Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 0 | ||
2 | Hoàng Hà Phương | A27 | 0 | ||
3 | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | 0 | ||
4 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 0 | ||
5 | Hà Khánh Chi | A36 | 0 | ||
6 | Hồ Bảo Châu | A24 | 0 | ||
7 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 0 | ||
8 | Kiều Yến Ngọc | A39 | 0 | ||
9 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 0 | ||
10 | Lê Bảo Hân | A35 | 0 | ||
11 | Lê Minh Hằng | A22 | 0 | ||
12 | Lê Ngân Hà | A32 | 0 | ||
13 | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 0 | ||
14 | Lý Linh Lan | A31 | 0 | ||
15 | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 0 | ||
16 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | 0 | ||
17 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 0 | ||
18 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 0 | ||
19 | Nguyễn Khánh An | A20 | 0 | ||
20 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 0 | ||
21 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 0 | ||
22 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | 0 | ||
23 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 0 | ||
24 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 0 | ||
25 | Nguyễn Phương Nga | A35 | 0 | ||
26 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 0 | ||
27 | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 0 | ||
28 | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 0 | ||
29 | Trần Anh Thư | A38 | 0 | ||
30 | Trần Bảo Hân | A27 | 0 | ||
31 | Trần Bảo Lan | A25 | 0 | ||
32 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 0 | ||
33 | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 0 | ||
34 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 0 | ||
35 | Vũ Mai Lâm | A20 | 0 | ||
36 | Vũ Mai Trang | B04 | 0 | ||
37 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 0 | ||
38 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 0 | ||
39 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 20 | ||
2 | 21 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Hà Phương | A27 | 2 | ||
3 | 3 | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | 22 | ||
4 | 23 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 4 | ||
5 | 5 | Hà Khánh Chi | A36 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 24 | ||
6 | 25 | Nguyễn Phương Nga | A35 | 0 | ½ - ½ | 0 | Hồ Bảo Châu | A24 | 6 | ||
7 | 7 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 26 | ||
8 | 27 | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 0 | 0 - 1 | 0 | Kiều Yến Ngọc | A39 | 8 | ||
9 | 9 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 28 | ||
10 | 29 | Trần Anh Thư | A38 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Bảo Hân | A35 | 10 | ||
11 | 11 | Lê Minh Hằng | A22 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Bảo Hân | A27 | 30 | ||
12 | 31 | Trần Bảo Lan | A25 | 0 | ½ - ½ | 0 | Lê Ngân Hà | A32 | 12 | ||
13 | 13 | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 32 | ||
14 | 33 | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lý Linh Lan | A31 | 14 | ||
15 | 15 | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 34 | ||
16 | 35 | Vũ Mai Lâm | A20 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | 16 | ||
17 | 17 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Mai Trang | B04 | 36 | ||
18 | 37 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 18 | ||
19 | 19 | Nguyễn Khánh An | A20 | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 38 | ||
20 | 39 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 1 | 1 - 0 | 1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 1 | ||
2 | 28 | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Hà Khánh Chi | A36 | 5 | ||
3 | 8 | Kiều Yến Ngọc | A39 | 1 | ½ - ½ | 1 | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 33 | ||
4 | 10 | Lê Bảo Hân | A35 | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Mai Lâm | A20 | 35 | ||
5 | 32 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Minh Hằng | A22 | 11 | ||
6 | 34 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Khánh An | A20 | 19 | ||
7 | 36 | Vũ Mai Trang | B04 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 21 | ||
8 | 39 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 23 | ||
9 | 6 | Hồ Bảo Châu | A24 | ½ | 0 - 1 | 1 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 37 | ||
10 | 12 | Lê Ngân Hà | A32 | ½ | 1 - 0 | ½ | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | 3 | ||
11 | 22 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | ½ | ½ - ½ | ½ | Nguyễn Phương Nga | A35 | 25 | ||
12 | 2 | Hoàng Hà Phương | A27 | 0 | ½ - ½ | ½ | Trần Bảo Lan | A25 | 31 | ||
13 | 4 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 17 | ||
14 | 18 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 0 | 1 - 0 | 0 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 7 | ||
15 | 20 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 0 | - - - | 0 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 9 | ||
16 | 24 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 13 | ||
17 | 14 | Lý Linh Lan | A31 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 27 | ||
18 | 30 | Trần Bảo Hân | A27 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 15 | ||
19 | 16 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trần Anh Thư | A38 | 29 | ||
20 | 38 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | Hà Khánh Chi | A36 | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 32 | ||
2 | 21 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 34 | ||
3 | 23 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Mai Lâm | A20 | 35 | ||
4 | 37 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 26 | ||
5 | 33 | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Lê Ngân Hà | A32 | 12 | ||
6 | 1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 1 | 0 - 1 | 1½ | Kiều Yến Ngọc | A39 | 8 | ||
7 | 25 | Nguyễn Phương Nga | A35 | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 4 | ||
8 | 31 | Trần Bảo Lan | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Bảo Hân | A35 | 10 | ||
9 | 11 | Lê Minh Hằng | A22 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | 22 | ||
10 | 13 | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 1 | ½ - ½ | 1 | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 28 | ||
11 | 29 | Trần Anh Thư | A38 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lý Linh Lan | A31 | 14 | ||
12 | 15 | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 1 | ½ - ½ | 1 | Vũ Mai Trang | B04 | 36 | ||
13 | 38 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 18 | ||
14 | 19 | Nguyễn Khánh An | A20 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 39 | ||
15 | 3 | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | ½ | ½ - ½ | ½ | Hoàng Hà Phương | A27 | 2 | ||
16 | 7 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 0 | 0 - 1 | ½ | Hồ Bảo Châu | A24 | 6 | ||
17 | 27 | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 0 | ½ - ½ | 0 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | 16 | ||
18 | 17 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 24 | ||
19 | 30 | Trần Bảo Hân | A27 | 0 | 1 | bye | |||||
20 | 9 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 20 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 3 | 1 - 0 | 3 | Hà Khánh Chi | A36 | 5 | ||
2 | 35 | Vũ Mai Lâm | A20 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 21 | ||
3 | 8 | Kiều Yến Ngọc | A39 | 2½ | 1 - 0 | 2 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 4 | ||
4 | 10 | Lê Bảo Hân | A35 | 2 | 0 - 1 | 2½ | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 33 | ||
5 | 18 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 2 | 1 - 0 | 2 | Trần Anh Thư | A38 | 29 | ||
6 | 32 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Khánh An | A20 | 19 | ||
7 | 22 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 37 | ||
8 | 34 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 23 | ||
9 | 6 | Hồ Bảo Châu | A24 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 15 | ||
10 | 12 | Lê Ngân Hà | A32 | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 28 | ||
11 | 36 | Vũ Mai Trang | B04 | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 13 | ||
12 | 30 | Trần Bảo Hân | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 1 | ||
13 | 2 | Hoàng Hà Phương | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 17 | ||
14 | 38 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | 3 | ||
15 | 39 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Minh Hằng | A22 | 11 | ||
16 | 14 | Lý Linh Lan | A31 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Bảo Lan | A25 | 31 | ||
17 | 16 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | ½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Phương Nga | A35 | 25 | ||
18 | 24 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 0 | 0 - 1 | ½ | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 27 | ||
19 | 7 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 0 | 1 | bye | |||||
20 | 9 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 20 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Nguyễn Tú Anh | B05 | 0 | 6,5 | 22,0 | 3 | |
2 | 21 | Nguyễn Khánh Linh | B05 | 0 | 6,5 | 21,0 | 3 | |
3 | 35 | Vũ Mai Lâm | A20 | 0 | 5,0 | 23,0 | 4 | |
4 | 5 | Hà Khánh Chi | A36 | 0 | 5,0 | 21,0 | 1 | |
5 | 23 | Nguyễn Minh Anh | B06 | 0 | 5,0 | 18,5 | 3 | |
6 | 18 | Nguyễn Hương Trà | A30 | 0 | 5,0 | 18,0 | 2 | |
7 | 13 | Lê Ngọc Thu Minh | A24 | 0 | 5,0 | 18,0 | 2 | |
8 | 19 | Nguyễn Khánh An | A20 | 0 | 4,5 | 19,0 | 1 | |
9 | 22 | Nguyễn Lê Bảo Nhi | A23 | 0 | 4,5 | 16,0 | 3 | |
10 | 37 | Vũ Ngọc Tú | A34 | 0 | 4,0 | 25,5 | 3 | |
11 | 34 | Vũ Cẩm Tú | A34 | 0 | 4,0 | 22,0 | 2 | |
12 | 32 | Trần Hồng Lan Phương | A30 | 0 | 4,0 | 21,5 | 2 | |
13 | 8 | Kiều Yến Ngọc | A39 | 0 | 4,0 | 20,5 | 2 | |
14 | 33 | Tống Hà Khánh Chi | A28 | 0 | 4,0 | 20,5 | 1 | |
15 | 28 | Phí Trần Hồng Anh | A25 | 0 | 4,0 | 17,5 | 2 | |
16 | 1 | Dương Hồng Thúy | B06 | 0 | 4,0 | 17,5 | 2 | |
15 | Nguyễn Bình Minh Ngọc | A36 | 0 | 4,0 | 17,5 | 2 | ||
18 | 6 | Hồ Bảo Châu | A24 | 0 | 4,0 | 16,0 | 2 | |
19 | 12 | Lê Ngân Hà | A32 | 0 | 3,5 | 18,0 | 1 | |
20 | 4 | Hoàng Thùy Dương | A28 | 0 | 3,5 | 16,5 | 2 | |
21 | 10 | Lê Bảo Hân | A35 | 0 | 3,0 | 19,0 | 3 | |
22 | 31 | Trần Bảo Lan | A25 | 0 | 3,0 | 17,5 | 1 | |
23 | 25 | Nguyễn Phương Nga | A35 | 0 | 3,0 | 17,0 | 2 | |
24 | 2 | Hoàng Hà Phương | A27 | 0 | 3,0 | 15,5 | 1 | |
25 | 17 | Nguyễn Hoàng Minh Hà | A22 | 0 | 3,0 | 15,5 | 1 | |
26 | 11 | Lê Minh Hằng | A22 | 0 | 3,0 | 15,0 | 2 | |
27 | 3 | Hoàng Phạm Bảo Trân | B04 | 0 | 3,0 | 15,0 | 1 | |
28 | 29 | Trần Anh Thư | A38 | 0 | 2,5 | 16,5 | 1 | |
29 | 27 | Nguyễn Vũ An Hà | A23 | 0 | 2,5 | 14,5 | 1 | |
30 | 16 | Nguyễn Bùi Minh Anh | A26 | 0 | 2,5 | 12,5 | 1 | |
31 | 38 | Vũ Thùy Lâm | A39 | 0 | 2,0 | 17,0 | 0 | |
32 | 14 | Lý Linh Lan | A31 | 0 | 2,0 | 14,0 | 1 | |
33 | 36 | Vũ Mai Trang | B04 | 0 | 1,5 | 17,5 | 1 | |
34 | 7 | Kiều Ngọc Phương Nhi | A26 | 0 | 1,0 | 16,5 | 0 | |
35 | 39 | Đặng Vũ Phương Hoa | A38 | 0 | 1,0 | 16,0 | 0 | |
36 | 30 | Trần Bảo Hân | A27 | 0 | 1,0 | 15,5 | 0 | |
37 | 24 | Nguyễn Minh Hạnh | A32 | 0 | 0,0 | 14,0 | 0 | |
38 | 20 | Nguyễn Khánh Hà | A29 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 | |
39 | 9 | Luyện Vũ Hà Phương | A29 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 |