GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NAM CỜ CHỚP

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2016-11-09 to 2016-11-09
Tournament registration: (Search in Google)
Game time: 3 minutes + 2 second
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: No information about the organizer of this tournament

Schedule: GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NAM CỜ CHỚP

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown
8 unknown
9 unknown

Players registered in GIẢI ĐẤU THỦ MẠNH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2016 - BẢNG NAM CỜ CHỚP

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 LDO GM Cao Sang 2528 1974 -24 + Info
2 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2519 1973 8 + Info
3 HCM GM Đào Thiên Hải 2505 1972 1 + Info
4 QNI GM Nguyễn Anh Dũng 2447 1971 -17 + Info
5 DAN IM Tô Nhật Minh 2410 1970 -57 + Info
6 BDU IM Lê Tuấn Minh 2374 1969 -21 + Info
7 HNO IM Nguyễn Văn Hải 2326 1968 -16 + Info
8 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2169 1967 12 + Info
9 LDO CM Lê Hữu Thái 2060 1966 18 + Info
10 HCM FM Nguyễn Anh Khôi 2052 1965 96 + Info
11 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 1964 8 + Info
12 HCM CM Lê Minh Hoàng 1997 1963 -4 + Info
13 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1962 -3 + Info
14 DAN Nguyễn Văn Thành 0 1961 0
15 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1960 0
16 QDO Dương Thế Anh 0 1959 0
17 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1958 0
18 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 0 1957 0
19 QDO Dương Thượng Công  0 1956 0
20 QDO Đoàn Văn Đức 0 1955 0
21 BRV Nguyễn Sỹ Hùng 0 1954 0
22 BRV Bùi Đức Huy 0 1953 0
23 BRV Phan Nguyễn Đăng Kha 0 1952 0
24 BGI Nguyễn Quang Trung 0 1951 0

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 LDO GM Cao Sang 2528 1974 -24
2 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2519 1973 8
3 HCM GM Đào Thiên Hải 2505 1972 1
4 QNI GM Nguyễn Anh Dũng 2447 1971 -17
5 DAN IM Tô Nhật Minh 2410 1970 -57
6 BDU IM Lê Tuấn Minh 2374 1969 -21
7 HNO IM Nguyễn Văn Hải 2326 1968 -16
8 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2169 1967 12
9 LDO CM Lê Hữu Thái 2060 1966 18
10 HCM FM Nguyễn Anh Khôi 2052 1965 96
11 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 1964 8
12 HCM CM Lê Minh Hoàng 1997 1963 -4
13 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1962 -3
14 DAN Nguyễn Văn Thành 0 1961 0
15 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1960 0
16 QDO Dương Thế Anh 0 1959 0
17 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1958 0
18 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 0 1957 0
19 QDO Dương Thượng Công  0 1956 0
20 QDO Đoàn Văn Đức 0 1955 0
21 BRV Nguyễn Sỹ Hùng 0 1954 0
22 BRV Bùi Đức Huy 0 1953 0
23 BRV Phan Nguyễn Đăng Kha 0 1952 0
24 BGI Nguyễn Quang Trung 0 1951 0

Players starting rank

No. Titulo Nombre FIDE-ID FED FIDE
1 GM Cao Sang 725056 LDO 2528
2 IM Nguyễn Văn Huy 12401064 HNO 2519
3 GM Đào Thiên Hải 12400084 HCM 2505
4 GM Nguyễn Anh Dũng 12400025 QNI 2447
5 IM Tô Nhật Minh 729019 DAN 2410
6 IM Lê Tuấn Minh 12401153 BDU 2374
7 IM Nguyễn Văn Hải 12400122 HNO 2326
8 FM Đặng Hoàng Sơn 12402435 HCM 2169
9 CM Lê Hữu Thái 12402460 LDO 2060
10 FM Nguyễn Anh Khôi 12404675 HCM 2052
11 Nguyễn Tấn Thịnh 12403458 BTR 1998
12 CM Lê Minh Hoàng 12404683 HCM 1997
13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc 12402761 HCM 1907
14 Nguyễn Văn Thành DAN 0
15 Phạm Xuân Đạt HNO 0
16 Dương Thế Anh QDO 0
17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0
18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0
19 Dương Thượng Công  QDO 0
20 Đoàn Văn Đức QDO 0
21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 0
22 Bùi Đức Huy BRV 0
23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 0
24 Nguyễn Quang Trung BGI 0

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 0 - 1 0 GM Cao Sang LDO 1
2 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Thành DAN 14
3 15 Phạm Xuân Đạt HNO 0 0 - 1 0 GM Đào Thiên Hải HCM 3
4 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 0 1 - 0 0 Dương Thế Anh QDO 16
5 17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 1 - 0 0 IM Tô Nhật Minh DAN 5
6 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 0 1 - 0 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 18
7 19 Dương Thượng Công  QDO 0 1 - 0 0 IM Nguyễn Văn Hải HNO 7
8 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 0 0 - 1 0 Đoàn Văn Đức QDO 20
9 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 0 0 - 1 0 CM Lê Hữu Thái LDO 9
10 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 0 1 - 0 0 Bùi Đức Huy BRV 22
11 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 11
12 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 24

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 GM Cao Sang LDO 1 ½ - ½ 1 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 10
2 3 GM Đào Thiên Hải HCM 1 1 - 0 1 CM Lê Minh Hoàng HCM 12
3 14 Nguyễn Văn Thành DAN 1 0 - 1 1 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 4
4 20 Đoàn Văn Đức QDO 1 0 - 1 1 IM Lê Tuấn Minh BDU 6
5 9 CM Lê Hữu Thái LDO 1 1 - 0 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 17
6 11 Nguyễn Tấn Thịnh BTR ½ 0 - 1 1 Dương Thượng Công  QDO 19
7 5 IM Tô Nhật Minh DAN 0 1 - 0 ½ Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 23
8 16 Dương Thế Anh QDO 0 0 - 1 0 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2
9 7 IM Nguyễn Văn Hải HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 21
10 18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 0 - 1 0 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 8
11 22 Bùi Đức Huy BRV 0 0 - 1 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 13
12 24 Nguyễn Quang Trung BGI 0 0 - 1 0 Phạm Xuân Đạt HNO 15

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 19 Dương Thượng Công  QDO 2 0 - 1 2 GM Đào Thiên Hải HCM 3
2 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 2 1 - 0 2 CM Lê Hữu Thái LDO 9
3 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 2 1 - 0 GM Cao Sang LDO 1
4 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 0 - 1 1 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2
5 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1 ½ - ½ 1 IM Tô Nhật Minh DAN 5
6 15 Phạm Xuân Đạt HNO 1 ½ - ½ 1 IM Nguyễn Văn Hải HNO 7
7 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Văn Thành DAN 14
8 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 1 1 - 0 1 Đoàn Văn Đức QDO 20
9 17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 1 - 0 ½ Nguyễn Tấn Thịnh BTR 11
10 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV ½ 0 - 1 0 Dương Thế Anh QDO 16
11 22 Bùi Đức Huy BRV 0 1 - 0 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 18
12 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 24

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 3 GM Đào Thiên Hải HCM 3 ½ - ½ 3 IM Lê Tuấn Minh BDU 6
2 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 2 0 - 1 3 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 4
3 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2 1 - 0 2 Hoàng Cảnh Huấn DAN 17
4 9 CM Lê Hữu Thái LDO 2 ½ - ½ 2 Dương Thượng Công  QDO 19
5 7 IM Nguyễn Văn Hải HNO 1 - 0 2 CM Lê Minh Hoàng HCM 12
6 1 GM Cao Sang LDO 1 - 0 Phạm Xuân Đạt HNO 15
7 5 IM Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 10
8 14 Nguyễn Văn Thành DAN 1 ½ - ½ Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 13
9 16 Dương Thế Anh QDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 21
10 20 Đoàn Văn Đức QDO 1 1 - 0 1 Bùi Đức Huy BRV 22
11 11 Nguyễn Tấn Thịnh BTR ½ 0 - 1 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 18
12 24 Nguyễn Quang Trung BGI 0 1 - 0 ½ Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 23

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 4 ½ - ½ GM Đào Thiên Hải HCM 3
2 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 0 - 1 3 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2
3 19 Dương Thượng Công  QDO 0 - 1 GM Cao Sang LDO 1
4 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 IM Nguyễn Văn Hải HNO 7
5 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 2 0 - 1 CM Lê Hữu Thái LDO 9
6 17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 2 1 - 0 2 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 8
7 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 2 1 - 0 2 Dương Thế Anh QDO 16
8 5 IM Tô Nhật Minh DAN 1 - 0 2 Đoàn Văn Đức QDO 20
9 15 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Nguyễn Văn Thành DAN 14
10 18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Quang Trung BGI 24
11 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 1 0 - 1 ½ Nguyễn Tấn Thịnh BTR 11
12 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV ½ 0 - 1 1 Bùi Đức Huy BRV 22

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 4 1 - 0 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 4
2 3 GM Đào Thiên Hải HCM 4 ½ - ½ FM Nguyễn Anh Khôi HCM 10
3 9 CM Lê Hữu Thái LDO 1 - 0 IM Lê Tuấn Minh BDU 6
4 1 GM Cao Sang LDO 1 - 0 3 Hoàng Cảnh Huấn DAN 17
5 15 Phạm Xuân Đạt HNO 0 - 1 3 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 13
6 7 IM Nguyễn Văn Hải HNO 1 - 0 IM Tô Nhật Minh DAN 5
7 20 Đoàn Văn Đức QDO 2 1 - 0 Dương Thượng Công  QDO 19
8 16 Dương Thế Anh QDO 2 0 - 1 2 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 8
9 22 Bùi Đức Huy BRV 2 0 - 1 2 CM Lê Minh Hoàng HCM 12
10 14 Nguyễn Văn Thành DAN 1 - 0 2 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 18
11 11 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1 - 0 1 Nguyễn Quang Trung BGI 24
12 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV ½ 0 - 1 1 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 21

Round 7

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 5 0 - 1 GM Đào Thiên Hải HCM 3
2 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI ½ - ½ GM Cao Sang LDO 1
3 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 4 0 - 1 CM Lê Hữu Thái LDO 9
4 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 4 1 - 0 IM Lê Tuấn Minh BDU 6
5 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 3 1 - 0 IM Nguyễn Văn Hải HNO 7
6 17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 3 1 - 0 3 Đoàn Văn Đức QDO 20
7 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 3 0 - 1 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 11
8 5 IM Tô Nhật Minh DAN 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 15
9 19 Dương Thượng Công  QDO 0 - 1 Nguyễn Văn Thành DAN 14
10 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 2 1 - 0 2 Bùi Đức Huy BRV 22
11 24 Nguyễn Quang Trung BGI 1 0 - 1 2 Dương Thế Anh QDO 16
12 18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 2 1 - 0 ½ Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 23

Round 8

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 3 GM Đào Thiên Hải HCM 1 - 0 CM Lê Hữu Thái LDO 9
2 1 GM Cao Sang LDO 5 ½ - ½ 5 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2
3 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 5 1 - 0 5 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 4
4 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 4 1 - 0 4 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 13
5 7 IM Nguyễn Văn Hải HNO 0 - 1 4 Hoàng Cảnh Huấn DAN 17
6 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 1 - 0 Nguyễn Văn Thành DAN 14
7 11 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1 - 0 Phạm Xuân Đạt HNO 15
8 16 Dương Thế Anh QDO 3 0 - 1 3 CM Lê Minh Hoàng HCM 12
9 20 Đoàn Văn Đức QDO 3 1 - 0 3 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 21
10 18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 3 0 - 1 IM Tô Nhật Minh DAN 5
11 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV ½ 1 - 0 Dương Thượng Công  QDO 19
12 22 Bùi Đức Huy BRV 2 1 - 0 1 Nguyễn Quang Trung BGI 24

Round 9

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 GM Cao Sang LDO ½ - ½ GM Đào Thiên Hải HCM 3
2 9 CM Lê Hữu Thái LDO 0 - 1 6 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 10
3 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 1 - 0 5 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 8
4 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 5 0 - 1 5 Hoàng Cảnh Huấn DAN 17
5 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 1 - 0 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 11
6 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 4 1 - 0 4 Đoàn Văn Đức QDO 20
7 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 4 1 - 0 IM Tô Nhật Minh DAN 5
8 14 Nguyễn Văn Thành DAN 0 - 1 IM Nguyễn Văn Hải HNO 7
9 15 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 23
10 22 Bùi Đức Huy BRV 3 1 - 0 3 Dương Thế Anh QDO 16
11 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 3 1 - 0 3 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 18
12 24 Nguyễn Quang Trung BGI 1 0 - 1 Dương Thượng Công  QDO 19

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED FIDE Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4   Des 5 
1 3 GM Đào Thiên Hải HCM 2505 7,0 0,5 45,0 48,5 5 0
2 10 FM Nguyễn Anh Khôi HCM 2052 7,0 0,5 44,0 47,5 6 0
3 2 IM Nguyễn Văn Huy HNO 2519 6,5 0,0 45,0 48,0 6 0
4 1 GM Cao Sang LDO 2528 6,0 1,0 46,5 50,0 4 0
5 17 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 6,0 0,0 41,0 44,5 6 0
6 9 CM Lê Hữu Thái LDO 2060 5,5 1,0 44,5 48,0 5 0
7 6 IM Lê Tuấn Minh BDU 2374 5,5 0,0 44,0 47,0 5 0
8 4 GM Nguyễn Anh Dũng QNI 2447 5,0 0,0 46,5 49,5 4 0
9 8 FM Đặng Hoàng Sơn HCM 2169 5,0 0,0 37,5 40,5 5 0
10 13 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1907 5,0 0,0 36,0 39,0 4 0
11 12 CM Lê Minh Hoàng HCM 1997 5,0 0,0 36,0 37,0 5 0
12 7 IM Nguyễn Văn Hải HNO 2326 4,5 0,0 38,5 42,0 4 0
13 15 Phạm Xuân Đạt HNO 0 4,5 0,0 35,5 36,5 4 0
14 11 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1998 4,5 0,0 33,0 34,0 4 0
15 20 Đoàn Văn Đức QDO 0 4,0 2,0 38,0 41,5 4 0
16 21 Nguyễn Sỹ Hùng BRV 0 4,0 1,0 30,0 31,0 4 0
17 22 Bùi Đức Huy BRV 0 4,0 0,0 32,5 33,5 4 0
18 14 Nguyễn Văn Thành DAN 0 3,5 0,0 39,5 42,5 3 0
19 5 IM Tô Nhật Minh DAN 2410 3,5 0,0 39,0 40,5 3 0
20 19 Dương Thượng Công  QDO 0 3,5 0,0 36,5 37,5 3 0
21 16 Dương Thế Anh QDO 0 3,0 0,0 36,0 37,0 3 0
22 18 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 3,0 0,0 31,5 32,5 3 0
23 23 Phan Nguyễn Đăng Kha BRV 0 1,5 0,0 30,0 31,0 1 0
24 24 Nguyễn Quang Trung BGI 0 1,0 0,0 31,5 33,0 1 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE