Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown | |
8 | unknown | |
9 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
GM | Cao Sang | 2528 | 1974 | -24 | + Info |
2 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Huy | 2519 | 1973 | 8 | + Info |
3 | ![]() |
GM | Đào Thiên Hải | 2505 | 1972 | 1 | + Info |
4 | ![]() |
GM | Nguyễn Anh Dũng | 2447 | 1971 | -17 | + Info |
5 | ![]() |
IM | Tô Nhật Minh | 2410 | 1970 | -57 | + Info |
6 | ![]() |
IM | Lê Tuấn Minh | 2374 | 1969 | -21 | + Info |
7 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Hải | 2326 | 1968 | -16 | + Info |
8 | ![]() |
FM | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | 1967 | 12 | + Info |
9 | ![]() |
CM | Lê Hữu Thái | 2060 | 1966 | 18 | + Info |
10 | ![]() |
FM | Nguyễn Anh Khôi | 2052 | 1965 | 96 | + Info |
11 | ![]() |
Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | 1964 | 8 | + Info | |
12 | ![]() |
CM | Lê Minh Hoàng | 1997 | 1963 | -4 | + Info |
13 | ![]() |
Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | 1962 | -3 | + Info | |
14 | ![]() |
Nguyễn Văn Thành | 0 | 1961 | 0 | ||
15 | ![]() |
Phạm Xuân Đạt | 0 | 1960 | 0 | ||
16 | ![]() |
Dương Thế Anh | 0 | 1959 | 0 | ||
17 | ![]() |
Hoàng Cảnh Huấn | 0 | 1958 | 0 | ||
18 | ![]() |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | 1957 | 0 | ||
19 | ![]() |
Dương Thượng Công | 0 | 1956 | 0 | ||
20 | ![]() |
Đoàn Văn Đức | 0 | 1955 | 0 | ||
21 | ![]() |
Nguyễn Sỹ Hùng | 0 | 1954 | 0 | ||
22 | ![]() |
Bùi Đức Huy | 0 | 1953 | 0 | ||
23 | ![]() |
Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | 1952 | 0 | ||
24 | ![]() |
Nguyễn Quang Trung | 0 | 1951 | 0 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
GM | Cao Sang | 2528 | 1974 | -24 |
2 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Huy | 2519 | 1973 | 8 |
3 | ![]() |
GM | Đào Thiên Hải | 2505 | 1972 | 1 |
4 | ![]() |
GM | Nguyễn Anh Dũng | 2447 | 1971 | -17 |
5 | ![]() |
IM | Tô Nhật Minh | 2410 | 1970 | -57 |
6 | ![]() |
IM | Lê Tuấn Minh | 2374 | 1969 | -21 |
7 | ![]() |
IM | Nguyễn Văn Hải | 2326 | 1968 | -16 |
8 | ![]() |
FM | Đặng Hoàng Sơn | 2169 | 1967 | 12 |
9 | ![]() |
CM | Lê Hữu Thái | 2060 | 1966 | 18 |
10 | ![]() |
FM | Nguyễn Anh Khôi | 2052 | 1965 | 96 |
11 | ![]() |
Nguyễn Tấn Thịnh | 1998 | 1964 | 8 | |
12 | ![]() |
CM | Lê Minh Hoàng | 1997 | 1963 | -4 |
13 | ![]() |
Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 1907 | 1962 | -3 | |
14 | ![]() |
Nguyễn Văn Thành | 0 | 1961 | 0 | |
15 | ![]() |
Phạm Xuân Đạt | 0 | 1960 | 0 | |
16 | ![]() |
Dương Thế Anh | 0 | 1959 | 0 | |
17 | ![]() |
Hoàng Cảnh Huấn | 0 | 1958 | 0 | |
18 | ![]() |
Nguyễn Hữu Hoàng Anh | 0 | 1957 | 0 | |
19 | ![]() |
Dương Thượng Công | 0 | 1956 | 0 | |
20 | ![]() |
Đoàn Văn Đức | 0 | 1955 | 0 | |
21 | ![]() |
Nguyễn Sỹ Hùng | 0 | 1954 | 0 | |
22 | ![]() |
Bùi Đức Huy | 0 | 1953 | 0 | |
23 | ![]() |
Phan Nguyễn Đăng Kha | 0 | 1952 | 0 | |
24 | ![]() |
Nguyễn Quang Trung | 0 | 1951 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | FIDE |
---|---|---|---|---|---|
1 | GM | Cao Sang | 725056 | LDO | 2528 |
2 | IM | Nguyễn Văn Huy | 12401064 | HNO | 2519 |
3 | GM | Đào Thiên Hải | 12400084 | HCM | 2505 |
4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | 12400025 | QNI | 2447 |
5 | IM | Tô Nhật Minh | 729019 | DAN | 2410 |
6 | IM | Lê Tuấn Minh | 12401153 | BDU | 2374 |
7 | IM | Nguyễn Văn Hải | 12400122 | HNO | 2326 |
8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | 12402435 | HCM | 2169 |
9 | CM | Lê Hữu Thái | 12402460 | LDO | 2060 |
10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | 12404675 | HCM | 2052 |
11 | Nguyễn Tấn Thịnh | 12403458 | BTR | 1998 | |
12 | CM | Lê Minh Hoàng | 12404683 | HCM | 1997 |
13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | 12402761 | HCM | 1907 | |
14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 0 | ||
15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 0 | ||
16 | Dương Thế Anh | QDO | 0 | ||
17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 0 | ||
18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | ||
19 | Dương Thượng Công | QDO | 0 | ||
20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 0 | ||
21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | ||
22 | Bùi Đức Huy | BRV | 0 | ||
23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | ||
24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | |
2 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 14 | |
3 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 0 | 0 - 1 | 0 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | |
4 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Thế Anh | QDO | 16 | |
5 | 17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 0 | 1 - 0 | 0 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 5 | |
6 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 18 | |
7 | 19 | Dương Thượng Công | QDO | 0 | 1 - 0 | 0 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 | |
8 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 0 | 0 - 1 | 0 | Đoàn Văn Đức | QDO | 20 | |
9 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | 0 - 1 | 0 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 9 | |
10 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Bùi Đức Huy | BRV | 22 | |
11 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 11 | ||
12 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 24 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 1 | ½ - ½ | 1 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 10 |
2 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 12 |
3 | 14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | 0 - 1 | 1 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 | |
4 | 20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 1 | 0 - 1 | 1 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 6 | |
5 | 9 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 17 | |
6 | 11 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | ½ | 0 - 1 | 1 | Dương Thượng Công | QDO | 19 | ||
7 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 0 | 1 - 0 | ½ | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 23 | |
8 | 16 | Dương Thế Anh | QDO | 0 | 0 - 1 | 0 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 | |
9 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 21 | |
10 | 18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 8 | |
11 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 13 | ||
12 | 24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 15 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Dương Thượng Công | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | |
2 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 9 |
3 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2 | 1 - 0 | 1½ | GM | Cao Sang | LDO | 1 |
4 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 1½ | 0 - 1 | 1 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 |
5 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1 | ½ - ½ | 1 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 5 | |
6 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 1 | ½ - ½ | 1 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 | |
7 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 14 | |
8 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1 | 1 - 0 | 1 | Đoàn Văn Đức | QDO | 20 | |
9 | 17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 1 | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 11 | ||
10 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | ½ | 0 - 1 | 0 | Dương Thế Anh | QDO | 16 | ||
11 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 18 | ||
12 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 24 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 | ½ - ½ | 3 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 6 |
2 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2 | 0 - 1 | 3 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 |
3 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 17 | |
4 | 9 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Dương Thượng Công | QDO | 19 | |
5 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 1½ | 1 - 0 | 2 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 12 |
6 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 15 | |
7 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 1½ | 0 - 1 | 1½ | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 10 |
8 | 14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1 | ½ - ½ | 1½ | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 13 | ||
9 | 16 | Dương Thế Anh | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 21 | ||
10 | 20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Bùi Đức Huy | BRV | 22 | ||
11 | 11 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | ½ | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 18 | ||
12 | 24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 1 - 0 | ½ | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 23 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 | ½ - ½ | 3½ | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 |
2 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 3½ | 0 - 1 | 3 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 |
3 | 19 | Dương Thượng Công | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | GM | Cao Sang | LDO | 1 | |
4 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 |
5 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 2 | 0 - 1 | 2½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 9 |
6 | 17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 2 | 1 - 0 | 2 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 8 | |
7 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 2 | 1 - 0 | 2 | Dương Thế Anh | QDO | 16 | ||
8 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 1½ | 1 - 0 | 2 | Đoàn Văn Đức | QDO | 20 | |
9 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Văn Thành | DAN | 14 | ||
10 | 18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 24 | ||
11 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 1 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 11 | ||
12 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | ½ | 0 - 1 | 1 | Bùi Đức Huy | BRV | 22 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 4 | 1 - 0 | 4½ | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 |
2 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 4 | ½ - ½ | 3½ | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 10 |
3 | 9 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 6 |
4 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 3½ | 1 - 0 | 3 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 17 | |
5 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 13 | ||
6 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 5 |
7 | 20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 2 | 1 - 0 | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 19 | ||
8 | 16 | Dương Thế Anh | QDO | 2 | 0 - 1 | 2 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 8 | |
9 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 12 | |
10 | 14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 18 | ||
11 | 11 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 1½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 24 | ||
12 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | ½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 21 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5 | 0 - 1 | 4½ | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 |
2 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4½ | ½ - ½ | 4½ | GM | Cao Sang | LDO | 1 |
3 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 4 | 0 - 1 | 4½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 9 | |
4 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 6 |
5 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 3 | 1 - 0 | 3½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 |
6 | 17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Đoàn Văn Đức | QDO | 20 | ||
7 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 3 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 11 | |
8 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 15 | |
9 | 19 | Dương Thượng Công | QDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Văn Thành | DAN | 14 | ||
10 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 2 | 1 - 0 | 2 | Bùi Đức Huy | BRV | 22 | ||
11 | 24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1 | 0 - 1 | 2 | Dương Thế Anh | QDO | 16 | ||
12 | 18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 2 | 1 - 0 | ½ | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 23 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 5½ | 1 - 0 | 5½ | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 9 |
2 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 5 | ½ - ½ | 5 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2 |
3 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 4 |
4 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 13 | |
5 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 3½ | 0 - 1 | 4 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 17 | |
6 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Thành | DAN | 14 | |
7 | 11 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Xuân Đạt | HNO | 15 | ||
8 | 16 | Dương Thế Anh | QDO | 3 | 0 - 1 | 3 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 12 | |
9 | 20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 21 | ||
10 | 18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3 | 0 - 1 | 2½ | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 5 | |
11 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | ½ | 1 - 0 | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 19 | ||
12 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 24 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 5½ | ½ - ½ | 6½ | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 3 |
2 | 9 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 5½ | 0 - 1 | 6 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 10 |
3 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 5½ | 1 - 0 | 5 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 8 |
4 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 17 | |
5 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 11 | |
6 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Đoàn Văn Đức | QDO | 20 | ||
7 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 4 | 1 - 0 | 3½ | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 5 |
8 | 14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 7 | |
9 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 3½ | 1 - 0 | 1½ | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 23 | ||
10 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Dương Thế Anh | QDO | 16 | ||
11 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 18 | ||
12 | 24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 1 | 0 - 1 | 2½ | Dương Thượng Công | QDO | 19 |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | FIDE | Pts. | Des 1 | Des 2 | Des 3 | Des 4 | Des 5 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | GM | Đào Thiên Hải | HCM | 2505 | 7,0 | 0,5 | 45,0 | 48,5 | 5 | 0 |
2 | 10 | FM | Nguyễn Anh Khôi | HCM | 2052 | 7,0 | 0,5 | 44,0 | 47,5 | 6 | 0 |
3 | 2 | IM | Nguyễn Văn Huy | HNO | 2519 | 6,5 | 0,0 | 45,0 | 48,0 | 6 | 0 |
4 | 1 | GM | Cao Sang | LDO | 2528 | 6,0 | 1,0 | 46,5 | 50,0 | 4 | 0 |
5 | 17 | Hoàng Cảnh Huấn | DAN | 0 | 6,0 | 0,0 | 41,0 | 44,5 | 6 | 0 | |
6 | 9 | CM | Lê Hữu Thái | LDO | 2060 | 5,5 | 1,0 | 44,5 | 48,0 | 5 | 0 |
7 | 6 | IM | Lê Tuấn Minh | BDU | 2374 | 5,5 | 0,0 | 44,0 | 47,0 | 5 | 0 |
8 | 4 | GM | Nguyễn Anh Dũng | QNI | 2447 | 5,0 | 0,0 | 46,5 | 49,5 | 4 | 0 |
9 | 8 | FM | Đặng Hoàng Sơn | HCM | 2169 | 5,0 | 0,0 | 37,5 | 40,5 | 5 | 0 |
10 | 13 | Nguyễn Đặng Hồng Phúc | HCM | 1907 | 5,0 | 0,0 | 36,0 | 39,0 | 4 | 0 | |
11 | 12 | CM | Lê Minh Hoàng | HCM | 1997 | 5,0 | 0,0 | 36,0 | 37,0 | 5 | 0 |
12 | 7 | IM | Nguyễn Văn Hải | HNO | 2326 | 4,5 | 0,0 | 38,5 | 42,0 | 4 | 0 |
13 | 15 | Phạm Xuân Đạt | HNO | 0 | 4,5 | 0,0 | 35,5 | 36,5 | 4 | 0 | |
14 | 11 | Nguyễn Tấn Thịnh | BTR | 1998 | 4,5 | 0,0 | 33,0 | 34,0 | 4 | 0 | |
15 | 20 | Đoàn Văn Đức | QDO | 0 | 4,0 | 2,0 | 38,0 | 41,5 | 4 | 0 | |
16 | 21 | Nguyễn Sỹ Hùng | BRV | 0 | 4,0 | 1,0 | 30,0 | 31,0 | 4 | 0 | |
17 | 22 | Bùi Đức Huy | BRV | 0 | 4,0 | 0,0 | 32,5 | 33,5 | 4 | 0 | |
18 | 14 | Nguyễn Văn Thành | DAN | 0 | 3,5 | 0,0 | 39,5 | 42,5 | 3 | 0 | |
19 | 5 | IM | Tô Nhật Minh | DAN | 2410 | 3,5 | 0,0 | 39,0 | 40,5 | 3 | 0 |
20 | 19 | Dương Thượng Công | QDO | 0 | 3,5 | 0,0 | 36,5 | 37,5 | 3 | 0 | |
21 | 16 | Dương Thế Anh | QDO | 0 | 3,0 | 0,0 | 36,0 | 37,0 | 3 | 0 | |
22 | 18 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 0 | 3,0 | 0,0 | 31,5 | 32,5 | 3 | 0 | |
23 | 23 | Phan Nguyễn Đăng Kha | BRV | 0 | 1,5 | 0,0 | 30,0 | 31,0 | 1 | 0 | |
24 | 24 | Nguyễn Quang Trung | BGI | 0 | 1,0 | 0,0 | 31,5 | 33,0 | 1 | 0 |