Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Bùi Hà Linh | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() |
Dương Thu Hiền | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() |
Hà Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() |
Hạnh An | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() |
Khuất Ngọc Diệp | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() |
Lê Hà Nguyên | 0 | 0 | 0 | ||
7 | ![]() |
Lê Linh Đan | 0 | 0 | 0 | ||
8 | ![]() |
Lê Thảo Anh | 0 | 0 | 0 | ||
9 | ![]() |
Lê Trần Tuệ Anh | 0 | 0 | 0 | ||
10 | ![]() |
Lê Vũ Hà Thư | 0 | 0 | 0 | ||
11 | ![]() |
Lê Đỗ Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | ||
12 | ![]() |
Lý Phương Chi | 0 | 0 | 0 | ||
13 | ![]() |
Nguyễn An khanh | 0 | 0 | 0 | ||
14 | ![]() |
Nguyễn Phạm Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | ||
15 | ![]() |
Nguyễn Quỳnh Chi | 0 | 0 | 0 | ||
16 | ![]() |
Nguyễn Thảo Linh | 0 | 0 | 0 | ||
17 | ![]() |
Nguyễn Thảo Minh Châu | 0 | 0 | 0 | ||
18 | ![]() |
Nguyễn Thị Trang Linh | 0 | 0 | 0 | ||
19 | ![]() |
Nguyễn Tú Linh | 0 | 0 | 0 | ||
20 | ![]() |
Ngô Nhật Trúc Lam | 0 | 0 | 0 | ||
21 | ![]() |
Ngọc Anh | 0 | 0 | 0 | ||
22 | ![]() |
Phan Vũ Diệp Anh | 0 | 0 | 0 | ||
23 | ![]() |
Phùng Châu Giang | 0 | 0 | 0 | ||
24 | ![]() |
Phạm Bảo Lê | 0 | 0 | 0 | ||
25 | ![]() |
Phạm Hà Chi | 0 | 0 | 0 | ||
26 | ![]() |
Phạm Hà Châu | 0 | 0 | 0 | ||
27 | ![]() |
Trịnh Tường Lam | 0 | 0 | 0 | ||
28 | ![]() |
Trịnh Vũ Thùy Anh | 0 | 0 | 0 | ||
29 | ![]() |
Tạ Hà My | 0 | 0 | 0 | ||
30 | ![]() |
Vũ Bảo Ngân | 0 | 0 | 0 | ||
31 | ![]() |
Vũ Ngoc Mỹ | 0 | 0 | 0 | ||
32 | ![]() |
Vũ Phương Thảo | 0 | 0 | 0 | ||
33 | ![]() |
Đinh Hoàng An | 0 | 0 | 0 | ||
34 | ![]() |
Đoàn Hà Phương | 0 | 0 | 0 | ||
35 | ![]() |
Đỗ Hoàng Thảo Ngân | 0 | 0 | 0 | ||
36 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Diệp | 0 | 0 | 0 |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Bùi Hà Linh | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
Dương Thu Hiền | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
Hà Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
Hạnh An | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() |
Khuất Ngọc Diệp | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() |
Lê Hà Nguyên | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() |
Lê Linh Đan | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() |
Lê Thảo Anh | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() |
Lê Trần Tuệ Anh | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() |
Lê Vũ Hà Thư | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() |
Lê Đỗ Bảo Châu | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() |
Lý Phương Chi | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() |
Nguyễn An khanh | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() |
Nguyễn Phạm Khánh Linh | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() |
Nguyễn Quỳnh Chi | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() |
Nguyễn Thảo Linh | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() |
Nguyễn Thảo Minh Châu | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() |
Nguyễn Thị Trang Linh | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() |
Nguyễn Tú Linh | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() |
Ngô Nhật Trúc Lam | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() |
Ngọc Anh | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() |
Phan Vũ Diệp Anh | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() |
Phùng Châu Giang | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() |
Phạm Bảo Lê | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() |
Phạm Hà Chi | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() |
Phạm Hà Châu | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() |
Trịnh Tường Lam | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() |
Trịnh Vũ Thùy Anh | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() |
Tạ Hà My | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() |
Vũ Bảo Ngân | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() |
Vũ Ngoc Mỹ | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() |
Vũ Phương Thảo | 0 | 0 | 0 | |
33 | ![]() |
Đinh Hoàng An | 0 | 0 | 0 | |
34 | ![]() |
Đoàn Hà Phương | 0 | 0 | 0 | |
35 | ![]() |
Đỗ Hoàng Thảo Ngân | 0 | 0 | 0 | |
36 | ![]() |
Nguyễn Ngọc Diệp | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | ||
2 | Dương Thu Hiền | A38 | 0 | ||
3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | ||
4 | Hạnh An | A35 | 0 | ||
5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | ||
6 | Lê Hà Nguyên | A30 | 0 | ||
7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | ||
8 | Lê Thảo Anh | A20 | 0 | ||
9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | ||
10 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 0 | ||
11 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 0 | ||
12 | Lý Phương Chi | A23 | 0 | ||
13 | Nguyễn An khanh | A38 | 0 | ||
14 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 0 | ||
15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 0 | ||
16 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 0 | ||
17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 0 | ||
18 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 0 | ||
19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 0 | ||
20 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 0 | ||
21 | Ngọc Anh | A34 | 0 | ||
22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 0 | ||
23 | Phùng Châu Giang | A26 | 0 | ||
24 | Phạm Bảo Lê | A27 | 0 | ||
25 | Phạm Hà Chi | B02 | 0 | ||
26 | Phạm Hà Châu | A24 | 0 | ||
27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 0 | ||
28 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 0 | ||
29 | Tạ Hà My | A22 | 0 | ||
30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | ||
31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | ||
32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 0 | ||
33 | Đinh Hoàng An | A31 | 0 | ||
34 | Đoàn Hà Phương | B02 | 0 | ||
35 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 0 | ||
36 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 18 | ||
2 | 19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Dương Thu Hiền | A38 | 2 | ||
3 | 3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 20 | ||
4 | 21 | Ngọc Anh | A34 | 0 | 0 - 1 | 0 | Hạnh An | A35 | 4 | ||
5 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 22 | ||
6 | 23 | Phùng Châu Giang | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Hà Nguyên | A30 | 6 | ||
7 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Bảo Lê | A27 | 24 | ||
8 | 25 | Phạm Hà Chi | B02 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Thảo Anh | A20 | 8 | ||
9 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phạm Hà Châu | A24 | 26 | ||
10 | 27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 10 | ||
11 | 11 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 0 | 0 - 1 | 0 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 28 | ||
12 | 29 | Tạ Hà My | A22 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lý Phương Chi | A23 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn An khanh | A38 | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 30 | ||
14 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | - - - | 0 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 14 | ||
15 | 15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Phương Thảo | A20 | 32 | ||
16 | 33 | Đinh Hoàng An | A31 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 16 | ||
17 | 17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đoàn Hà Phương | B02 | 34 | ||
18 | 35 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 36 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | Hạnh An | A35 | 1 | 1 - 0 | 1 | Phạm Hà Chi | B02 | 25 | ||
2 | 6 | Lê Hà Nguyên | A30 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trịnh Tường Lam | A28 | 27 | ||
3 | 24 | Phạm Bảo Lê | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn An khanh | A38 | 13 | ||
4 | 26 | Phạm Hà Châu | A24 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 17 | ||
5 | 18 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 1 | 0 - 1 | 1 | Tạ Hà My | A22 | 29 | ||
6 | 28 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 19 | ||
7 | 20 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 1 | 1 - 0 | 0 | Đinh Hoàng An | A31 | 33 | ||
8 | 22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 35 | ||
9 | 32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 1 | 1 - 0 | 0 | Bùi Hà Linh | A23 | 1 | ||
10 | 2 | Dương Thu Hiền | A38 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 14 | ||
11 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 1 | 1 - 0 | 0 | Hà Bảo Châu | A35 | 3 | ||
12 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | - - - | 0 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 5 | ||
13 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | - - - | 0 | Lê Linh Đan | A37 | 7 | ||
14 | 8 | Lê Thảo Anh | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 15 | ||
15 | 34 | Đoàn Hà Phương | B02 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 9 | ||
16 | 10 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 0 | 0 - 1 | 0 | Ngọc Anh | A34 | 21 | ||
17 | 36 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 11 | ||
18 | 12 | Lý Phương Chi | A23 | 0 | 1 - 0 | 0 | Phùng Châu Giang | A26 | 23 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 2 | 1 - 0 | 2 | Hạnh An | A35 | 4 | ||
2 | 13 | Nguyễn An khanh | A38 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phạm Hà Châu | A24 | 26 | ||
3 | 19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Phương Thảo | A20 | 32 | ||
4 | 29 | Tạ Hà My | A22 | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 20 | ||
5 | 35 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 2 | 1 - 0 | 1 | Lê Hà Nguyên | A30 | 6 | ||
6 | 22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lý Phương Chi | A23 | 12 | ||
7 | 14 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 1 | 0 - 1 | 1 | Phạm Bảo Lê | A27 | 24 | ||
8 | 15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 1 | 1 - 0 | 1 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 28 | ||
9 | 25 | Phạm Hà Chi | B02 | 1 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 16 | ||
10 | 17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 36 | ||
11 | 33 | Đinh Hoàng An | A31 | 0 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 18 | ||
12 | 21 | Ngọc Anh | A34 | 1 | 0 - 1 | 1 | Đoàn Hà Phương | B02 | 34 | ||
13 | 11 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 0 | 0 - 1 | 0 | Dương Thu Hiền | A38 | 2 | ||
14 | 3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 10 | ||
15 | 23 | Phùng Châu Giang | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Thảo Anh | A20 | 8 | ||
16 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
18 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
19 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
20 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Phạm Hà Châu | A24 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 19 | ||
2 | 20 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 35 | ||
3 | 18 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 2 | 0 - 1 | 3 | Trịnh Tường Lam | A28 | 27 | ||
4 | 4 | Hạnh An | A35 | 2 | 0 - 1 | 2 | Tạ Hà My | A22 | 29 | ||
5 | 32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn An khanh | A38 | 13 | ||
6 | 24 | Phạm Bảo Lê | A27 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 15 | ||
7 | 34 | Đoàn Hà Phương | B02 | 2 | 0 - 1 | 2 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 22 | ||
8 | 36 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 2 | 1 - 0 | 1½ | Phạm Hà Chi | B02 | 25 | ||
9 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 2½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 14 | ||
10 | 2 | Dương Thu Hiền | A38 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 17 | ||
11 | 6 | Lê Hà Nguyên | A30 | 1 | 0 - 1 | 1 | Ngọc Anh | A34 | 21 | ||
12 | 10 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 1 | 1 - 0 | 1 | Phùng Châu Giang | A26 | 23 | ||
13 | 12 | Lý Phương Chi | A23 | 1 | 1 - 0 | 0 | Đinh Hoàng An | A31 | 33 | ||
14 | 28 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 1 | 1 - 0 | 0 | Hà Bảo Châu | A35 | 3 | ||
15 | 8 | Lê Thảo Anh | A20 | 0 | 1 - 0 | 0 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 11 | ||
16 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
18 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
19 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
20 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 20 | ||
2 | 22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 3 | 1 - 0 | 4 | Phạm Hà Châu | A24 | 26 | ||
3 | 19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 36 | ||
4 | 35 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 3 | 1 - 0 | 3 | Phạm Bảo Lê | A27 | 24 | ||
5 | 29 | Tạ Hà My | A22 | 3 | 1 - 0 | 3 | Vũ Phương Thảo | A20 | 32 | ||
6 | 4 | Hạnh An | A35 | 2 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 16 | ||
7 | 17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 2 | 1 - 0 | 2 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 10 | ||
8 | 21 | Ngọc Anh | A34 | 2 | 0 - 1 | 2 | Lý Phương Chi | A23 | 12 | ||
9 | 13 | Nguyễn An khanh | A38 | 2 | 0 - 1 | 2 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 28 | ||
10 | 15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 18 | ||
11 | 25 | Phạm Hà Chi | B02 | 1½ | 1 - 0 | 2 | Đoàn Hà Phương | B02 | 34 | ||
12 | 23 | Phùng Châu Giang | A26 | 1 | 0 - 1 | 1 | Dương Thu Hiền | A38 | 2 | ||
13 | 14 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Hà Nguyên | A30 | 6 | ||
14 | 33 | Đinh Hoàng An | A31 | 0 | 0 - 1 | 1 | Lê Thảo Anh | A20 | 8 | ||
15 | 3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 11 | ||
16 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
18 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
19 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
20 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Phạm Hà Châu | A24 | 4 | 0 - 1 | 5 | Trịnh Tường Lam | A28 | 27 | ||
2 | 20 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 4 | 0 - 1 | 4 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 22 | ||
3 | 36 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 4 | 1 - 0 | 4 | Tạ Hà My | A22 | 29 | ||
4 | 12 | Lý Phương Chi | A23 | 3 | 0 - 1 | 4 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 35 | ||
5 | 28 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 3 | 0 - 1 | 3 | Hạnh An | A35 | 4 | ||
6 | 32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 17 | ||
7 | 24 | Phạm Bảo Lê | A27 | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 19 | ||
8 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 15 | ||
9 | 2 | Dương Thu Hiền | A38 | 2 | 0 - 1 | 2½ | Phạm Hà Chi | B02 | 25 | ||
10 | 8 | Lê Thảo Anh | A20 | 2 | 1 - 0 | 2 | Ngọc Anh | A34 | 21 | ||
11 | 10 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 14 | ||
12 | 34 | Đoàn Hà Phương | B02 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn An khanh | A38 | 13 | ||
13 | 18 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 2 | 0 - 1 | 1 | Phùng Châu Giang | A26 | 23 | ||
14 | 11 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 1 | 0 - 1 | 0 | Đinh Hoàng An | A31 | 33 | ||
15 | 6 | Lê Hà Nguyên | A30 | 1 | 1 - 0 | 0 | Hà Bảo Châu | A35 | 3 | ||
16 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
18 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
19 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
20 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 6 | 0 - 1 | 5 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 35 | ||
2 | 22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 36 | ||
3 | 4 | Hạnh An | A35 | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Hà Châu | A24 | 26 | ||
4 | 17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 4 | 0 - 1 | 4 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 20 | ||
5 | 19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 4 | 1 - 0 | 4 | Tạ Hà My | A22 | 29 | ||
6 | 8 | Lê Thảo Anh | A20 | 3 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 16 | ||
7 | 25 | Phạm Hà Chi | B02 | 3½ | 1 - 0 | 3 | Phạm Bảo Lê | A27 | 24 | ||
8 | 13 | Nguyễn An khanh | A38 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 10 | ||
9 | 15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 3 | 1 - 0 | 3 | Lý Phương Chi | A23 | 12 | ||
10 | 32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 3 | 1 - 0 | 3 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 28 | ||
11 | 33 | Đinh Hoàng An | A31 | 1 | 0 - 1 | 2 | Lê Hà Nguyên | A30 | 6 | ||
12 | 14 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đoàn Hà Phương | B02 | 34 | ||
13 | 21 | Ngọc Anh | A34 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 18 | ||
14 | 23 | Phùng Châu Giang | A26 | 2 | 1 - 0 | 1 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 11 | ||
15 | 3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | 0 - 1 | 2 | Dương Thu Hiền | A38 | 2 | ||
16 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0 | not paired | |||||
17 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
18 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0 | not paired | |||||
19 | 9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0 | not paired | |||||
20 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 35 | Đỗ Hoàng Thảo Ngân | A33 | 0 | 6,0 | 22,0 | 3 | |
2 | 27 | Trịnh Tường Lam | A28 | 0 | 6,0 | 20,0 | 3 | |
3 | 36 | Nguyễn Ngọc Diệp | VIE | 0 | 5,5 | 23,0 | 2 | |
4 | 22 | Phan Vũ Diệp Anh | A21 | 0 | 5,5 | 20,5 | 3 | |
5 | 16 | Nguyễn Thảo Linh | A22 | 0 | 5,5 | 15,0 | 2 | |
6 | 4 | Hạnh An | A35 | 0 | 5,0 | 21,0 | 2 | |
7 | 20 | Ngô Nhật Trúc Lam | A36 | 0 | 5,0 | 20,5 | 3 | |
8 | 19 | Nguyễn Tú Linh | A26 | 0 | 5,0 | 18,0 | 2 | |
9 | 25 | Phạm Hà Chi | B02 | 0 | 4,5 | 19,5 | 1 | |
10 | 26 | Phạm Hà Châu | A24 | 0 | 4,0 | 23,5 | 2 | |
11 | 29 | Tạ Hà My | A22 | 0 | 4,0 | 22,0 | 2 | |
12 | 17 | Nguyễn Thảo Minh Châu | A31 | 0 | 4,0 | 19,0 | 2 | |
13 | 32 | Vũ Phương Thảo | A20 | 0 | 4,0 | 19,0 | 1 | |
14 | 13 | Nguyễn An khanh | A38 | 0 | 4,0 | 16,0 | 2 | |
15 | 15 | Nguyễn Quỳnh Chi | A32 | 0 | 4,0 | 16,0 | 1 | |
16 | 24 | Phạm Bảo Lê | A27 | 0 | 3,0 | 20,5 | 2 | |
17 | 12 | Lý Phương Chi | A23 | 0 | 3,0 | 18,5 | 1 | |
18 | 28 | Trịnh Vũ Thùy Anh | A28 | 0 | 3,0 | 18,0 | 2 | |
19 | 34 | Đoàn Hà Phương | B02 | 0 | 3,0 | 17,5 | 2 | |
20 | 18 | Nguyễn Thị Trang Linh | A33 | 0 | 3,0 | 15,5 | 3 | |
21 | 10 | Lê Vũ Hà Thư | A25 | 0 | 3,0 | 15,5 | 1 | |
22 | 2 | Dương Thu Hiền | A38 | 0 | 3,0 | 15,0 | 3 | |
23 | 23 | Phùng Châu Giang | A26 | 0 | 3,0 | 15,0 | 1 | |
24 | 6 | Lê Hà Nguyên | A30 | 0 | 3,0 | 14,5 | 2 | |
25 | 8 | Lê Thảo Anh | A20 | 0 | 3,0 | 14,5 | 1 | |
26 | 14 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | A25 | 0 | 2,0 | 16,0 | 1 | |
27 | 21 | Ngọc Anh | A34 | 0 | 2,0 | 15,0 | 2 | |
28 | 33 | Đinh Hoàng An | A31 | 0 | 1,0 | 17,0 | 1 | |
29 | 11 | Lê Đỗ Bảo Châu | A24 | 0 | 1,0 | 13,0 | 1 | |
30 | 3 | Hà Bảo Châu | A35 | 0 | 0,0 | 17,0 | 0 | |
31 | 30 | Vũ Bảo Ngân | A32 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 | |
32 | 5 | Khuất Ngọc Diệp | A37 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 | |
31 | Vũ Ngoc Mỹ | A21 | 0 | 0,0 | 12,5 | 0 | ||
34 | 1 | Bùi Hà Linh | A23 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | |
9 | Lê Trần Tuệ Anh | A29 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 | ||
36 | 7 | Lê Linh Đan | A37 | 0 | 0,0 | 12,0 | 0 |