GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2018-05-04 to 2018-05-06
Tournament registration: (Search in Google)
Game time: 3' + 2 second
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: No information about the organizer of this tournament
Main referee: Đặng Tất Thắng

Schedule: GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown
8 unknown
9 unknown

Players registered in GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC - TRANH CÚP LIENVIETPOSTBANK 2018 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 CTH GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2630 0 -17 + Info
2 LDO GM Cao Sang 2528 0 -74 + Info
3 HCM GM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2528 0 -53 + Info
4 HCM GM Từ Hoàng Thông 2512 0 -5 + Info
5 HCM GM Đào Thiên Hải 2505 0 -46 + Info
6 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2487 0 -42 + Info
7 HNO GM Trần Tuấn Minh 2484 0 11 + Info
8 HCM IM Lê Quang Long 2469 0 -26 + Info
9 QNI GM Nguyễn Anh Dũng 2447 0 0 + Info
10 QDO GM Nguyễn Đức Hòa 2424 0 -14 + Info
11 DAN FM Hoàng Cảnh Huấn 2408 0 -35 + Info
12 BDU IM Lê Tuấn Minh 2386 0 38 + Info
13 KGI IM Võ Thành Ninh 2360 0 24 + Info
14 HNO IM Trần Minh Thắng 2295 0 42 + Info
15 CTH Trần Mạnh Tiến 2289 0 10 + Info
16 HCM IM Phạm Chương 2286 0 34 + Info
17 QDO IM Dương Thế Anh 2285 0 -55 + Info
18 HCM Trần Quốc Dũng 2282 0 -79 + Info
19 LDO IM Bảo Khoa 2221 0 -17 + Info
20 HCM IM Nguyễn Anh Khôi 2203 0 31 + Info
21 HCM Tống Thái Hùng 2191 0 -46 + Info
22 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2179 0 -43 + Info
23 QDO CM Nguyễn Hoàng Nam 2177 0 -61 + Info
24 HNO Phạm Xuân Đạt 2138 0 -21 + Info
25 KGI IM Lư Chấn Hưng 2128 0 33 + Info
26 QDO Đoàn Văn Đức 2124 0 -29 + Info
27 HCM CM Lê Minh Hoàng 2085 0 -32 + Info
28 LDO CM Lê Hữu Thái 2082 0 73 + Info
29 QDO Dương Thượng Công 2069 0 -57 + Info
30 CTH Nguyễn Phước Tâm 2049 0 -12 + Info
31 KGI Nguyễn Duy Trung 2042 0 -34 + Info
32 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 0 35 + Info
33 QNI Nguyễn Hoàng Đức 1989 0 65 + Info
34 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1969 0 0 + Info
35 KGI Phạm Minh Hiếu 1925 0 9 + Info
36 HCM FM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 0 43 + Info
37 DAN Nguyễn Viết Huy 1895 0 14 + Info
38 DTH Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1892 0 59 + Info
39 QDO Phan Lương 1836 0 -26 + Info
40 BDU Dương Thiện Chương 1830 0 112 + Info
41 HCM FM Lê Minh Tú 1805 0 56 + Info
42 BGI Nguyễn Quang Trung 1805 0 -46 + Info
43 HNO CM Nguyen Huynh Minh Thien 1802 0 20 + Info
44 HCM Nguyễn Tiến Anh 1772 0 35 + Info
45 HCM Nguyễn Công Tài 1766 0 83 + Info
46 BGI Hoàng Quốc Khánh 1734 0 -40 + Info
47 HCM Nguyễn Đức Sang 1677 0 0 + Info
48 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1659 0 52 + Info
49 HCM Lê Trí Kiên 1647 0 0 + Info
50 KGI CM Vũ Hoàng Gia Bảo 1642 0 79 + Info
51 HCM CM Phạm Trần Gia Phúc 1576 0 -9 + Info
52 HCM Đoàn Phan Khiêm 1477 0 52 + Info
53 BTR Nguyễn Minh Chí Thiện 0 0 0
54 BTR Nguyễn Minh Đạt 0 0 0 + Info
55 BGI Đặng Ngọc Minh 0 0 0 + Info
56 HCM Lê Quang Ấn 1756 0 -67 + Info

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 CTH GM Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2630 0 -17
2 LDO GM Cao Sang 2528 0 -74
3 HCM GM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2528 0 -53
4 HCM GM Từ Hoàng Thông 2512 0 -5
5 HCM GM Đào Thiên Hải 2505 0 -46
6 HNO IM Nguyễn Văn Huy 2487 0 -42
7 HNO GM Trần Tuấn Minh 2484 0 11
8 HCM IM Lê Quang Long 2469 0 -26
9 QNI GM Nguyễn Anh Dũng 2447 0 0
10 QDO GM Nguyễn Đức Hòa 2424 0 -14
11 DAN FM Hoàng Cảnh Huấn 2408 0 -35
12 BDU IM Lê Tuấn Minh 2386 0 38
13 KGI IM Võ Thành Ninh 2360 0 24
14 HNO IM Trần Minh Thắng 2295 0 42
15 CTH Trần Mạnh Tiến 2289 0 10
16 HCM IM Phạm Chương 2286 0 34
17 QDO IM Dương Thế Anh 2285 0 -55
18 HCM Trần Quốc Dũng 2282 0 -79
19 LDO IM Bảo Khoa 2221 0 -17
20 HCM IM Nguyễn Anh Khôi 2203 0 31
21 HCM Tống Thái Hùng 2191 0 -46
22 HCM FM Đặng Hoàng Sơn 2179 0 -43
23 QDO CM Nguyễn Hoàng Nam 2177 0 -61
24 HNO Phạm Xuân Đạt 2138 0 -21
25 KGI IM Lư Chấn Hưng 2128 0 33
26 QDO Đoàn Văn Đức 2124 0 -29
27 HCM CM Lê Minh Hoàng 2085 0 -32
28 LDO CM Lê Hữu Thái 2082 0 73
29 QDO Dương Thượng Công 2069 0 -57
30 CTH Nguyễn Phước Tâm 2049 0 -12
31 KGI Nguyễn Duy Trung 2042 0 -34
32 BTR Nguyễn Tấn Thịnh 1998 0 35
33 QNI Nguyễn Hoàng Đức 1989 0 65
34 LDO Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1969 0 0
35 KGI Phạm Minh Hiếu 1925 0 9
36 HCM FM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 0 43
37 DAN Nguyễn Viết Huy 1895 0 14
38 DTH Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1892 0 59
39 QDO Phan Lương 1836 0 -26
40 BDU Dương Thiện Chương 1830 0 112
41 HCM FM Lê Minh Tú 1805 0 56
42 BGI Nguyễn Quang Trung 1805 0 -46
43 HNO CM Nguyen Huynh Minh Thien 1802 0 20
44 HCM Nguyễn Tiến Anh 1772 0 35
45 HCM Nguyễn Công Tài 1766 0 83
46 BGI Hoàng Quốc Khánh 1734 0 -40
47 HCM Nguyễn Đức Sang 1677 0 0
48 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1659 0 52
49 HCM Lê Trí Kiên 1647 0 0
50 KGI CM Vũ Hoàng Gia Bảo 1642 0 79
51 HCM CM Phạm Trần Gia Phúc 1576 0 -9
52 HCM Đoàn Phan Khiêm 1477 0 52
53 BTR Nguyễn Minh Chí Thiện 0 0 0
54 BTR Nguyễn Minh Đạt 0 0 0
55 BGI Đặng Ngọc Minh 0 0 0
56 HCM Lê Quang Ấn 1756 0 -67

Players starting rank

No. Nombre FIDE-ID FED FIDE
1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 12401110 CTH 2630
2 Cao Sang 725056 LDO 2528
3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 12401269 HCM 2528
4 Từ Hoàng Thông 12400076 HCM 2512
5 Đào Thiên Hải 12400084 HCM 2505
6 Nguyễn Văn Huy 12401064 HNO 2487
7 Trần Tuấn Minh 12401820 HNO 2484
8 Lê Quang Long 12401749 HCM 2469
9 Nguyễn Anh Dũng 12400025 QNI 2447
10 Nguyễn Đức Hòa 12401358 QDO 2424
11 Hoàng Cảnh Huấn 12400599 DAN 2408
12 Lê Tuấn Minh 12401153 BDU 2386
13 Võ Thành Ninh 12402141 KGI 2360
14 Trần Minh Thắng 12401080 HNO 2295
15 Trần Mạnh Tiến 12401897 CTH 2289
16 Phạm Chương 12401218 HCM 2286
17 Dương Thế Anh 12401277 QDO 2285
18 Trần Quốc Dũng 12400645 HCM 2282
19 Bảo Khoa 12401501 LDO 2221
20 Nguyễn Anh Khôi 12404675 HCM 2203
21 Tống Thái Hùng 12403555 HCM 2191
22 Đặng Hoàng Sơn 12402435 HCM 2179
23 Nguyễn Hoàng Nam 12402133 QDO 2177
24 Phạm Xuân Đạt 12401307 HNO 2138
25 Lư Chấn Hưng 12402508 KGI 2128
26 Đoàn Văn Đức 12400335 QDO 2124
27 Lê Minh Hoàng 12404683 HCM 2085
28 Lê Hữu Thái 12402460 LDO 2082
29 Dương Thượng Công 12402443 QDO 2069
30 Nguyễn Phước Tâm 12402109 CTH 2049
31 Nguyễn Duy Trung 12406201 KGI 2042
32 Nguyễn Tấn Thịnh 12403458 BTR 1998
33 Nguyễn Hoàng Đức 12403865 QNI 1989
34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh 12402010 LDO 1969
35 Phạm Minh Hiếu 12406112 KGI 1925
36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc 12402761 HCM 1907
37 Nguyễn Viết Huy 12405884 DAN 1895
38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 12402923 DTH 1892
39 Phan Lương 12402982 QDO 1836
40 Dương Thiện Chương 12410799 BDU 1830
41 Lê Minh Tú 12404888 HCM 1805
42 Nguyễn Quang Trung 12408190 BGI 1805
43 Nguyen Huynh Minh Thien 12403431 HNO 1802
44 Nguyễn Tiến Anh 12405590 HCM 1772
45 Nguyễn Công Tài 12402753 HCM 1766
46 Hoàng Quốc Khánh 12414352 BGI 1734
47 Nguyễn Đức Sang 12407747 HCM 1677
48 Võ Phạm Thiên Phúc 12411396 HCM 1659
49 Lê Trí Kiên 12411027 HCM 1647
50 Vũ Hoàng Gia Bảo 12407984 KGI 1642
51 Phạm Trần Gia Phúc 12415669 HCM 1576
52 Đoàn Phan Khiêm 12415170 HCM 1477
53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0
54 Nguyễn Minh Đạt 12411116 BTR 0
55 Đặng Ngọc Minh 12415235 BGI 0
56 Lê Quang Ấn 12405027 HCM 1756

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 29 Dương Thượng Công QDO 0 0 - 1 0 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 2 Cao Sang LDO 0 0 - 1 0 Nguyễn Phước Tâm CTH 30
3 31 Nguyễn Duy Trung KGI 0 0 - 1 0 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3
4 4 Từ Hoàng Thông HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 32
5 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 0 0 - 1 0 Đào Thiên Hải HCM 5
6 6 Nguyễn Văn Huy HNO 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
7 35 Phạm Minh Hiếu KGI 0 0 - 1 0 Trần Tuấn Minh HNO 7
8 8 Lê Quang Long HCM 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 36
9 37 Nguyễn Viết Huy DAN 0 + - - 0 Nguyễn Anh Dũng QNI 9
10 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 0 1 - 0 0 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 38
11 39 Phan Lương QDO 0 0 - 1 0 Hoàng Cảnh Huấn DAN 11
12 12 Lê Tuấn Minh BDU 0 1 - 0 0 Dương Thiện Chương BDU 40
13 41 Lê Minh Tú HCM 0 0 - 1 0 Võ Thành Ninh KGI 13
14 14 Trần Minh Thắng HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 42
15 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 0 0 - 1 0 Trần Mạnh Tiến CTH 15
16 16 Phạm Chương HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Tiến Anh HCM 44
17 45 Nguyễn Công Tài HCM 0 1 - 0 0 Dương Thế Anh QDO 17
18 18 Trần Quốc Dũng HCM 0 1 - 0 0 Hoàng Quốc Khánh BGI 46
19 47 Nguyễn Đức Sang HCM 0 0 - 1 0 Bảo Khoa LDO 19
20 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 0 1 - 0 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
21 49 Lê Trí Kiên HCM 0 - - + 0 Tống Thái Hùng HCM 21
22 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 0 - 1 0 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
23 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 23
24 24 Phạm Xuân Đạt HNO 0 0 - 1 0 Đoàn Phan Khiêm HCM 52
25 53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 0 - 1 0 Lư Chấn Hưng KGI 25
26 26 Đoàn Văn Đức QDO 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Đạt BTR 54
27 55 Đặng Ngọc Minh BGI 0 0 - 1 0 Lê Minh Hoàng HCM 27
28 28 Lê Hữu Thái LDO 0 1 - 0 0 Lê Quang Ấn HCM 56

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 1 - 0 1 Bảo Khoa LDO 19
2 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 20
3 25 Lư Chấn Hưng KGI 1 0 - 1 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
4 5 Đào Thiên Hải HCM 1 1 - 0 1 Tống Thái Hùng HCM 21
5 7 Trần Tuấn Minh HNO 1 1 - 0 1 Đoàn Văn Đức QDO 26
6 27 Lê Minh Hoàng HCM 1 0 - 1 1 Nguyễn Đức Hòa QDO 10
7 11 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 0 - 1 1 Lê Hữu Thái LDO 28
8 30 Nguyễn Phước Tâm CTH 1 0 - 1 1 Lê Tuấn Minh BDU 12
9 13 Võ Thành Ninh KGI 1 1 - 0 1 Nguyễn Viết Huy DAN 37
10 44 Nguyễn Tiến Anh HCM 1 0 - 1 1 Trần Minh Thắng HNO 14
11 15 Trần Mạnh Tiến CTH 1 1 - 0 1 Nguyễn Công Tài HCM 45
12 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 1 0 - 1 1 Trần Quốc Dũng HCM 18
13 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 1 0 - 1 ½ Nguyễn Văn Huy HNO 6
14 23 Nguyễn Hoàng Nam QDO ½ 0 - 1 ½ Lê Quang Long HCM 8
15 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO ½ 1 - 0 ½ Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
16 36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM ½ 1 - 0 0 Cao Sang LDO 2
17 40 Dương Thiện Chương BDU 0 0 - 1 0 Phạm Chương HCM 16
18 17 Dương Thế Anh QDO 0 0 - 1 0 Lê Minh Tú HCM 41
19 42 Nguyễn Quang Trung BGI 0 0 - 1 0 Đặng Hoàng Sơn HCM 22
20 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 0 0 - 1 0 Phạm Xuân Đạt HNO 24
21 46 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 ½ - ½ 0 Dương Thượng Công QDO 29
22 47 Nguyễn Đức Sang HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Duy Trung KGI 31
23 32 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 53
24 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Đức QNI 33
25 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0 - 1 0 Phạm Minh Hiếu KGI 35
26 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 0 1 - 0 0 Đặng Ngọc Minh BGI 55
27 56 Lê Quang Ấn HCM 0 0 - 1 0 Phan Lương QDO 39
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 12 Lê Tuấn Minh BDU 2 0 - 1 2 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 14 Trần Minh Thắng HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3
3 4 Từ Hoàng Thông HCM 2 0 - 1 2 Võ Thành Ninh KGI 13
4 18 Trần Quốc Dũng HCM 2 0 - 1 2 Đào Thiên Hải HCM 5
5 28 Lê Hữu Thái LDO 2 0 - 1 2 Trần Tuấn Minh HNO 7
6 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 2 0 - 1 2 Trần Mạnh Tiến CTH 15
7 6 Nguyễn Văn Huy HNO ½ - ½ Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 36
8 8 Lê Quang Long HCM 1 - 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
9 31 Nguyễn Duy Trung KGI 1 0 - 1 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 11
10 16 Phạm Chương HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 32
11 19 Bảo Khoa LDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Đức QNI 33
12 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 1 - 0 1 Phạm Minh Hiếu KGI 35
13 21 Tống Thái Hùng HCM 1 0 - 1 1 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 38
14 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 1 0 - 1 1 Nguyễn Tiến Anh HCM 44
15 24 Phạm Xuân Đạt HNO 1 1 - 0 1 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
16 37 Nguyễn Viết Huy DAN 1 0 - 1 1 Lư Chấn Hưng KGI 25
17 26 Đoàn Văn Đức QDO 1 1 - 0 1 Đoàn Phan Khiêm HCM 52
18 39 Phan Lương QDO 1 0 - 1 1 Lê Minh Hoàng HCM 27
19 41 Lê Minh Tú HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Phước Tâm CTH 30
20 45 Nguyễn Công Tài HCM 1 1 - 0 ½ Nguyễn Hoàng Nam QDO 23
21 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM ½ ½ - ½ ½ Hoàng Quốc Khánh BGI 46
22 29 Dương Thượng Công QDO ½ 0 - 1 0 Dương Thế Anh QDO 17
23 2 Cao Sang LDO 0 1 - 0 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
24 53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 ½ - ½ 0 Dương Thiện Chương BDU 40
25 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0 - 1 0 Nguyễn Quang Trung BGI 42
26 55 Đặng Ngọc Minh BGI 0 1 - 0 0 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 43
27 56 Lê Quang Ấn HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Đức Sang HCM 47
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 3 ½ - ½ 3 Võ Thành Ninh KGI 13
2 5 Đào Thiên Hải HCM 3 0 - 1 3 Trần Minh Thắng HNO 14
3 7 Trần Tuấn Minh HNO 3 1 - 0 3 Trần Mạnh Tiến CTH 15
4 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2 1 - 0 Lê Quang Long HCM 8
5 24 Phạm Xuân Đạt HNO 2 0 - 1 2 Từ Hoàng Thông HCM 4
6 25 Lư Chấn Hưng KGI 2 1 - 0 2 Nguyễn Văn Huy HNO 6
7 26 Đoàn Văn Đức QDO 2 0 - 1 2 Nguyễn Đức Hòa QDO 10
8 11 Hoàng Cảnh Huấn DAN 2 1 - 0 2 Lê Minh Tú HCM 41
9 27 Lê Minh Hoàng HCM 2 0 - 1 2 Lê Tuấn Minh BDU 12
10 36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 2 0 - 1 2 Phạm Chương HCM 16
11 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 2 1 - 0 2 Trần Quốc Dũng HCM 18
12 19 Bảo Khoa LDO 2 1 - 0 2 Nguyễn Công Tài HCM 45
13 44 Nguyễn Tiến Anh HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Anh Khôi HCM 20
14 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 - 1 2 Lê Hữu Thái LDO 28
15 42 Nguyễn Quang Trung BGI 1 0 - 1 1 Cao Sang LDO 2
16 17 Dương Thế Anh QDO 1 0 - 1 1 Nguyễn Viết Huy DAN 37
17 46 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 1 Tống Thái Hùng HCM 21
18 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 1 0 - 1 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 22
19 30 Nguyễn Phước Tâm CTH 1 1 - 0 1 Phan Lương QDO 39
20 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Duy Trung KGI 31
21 32 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1 1 - 0 1 Nguyễn Đức Sang HCM 47
22 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1 1 - 0 1 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
23 35 Phạm Minh Hiếu KGI 1 0 - 1 1 Đặng Ngọc Minh BGI 55
24 23 Nguyễn Hoàng Nam QDO ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 53
25 40 Dương Thiện Chương BDU ½ 1 - 0 ½ Dương Thượng Công QDO 29
26 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Minh Đạt BTR 54
27 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 0 1 - 0 0 Lê Quang Ấn HCM 56
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 14 Trần Minh Thắng HNO 4 0 - 1 4 Trần Tuấn Minh HNO 7
2 4 Từ Hoàng Thông HCM 3 1 - 0 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
3 13 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 3 Đào Thiên Hải HCM 5
4 28 Lê Hữu Thái LDO 3 1 - 0 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3
5 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 3 1 - 0 3 Bảo Khoa LDO 19
6 16 Phạm Chương HCM 3 1 - 0 3 Hoàng Cảnh Huấn DAN 11
7 12 Lê Tuấn Minh BDU 3 1 - 0 3 Lư Chấn Hưng KGI 25
8 15 Trần Mạnh Tiến CTH 3 0 - 1 3 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 38
9 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 3 1 - 0 Lê Quang Long HCM 8
10 2 Cao Sang LDO 2 1 - 0 2 Nguyễn Duy Trung KGI 31
11 6 Nguyễn Văn Huy HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 32
12 18 Trần Quốc Dũng HCM 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Đức QNI 33
13 21 Tống Thái Hùng HCM 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Tiến Anh HCM 44
14 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 36
15 37 Nguyễn Viết Huy DAN 2 0 - 1 2 Phạm Xuân Đạt HNO 24
16 41 Lê Minh Tú HCM 2 1 - 0 2 Đoàn Văn Đức QDO 26
17 45 Nguyễn Công Tài HCM 2 1 - 0 2 Lê Minh Hoàng HCM 27
18 55 Đặng Ngọc Minh BGI 2 1 - 0 2 Nguyễn Phước Tâm CTH 30
19 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 23
20 35 Phạm Minh Hiếu KGI 1 ½ - ½ Dương Thiện Chương BDU 40
21 47 Nguyễn Đức Sang HCM 1 0 - 1 1 Dương Thế Anh QDO 17
22 39 Phan Lương QDO 1 ½ - ½ 1 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
23 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 1 1 - 0 1 Nguyễn Quang Trung BGI 42
24 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1 0 - 1 1 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 43
25 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 1 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 46
26 29 Dương Thượng Công QDO ½ 1 - 0 ½ Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 53
27 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0 - 1 0 Lê Quang Ấn HCM 56
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 7 Trần Tuấn Minh HNO 5 0 - 1 Võ Thành Ninh KGI 13
2 16 Phạm Chương HCM 4 ½ - ½ 4 Từ Hoàng Thông HCM 4
3 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Đức Hòa QDO 10
4 28 Lê Hữu Thái LDO 4 0 - 1 4 Lê Tuấn Minh BDU 12
5 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 4 0 - 1 4 Trần Minh Thắng HNO 14
6 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 3 Cao Sang LDO 2
7 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3 1 - 0 3 Phạm Xuân Đạt HNO 24
8 5 Đào Thiên Hải HCM 3 1 - 0 3 Lư Chấn Hưng KGI 25
9 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 3 0 - 1 3 Nguyễn Văn Huy HNO 6
10 11 Hoàng Cảnh Huấn DAN 3 0 - 1 3 Nguyễn Công Tài HCM 45
11 15 Trần Mạnh Tiến CTH 3 1 - 0 3 Lê Minh Tú HCM 41
12 19 Bảo Khoa LDO 3 1 - 0 3 Đặng Ngọc Minh BGI 55
13 8 Lê Quang Long HCM 1 - 0 Nguyễn Tiến Anh HCM 44
14 36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 - 1 Tống Thái Hùng HCM 21
15 23 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 - 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 22
16 17 Dương Thế Anh QDO 2 1 - 0 2 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 43
17 32 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 2 1 - 0 2 Trần Quốc Dũng HCM 18
18 40 Dương Thiện Chương BDU 2 1 - 0 2 Đoàn Văn Đức QDO 26
19 27 Lê Minh Hoàng HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Viết Huy DAN 37
20 30 Nguyễn Phước Tâm CTH 2 1 - 0 2 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
21 31 Nguyễn Duy Trung KGI 2 0 - 1 2 Đoàn Phan Khiêm HCM 52
22 29 Dương Thượng Công QDO ½ - ½ Phạm Minh Hiếu KGI 35
23 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1 - 0 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
24 42 Nguyễn Quang Trung BGI 1 1 - 0 Phan Lương QDO 39
25 46 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 1 - 0 1 Nguyễn Đức Sang HCM 47
26 56 Lê Quang Ấn HCM 1 1 - 0 1 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
27 53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR ½ 1 - 0 0 Nguyễn Minh Đạt BTR 54
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 7

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 13 Võ Thành Ninh KGI ½ - ½ 5 Trần Minh Thắng HNO 14
2 12 Lê Tuấn Minh BDU 5 1 - 0 5 Trần Tuấn Minh HNO 7
3 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
4 4 Từ Hoàng Thông HCM 1 - 0 Nguyễn Anh Khôi HCM 20
5 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 4 0 - 1 Phạm Chương HCM 16
6 45 Nguyễn Công Tài HCM 4 0 - 1 4 Đào Thiên Hải HCM 5
7 6 Nguyễn Văn Huy HNO 4 1 - 0 4 Lê Hữu Thái LDO 28
8 19 Bảo Khoa LDO 4 0 - 1 4 Trần Mạnh Tiến CTH 15
9 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 1 - 0 4 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 38
10 21 Tống Thái Hùng HCM 0 - 1 Lê Quang Long HCM 8
11 2 Cao Sang LDO 3 0 - 1 3 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 32
12 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 3 0 - 1 3 Hoàng Cảnh Huấn DAN 11
13 55 Đặng Ngọc Minh BGI 3 0 - 1 3 Dương Thế Anh QDO 17
14 24 Phạm Xuân Đạt HNO 3 0 - 1 3 Nguyễn Phước Tâm CTH 30
15 25 Lư Chấn Hưng KGI 3 1 - 0 3 Dương Thiện Chương BDU 40
16 41 Lê Minh Tú HCM 3 1 - 0 3 Lê Minh Hoàng HCM 27
17 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 3 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 23
18 44 Nguyễn Tiến Anh HCM ½ - ½ Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 36
19 18 Trần Quốc Dũng HCM 2 ½ - ½ Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
20 26 Đoàn Văn Đức QDO 2 1 - 0 2 Nguyễn Quang Trung BGI 42
21 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 2 1 - 0 2 Dương Thượng Công QDO 29
22 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Duy Trung KGI 31
23 35 Phạm Minh Hiếu KGI 2 1 - 0 2 Hoàng Quốc Khánh BGI 46
24 37 Nguyễn Viết Huy DAN 2 1 - 0 2 Lê Quang Ấn HCM 56
25 39 Phan Lương QDO 0 - 1 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 53
26 47 Nguyễn Đức Sang HCM 1 0 - 1 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
27 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1 1 - 0 0 Nguyễn Minh Đạt BTR 54
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 8

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 13 Võ Thành Ninh KGI 6 0 - 1 6 Lê Tuấn Minh BDU 12
2 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 0 - 1 Phạm Chương HCM 16
3 14 Trần Minh Thắng HNO 0 - 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
4 5 Đào Thiên Hải HCM 5 0 - 1 5 Trần Tuấn Minh HNO 7
5 15 Trần Mạnh Tiến CTH 5 1 - 0 5 Nguyễn Văn Huy HNO 6
6 8 Lê Quang Long HCM 0 - 1 Nguyễn Đức Hòa QDO 10
7 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 Đặng Hoàng Sơn HCM 22
8 32 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 4 0 - 1 4 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3
9 11 Hoàng Cảnh Huấn DAN 4 0 - 1 4 Nguyễn Hoàng Đức QNI 33
10 17 Dương Thế Anh QDO 4 0 - 1 4 Lê Hữu Thái LDO 28
11 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 4 0 - 1 4 Bảo Khoa LDO 19
12 25 Lư Chấn Hưng KGI 4 1 - 0 4 Lê Minh Tú HCM 41
13 30 Nguyễn Phước Tâm CTH 4 0 - 1 4 Nguyễn Công Tài HCM 45
14 21 Tống Thái Hùng HCM 0 - 1 3 Phạm Xuân Đạt HNO 24
15 40 Dương Thiện Chương BDU 3 1 - 0 3 Cao Sang LDO 2
16 44 Nguyễn Tiến Anh HCM 3 0 - 1 3 Đoàn Văn Đức QDO 26
17 27 Lê Minh Hoàng HCM 3 1 - 0 3 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 43
18 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 3 0 - 1 3 Phạm Minh Hiếu KGI 35
19 36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 3 1 - 0 3 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
20 37 Nguyễn Viết Huy DAN 3 1 - 0 3 Đoàn Phan Khiêm HCM 52
21 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 1 - 0 3 Đặng Ngọc Minh BGI 55
22 53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 - 1 Trần Quốc Dũng HCM 18
23 23 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 - 1 2 Dương Thượng Công QDO 29
24 31 Nguyễn Duy Trung KGI 2 1 - 0 2 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
25 56 Lê Quang Ấn HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Quang Trung BGI 42
26 46 Hoàng Quốc Khánh BGI 2 0 - 1 Phan Lương QDO 39
27 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0 - 1 1 Nguyễn Đức Sang HCM 47
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Round 9

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 16 Phạm Chương HCM 0 - 1 7 Lê Tuấn Minh BDU 12
2 7 Trần Tuấn Minh HNO 6 1 - 0 Từ Hoàng Thông HCM 4
3 15 Trần Mạnh Tiến CTH 6 0 - 1 6 Võ Thành Ninh KGI 13
4 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 - 0 Nguyễn Anh Khôi HCM 20
5 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 0 - 1 Trần Minh Thắng HNO 14
6 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 5 1 - 0 5 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 3
7 28 Lê Hữu Thái LDO 5 1 - 0 5 Đào Thiên Hải HCM 5
8 6 Nguyễn Văn Huy HNO 5 1 - 0 5 Nguyễn Công Tài HCM 45
9 19 Bảo Khoa LDO 5 0 - 1 5 Lư Chấn Hưng KGI 25
10 8 Lê Quang Long HCM 1 - 0 4 Hoàng Cảnh Huấn DAN 11
11 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 - 1 4 Dương Thế Anh QDO 17
12 24 Phạm Xuân Đạt HNO 4 ½ - ½ 4 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 36
13 26 Đoàn Văn Đức QDO 4 1 - 0 4 Nguyễn Viết Huy DAN 37
14 35 Phạm Minh Hiếu KGI 4 ½ - ½ 4 Lê Minh Hoàng HCM 27
15 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 4 1 - 0 4 Nguyễn Phước Tâm CTH 30
16 41 Lê Minh Tú HCM 4 0 - 1 4 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 32
17 40 Dương Thiện Chương BDU 4 ½ - ½ Tống Thái Hùng HCM 21
18 18 Trần Quốc Dũng HCM 0 - 1 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 34
19 2 Cao Sang LDO 3 1 - 0 3 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 50
20 29 Dương Thượng Công QDO 3 0 - 1 3 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 48
21 55 Đặng Ngọc Minh BGI 3 0 - 1 3 Nguyễn Duy Trung KGI 31
22 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 3 1 - 0 3 Lê Quang Ấn HCM 56
23 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Tiến Anh HCM 44
24 39 Phan Lương QDO 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 23
25 42 Nguyễn Quang Trung BGI 2 1 - 0 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 53
26 47 Nguyễn Đức Sang HCM 2 1 - 0 2 Phạm Trần Gia Phúc HCM 51
27 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0 - 1 2 Hoàng Quốc Khánh BGI 46
28 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 0 0 not paired
29 49 Lê Trí Kiên HCM 0 0 not paired

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED FIDE Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4   Des 5 
1 12 Lê Tuấn Minh BDU 2386 8,0 0,0 2263 48,0 52,0 8
2 13 Võ Thành Ninh KGI 2360 7,0 1,0 2375 49,5 53,0 6
3 7 Trần Tuấn Minh HNO 2484 7,0 0,0 2319 50,0 54,5 7
4 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 2630 6,5 0,0 2365 48,0 51,0 6
5 4 Từ Hoàng Thông HCM 2512 6,5 0,0 2316 50,0 54,5 6
6 14 Trần Minh Thắng HNO 2295 6,5 0,0 2314 44,5 47,5 6
7 16 Phạm Chương HCM 2286 6,5 0,0 2275 44,0 47,5 6
8 28 Lê Hữu Thái LDO 2082 6,0 0,0 2382 44,5 47,5 6
9 33 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1989 6,0 0,0 2283 36,0 38,0 6
10 25 Lư Chấn Hưng KGI 2128 6,0 0,0 2205 42,5 45,0 6
11 15 Trần Mạnh Tiến CTH 2289 6,0 0,0 2184 44,5 48,5 6
12 6 Nguyễn Văn Huy HNO 2487 6,0 0,0 2016 43,0 46,5 5
13 20 Nguyễn Anh Khôi HCM 2203 5,5 1,5 2305 42,0 45,5 5
14 10 Nguyễn Đức Hòa QDO 2424 5,5 1,5 2290 45,0 49,5 5
15 8 Lê Quang Long HCM 2469 5,5 0,0 2226 36,0 39,5 5
16 45 Nguyễn Công Tài HCM 1766 5,0 0,0 2307 39,5 43,0 5
17 32 Nguyễn Tấn Thịnh BTR 1998 5,0 0,0 2263 38,5 41,0 5
18 38 Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải DTH 1892 5,0 0,0 2241 38,5 41,5 5
19 5 Đào Thiên Hải HCM 2505 5,0 0,0 2226 47,0 50,5 5
20 3 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2528 5,0 0,0 2189 45,5 49,5 5
21 19 Bảo Khoa LDO 2221 5,0 0,0 2099 43,0 46,0 5
22 26 Đoàn Văn Đức QDO 2124 5,0 0,0 1937 34,5 34,5 5
23 17 Dương Thế Anh QDO 2285 5,0 0,0 1909 33,0 36,0 5
24 36 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1907 4,5 0,0 2256 38,0 41,0 2
25 40 Dương Thiện Chương BDU 1830 4,5 0,0 2205 40,5 43,0 3
26 24 Phạm Xuân Đạt HNO 2138 4,5 0,0 2066 34,5 37,5 4
27 34 Nguyễn Hữu Hoàng Anh LDO 1969 4,5 0,0 2051 34,5 36,5 4
28 27 Lê Minh Hoàng HCM 2085 4,5 0,0 1980 37,5 40,0 4
29 22 Đặng Hoàng Sơn HCM 2179 4,5 0,0 1960 33,5 36,5 4
30 35 Phạm Minh Hiếu KGI 1925 4,5 0,0 1883 34,5 34,5 3
31 41 Lê Minh Tú HCM 1805 4,0 0,0 2216 42,5 46,5 4
32 37 Nguyễn Viết Huy DAN 1895 4,0 0,0 2165 39,0 42,0 4
33 48 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1659 4,0 0,0 2100 34,0 36,5 3
34 11 Hoàng Cảnh Huấn DAN 2408 4,0 0,0 2034 40,5 43,0 4
35 21 Tống Thái Hùng HCM 2191 4,0 0,0 2031 36,0 39,0 3
36 30 Nguyễn Phước Tâm CTH 2049 4,0 0,0 1999 36,5 39,0 4
37 2 Cao Sang LDO 2528 4,0 0,0 1990 35,5 38,5 4
38 31 Nguyễn Duy Trung KGI 2042 4,0 0,0 1955 29,5 31,5 4
39 43 Nguyen Huynh Minh Thien HNO 1802 4,0 0,0 1896 32,0 32,0 4
40 44 Nguyễn Tiến Anh HCM 1772 3,5 0,0 2207 41,5 45,0 2
41 52 Đoàn Phan Khiêm HCM 1477 3,5 0,0 2131 35,0 38,0 3
42 23 Nguyễn Hoàng Nam QDO 2177 3,5 0,0 1982 33,5 35,5 3
43 18 Trần Quốc Dũng HCM 2282 3,5 0,0 1924 35,5 38,0 3
44 50 Vũ Hoàng Gia Bảo KGI 1642 3,0 0,0 2149 32,0 35,0 3
45 55 Đặng Ngọc Minh BGI 0 3,0 0,0 2059 36,5 40,5 3
46 29 Dương Thượng Công QDO 2069 3,0 0,0 1985 34,0 36,5 2
47 47 Nguyễn Đức Sang HCM 1677 3,0 0,0 1948 31,5 31,5 3
48 42 Nguyễn Quang Trung BGI 1805 3,0 0,0 1920 31,0 31,0 3
49 46 Hoàng Quốc Khánh BGI 1734 3,0 0,0 1879 25,5 25,5 2
50 56 Lê Quang Ấn HCM 1756 3,0 0,0 1792 28,0 28,0 3
51 53 Nguyễn Minh Chí Thiện BTR 0 2,5 1,0 2016 31,0 31,0 2
52 39 Phan Lương QDO 1836 2,5 0,0 1959 29,0 31,5 2
53 51 Phạm Trần Gia Phúc HCM 1576 2,0 0,0 1893 31,0 31,0 1
54 54 Nguyễn Minh Đạt BTR 0 0,0 0,0 1800 28,0 30,0 0
55 9 Nguyễn Anh Dũng QNI 2447 0,0 0,0 0 36,0 40,5 0
49 Lê Trí Kiên HCM 1647 0,0 0,0 0 36,0 40,5 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE