Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Bùi Khánh Huy | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() |
Cù Nguyễn Minh Huy | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() |
Dương Phạm Bảo Quân | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() |
Hoàng Hiếu | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() |
Lê Đức | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() |
Nguyễn Bảo Khánh | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() |
Nguyễn Gia Huy | 0 | 0 | 0 | ||
8 | ![]() |
Nguyễn Hoàng | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() |
Nguyễn Huy TÍn | 0 | 0 | 0 | ||
10 | ![]() |
Nguyễn Hải Duy Minh | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() |
Nguyễn Kiên Duy | 0 | 0 | 0 | ||
12 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Nam Khánh | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() |
Nguyễn Quốc An | 0 | 0 | 0 | ||
14 | ![]() |
Nguyễn Trường Phước | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() |
Nguyễn Vĩnh Phong | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() |
Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | 0 | 0 | 0 | ||
17 | ![]() |
Nguyễn Vũ Nhật Quang | 0 | 0 | 0 | ||
18 | ![]() |
Nguyễn Đặng Gia Nam | 0 | 0 | 0 | ||
19 | ![]() |
Nguyễn Đức Trí | 0 | 0 | 0 | ||
20 | ![]() |
Ngô Minh Quang | 0 | 0 | 0 | ||
21 | ![]() |
Ngô Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | ||
22 | ![]() |
Phan Gia Long | 0 | 0 | 0 | ||
23 | ![]() |
Phạm Danh Vũ | 0 | 0 | 0 | ||
24 | ![]() |
Thạch Bùi Quang Việt | 0 | 0 | 0 | ||
25 | ![]() |
Trần Khôi Nguyên | 0 | 0 | 0 | ||
26 | ![]() |
Trần Tuấn Minh | 0 | 0 | 0 | ||
27 | ![]() |
Vũ Hoàng Phúc | 0 | 0 | 0 | ||
28 | ![]() |
Đinh Gia Bách | 0 | 0 | 0 | ||
29 | ![]() |
Đào Hải Phong | 0 | 0 | 0 | ||
30 | ![]() |
Đỗ Gia Hiển | 0 | 0 | 0 | ||
31 | ![]() |
Đỗ Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | ||
32 | ![]() |
Đỗ Đức Minh | 0 | 0 | 0 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Bùi Khánh Huy | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
Cù Nguyễn Minh Huy | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
Dương Phạm Bảo Quân | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
Hoàng Hiếu | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() |
Lê Đức | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() |
Nguyễn Bảo Khánh | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() |
Nguyễn Gia Huy | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() |
Nguyễn Hoàng | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Huy TÍn | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() |
Nguyễn Hải Duy Minh | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() |
Nguyễn Kiên Duy | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Nam Khánh | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() |
Nguyễn Quốc An | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() |
Nguyễn Trường Phước | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() |
Nguyễn Vĩnh Phong | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() |
Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() |
Nguyễn Vũ Nhật Quang | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() |
Nguyễn Đặng Gia Nam | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() |
Nguyễn Đức Trí | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() |
Ngô Minh Quang | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() |
Ngô Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() |
Phan Gia Long | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() |
Phạm Danh Vũ | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() |
Thạch Bùi Quang Việt | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() |
Trần Khôi Nguyên | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() |
Trần Tuấn Minh | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() |
Vũ Hoàng Phúc | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() |
Đinh Gia Bách | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() |
Đào Hải Phong | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() |
Đỗ Gia Hiển | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() |
Đỗ Quốc Anh | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() |
Đỗ Đức Minh | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Khánh Huy | A32 | 0 | ||
2 | Cù Nguyễn Minh Huy | A25 | 0 | ||
3 | Dương Phạm Bảo Quân | B02 | 0 | ||
4 | Hoàng Hiếu | A27 | 0 | ||
5 | Lê Đức | A27 | 0 | ||
6 | Nguyễn Bảo Khánh | A21 | 0 | ||
7 | Nguyễn Gia Huy | A18 | 0 | ||
8 | Nguyễn Hoàng | A29 | 0 | ||
9 | Nguyễn Huy TÍn | A17 | 0 | ||
10 | Nguyễn Hải Duy Minh | A20 | 0 | ||
11 | Nguyễn Kiên Duy | A29 | 0 | ||
12 | Nguyễn Ngọc Nam Khánh | A22 | 0 | ||
13 | Nguyễn Quốc An | A28 | 0 | ||
14 | Nguyễn Trường Phước | A31 | 0 | ||
15 | Nguyễn Vĩnh Phong | A21 | 0 | ||
16 | Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | A19 | 0 | ||
17 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | A28 | 0 | ||
18 | Nguyễn Đặng Gia Nam | A26 | 0 | ||
19 | Nguyễn Đức Trí | A20 | 0 | ||
20 | Ngô Minh Quang | A17 | 0 | ||
21 | Ngô Quốc Anh | A23 | 0 | ||
22 | Phan Gia Long | A18 | 0 | ||
23 | Phạm Danh Vũ | A32 | 0 | ||
24 | Thạch Bùi Quang Việt | A30 | 0 | ||
25 | Trần Khôi Nguyên | A23 | 0 | ||
26 | Trần Tuấn Minh | B02 | 0 | ||
27 | Vũ Hoàng Phúc | A19 | 0 | ||
28 | Đinh Gia Bách | A23 | 0 | ||
29 | Đào Hải Phong | A26 | 0 | ||
30 | Đỗ Gia Hiển | A31 | 0 | ||
31 | Đỗ Quốc Anh | A30 | 0 | ||
32 | Đỗ Đức Minh | A25 | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Bùi Khánh Huy | A32 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | A28 | 17 | ||
2 | 18 | Nguyễn Đặng Gia Nam | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Cù Nguyễn Minh Huy | A25 | 2 | ||
3 | 3 | Dương Phạm Bảo Quân | B02 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Đức Trí | A20 | 19 | ||
4 | 20 | Ngô Minh Quang | A17 | 0 | 0 - 1 | 0 | Hoàng Hiếu | A27 | 4 | ||
5 | 5 | Lê Đức | A27 | 0 | 1 - 0 | 0 | Ngô Quốc Anh | A23 | 21 | ||
6 | 22 | Phan Gia Long | A18 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bảo Khánh | A21 | 6 | ||
7 | 7 | Nguyễn Gia Huy | A18 | 0 | 1 - 0 | 0 | Phạm Danh Vũ | A32 | 23 | ||
8 | 24 | Thạch Bùi Quang Việt | A30 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoàng | A29 | 8 | ||
9 | 9 | Nguyễn Huy TÍn | A17 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Khôi Nguyên | A23 | 25 | ||
10 | 26 | Trần Tuấn Minh | B02 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Hải Duy Minh | A20 | 10 | ||
11 | 11 | Nguyễn Kiên Duy | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Hoàng Phúc | A19 | 27 | ||
12 | 28 | Đinh Gia Bách | A23 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Ngọc Nam Khánh | A22 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn Quốc An | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đào Hải Phong | A26 | 29 | ||
14 | 30 | Đỗ Gia Hiển | A31 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Trường Phước | A31 | 14 | ||
15 | 15 | Nguyễn Vĩnh Phong | A21 | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Quốc Anh | A30 | 31 | ||
16 | 32 | Đỗ Đức Minh | A25 | 0 | - - - | 0 | Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | A19 | 16 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | Nguyễn Đức Trí | A20 | 1 | ½ - ½ | 1 | Bùi Khánh Huy | A32 | 1 | ||
2 | 2 | Cù Nguyễn Minh Huy | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Quốc An | A28 | 13 | ||
3 | 4 | Hoàng Hiếu | A27 | 1 | 1 - 0 | 1 | Phan Gia Long | A18 | 22 | ||
4 | 25 | Trần Khôi Nguyên | A23 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Đức | A27 | 5 | ||
5 | 27 | Vũ Hoàng Phúc | A19 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Gia Huy | A18 | 7 | ||
6 | 10 | Nguyễn Hải Duy Minh | A20 | 1 | 1 - 0 | 1 | Thạch Bùi Quang Việt | A30 | 24 | ||
7 | 12 | Nguyễn Ngọc Nam Khánh | A22 | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Gia Hiển | A31 | 30 | ||
8 | 31 | Đỗ Quốc Anh | A30 | 1 | 1 - 0 | 0 | Dương Phạm Bảo Quân | B02 | 3 | ||
9 | 6 | Nguyễn Bảo Khánh | A21 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Đặng Gia Nam | A26 | 18 | ||
10 | 8 | Nguyễn Hoàng | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô Minh Quang | A17 | 20 | ||
11 | 21 | Ngô Quốc Anh | A23 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Huy TÍn | A17 | 9 | ||
12 | 23 | Phạm Danh Vũ | A32 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Kiên Duy | A29 | 11 | ||
13 | 14 | Nguyễn Trường Phước | A31 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Tuấn Minh | B02 | 26 | ||
14 | 29 | Đào Hải Phong | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Vĩnh Phong | A21 | 15 | ||
15 | 16 | Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | A19 | 0 | 0 - 1 | 0 | Đinh Gia Bách | A23 | 28 | ||
16 | 17 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đỗ Đức Minh | A25 | 32 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | Nguyễn Quốc An | A28 | 2 | 1 - 0 | 2 | Hoàng Hiếu | A27 | 4 | ||
2 | 5 | Lê Đức | A27 | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Hải Duy Minh | A20 | 10 | ||
3 | 7 | Nguyễn Gia Huy | A18 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đỗ Quốc Anh | A30 | 31 | ||
4 | 30 | Đỗ Gia Hiển | A31 | 2 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Đức Trí | A20 | 19 | ||
5 | 1 | Bùi Khánh Huy | A32 | 1½ | 0 - 1 | 1 | Cù Nguyễn Minh Huy | A25 | 2 | ||
6 | 23 | Phạm Danh Vũ | A32 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bảo Khánh | A21 | 6 | ||
7 | 22 | Phan Gia Long | A18 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Ngọc Nam Khánh | A22 | 12 | ||
8 | 24 | Thạch Bùi Quang Việt | A30 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Trường Phước | A31 | 14 | ||
9 | 25 | Trần Khôi Nguyên | A23 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | A28 | 17 | ||
10 | 20 | Ngô Minh Quang | A17 | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ Hoàng Phúc | A19 | 27 | ||
11 | 28 | Đinh Gia Bách | A23 | 1 | 1 - 0 | 1 | Ngô Quốc Anh | A23 | 21 | ||
12 | 9 | Nguyễn Huy TÍn | A17 | 0 | 0 - 1 | 1 | Đào Hải Phong | A26 | 29 | ||
13 | 3 | Dương Phạm Bảo Quân | B02 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | A19 | 16 | ||
14 | 18 | Nguyễn Đặng Gia Nam | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Hoàng | A29 | 8 | ||
15 | 11 | Nguyễn Kiên Duy | A29 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Tuấn Minh | B02 | 26 | ||
16 | 32 | Đỗ Đức Minh | A25 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Vĩnh Phong | A21 | 15 |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 31 | Đỗ Quốc Anh | A30 | 0 | 7,0 | 21,0 | 4 | |
2 | 7 | Nguyễn Gia Huy | A18 | 0 | 6,0 | 21,0 | 3 | |
3 | 13 | Nguyễn Quốc An | A28 | 0 | 5,0 | 23,0 | 3 | |
4 | 4 | Hoàng Hiếu | A27 | 0 | 5,0 | 22,5 | 2 | |
5 | 22 | Phan Gia Long | A18 | 0 | 5,0 | 18,0 | 2 | |
6 | 8 | Nguyễn Hoàng | A29 | 0 | 5,0 | 17,5 | 3 | |
7 | 5 | Lê Đức | A27 | 0 | 4,5 | 18,0 | 2 | |
8 | 30 | Đỗ Gia Hiển | A31 | 0 | 4,0 | 21,5 | 2 | |
9 | 23 | Phạm Danh Vũ | A32 | 0 | 4,0 | 20,0 | 2 | |
10 | 24 | Thạch Bùi Quang Việt | A30 | 0 | 4,0 | 20,0 | 1 | |
11 | 2 | Cù Nguyễn Minh Huy | A25 | 0 | 4,0 | 19,5 | 4 | |
12 | 10 | Nguyễn Hải Duy Minh | A20 | 0 | 4,0 | 19,5 | 1 | |
13 | 29 | Đào Hải Phong | A26 | 0 | 4,0 | 17,5 | 2 | |
14 | 20 | Ngô Minh Quang | A17 | 0 | 3,5 | 19,5 | 2 | |
15 | 27 | Vũ Hoàng Phúc | A19 | 0 | 3,5 | 18,0 | 2 | |
16 | 19 | Nguyễn Đức Trí | A20 | 0 | 3,5 | 15,5 | 2 | |
17 | 11 | Nguyễn Kiên Duy | A29 | 0 | 3,0 | 18,0 | 1 | |
18 | 17 | Nguyễn Vũ Nhật Quang | A28 | 0 | 3,0 | 16,0 | 1 | |
19 | 3 | Dương Phạm Bảo Quân | B02 | 0 | 3,0 | 16,0 | 1 | |
28 | Đinh Gia Bách | A23 | 0 | 3,0 | 16,0 | 1 | ||
21 | 25 | Trần Khôi Nguyên | A23 | 0 | 3,0 | 15,5 | 2 | |
22 | 14 | Nguyễn Trường Phước | A31 | 0 | 3,0 | 15,0 | 2 | |
23 | 1 | Bùi Khánh Huy | A32 | 0 | 3,0 | 14,0 | 0 | |
24 | 18 | Nguyễn Đặng Gia Nam | A26 | 0 | 3,0 | 13,0 | 2 | |
25 | 12 | Nguyễn Ngọc Nam Khánh | A22 | 0 | 2,0 | 16,5 | 2 | |
26 | 6 | Nguyễn Bảo Khánh | A21 | 0 | 2,0 | 16,5 | 0 | |
27 | 15 | Nguyễn Vĩnh Phong | A21 | 0 | 1,0 | 16,0 | 1 | |
28 | 21 | Ngô Quốc Anh | A23 | 0 | 1,0 | 15,5 | 0 | |
29 | 26 | Trần Tuấn Minh | B02 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | |
30 | 16 | Nguyễn Vũ Mạnh Kiên | A19 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | |
31 | 9 | Nguyễn Huy TÍn | A17 | 0 | 0,0 | 10,5 | 0 | |
32 | 32 | Đỗ Đức Minh | A25 | 0 | 0,0 | 10,0 | 0 |