Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Dương Khắc Hiếu | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() |
Hoàng Quốc Thắng | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() |
Lê Hoàng Bách | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() |
Lê Minh Quang | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() |
Lê Phan Anh | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() |
Lê Thịnh | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() |
Lưu Hoàng Nhật Tiến | 0 | 0 | 0 | ||
8 | ![]() |
Nguyễn Anh Kiệt | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() |
Nguyễn Hải Anh | 0 | 0 | 0 | ||
10 | ![]() |
Nguyễn Quốc Bảo | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() |
Nguyễn Trí Hiếu | 0 | 0 | 0 | ||
12 | ![]() |
Phạm Trần Hải Sơn | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() |
Nguyễn Việt Anh | 0 | 0 | 0 | ||
14 | ![]() |
Nguyễn Vũ Khoa | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() |
Nguyễn Vũ Tuệ Khang | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() |
Ngô Trần Hoàng Phúc | 0 | 0 | 0 | ||
17 | ![]() |
Phan Tuấn Khanh | 0 | 0 | 0 | ||
18 | ![]() |
Phạm Tuấn Kiệt | 0 | 0 | 0 | ||
19 | ![]() |
Trương Tấn Đạt | 0 | 0 | 0 | ||
20 | ![]() |
Trần Bảo Duy | 0 | 0 | 0 | ||
21 | ![]() |
Trần Hải Long | 0 | 0 | 0 | ||
22 | ![]() |
Vũ Nam Duy | 0 | 0 | 0 | ||
23 | ![]() |
Đinh Hoàng Đức | 0 | 0 | 0 | ||
24 | ![]() |
Đinh Kì Nam | 0 | 0 | 0 | ||
25 | ![]() |
Đỗ Gia Phúc | 0 | 0 | 0 | ||
26 | ![]() |
Đỗ Hoàng Minh | 0 | 0 | 0 | ||
27 | ![]() |
Đỗ Nguyễn Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | ||
28 | ![]() |
Đỗ Tuấn Kiệt | 0 | 0 | 0 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Dương Khắc Hiếu | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
Hoàng Quốc Thắng | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
Lê Hoàng Bách | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
Lê Minh Quang | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() |
Lê Phan Anh | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() |
Lê Thịnh | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() |
Lưu Hoàng Nhật Tiến | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() |
Nguyễn Anh Kiệt | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Hải Anh | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() |
Nguyễn Quốc Bảo | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() |
Nguyễn Trí Hiếu | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() |
Phạm Trần Hải Sơn | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() |
Nguyễn Việt Anh | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() |
Nguyễn Vũ Khoa | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() |
Nguyễn Vũ Tuệ Khang | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() |
Ngô Trần Hoàng Phúc | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() |
Phan Tuấn Khanh | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() |
Phạm Tuấn Kiệt | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() |
Trương Tấn Đạt | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() |
Trần Bảo Duy | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() |
Trần Hải Long | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() |
Vũ Nam Duy | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() |
Đinh Hoàng Đức | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() |
Đinh Kì Nam | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() |
Đỗ Gia Phúc | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() |
Đỗ Hoàng Minh | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() |
Đỗ Nguyễn Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() |
Đỗ Tuấn Kiệt | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 0 | ||
2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | ||
3 | Lê Hoàng Bách | A19 | 0 | ||
4 | Lê Minh Quang | A18 | 0 | ||
5 | Lê Phan Anh | A20 | 0 | ||
6 | Lê Thịnh | A20 | 0 | ||
7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 0 | ||
8 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 0 | ||
9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 0 | ||
10 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 0 | ||
11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 0 | ||
12 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 0 | ||
13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | 0 | ||
14 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 0 | ||
15 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 0 | ||
16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 0 | ||
17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 0 | ||
18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 0 | ||
19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 0 | ||
20 | Trần Bảo Duy | A26 | 0 | ||
21 | Trần Hải Long | A23 | 0 | ||
22 | Vũ Nam Duy | A24 | 0 | ||
23 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 0 | ||
24 | Đinh Kì Nam | A22 | 0 | ||
25 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 0 | ||
26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 0 | ||
27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 0 | ||
28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 15 | ||
2 | 16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 2 | ||
3 | 3 | Lê Hoàng Bách | A19 | 0 | ½ - ½ | 0 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 17 | ||
4 | 18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Minh Quang | A18 | 4 | ||
5 | 5 | Lê Phan Anh | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trương Tấn Đạt | A16 | 19 | ||
6 | 20 | Trần Bảo Duy | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Thịnh | A20 | 6 | ||
7 | 7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Hải Long | A23 | 21 | ||
8 | 22 | Vũ Nam Duy | A24 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 8 | ||
9 | 9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 0 | 0 - 1 | 0 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 23 | ||
10 | 24 | Đinh Kì Nam | A22 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 10 | ||
11 | 11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 25 | ||
12 | 26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | 0 | ½ - ½ | 0 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 27 | ||
14 | 28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 14 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 7 | ||
2 | 8 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 16 | ||
3 | 10 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 18 | ||
4 | 23 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 11 | ||
5 | 12 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Bảo Duy | A26 | 20 | ||
6 | 15 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 28 | ||
7 | 27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | ½ | 1 - 0 | ½ | Lê Hoàng Bách | A19 | 3 | ||
8 | 17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Việt Anh | A25 | 13 | ||
9 | 14 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 1 | ||
10 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Nam Duy | A24 | 22 | ||
11 | 4 | Lê Minh Quang | A18 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đinh Kì Nam | A22 | 24 | ||
12 | 21 | Trần Hải Long | A23 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Phan Anh | A20 | 5 | ||
13 | 6 | Lê Thịnh | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 26 | ||
14 | 25 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 9 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 8 | ||
2 | 11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 2 | 0 - 1 | 2 | Trương Tấn Đạt | A16 | 19 | ||
3 | 20 | Trần Bảo Duy | A26 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 15 | ||
4 | 27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Phan Tuấn Khanh | A24 | 17 | ||
5 | 16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Minh Quang | A18 | 4 | ||
6 | 5 | Lê Phan Anh | A20 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 23 | ||
7 | 7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 25 | ||
8 | 22 | Vũ Nam Duy | A24 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 10 | ||
9 | 28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 12 | ||
10 | 26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 14 | ||
11 | 3 | Lê Hoàng Bách | A19 | ½ | 1 - 0 | ½ | Nguyễn Việt Anh | A25 | 13 | ||
12 | 1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Hải Long | A23 | 21 | ||
13 | 9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Thịnh | A20 | 6 | ||
14 | 24 | Đinh Kì Nam | A22 | 0 | 1 | bye | |||||
15 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 18 | ||
2 | 17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 2½ | 0 - 1 | 3 | Trần Bảo Duy | A26 | 20 | ||
3 | 15 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Phan Anh | A20 | 5 | ||
4 | 16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 2 | 1 - 0 | 2 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 7 | ||
5 | 8 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 26 | ||
6 | 22 | Vũ Nam Duy | A24 | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 11 | ||
7 | 3 | Lê Hoàng Bách | A19 | 1½ | 1 - 0 | 2 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 28 | ||
8 | 4 | Lê Minh Quang | A18 | 1 | 1 - 0 | 1½ | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 27 | ||
9 | 6 | Lê Thịnh | A20 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Hải Long | A23 | 21 | ||
10 | 10 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 23 | ||
11 | 12 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Kì Nam | A22 | 24 | ||
12 | 14 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 25 | ||
13 | 13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | ½ | 0 - 1 | 0 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 1 | ||
14 | 9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 0 | 1 | bye | |||||
15 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Bảo Duy | A26 | 20 | ||
2 | 19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 15 | ||
3 | 26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 3 | 0 - 1 | 3 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 16 | ||
4 | 11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Lê Hoàng Bách | A19 | 3 | ||
5 | 17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Vũ Nam Duy | A24 | 22 | ||
6 | 21 | Trần Hải Long | A23 | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Minh Quang | A18 | 4 | ||
7 | 5 | Lê Phan Anh | A20 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 10 | ||
8 | 7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 12 | ||
9 | 28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 8 | ||
10 | 27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 1½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 14 | ||
11 | 23 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 1 | ||
12 | 25 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Thịnh | A20 | 6 | ||
13 | 24 | Đinh Kì Nam | A22 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 9 | ||
14 | 13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | ½ | 1 | bye | |||||
15 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | Trần Bảo Duy | A26 | 5 | 1 - 0 | 4 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 16 | ||
2 | 15 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 18 | ||
3 | 22 | Vũ Nam Duy | A24 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Hoàng Bách | A19 | 3 | ||
4 | 12 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Phan Anh | A20 | 5 | ||
5 | 8 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Tấn Đạt | A16 | 19 | ||
6 | 21 | Trần Hải Long | A23 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 26 | ||
7 | 11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 27 | ||
8 | 10 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phan Tuấn Khanh | A24 | 17 | ||
9 | 1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đinh Kì Nam | A22 | 24 | ||
10 | 4 | Lê Minh Quang | A18 | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 28 | ||
11 | 14 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 2 | 0 - 1 | 2 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 7 | ||
12 | 25 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 2 | 1 - 0 | 1 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 23 | ||
13 | 9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 1 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Việt Anh | A25 | 13 | ||
14 | 6 | Lê Thịnh | A20 | 1 | 1 | bye | |||||
15 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | Trần Bảo Duy | A26 | 6 | 1 - 0 | 4½ | Vũ Nam Duy | A24 | 22 | ||
2 | 16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 4 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 15 | ||
3 | 18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 4½ | 0 - 1 | 4 | Lê Phan Anh | A20 | 5 | ||
4 | 19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Hải Long | A23 | 21 | ||
5 | 17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 11 | ||
6 | 3 | Lê Hoàng Bách | A19 | 3½ | 0 - 1 | 3 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 12 | ||
7 | 26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Minh Quang | A18 | 4 | ||
8 | 7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 8 | ||
9 | 24 | Đinh Kì Nam | A22 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 25 | ||
10 | 13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 14 | ||
11 | 27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 1 | ||
12 | 6 | Lê Thịnh | A20 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 10 | ||
13 | 28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 2 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 9 | ||
14 | 23 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 1 | 1 | bye | |||||
15 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | Trần Bảo Duy | A26 | 0 | 7,0 | 22,0 | 3 | |
2 | 19 | Trương Tấn Đạt | A16 | 0 | 5,0 | 20,5 | 3 | |
3 | 5 | Lê Phan Anh | A20 | 0 | 5,0 | 20,0 | 3 | |
4 | 16 | Ngô Trần Hoàng Phúc | A21 | 0 | 5,0 | 18,5 | 1 | |
5 | 15 | Nguyễn Vũ Tuệ Khang | A15 | 0 | 4,5 | 22,5 | 2 | |
6 | 18 | Phạm Tuấn Kiệt | A15 | 0 | 4,5 | 21,5 | 2 | |
7 | 22 | Vũ Nam Duy | A24 | 0 | 4,5 | 18,5 | 2 | |
8 | 17 | Phan Tuấn Khanh | A24 | 0 | 4,5 | 18,0 | 2 | |
9 | 8 | Nguyễn Anh Kiệt | A23 | 0 | 4,0 | 21,0 | 3 | |
10 | 12 | Phạm Trần Hải Sơn | B02 | 0 | 4,0 | 19,0 | 3 | |
11 | 26 | Đỗ Hoàng Minh | A16 | 0 | 4,0 | 18,0 | 2 | |
12 | 21 | Trần Hải Long | A23 | 0 | 4,0 | 17,0 | 2 | |
13 | 24 | Đinh Kì Nam | A22 | 0 | 4,0 | 13,0 | 1 | |
14 | 11 | Nguyễn Trí Hiếu | A17 | 0 | 3,5 | 19,0 | 1 | |
15 | 3 | Lê Hoàng Bách | A19 | 0 | 3,5 | 18,5 | 1 | |
16 | 27 | Đỗ Nguyễn Quốc Anh | A22 | 0 | 3,5 | 15,0 | 0 | |
17 | 7 | Lưu Hoàng Nhật Tiến | A19 | 0 | 3,0 | 20,0 | 1 | |
18 | 4 | Lê Minh Quang | A18 | 0 | 3,0 | 19,5 | 0 | |
19 | 10 | Nguyễn Quốc Bảo | A25 | 0 | 3,0 | 18,5 | 2 | |
20 | 28 | Đỗ Tuấn Kiệt | A17 | 0 | 3,0 | 17,5 | 0 | |
21 | 14 | Nguyễn Vũ Khoa | A26 | 0 | 3,0 | 14,5 | 1 | |
22 | 25 | Đỗ Gia Phúc | B02 | 0 | 3,0 | 12,5 | 0 | |
23 | 13 | Nguyễn Việt Anh | A25 | 0 | 2,5 | 13,5 | 1 | |
24 | 1 | Dương Khắc Hiếu | A21 | 0 | 2,0 | 16,0 | 2 | |
25 | 6 | Lê Thịnh | A20 | 0 | 2,0 | 15,5 | 1 | |
26 | 23 | Đinh Hoàng Đức | A27 | 0 | 2,0 | 12,5 | 1 | |
27 | 9 | Nguyễn Hải Anh | A18 | 0 | 1,0 | 11,0 | 0 | |
28 | 2 | Hoàng Quốc Thắng | A27 | 0 | 0,0 | 13,5 | 0 |