Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown | |
8 | unknown | |
9 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation | Info |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
WCM | Phạm Duy An | 1910 | 2264 | -58 | + Info |
2 | ![]() |
Nguyễn Vũ Kỳ Anh | 1870 | 2263 | 95 | + Info | |
3 | ![]() |
Hoàng Anh Đức | 1867 | 2262 | -18 | + Info | |
4 | ![]() |
Đỗ Minh Đức | 1837 | 2261 | -5 | + Info | |
5 | ![]() |
FM | Đoàn Tuấn Đạt | 2376 | 2260 | -46 | + Info |
6 | ![]() |
WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | 1795 | 2259 | 6 | + Info |
7 | ![]() |
CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | 1856 | 2258 | -21 | + Info |
8 | ![]() |
Nguyễn Trần Khang | 1960 | 2257 | -23 | + Info | |
9 | ![]() |
Nguyễn Thành Long | 1904 | 2256 | -73 | + Info | |
10 | ![]() |
Lê Quang Mạnh | 1845 | 2255 | 47 | + Info | |
11 | ![]() |
Đỗ Duy Minh | 1847 | 2254 | 76 | + Info | |
12 | ![]() |
Nguyễn Nhật Nam | 1846 | 2253 | -15 | + Info | |
13 | ![]() |
Nguyễn Bình Nguyên | 1846 | 2252 | 92 | + Info | |
14 | ![]() |
Đỗ Chí Nhân | 2023 | 2251 | -57 | + Info | |
15 | ![]() |
WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | 1903 | 2250 | -38 | + Info |
16 | ![]() |
WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | 1839 | 2249 | 40 | + Info |
17 | ![]() |
Vũ Ngọc Quang | 1836 | 2248 | 85 | + Info | |
18 | ![]() |
WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | 1859 | 2247 | 19 | + Info |
19 | ![]() |
WFM | Chu Đức Trọng | 1830 | 2246 | 24 | + Info |
20 | ![]() |
CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | 1825 | 2245 | 70 | + Info |
Initial rank | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
WCM | Phạm Duy An | 1910 | 2264 | -58 |
2 | ![]() |
Nguyễn Vũ Kỳ Anh | 1870 | 2263 | 95 | |
3 | ![]() |
Hoàng Anh Đức | 1867 | 2262 | -18 | |
4 | ![]() |
Đỗ Minh Đức | 1837 | 2261 | -5 | |
5 | ![]() |
FM | Đoàn Tuấn Đạt | 2376 | 2260 | -46 |
6 | ![]() |
WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | 1795 | 2259 | 6 |
7 | ![]() |
CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | 1856 | 2258 | -21 |
8 | ![]() |
Nguyễn Trần Khang | 1960 | 2257 | -23 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Thành Long | 1904 | 2256 | -73 | |
10 | ![]() |
Lê Quang Mạnh | 1845 | 2255 | 47 | |
11 | ![]() |
Đỗ Duy Minh | 1847 | 2254 | 76 | |
12 | ![]() |
Nguyễn Nhật Nam | 1846 | 2253 | -15 | |
13 | ![]() |
Nguyễn Bình Nguyên | 1846 | 2252 | 92 | |
14 | ![]() |
Đỗ Chí Nhân | 2023 | 2251 | -57 | |
15 | ![]() |
WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | 1903 | 2250 | -38 |
16 | ![]() |
WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | 1839 | 2249 | 40 |
17 | ![]() |
Vũ Ngọc Quang | 1836 | 2248 | 85 | |
18 | ![]() |
WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | 1859 | 2247 | 19 |
19 | ![]() |
WFM | Chu Đức Trọng | 1830 | 2246 | 24 |
20 | ![]() |
CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | 1825 | 2245 | 70 |
No. | Titulo | Nombre | FED |
---|---|---|---|
1 | WCM | Phạm Duy An | BTL |
2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | |
3 | Hoàng Anh Đức | DDA | |
4 | Đỗ Minh Đức | HMA | |
5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL |
6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR |
7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI |
8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | |
9 | Nguyễn Thành Long | TXU | |
10 | Lê Quang Mạnh | HDO | |
11 | Đỗ Duy Minh | CTN | |
12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | |
13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | |
14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | |
15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN |
16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO |
17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | |
18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI |
19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL |
20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 0 | 1 - 0 | 0 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 | |
2 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 12 | ||
3 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 0 | 1 - 0 | 0 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | ||
4 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 - 1 | 0 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 14 | ||
5 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 0 | 0 - 1 | 0 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 |
6 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 0 | ½ - ½ | 0 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 16 |
7 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 0 | 1 - 0 | 0 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 7 | |
8 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 0 | 1 - 0 | 0 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 18 | |
9 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Thành Long | TXU | 9 | |
10 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 0 | ½ - ½ | 0 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 1 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 | ||
2 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 1 | 0 - 1 | 1 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 17 | |
3 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 8 | ||
4 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Duy Minh | CTN | 11 | |
5 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | ½ | ½ - ½ | ½ | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 6 |
6 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | ½ | 0 - 1 | ½ | Lê Quang Mạnh | HDO | 10 | |
7 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 12 | |
8 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 0 | 1 - 0 | 0 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 15 | |
9 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 0 | ½ - ½ | 0 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 18 | |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 2 | 1 - 0 | 2 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 14 | ||
2 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 2 | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 | ||
3 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 13 | ||
4 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | ||
5 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 1 | 0 - 1 | 1 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 | |
6 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 1 | 0 - 1 | 1 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 |
7 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | ½ | ½ - ½ | 1 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 | |
8 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | ½ | 1 - 0 | ½ | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 16 |
9 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 0 | 1 - 0 | 0 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2½ | 1 - 0 | 3 | Đỗ Duy Minh | CTN | 11 | ||
2 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 2 | ½ - ½ | 2½ | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 13 | |
3 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 8 | ||
4 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 2 | 1 - 0 | 2 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 | |
5 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Lê Quang Mạnh | HDO | 10 | |
6 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 1½ | 1 - 0 | 1 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 15 |
7 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Thành Long | TXU | 9 | ||
8 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 1 | 0 - 1 | 1 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 6 | |
9 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | ½ | 1 - 0 | 0 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 3½ | 1 - 0 | 3 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 14 | ||
2 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 3 | 0 - 1 | 3 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 17 | ||
3 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 3 | 0 - 1 | 2½ | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 | |
4 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 | |
5 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | |
6 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 8 | |
7 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 1½ | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 12 | |
8 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 1 | 0 - 1 | 1½ | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 18 |
9 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 0 | ½ - ½ | 1 | Nguyễn Thành Long | TXU | 9 | |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 3½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 | ||
2 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 3½ | 0 - 1 | 4 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 17 | |
3 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Duy Minh | CTN | 11 | ||
4 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 13 | ||
5 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3 | ½ - ½ | 2½ | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 16 | |
6 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 2½ | 1 - 0 | 2½ | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 18 |
7 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 1½ | 0 - 1 | 2 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 6 | |
8 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | ½ | ½ - ½ | 2 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 |
9 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 1 | ½ - ½ | 1 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 15 | |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 5½ | 0 - 1 | 3½ | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 | |
2 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 5 | 0 - 1 | 3½ | Lê Quang Mạnh | HDO | 10 | ||
3 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 4 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Trần Khang | TTR | 8 | ||
4 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đỗ Chí Nhân | CGI | 14 | ||
5 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 3 | 0 - 1 | 3½ | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 |
6 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 3 | 1 - 0 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | |
7 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 2½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 12 | |
8 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 2½ | 1 - 0 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 |
9 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thành Long | TXU | 9 | |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 4½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 | |
2 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 4½ | ½ - ½ | 5 | Đỗ Duy Minh | CTN | 11 | |
3 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 5 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 13 | ||
4 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 4½ | 1 - 0 | 4 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 6 | |
5 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 3½ | 0 - 1 | 3½ | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 | |
6 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 18 | |
7 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2½ | 0 - 1 | 3 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 16 |
8 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | 1 - 0 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 | |
9 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 1½ | 0 - 1 | 1½ | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 12 | ||
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Lê Quang Mạnh | HDO | 10 | ||
2 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 5 | 1 - 0 | 5½ | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 20 |
3 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 4½ | 0 - 1 | 5½ | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 2 | |
4 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 5½ | ½ - ½ | 4½ | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 19 | |
5 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 4 | 0 - 1 | 5 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 17 | |
6 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 2½ | 1 - 0 | 4 | Hoàng Anh Đức | DDA | 3 | ||
7 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 4 | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn Thành Long | TXU | 9 | |
8 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 3½ | 1 - 0 | 2½ | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 15 | |
9 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 1 | 1 - 0 | 3½ | Đỗ Chí Nhân | CGI | 14 | |
10 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0 | 0 | not paired | |||||
11 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Pts. | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2 | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | UHO | 6,5 | 1,0 | 47,0 | 6 | |
2 | 10 | Lê Quang Mạnh | HDO | 6,5 | 0,0 | 49,0 | 6 | |
3 | 13 | Nguyễn Bình Nguyên | HMA | 6,0 | 1,5 | 47,5 | 4 | |
4 | 17 | Vũ Ngọc Quang | TXU | 6,0 | 1,0 | 48,5 | 6 | |
5 | 5 | FM | Đoàn Tuấn Đạt | NTL | 6,0 | 0,5 | 46,5 | 5 |
6 | 11 | Đỗ Duy Minh | CTN | 5,5 | 0,0 | 44,0 | 5 | |
7 | 20 | CM | Trần Hoàng Minh Tuấn | NTL | 5,5 | 0,0 | 44,0 | 4 |
8 | 19 | WFM | Chu Đức Trọng | BTL | 5,0 | 0,0 | 34,5 | 4 |
9 | 16 | WFM | Nguyễn Thế Nghĩa | UHO | 5,0 | 0,0 | 33,5 | 4 |
10 | 8 | Nguyễn Trần Khang | TTR | 4,5 | 1,0 | 41,0 | 4 | |
11 | 18 | WFM | Nguyễn Tấn Danh Tùng | BDI | 4,5 | 0,0 | 38,0 | 4 |
12 | 6 | WFM | Trần Hoàng Gia Hưng | TTR | 4,0 | 1,0 | 41,5 | 3 |
13 | 3 | Hoàng Anh Đức | DDA | 4,0 | 0,0 | 34,5 | 4 | |
14 | 14 | Đỗ Chí Nhân | CGI | 3,5 | 0,0 | 43,0 | 3 | |
15 | 12 | Nguyễn Nhật Nam | BDI | 3,5 | 0,0 | 36,5 | 3 | |
16 | 15 | WCM | Nguyễn Đăng Nguyên B | CTN | 2,5 | 0,0 | 36,5 | 2 |
17 | 1 | WCM | Phạm Duy An | BTL | 2,0 | 0,0 | 35,0 | 1 |
18 | 9 | Nguyễn Thành Long | TXU | 1,5 | 0,0 | 36,0 | 0 | |
19 | 7 | CM | Nguyễn Đình Nam Khánh | CGI | 0,0 | 0,0 | 28,0 | 0 |
20 | 4 | Đỗ Minh Đức | HMA | 0,0 | 0,0 | 25,5 | 0 |