GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2018-05-04 to 2018-05-06
Tournament registration: (Search in Google)
Game time: 15' + 10 second
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: No information about the organizer of this tournament
Main referee: Đặng Tất Thắng

Schedule: GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown
8 unknown
9 unknown

Players registered in GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ NHANH - BẢNG NAM

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 CTH GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2666 0 -26 + Info
2 HNO GM Trần Tuấn Minh 2512 0 -18 + Info
3 QDO GM Nguyễn Đức Hòa 2490 0 18 + Info
4 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2470 0 6 + Info
5 HCM GM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2465 0 -48 + Info
6 HCM GM Đào Thiên Hải 2455 0 0 + Info
7 HCM GM Từ Hoàng Thông 2422 0 -10 + Info
8 KGI IM Võ Thành Ninh 2410 0 0 + Info
9 DAN FM Hoàng Cảnh Huấn 2408 0 -6 + Info
10 HCM IM Lê Quang Long 2404 0 -15 + Info
11 LDO GM Cao Sang 2382 0 -11 + Info
12 HCM IM Phạm Chương 2370 0 -31 + Info
13 HNO IM Trần Minh Thắng 2353 0 -22 + Info
14 HNO IM Nguyễn Văn Hải 2331 0 0 + Info
15 HCM Trần Quốc Dũng 2326 0 -12 + Info
16 QDO IM Dương Thế Anh 2316 0 -1 + Info
17 LDO IM Bảo Khoa 2294 0 -64 + Info
18 CTH Trần Mạnh Tiến 2289 0 -93 + Info
19 BDU IM Lê Tuấn Minh 2239 0 96 + Info
20 KGI IM Lư Chấn Hưng 2223 0 -28 + Info
21 HCM Tống Thái Hùng 2191 0 -81 + Info
22 QDO CM Nguyễn Hoàng Nam 2177 0 -40 + Info
23 HCM IM Nguyễn Anh Khôi 2142 0 73 + Info
24 HNO Phạm Xuân Đạt 2138 0 -11 + Info
25 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2134 0 13 + Info
26 QDO Đoàn Văn Đức 2124 0 -66 + Info
27 CTH Nguyễn Phước Tâm 2086 0 19 + Info
28 KGI Nguyễn Duy Trung 2022 0 -11 + Info
29 HCM CM Lê Minh Hoàng 2012 0 52 + Info
30 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 2008 0 43 + Info
31 LDO CM Lê Hữu Thái 1996 0 49 + Info
32 QNI Nguyễn Hoàng Đức 1989 0 -45 + Info
33 QDO Dương Thượng Công 1984 0 7 + Info
34 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1973 0 23 + Info
35 KGI Phạm Minh Hiếu 1936 0 -26 + Info
36 DAN Nguyễn Viết Huy 1895 0 -68 + Info
37 DTH Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1848 0 39 + Info
38 QDO Phan Lương 1836 0 -129 + Info
39 BDU Dương Thiện Chương 1830 0 73 + Info
40 HCM FM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1824 0 65 + Info
41 HCM FM Lê Minh Tú 1811 0 11 + Info
42 BGI Nguyễn Quang Trung 1805 0 -14 + Info
43 HCM Nguyễn Công Tài 1764 0 50 + Info
44 BGI Hoàng Quốc Khánh 1734 0 3 + Info
45 HCM Nguyễn Tiến Anh 1707 0 8 + Info
46 HCM Lê Quang Ấn 1691 0 -5 + Info
47 HNO CM Nguyen Huynh Minh Thien 1686 0 81 + Info
48 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1657 0 61 + Info
49 HCM Nguyễn Đức Sang 1654 0 29 + Info
50 KGI CM Vũ Hoàng Gia Bảo 1642 0 46 + Info
51 HCM CM Phạm Trần Gia Phúc 1494 0 14 + Info
52 BTR Nguyễn Minh Chí Thiện 0 0 0
53 BTR Nguyễn Minh Đạt 0 0 0 + Info
54 BGI Đặng Ngọc Minh 0 0 0 + Info

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 CTH GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2666 0 -26
2 HNO GM Trần Tuấn Minh 2512 0 -18
3 QDO GM Nguyễn Đức Hòa 2490 0 18
4 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2470 0 6
5 HCM GM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2465 0 -48
6 HCM GM Đào Thiên Hải 2455 0 0
7 HCM GM Từ Hoàng Thông 2422 0 -10
8 KGI IM Võ Thành Ninh 2410 0 0
9 DAN FM Hoàng Cảnh Huấn 2408 0 -6
10 HCM IM Lê Quang Long 2404 0 -15
11 LDO GM Cao Sang 2382 0 -11
12 HCM IM Phạm Chương 2370 0 -31
13 HNO IM Trần Minh Thắng 2353 0 -22
14 HNO IM Nguyễn Văn Hải 2331 0 0
15 HCM Trần Quốc Dũng 2326 0 -12
16 QDO IM Dương Thế Anh 2316 0 -1
17 LDO IM Bảo Khoa 2294 0 -64
18 CTH Trần Mạnh Tiến 2289 0 -93
19 BDU IM Lê Tuấn Minh 2239 0 96
20 KGI IM Lư Chấn Hưng 2223 0 -28
21 HCM Tống Thái Hùng 2191 0 -81
22 QDO CM Nguyễn Hoàng Nam 2177 0 -40
23 HCM IM Nguyễn Anh Khôi 2142 0 73
24 HNO Phạm Xuân Đạt 2138 0 -11
25 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2134 0 13
26 QDO Đoàn Văn Đức 2124 0 -66
27 CTH Nguyễn Phước Tâm 2086 0 19
28 KGI Nguyễn Duy Trung 2022 0 -11
29 HCM CM Lê Minh Hoàng 2012 0 52
30 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 2008 0 43
31 LDO CM Lê Hữu Thái 1996 0 49
32 QNI Nguyễn Hoàng Đức 1989 0 -45
33 QDO Dương Thượng Công 1984 0 7
34 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1973 0 23
35 KGI Phạm Minh Hiếu 1936 0 -26
36 DAN Nguyễn Viết Huy 1895 0 -68
37 DTH Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1848 0 39
38 QDO Phan Lương 1836 0 -129
39 BDU Dương Thiện Chương 1830 0 73
40 HCM FM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1824 0 65
41 HCM FM Lê Minh Tú 1811 0 11
42 BGI Nguyễn Quang Trung 1805 0 -14
43 HCM Nguyễn Công Tài 1764 0 50
44 BGI Hoàng Quốc Khánh 1734 0 3
45 HCM Nguyễn Tiến Anh 1707 0 8
46 HCM Lê Quang Ấn 1691 0 -5
47 HNO CM Nguyen Huynh Minh Thien 1686 0 81
48 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1657 0 61
49 HCM Nguyễn Đức Sang 1654 0 29
50 KGI CM Vũ Hoàng Gia Bảo 1642 0 46
51 HCM CM Phạm Trần Gia Phúc 1494 0 14
52 BTR Nguyễn Minh Chí Thiện 0 0 0
53 BTR Nguyễn Minh Đạt 0 0 0
54 BGI Đặng Ngọc Minh 0 0 0

Players starting rank

No. Nombre FIDE-ID FED FIDE
1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 12401110 CTH 2666
2 Trần Tuấn Minh 12401820 HNO 2512
3 Nguyễn Đức Hòa 12401358 QDO 2490
4 Nguyễn Văn Huy 12401064 HNO 2470
5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 12401269 HCM 2465
6 Đào Thiên Hải 12400084 HCM 2455
7 Từ Hoàng Thông 12400076 HCM 2422
8 Võ Thành Ninh 12402141 KGI 2410
9 Hoàng Cảnh Huấn 12400599 DAN 2408
10 Lê Quang Long 12401749 HCM 2404
11 Cao Sang 725056 LDO 2382
12 Phạm Chương 12401218 HCM 2370
13 Trần Minh Thắng 12401080 HNO 2353
14 Nguyễn Văn Hải 12400122 HNO 2331
15 Trần Quốc Dũng 12400645 HCM 2326
16 Dương Thế Anh 12401277 QDO 2316
17 Bảo Khoa 12401501 LDO 2294
18 Trần Mạnh Tiến 12401897 CTH 2289
19 Lê Tuấn Minh 12401153 BDU 2239
20 Lư Chấn Hưng 12402508 KGI 2223
21 Tống Thái Hùng 12403555 HCM 2191
22 Nguyễn Hoàng Nam 12402133 QDO 2177
23 Nguyễn Anh Khôi 12404675 HCM 2142
24 Phạm Xuân Đạt 12401307 HNO 2138
25 Đặng Hoàng Sơn 12402435 HCM 2134
26 Đoàn Văn Đức 12400335 QDO 2124
27 Nguyễn Phước Tâm 12402109 CTH 2086
28 Nguyễn Duy Trung 12406201 KGI 2022
29 Lê Minh Hoàng 12404683 HCM 2012
30 Nguyễn Tấn Thịnh 12403458 BTR 2008
31 Lê Hữu Thái 12402460 LDO 1996
32 Nguyễn Hoàng Đức 12403865 QNI 1989
33 Dương Thượng Công 12402443 QDO 1984
34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 12402010 LDO 1973
35 Phạm Minh Hiếu 12406112 KGI 1936
36 Nguyễn Viết Huy 12405884 DAN 1895
37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 12402923 DTH 1848
38 Phan Lương 12402982 QDO 1836
39 Dương Thiện Chương 12410799 BDU 1830
40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc 12402761 HCM 1824
41 Lê Minh Tú 12404888 HCM 1811
42 Nguyễn Quang Trung 12408190 BGI 1805
43 Nguyễn Công Tài 12402753 HCM 1764
44 Hoàng Quốc Khánh 12414352 BGI 1734
45 Nguyễn Tiến Anh 12405590 HCM 1707
46 Lê Quang Ấn 12405027 HCM 1691
47 Nguyen Huynh Minh Thien 12403431 HNO 1686
48 Võ Phạm Thiên Phúc 12411396 HCM 1657
49 Nguyễn Đức Sang 12407747 HCM 1654
50 Vũ Hoàng Gia Bảo 12407984 KGI 1642
51 Phạm Trần Gia Phúc 12415669 HCM 1494
52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0
53 Nguyễn Minh Đạt 12411116 BTR 0
54 Đặng Ngọc Minh 12415235 BGI 0

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 0 1 - 0 0 Lê Minh Hoàng HCM 29
2 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 0 ½ - ½ 0 Trần Tuấn Minh HNO 2
3 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 0 1 - 0 0 Lê Hữu Thái LDO 31
4 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Huy HNO 4
5 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 0 1 - 0 0 Dương Thượng Công QDO 33
6 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 ½ - ½ 0 Từ Hoàng Thông HCM 7
7 8 Võ Thành Ninh KGI 0 - - + 0 Phạm Minh Hiếu KGI 35
8 36 Nguyễn Viết Huy DAN 0 0 - 1 0 Hoàng Cảnh Huấn DAN 9
9 10 Lê Quang Long HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 37
10 38 Phan Lương QDO 0 0 - 1 0 Cao Sang LDO 11
11 12 Phạm Chương HCM 0 1 - 0 0 Dương Thiện Chương BDU 39
12 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 0 - 1 0 Trần Minh Thắng HNO 13
13 15 Trần Quốc Dũng HCM 0 1 - 0 0 Lê Minh Tú HCM 41
14 42 Nguyễn Quang Trung BGI 0 0 - 1 0 Dương Thế Anh QDO 16
15 17 Bảo Khoa LDO 0 0 - 1 0 Nguyễn Công Tài HCM 43
16 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 1 - 0 0 Trần Mạnh Tiến CTH 18
17 19 Lê Tuấn Minh BDU 0 1 - 0 0 Nguyễn Tiến Anh HCM 45
18 46 Lê Quang Ấn HCM 0 0 - 1 0 Lư Chấn Hưng KGI 20
19 21 Tống Thái Hùng HCM 0 1 - 0 0 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 47
20 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 22
21 23 Nguyễn Anh Khôi HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Đức Sang HCM 49
22 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 0 0 - 1 0 Phạm Xuân Đạt HNO 24
23 25 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 1 - 0 0 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
24 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 0 - 1 0 Đoàn Văn Đức QDO 26
25 27 Nguyễn Phước Tâm CTH 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Đạt BTR 53
26 54 Đặng Ngọc Minh BGI 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Duy Trung KGI 28
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 20 Lư Chấn Hưng KGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 22 Nguyễn Hoàng Nam QDO 1 0 - 1 1 Nguyễn Đức Hòa QDO 3
3 4 Nguyễn Văn Huy HNO 1 ½ - ½ 1 Lê Tuấn Minh BDU 19
4 24 Phạm Xuân Đạt HNO 1 1 - 0 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5
5 9 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 1 - 0 1 Tống Thái Hùng HCM 21
6 26 Đoàn Văn Đức QDO 1 0 - 1 1 Lê Quang Long HCM 10
7 11 Cao Sang LDO 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 23
8 35 Phạm Minh Hiếu KGI 1 ½ - ½ 1 Phạm Chương HCM 12
9 13 Trần Minh Thắng HNO 1 1 - 0 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 25
10 43 Nguyễn Công Tài HCM 1 0 - 1 1 Trần Quốc Dũng HCM 15
11 16 Dương Thế Anh QDO 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Phước Tâm CTH 27
12 2 Trần Tuấn Minh HNO ½ 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 44
13 7 Từ Hoàng Thông HCM ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Tấn Thịnh BTR 30
14 28 Nguyễn Duy Trung KGI ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
15 18 Trần Mạnh Tiến CTH 0 1 - 0 ½ Đặng Ngọc Minh BGI 54
16 41 Lê Minh Tú HCM 0 0 - 1 0 Bảo Khoa LDO 17
17 29 Lê Minh Hoàng HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 42
18 31 Lê Hữu Thái LDO 0 1 - 0 0 Lê Quang Ấn HCM 46
19 45 Nguyễn Tiến Anh HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Hoàng Đức QNI 32
20 33 Dương Thượng Công QDO 0 ½ - ½ 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
21 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Viết Huy DAN 36
22 37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 0 1 - 0 0 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
23 49 Nguyễn Đức Sang HCM 0 1 - 0 0 Phan Lương QDO 38
24 39 Dương Thiện Chương BDU 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 52
25 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 40
26 53 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 2 1 - 0 2 Trần Minh Thắng HNO 13
2 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 2 1 - 0 2 Phạm Xuân Đạt HNO 24
3 10 Lê Quang Long HCM 2 1 - 0 2 Hoàng Cảnh Huấn DAN 9
4 15 Trần Quốc Dũng HCM 2 0 - 1 Nguyễn Văn Huy HNO 4
5 19 Lê Tuấn Minh BDU 1 - 0 Trần Tuấn Minh HNO 2
6 23 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 Từ Hoàng Thông HCM 7
7 27 Nguyễn Phước Tâm CTH 0 - 1 Cao Sang LDO 11
8 12 Phạm Chương HCM 1 - 0 Nguyễn Duy Trung KGI 28
9 16 Dương Thế Anh QDO 1 - 0 Phạm Minh Hiếu KGI 35
10 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 ½ - ½ 1 Lê Hữu Thái LDO 31
11 17 Bảo Khoa LDO 1 0 - 1 1 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 37
12 39 Dương Thiện Chương BDU 1 1 - 0 1 Trần Mạnh Tiến CTH 18
13 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1 1 - 0 1 Lư Chấn Hưng KGI 20
14 21 Tống Thái Hùng HCM 1 0 - 1 1 Nguyễn Công Tài HCM 43
15 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 22
16 25 Đặng Hoàng Sơn HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Tiến Anh HCM 45
17 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 1 1 - 0 1 Đoàn Văn Đức QDO 26
18 53 Nguyễn Minh Đạt BTR 1 0 - 1 1 Lê Minh Hoàng HCM 29
19 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR ½ 1 - 0 1 Nguyễn Đức Sang HCM 49
20 54 Đặng Ngọc Minh BGI ½ 0 - 1 ½ Dương Thượng Công QDO 33
21 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO ½ 1 - 0 ½ Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
22 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 0 0 - 1 0 Nguyễn Quang Trung BGI 42
23 36 Nguyễn Viết Huy DAN 0 1 - 0 0 Lê Quang Ấn HCM 46
24 38 Phan Lương QDO 0 ½ - ½ 0 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
25 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 0 0 - 1 0 Lê Minh Tú HCM 41
26 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 11 Cao Sang LDO 1 - 0 3 Lê Quang Long HCM 10
3 4 Nguyễn Văn Huy HNO 1 - 0 Dương Thế Anh QDO 16
4 19 Lê Tuấn Minh BDU 1 - 0 Phạm Chương HCM 12
5 9 Hoàng Cảnh Huấn DAN 2 ½ - ½ Nguyễn Anh Khôi HCM 23
6 13 Trần Minh Thắng HNO 2 1 - 0 2 Dương Thiện Chương BDU 39
7 29 Lê Minh Hoàng HCM 2 0 - 1 2 Trần Quốc Dũng HCM 15
8 22 Nguyễn Hoàng Nam QDO 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 40
9 24 Phạm Xuân Đạt HNO 2 0 - 1 2 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 47
10 37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 2 ½ - ½ 2 Đặng Hoàng Sơn HCM 25
11 43 Nguyễn Công Tài HCM 2 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5
12 2 Trần Tuấn Minh HNO 1 - 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
13 7 Từ Hoàng Thông HCM 1 - 0 Phạm Minh Hiếu KGI 35
14 31 Lê Hữu Thái LDO 1 - 0 Nguyễn Phước Tâm CTH 27
15 28 Nguyễn Duy Trung KGI 0 - 1 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 30
16 33 Dương Thượng Công QDO ½ - ½ 1 Bảo Khoa LDO 17
17 42 Nguyễn Quang Trung BGI 1 0 - 1 1 Trần Mạnh Tiến CTH 18
18 20 Lư Chấn Hưng KGI 1 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 44
19 45 Nguyễn Tiến Anh HCM 1 0 - 1 1 Tống Thái Hùng HCM 21
20 26 Đoàn Văn Đức QDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Đạt BTR 53
21 49 Nguyễn Đức Sang HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Viết Huy DAN 36
22 41 Lê Minh Tú HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 52
23 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM ½ 1 - 0 ½ Phan Lương QDO 38
24 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM ½ 1 - 0 ½ Đặng Ngọc Minh BGI 54
25 46 Lê Quang Ấn HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Đức QNI 32
26 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 0 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH ½ - ½ Nguyễn Văn Huy HNO 4
2 11 Cao Sang LDO ½ - ½ Nguyễn Đức Hòa QDO 3
3 10 Lê Quang Long HCM 3 0 - 1 Lê Tuấn Minh BDU 19
4 23 Nguyễn Anh Khôi HCM 3 1 - 0 3 Trần Minh Thắng HNO 13
5 15 Trần Quốc Dũng HCM 3 1 - 0 3 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 47
6 25 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 - 1 Trần Tuấn Minh HNO 2
7 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 22
8 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 - 1 Từ Hoàng Thông HCM 7
9 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 0 - 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 9
10 12 Phạm Chương HCM 0 - 1 Lê Hữu Thái LDO 31
11 16 Dương Thế Anh QDO 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 37
12 18 Trần Mạnh Tiến CTH 2 0 - 1 2 Lê Minh Hoàng HCM 29
13 33 Dương Thượng Công QDO 2 0 - 1 2 Lư Chấn Hưng KGI 20
14 21 Tống Thái Hùng HCM 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Đức Sang HCM 49
15 39 Dương Thiện Chương BDU 2 0 - 1 2 Phạm Xuân Đạt HNO 24
16 43 Nguyễn Công Tài HCM 2 ½ - ½ 2 Đoàn Văn Đức QDO 26
17 27 Nguyễn Phước Tâm CTH 1 - 0 2 Lê Minh Tú HCM 41
18 17 Bảo Khoa LDO 1 - 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
19 35 Phạm Minh Hiếu KGI 0 - 1 Nguyễn Duy Trung KGI 28
20 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 1 - 0 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
21 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1 0 - 1 1 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
22 36 Nguyễn Viết Huy DAN 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Tiến Anh HCM 45
23 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 1 0 - 1 1 Nguyễn Quang Trung BGI 42
24 53 Nguyễn Minh Đạt BTR 1 0 - 1 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 44
25 38 Phan Lương QDO ½ ½ - ½ ½ Đặng Ngọc Minh BGI 54
26 46 Lê Quang Ấn HCM 0 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 19 Lê Tuấn Minh BDU 1 - 0 4 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 4 1 - 0 4 Trần Quốc Dũng HCM 15
3 4 Nguyễn Văn Huy HNO 4 1 - 0 4 Nguyễn Anh Khôi HCM 23
4 2 Trần Tuấn Minh HNO 1 - 0 4 Cao Sang LDO 11
5 9 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5
6 7 Từ Hoàng Thông HCM ½ - ½ Dương Thế Anh QDO 16
7 31 Lê Hữu Thái LDO 1 - 0 3 Trần Minh Thắng HNO 13
8 24 Phạm Xuân Đạt HNO 3 ½ - ½ 3 Lê Quang Long HCM 10
9 20 Lư Chấn Hưng KGI 3 ½ - ½ 3 Lê Minh Hoàng HCM 29
10 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 3 0 - 1 Phạm Chương HCM 12
11 28 Nguyễn Duy Trung KGI 0 - 1 Bảo Khoa LDO 17
12 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR ½ - ½ Tống Thái Hùng HCM 21
13 22 Nguyễn Hoàng Nam QDO ½ - ½ Nguyễn Công Tài HCM 43
14 49 Nguyễn Đức Sang HCM 0 - 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 25
15 26 Đoàn Văn Đức QDO ½ - ½ Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
16 37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 0 - 1 Nguyễn Phước Tâm CTH 27
17 18 Trần Mạnh Tiến CTH 2 1 - 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 40
18 41 Lê Minh Tú HCM 2 ½ - ½ 2 Dương Thượng Công QDO 33
19 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 2 0 - 1 2 Dương Thiện Chương BDU 39
20 42 Nguyễn Quang Trung BGI 2 0 - 1 2 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
21 45 Nguyễn Tiến Anh HCM ½ - ½ Phạm Minh Hiếu KGI 35
22 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1 - 0 Nguyễn Viết Huy DAN 36
23 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 0 - 1 1 Nguyễn Hoàng Đức QNI 32
24 46 Lê Quang Ấn HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Đạt BTR 53
25 54 Đặng Ngọc Minh BGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 52
26 38 Phan Lương QDO 1 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 7

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 9 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 - 1 Lê Tuấn Minh BDU 19
2 4 Nguyễn Văn Huy HNO 5 0 - 1 5 Nguyễn Đức Hòa QDO 3
3 31 Lê Hữu Thái LDO 0 - 1 Trần Tuấn Minh HNO 2
4 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Anh Khôi HCM 23
5 15 Trần Quốc Dũng HCM 4 0 - 1 4 Từ Hoàng Thông HCM 7
6 16 Dương Thế Anh QDO 4 1 - 0 4 Cao Sang LDO 11
7 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM ½ - ½ Lư Chấn Hưng KGI 20
8 10 Lê Quang Long HCM 0 - 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 25
9 12 Phạm Chương HCM 1 - 0 Phạm Xuân Đạt HNO 24
10 17 Bảo Khoa LDO 0 - 1 Nguyễn Phước Tâm CTH 27
11 29 Lê Minh Hoàng HCM 1 - 0 3 Tống Thái Hùng HCM 21
12 13 Trần Minh Thắng HNO 3 1 - 0 3 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 47
13 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 3 ½ - ½ 3 Trần Mạnh Tiến CTH 18
14 39 Dương Thiện Chương BDU 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Hoàng Nam QDO 22
15 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 3 ½ - ½ 3 Đoàn Văn Đức QDO 26
16 43 Nguyễn Công Tài HCM 3 0 - 1 3 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 30
17 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1 - 0 Nguyễn Duy Trung KGI 28
18 33 Dương Thượng Công QDO 1 - 0 Nguyễn Đức Sang HCM 49
19 41 Lê Minh Tú HCM 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 37
20 35 Phạm Minh Hiếu KGI 2 ½ - ½ Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
21 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 2 1 - 0 2 Hoàng Quốc Khánh BGI 44
22 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 2 0 - 1 2 Phan Lương QDO 38
23 42 Nguyễn Quang Trung BGI 2 1 - 0 2 Lê Quang Ấn HCM 46
24 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1 - 0 2 Nguyễn Tiến Anh HCM 45
25 53 Nguyễn Minh Đạt BTR 1 0 - 1 Nguyễn Viết Huy DAN 36
26 54 Đặng Ngọc Minh BGI 1 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 8

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 6 ½ - ½ Lê Tuấn Minh BDU 19
2 2 Trần Tuấn Minh HNO ½ - ½ 5 Dương Thế Anh QDO 16
3 7 Từ Hoàng Thông HCM 5 ½ - ½ 5 Nguyễn Văn Huy HNO 4
4 25 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
5 27 Nguyễn Phước Tâm CTH ½ - ½ Hoàng Cảnh Huấn DAN 9
6 29 Lê Minh Hoàng HCM 0 - 1 Phạm Chương HCM 12
7 23 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 Lê Hữu Thái LDO 31
8 13 Trần Minh Thắng HNO 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5
9 11 Cao Sang LDO 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 30
10 20 Lư Chấn Hưng KGI 4 0 - 1 4 Trần Quốc Dũng HCM 15
11 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 0 - 1 Lê Quang Long HCM 10
12 26 Đoàn Văn Đức QDO 0 - 1 Bảo Khoa LDO 17
13 18 Trần Mạnh Tiến CTH 0 - 1 Dương Thượng Công QDO 33
14 22 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 - 1 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
15 24 Phạm Xuân Đạt HNO 0 - 1 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 40
16 37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH ½ - ½ Dương Thiện Chương BDU 39
17 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 3 1 - 0 3 Nguyễn Hoàng Đức QNI 32
18 38 Phan Lương QDO 3 0 - 1 3 Nguyễn Công Tài HCM 43
19 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Quang Trung BGI 42
20 21 Tống Thái Hùng HCM 3 0 - 1 Lê Minh Tú HCM 41
21 28 Nguyễn Duy Trung KGI 1 - 0 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
22 36 Nguyễn Viết Huy DAN 1 - 0 Phạm Minh Hiếu KGI 35
23 49 Nguyễn Đức Sang HCM 1 - 0 2 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 52
24 46 Lê Quang Ấn HCM 2 ½ - ½ 2 Đặng Ngọc Minh BGI 54
25 45 Nguyễn Tiến Anh HCM 2 1 - 0 1 Nguyễn Minh Đạt BTR 53
26 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 2 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Round 9

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 19 Lê Tuấn Minh BDU 7 ½ - ½ Từ Hoàng Thông HCM 7
2 2 Trần Tuấn Minh HNO 6 ½ - ½ Nguyễn Đức Hòa QDO 3
3 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 Phạm Chương HCM 12
4 16 Dương Thế Anh QDO 0 - 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 23
5 4 Nguyễn Văn Huy HNO 1 - 0 5 Nguyễn Phước Tâm CTH 27
6 15 Trần Quốc Dũng HCM 5 0 - 1 5 Hoàng Cảnh Huấn DAN 9
7 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5
8 10 Lê Quang Long HCM 1 - 0 Lê Hữu Thái LDO 31
9 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM ½ - ½ Cao Sang LDO 11
10 33 Dương Thượng Công QDO 0 - 1 Trần Minh Thắng HNO 13
11 17 Bảo Khoa LDO 0 - 1 Lê Minh Hoàng HCM 29
12 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 - 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 25
13 39 Dương Thiện Chương BDU 4 ½ - ½ 4 Lư Chấn Hưng KGI 20
14 43 Nguyễn Công Tài HCM 4 0 - 1 4 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 37
15 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 4 1 - 0 Trần Mạnh Tiến CTH 18
16 41 Lê Minh Tú HCM 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 22
17 42 Nguyễn Quang Trung BGI 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 24
18 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1 - 0 Đoàn Văn Đức QDO 26
19 49 Nguyễn Đức Sang HCM 0 - 1 Nguyễn Duy Trung KGI 28
20 36 Nguyễn Viết Huy DAN 1 - 0 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
21 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 3 1 - 0 3 Tống Thái Hùng HCM 21
22 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Tiến Anh HCM 45
23 38 Phan Lương QDO 3 0 - 1 Lê Quang Ấn HCM 46
24 54 Đặng Ngọc Minh BGI 0 - 1 Phạm Minh Hiếu KGI 35
25 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 2 1 - 0 1 Nguyễn Minh Đạt BTR 53
26 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1 bye
27 6 Đào Thiên Hải HCM 0 0 not paired
28 8 Võ Thành Ninh KGI 0 0 not paired
29 14 Nguyễn Văn Hải HNO 0 0 not paired

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED FIDE Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4   Des 5 
1 19 Lê Tuấn Minh BDU 2239 7,5 0,0 2468 49,5 53,0 6
2 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 2490 7,0 0,0 2364 46,0 50,5 5
3 23 Nguyễn Anh Khôi HCM 2142 6,5 0,0 2377 45,5 49,0 5
4 4 Nguyễn Văn Huy HNO 2470 6,5 0,0 2336 49,0 53,0 5
5 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 2666 6,5 0,0 2303 49,5 54,0 5
6 2 Trần Tuấn Minh HNO 2512 6,5 0,0 2192 44,5 47,5 5
7 9 Hoàng Cảnh Huấn DAN 2408 6,0 0,0 2233 44,0 47,0 5
8 7 Từ Hoàng Thông HCM 2422 6,0 0,0 2176 45,5 48,5 4
9 29 Lê Minh Hoàng HCM 2012 5,5 0,0 2271 36,0 36,5 5
10 16 Dương Thế Anh QDO 2316 5,5 0,0 2225 44,0 47,0 4
11 10 Lê Quang Long HCM 2404 5,5 0,0 2159 41,5 44,5 5
12 25 Đặng Hoàng Sơn HCM 2134 5,5 0,0 2140 40,5 43,5 5
13 13 Trần Minh Thắng HNO 2353 5,5 0,0 2130 42,5 47,0 5
14 12 Phạm Chương HCM 2370 5,5 0,0 2105 42,5 45,5 5
15 30 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 2008 5,0 0,0 2271 40,5 43,5 3
16 40 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1824 5,0 0,0 2251 38,0 41,0 4
17 11 Cao Sang LDO 2382 5,0 0,0 2224 46,0 48,5 3
18 47 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 1686 5,0 0,0 2223 36,0 39,0 5
19 15 Trần Quốc Dũng HCM 2326 5,0 0,0 2200 44,5 48,0 5
20 27 Nguyễn Phước Tâm CTH 2086 5,0 0,0 2191 40,5 41,0 4
21 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2465 5,0 0,0 2161 39,0 43,0 3
22 37 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 1848 5,0 0,0 2080 38,0 41,0 4
23 31 Lê Hữu Thái LDO 1996 4,5 0,0 2353 46,5 49,5 4
24 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 1973 4,5 0,0 2167 38,5 41,5 3
25 39 Dương Thiện Chương BDU 1830 4,5 0,0 2142 36,0 38,5 3
26 24 Phạm Xuân Đạt HNO 2138 4,5 0,0 2109 41,0 44,0 4
27 20 Lư Chấn Hưng KGI 2223 4,5 0,0 2105 39,0 42,0 3
28 33 Dương Thượng Công QDO 1984 4,5 0,0 2093 34,5 36,5 3
29 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1657 4,5 0,0 2027 32,5 35,0 3
30 22 Nguyễn Hoàng Nam QDO 2177 4,5 0,0 1986 38,0 41,0 3
31 17 Bảo Khoa LDO 2294 4,5 0,0 1956 36,5 40,0 4
32 28 Nguyễn Duy Trung KGI 2022 4,5 0,0 1944 34,0 36,0 4
33 36 Nguyễn Viết Huy DAN 1895 4,5 0,0 1798 31,5 32,0 4
34 43 Nguyễn Công Tài HCM 1764 4,0 0,0 2179 35,5 38,0 3
35 32 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1989 4,0 0,0 1866 30,5 33,5 4
36 35 Phạm Minh Hiếu KGI 1936 3,5 0,0 2100 37,0 39,0 2
37 41 Lê Minh Tú HCM 1811 3,5 0,0 2069 34,5 37,0 3
38 49 Nguyễn Đức Sang HCM 1654 3,5 0,0 2027 36,0 38,5 3
39 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 1642 3,5 0,0 2002 34,0 37,0 2
40 42 Nguyễn Quang Trung BGI 1805 3,5 0,0 1967 33,5 36,0 3
41 44 Hoàng Quốc Khánh BGI 1734 3,5 0,0 1966 34,0 34,5 2
42 45 Nguyễn Tiến Anh HCM 1707 3,5 0,0 1952 33,5 34,0 2
43 18 Trần Mạnh Tiến CTH 2289 3,5 0,0 1856 35,5 37,5 3
44 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1494 3,5 0,0 1811 32,5 34,5 2
45 26 Đoàn Văn Đức QDO 2124 3,5 0,0 1803 33,5 34,0 2
46 46 Lê Quang Ấn HCM 1691 3,5 0,0 1718 28,5 29,0 2
47 21 Tống Thái Hùng HCM 2191 3,0 0,0 1923 36,5 40,0 2
48 52 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 3,0 0,0 1633 25,5 26,0 2
49 38 Phan Lương QDO 1836 3,0 0,0 1580 28,0 30,0 1
50 54 Đặng Ngọc Minh BGI 0 2,5 0,0 1782 26,5 28,5 0
51 53 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 1,0 0,0 1781 30,5 31,0 0
52 6 Đào Thiên Hải HCM 2455 0,0 0,0 0 36,0 40,5 0
8 Võ Thành Ninh KGI 2410 0,0 0,0 0 36,0 40,5 0
14 Nguyễn Văn Hải HNO 2331 0,0 0,0 0 36,0 40,5 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE