trần Minh Thắng | HNO | 2278 | 7,0 | 0 | 2113 | 63,5 | 67 | 7 |
13 | 15 | IM | Dương Thế Anh | QDO | 2335 | 7,0 | 0 | 2078 | 60,5 | 64,5 | 6 |
14 | 17 | FM | Phạm Chương | HCM | 2323 | 7,0 | 0 | 2040 | 51 | 54,5 | 7 |
15 | 48 | FM | Ngô Đức Trí | HNO | 1609 | 6,5 | 0 | 2278 | 62,5 | 67 | 6 |
16 | 11 | IM | Võ Thành Ninh | KGI | 2414 | 6,5 | 0 | 2129 | 59 | 63 | 6 |
17 | 10 | GM | Bùi Vinh | HNO | 2414 | 6,5 | 0 | 2104 | 61 | 65 | 6 |
18 | 30 | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 2049 | 6,0 | 0 | 2300 | 58 | 61,5 | 5 | |
19 | 44 | CM | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 1730 | 6,0 | 0 | 2277 | 60,5 | 63,5 | 5 |
20 | 12 | IM | Tô Nhật Minh | HNO | 2410 | 6,0 | 0 | 2273 | 67,5 | 71 | 6 |
21 | 55 | Phạm Công Minh | NBI | 0 | 6,0 | 0 | 2224 | 63,5 | 68,5 | 6 | |
22 | 21 | CM | Nguyễn Văn Thành | DAN | 2230 | 6,0 | 0 | 2213 | 56,5 | 60 | 5 |
23 | 6 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 2505 | 6,0 | 0 | 2184 | 62,5 | 67 | 5 |
24 | 32 | Nguyễn Duy Trung | KGI | 2042 | 6,0 | 0 | 2118 | 56 | 59,5 | 5 | |
25 | 31 | Dương Thượng Công | QDO | 2048 | 6,0 | 0 | 2057 | 55 | 59 | 5 | |
26 | 18 | Trần Ngọc Lân | HNO | 2307 | 6,0 | 0 | 2020 | 58 | 61,5 | 5 | |
27 | 2 | IM | Trần Tuấn Minh | HNO | 2578 | 5,5 | 0 | 2353 | 66,5 | 71 | 4 |
28 | 16 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2326 | 5,5 | 0 | 2279 | 65,5 | 70,5 | 3 |
29 | 42 | Dương Thiện Chương | BDU | 1830 | 5,5 | 0 | 2142 | 57 | 57,5 | 4 | |
30 | 28 | IM | Lư Chấn Hưng | KGI | 2128 | 5,5 | 0 | 2088 | 54,5 | 57 | 5 |
31 | 29 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 2060 | 5,5 | 0 | 1962 | 51 | 51,5 | 5 |
32 | 19 | Trần Mạnh Tiến | CTH | 2289 | 5,5 | 0 | 1948 | 49,5 | 53 | 5 | |
33 | 27 | Đoàn Văn Đức | QDO | 2142 | 5,5 | 0 | 1780 | 48,5 | 52 | 5 | |
34 | 38 | Phạm Minh Hiếu | KGI | 1925 | 5,0 | 0 | 2340 | 59 | 62,5 | 4 | |
35 | 43 | Nguyễn Đình Trung | NAN | 1751 | 5,0 | 0 | 2225 | 60,5 | 64 | 5 | |
36 | 45 | Nguyễn Viết Huy | DAN | 1710 | 5,0 | 0 | 2108 | 56 | 59,5 | 5 | |
37 | 36 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1997 | 5,0 | 0 | 2077 | 54,5 | 57,5 | 4 |
38 | 33 | CM | Nguyễn Văn Toàn Thành | QDO | 2039 | 5,0 | 0 | 2069 | 52 | 54,5 | 4 |
39 | 34 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2036 | 5,0 | 0 | 2054 | 55,5 | 59 | 5 | |
40 | 23 | CM | Nguyễn Hoàng Nam | QDO | 2218 | 5,0 | 0 | 1998 | 53 | 56,5 | 4 |
41 | 22 | IM | Bảo Khoa | LDO | 2221 | 5,0 | 0 | 1925 | 52,5 | 55 | 5 |
42 | 39 | FM | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1907 | 4,5 | 0 | 2267 | 59,5 | 62 | 4 |
43 | 37 | Phan Phương Đức | NAN | 1981 | 4,5 | 0 | 2227 | 57 | 57,5 | 4 | |
44 | 53 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 4,5 | 0 | 2070 | 52,5 | 53 | 3 | |
45 | 35 | Nguyễn Hoàng Đức | QNI | 2023 | 4,5 | 0 | 1966 | 51,5 | 54,5 | 4 | |
46 | 40 | Phạm Quang Hưng | QDO | 1902 | 4,5 | 0 | 1916 | 46,5 | 49,5 | 3 | |
47 | 24 | Tống Thái Hùng | HCM | 2176 | 4,5 | 0 | 1824 | 42,5 | 43 | 4 | |
48 | 41 | FM | Lê Minh Tú | HCM | 1832 | 4,0 | 0 | 2245 | 63 | 67,5 | 3 |
49 | 57 | Đào Minh Nhật | HPH | 0 | 4,0 | 0 | 2132 | 58,5 | 62 | 3 | |
50 | 51 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 1492 | 4,0 | 0 | 2073 | 46,5 | 49,5 | 2 | |
51 | 49 | Trần Đăng Minh Quang | BNI | 1540 | 4,0 | 0 | 2033 | 44,5 | 45 | 2 | |
52 | 47 | Nguyễn Trung Hiếu | QDO | 1636 | 4,0 | 0 | 1981 | 46,5 | 47 | 3 | |
53 | 50 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 1533 | 4,0 | 0 | 1949 | 45 | 47,5 | 3 | |
54 | 46 | Hoàng Tấn Đức | HNO | 1671 | 3,5 | 0 | 2156 | 55,5 | 59 | 3 | |
55 | 52 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 0 | 3,5 | 0 | 1826 | 42,5 | 43 | 1 | |
56 | 56 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 0 | 3,0 | 0 | 1965 | 44 | 44,5 | 2 | |
57 | 54 | Nguyễn Đức Gia Bách | QDO | 0 | 1,0 | 0 | 1911 | 43,5 | 44 | 0 |