Round | Date | Time |
---|---|---|
1 | unknown | |
2 | unknown | |
3 | unknown | |
4 | unknown | |
5 | unknown | |
6 | unknown | |
7 | unknown |
No. | Country | Title | Name | Elo FIDE | Elo national | Variation |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Hoàng Mạnh Hưng | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() |
Hoàng Nhật Quân | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() |
Hà Thái Duy | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() |
Lê Trần Gia Bảo | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() |
Lê Vũ Hải Phong | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() |
Lại Tuấn Linh | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() |
Nguyễn Đức Quảng | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() |
Nguyễn Bá Thái Long | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() |
Nguyễn Bảo Nguyên | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() |
Nguyễn Chí Công | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() |
Nguyễn Cảnh Nhân | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() |
Nguyễn Danh Túc | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() |
Nguyễn Gia Bình | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() |
Anh Khôi | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() |
Nguyễn Gia Minh | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() |
Nguyễn Gia Phát | 0 | 0 | 0 | |
17 | ![]() |
Nguyễn Lê Dũng | 0 | 0 | 0 | |
18 | ![]() |
Nguyễn Minh Quang | 0 | 0 | 0 | |
19 | ![]() |
Nguyễn Nam Khánh | 0 | 0 | 0 | |
20 | ![]() |
Nguyễn Phạm Gia Bách | 0 | 0 | 0 | |
21 | ![]() |
Nguyễn Quang Dũng | 0 | 0 | 0 | |
22 | ![]() |
Tuấn Minh | 0 | 0 | 0 | |
23 | ![]() |
Nguyễn Tiến Minh Tâm | 0 | 0 | 0 | |
24 | ![]() |
Nguyễn Viết Huy | 0 | 0 | 0 | |
25 | ![]() |
Phan Nhật Minh | 0 | 0 | 0 | |
26 | ![]() |
Thân Đức Kiên | 0 | 0 | 0 | |
27 | ![]() |
Tiến Khoa | 0 | 0 | 0 | |
28 | ![]() |
Trần Gia Huy | 0 | 0 | 0 | |
29 | ![]() |
Trần Nguyên Vũ | 0 | 0 | 0 | |
30 | ![]() |
Trần Tuấn Huy | 0 | 0 | 0 | |
31 | ![]() |
Trần Tuấn Tú | 0 | 0 | 0 | |
32 | ![]() |
Văn Thành | 0 | 0 | 0 | |
33 | ![]() |
Vũ Mạnh Dũng | 0 | 0 | 0 | |
34 | ![]() |
Vũ Nguyễn Khánh Việt | 0 | 0 | 0 | |
35 | ![]() |
Đinh Tùng Lâm | 0 | 0 | 0 | |
36 | ![]() |
Đào Khánh Nhật | 0 | 0 | 0 | |
37 | ![]() |
Đặng Hoàng Minh Hy | 0 | 0 | 0 | |
38 | ![]() |
Đỗ Đức Quang | 0 | 0 | 0 | |
39 | ![]() |
Nguyễn Huy Đức | 0 | 0 | 0 |
No. | Titulo | Nombre | FIDE-ID | FED | Elo |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 0 | ||
2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 0 | ||
3 | Hà Thái Duy | A37 | 0 | ||
4 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 0 | ||
5 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 0 | ||
6 | Lại Tuấn Linh | A22 | 0 | ||
7 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 0 | ||
8 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 0 | ||
9 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 0 | ||
10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 0 | ||
11 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 0 | ||
12 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 0 | ||
13 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 0 | ||
14 | Anh Khôi | A35 | 0 | ||
15 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 0 | ||
16 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 0 | ||
17 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 0 | ||
18 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 0 | ||
19 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 0 | ||
20 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 0 | ||
21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 0 | ||
22 | Tuấn Minh | A35 | 0 | ||
23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | ||
24 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 0 | ||
25 | Phan Nhật Minh | A28 | 0 | ||
26 | Thân Đức Kiên | A24 | 0 | ||
27 | Tiến Khoa | A34 | 0 | ||
28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | ||
29 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 0 | ||
30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | ||
31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 0 | ||
32 | Văn Thành | A34 | 0 | ||
33 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 0 | ||
34 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 0 | ||
35 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 0 | ||
36 | Đào Khánh Nhật | A29 | 0 | ||
37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 0 | ||
38 | Đỗ Đức Quang | B02 | 0 | ||
39 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 0 |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 20 | ||
2 | 21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 2 | ||
3 | 3 | Hà Thái Duy | A37 | 0 | 0 - 1 | 0 | Tuấn Minh | A35 | 22 | ||
4 | 23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 4 | ||
5 | 5 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 24 | ||
6 | 25 | Phan Nhật Minh | A28 | 0 | 0 - 1 | 0 | Lại Tuấn Linh | A22 | 6 | ||
7 | 7 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 0 | 0 - 1 | 0 | Thân Đức Kiên | A24 | 26 | ||
8 | 27 | Tiến Khoa | A34 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 8 | ||
9 | 9 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Gia Huy | A26 | 28 | ||
10 | 29 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Chí Công | A37 | 10 | ||
11 | 11 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Tuấn Huy | A29 | 30 | ||
12 | 31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 0 | 0 - 1 | 0 | Văn Thành | A34 | 32 | ||
14 | 33 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 0 | 0 - 1 | 0 | Anh Khôi | A35 | 14 | ||
15 | 15 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 34 | ||
16 | 35 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 16 | ||
17 | 17 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đào Khánh Nhật | A29 | 36 | ||
18 | 37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 18 | ||
19 | 19 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đỗ Đức Quang | B02 | 38 | ||
20 | 39 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 1 | 1 - 0 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 1 | ||
2 | 2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 19 | ||
3 | 4 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 1 | 0 - 1 | 1 | Tiến Khoa | A34 | 27 | ||
4 | 22 | Tuấn Minh | A35 | 1 | 0 - 1 | 1 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 5 | ||
5 | 6 | Lại Tuấn Linh | A22 | 1 | ½ - ½ | 1 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 29 | ||
6 | 26 | Thân Đức Kiên | A24 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 9 | ||
7 | 31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 11 | ||
8 | 14 | Anh Khôi | A35 | 1 | 1 - 0 | 1 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 35 | ||
9 | 32 | Văn Thành | A34 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 15 | ||
10 | 39 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 17 | ||
11 | 24 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 0 | 1 - 0 | 0 | Hà Thái Duy | A37 | 3 | ||
12 | 28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 7 | ||
13 | 8 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 23 | ||
14 | 10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 0 | 0 - 1 | 0 | Phan Nhật Minh | A28 | 25 | ||
15 | 12 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Tuấn Huy | A29 | 30 | ||
16 | 34 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 13 | ||
17 | 16 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 0 | 0 - 1 | 0 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 33 | ||
18 | 20 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 0 | 1 - 0 | 0 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 37 | ||
19 | 36 | Đào Khánh Nhật | A29 | 0 | 1 - 0 | 0 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 21 | ||
20 | 38 | Đỗ Đức Quang | B02 | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 17 | ||
2 | 11 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 18 | ||
3 | 19 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 2 | 0 - 1 | 2 | Anh Khôi | A35 | 14 | ||
4 | 15 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 2 | 0 - 1 | 2 | Thân Đức Kiên | A24 | 26 | ||
5 | 27 | Tiến Khoa | A34 | 2 | 0 - 1 | 1½ | Lại Tuấn Linh | A22 | 6 | ||
6 | 29 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 1½ | 0 - 1 | 1 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 2 | ||
7 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 1 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 24 | ||
8 | 25 | Phan Nhật Minh | A28 | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 4 | ||
9 | 7 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 1 | 0 - 1 | 1 | Trần Tuấn Tú | A23 | 31 | ||
10 | 32 | Văn Thành | A34 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 8 | ||
11 | 9 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 1 | 0 - 1 | 1 | Đào Khánh Nhật | A29 | 36 | ||
12 | 33 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 12 | ||
13 | 13 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 39 | ||
14 | 35 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 20 | ||
15 | 38 | Đỗ Đức Quang | B02 | 1 | 0 - 1 | 1 | Tuấn Minh | A35 | 22 | ||
16 | 3 | Hà Thái Duy | A37 | 0 | 1 - 0 | 0 | Trần Gia Huy | A26 | 28 | ||
17 | 23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Chí Công | A37 | 10 | ||
18 | 30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 16 | ||
19 | 21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 0 | 1 - 0 | 0 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 34 | ||
20 | 37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 11 | ||
2 | 14 | Anh Khôi | A35 | 3 | 1 - 0 | 3 | Thân Đức Kiên | A24 | 26 | ||
3 | 6 | Lại Tuấn Linh | A22 | 2½ | 0 - 1 | 2 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 5 | ||
4 | 2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 2 | 1 - 0 | 2 | Phan Nhật Minh | A28 | 25 | ||
5 | 27 | Tiến Khoa | A34 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 13 | ||
6 | 31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 15 | ||
7 | 18 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 2 | 0 - 1 | 2 | Văn Thành | A34 | 32 | ||
8 | 36 | Đào Khánh Nhật | A29 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 19 | ||
9 | 22 | Tuấn Minh | A35 | 2 | 1 - 0 | 2 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 33 | ||
10 | 24 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 2 | 0 - 1 | 2 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 35 | ||
11 | 4 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 1 | 0 - 1 | 1½ | Trần Nguyên Vũ | A33 | 29 | ||
12 | 12 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 1 | 0 - 1 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 1 | ||
13 | 16 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 1 | 1 - 0 | 1 | Hà Thái Duy | A37 | 3 | ||
14 | 20 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 7 | ||
15 | 8 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 21 | ||
16 | 37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 1 | 1 - 0 | 1 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 9 | ||
17 | 10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 1 | 0 - 1 | 1 | Đỗ Đức Quang | B02 | 38 | ||
18 | 28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 39 | ||
19 | 30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | - - - | 0 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 23 | ||
20 | 34 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 0 | 1 | bye |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | Thân Đức Kiên | A24 | 4 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 17 | ||
2 | 14 | Anh Khôi | A35 | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 5 | ||
3 | 35 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 11 | ||
4 | 2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Lại Tuấn Linh | A22 | 6 | ||
5 | 29 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Văn Thành | A34 | 32 | ||
6 | 24 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 15 | ||
7 | 16 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 3 | 1 - 0 | 3 | Tiến Khoa | A34 | 27 | ||
8 | 18 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 3 | ½ - ½ | 3 | Trần Tuấn Tú | A23 | 31 | ||
9 | 20 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đào Khánh Nhật | A29 | 36 | ||
10 | 22 | Tuấn Minh | A35 | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 37 | ||
11 | 25 | Phan Nhật Minh | A28 | 2 | 0 - 1 | 2 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 1 | ||
12 | 38 | Đỗ Đức Quang | B02 | 2 | 1 - 0 | 2 | Hà Thái Duy | A37 | 3 | ||
13 | 4 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 13 | ||
14 | 8 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 19 | ||
15 | 9 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 2 | 0 - 1 | 2 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 33 | ||
16 | 12 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 39 | ||
17 | 10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 1 | 1 - 0 | 1 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 34 | ||
18 | 7 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 1 | 1 | bye | |||||
19 | 21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 1 | 0 | not paired | |||||
20 | 23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | 0 | not paired | |||||
22 | 30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | 0 | not paired |
M. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FEDB | No. | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 6 | 1 - 0 | 5 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 35 | ||
2 | 5 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 5 | 1 - 0 | 4½ | Văn Thành | A34 | 32 | ||
3 | 6 | Lại Tuấn Linh | A22 | 4½ | 1 - 0 | 4 | Anh Khôi | A35 | 14 | ||
4 | 11 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 20 | ||
5 | 37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 16 | ||
6 | 2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 3½ | 0 - 1 | 4 | Thân Đức Kiên | A24 | 26 | ||
7 | 15 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Nguyên Vũ | A33 | 29 | ||
8 | 31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Viết Huy | A21 | 24 | ||
9 | 13 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 3 | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Minh Quang | A21 | 18 | ||
10 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 3 | 1 - 0 | 3 | Đỗ Đức Quang | B02 | 38 | ||
11 | 33 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 8 | ||
12 | 27 | Tiến Khoa | A34 | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 12 | ||
13 | 36 | Đào Khánh Nhật | A29 | 3 | 0 - 1 | 3 | Tuấn Minh | A35 | 22 | ||
14 | 3 | Hà Thái Duy | A37 | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 9 | ||
15 | 19 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 4 | ||
16 | 39 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 7 | ||
17 | 34 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 1 | 0 - 1 | 2 | Phan Nhật Minh | A28 | 25 | ||
18 | 10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 2 | 1 | bye | |||||
19 | 21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 1 | 0 | not paired | |||||
20 | 23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | 0 | not paired | |||||
21 | 28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | 0 | not paired | |||||
22 | 30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | 0 | not paired |
Rk. | No.Ini. | Name | FED | Elo | Des 1 | Des 2 | Des 3 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 | Nguyễn Lê Dũng | A28 | 0 | 7,0 | 21,0 | 3 | |
2 | 5 | Lê Vũ Hải Phong | A25 | 0 | 6,0 | 22,0 | 3 | |
3 | 6 | Lại Tuấn Linh | A22 | 0 | 5,5 | 19,0 | 4 | |
4 | 35 | Đinh Tùng Lâm | A36 | 0 | 5,0 | 21,0 | 1 | |
5 | 26 | Thân Đức Kiên | A24 | 0 | 5,0 | 19,0 | 3 | |
6 | 20 | Nguyễn Phạm Gia Bách | A24 | 0 | 5,0 | 18,0 | 2 | |
7 | 37 | Đặng Hoàng Minh Hy | A23 | 0 | 5,0 | 16,0 | 2 | |
8 | 32 | Văn Thành | A34 | 0 | 4,5 | 19,0 | 3 | |
9 | 15 | Nguyễn Gia Minh | A33 | 0 | 4,5 | 19,0 | 1 | |
10 | 31 | Trần Tuấn Tú | A23 | 0 | 4,5 | 18,5 | 1 | |
11 | 14 | Anh Khôi | A35 | 0 | 4,0 | 25,0 | 2 | |
12 | 11 | Nguyễn Cảnh Nhân | A36 | 0 | 4,0 | 21,0 | 1 | |
13 | 27 | Tiến Khoa | A34 | 0 | 4,0 | 20,0 | 1 | |
14 | 22 | Tuấn Minh | A35 | 0 | 4,0 | 18,5 | 3 | |
15 | 1 | Hoàng Mạnh Hưng | A30 | 0 | 4,0 | 18,0 | 2 | |
16 | 16 | Nguyễn Gia Phát | A20 | 0 | 4,0 | 16,5 | 2 | |
17 | 13 | Nguyễn Gia Bình | A22 | 0 | 4,0 | 15,5 | 2 | |
18 | 24 | Nguyễn Viết Huy | A21 | 0 | 3,5 | 22,0 | 2 | |
19 | 18 | Nguyễn Minh Quang | A21 | 0 | 3,5 | 21,0 | 2 | |
20 | 29 | Trần Nguyên Vũ | A33 | 0 | 3,5 | 19,0 | 1 | |
21 | 2 | Hoàng Nhật Quân | B02 | 0 | 3,5 | 18,5 | 2 | |
22 | 33 | Vũ Mạnh Dũng | A38 | 0 | 3,5 | 18,0 | 2 | |
23 | 8 | Nguyễn Bá Thái Long | A31 | 0 | 3,5 | 15,5 | 0 | |
24 | 36 | Đào Khánh Nhật | A29 | 0 | 3,0 | 18,0 | 1 | |
25 | 25 | Phan Nhật Minh | A28 | 0 | 3,0 | 17,5 | 2 | |
26 | 12 | Nguyễn Danh Túc | A20 | 0 | 3,0 | 16,0 | 1 | |
27 | 7 | Nguyễn Đức Quảng | A27 | 0 | 3,0 | 15,5 | 2 | |
28 | 9 | Nguyễn Bảo Nguyên | A32 | 0 | 3,0 | 15,0 | 1 | |
38 | Đỗ Đức Quang | B02 | 0 | 3,0 | 15,0 | 1 | ||
30 | 4 | Lê Trần Gia Bảo | A31 | 0 | 3,0 | 14,5 | 3 | |
31 | 10 | Nguyễn Chí Công | A37 | 0 | 3,0 | 11,5 | 1 | |
32 | 39 | Nguyễn Huy Đức | VIE | 0 | 2,0 | 17,5 | 1 | |
33 | 19 | Nguyễn Nam Khánh | A25 | 0 | 2,0 | 17,0 | 1 | |
34 | 3 | Hà Thái Duy | A37 | 0 | 2,0 | 15,0 | 0 | |
35 | 34 | Vũ Nguyễn Khánh Việt | A30 | 0 | 1,0 | 15,0 | 0 | |
36 | 21 | Nguyễn Quang Dũng | A26 | 0 | 1,0 | 14,0 | 0 | |
37 | 30 | Trần Tuấn Huy | A29 | 0 | 0,0 | 13,0 | 0 | |
38 | 23 | Nguyễn Tiến Minh Tâm | A32 | 0 | 0,0 | 11,5 | 0 | |
39 | 28 | Trần Gia Huy | A26 | 0 | 0,0 | 9,5 | 0 |