GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2019-04-29 to 2019-05-10
Tournament registration: (Search in Google)
Game time: 3' + 2''
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: No information about the organizer of this tournament

Schedule: GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown
8 unknown
9 unknown

Players registered in GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TOÀN QUỐC 2019 CỜ CHỚP - BẢNG NAM

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 CTH Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2658 2000 0 + Info
2 HNO Trần Tuấn Minh 2587 1999 0 + Info
3 LDO Cao Sang 2528 1998 0 + Info
4 HCM Từ Hoàng Thông 2512 1997 0 + Info
5 HCM Đào Thiên Hải 2498 1996 0 + Info
6 HCM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2459 1995 0 + Info
7 QNI Nguyễn Anh Dũng 2447 1994 0 + Info
8 HNO Nguyễn Văn Huy 2437 1993 0 + Info
9 QDO Nguyễn Đức Hòa 2415 1992 0 + Info
10 HNO Lê Tuấn Minh 2386 1991 0 + Info
11 HNO Trần Minh Thắng 2332 1990 0 + Info
12 HCM Trần Quốc Dũng 2282 1989 0 + Info
13 QDO Dương Thế Anh 2260 1988 0 + Info
14 HCM Nguyễn Anh Khôi 2259 1987 0 + Info
15 KGI Bảo Khoa 2221 1986 0 + Info
16 HCM Đặng Hoàng Sơn 2179 1985 0 + Info
17 HCM Tống Thái Hùng 2162 1984 0 + Info
18 KGI Lư Chấn Hưng 2128 1983 0 + Info
19 LDO Lê Hữu Thái 2082 1982 0 + Info
20 QDO Dương Thượng Công 2069 1981 0 + Info
21 QDO Nguyễn Văn Toàn Thành 1983 1980 0 + Info
22 HCM Vũ Quang Quyền 1942 1979 0 + Info
23 HPH Đào Minh Nhật 1908 1978 0 + Info
24 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1977 0 + Info
25 HNO Nguyễn Huỳnh Minh Thiên 1861 1976 0 + Info
26 HCM Nguyễn Quốc Hy 1836 1975 0 + Info
27 NBI Phạm Công Minh 1803 1974 0 + Info
28 HCM Nguyễn Lâm Thiên 1747 1973 0 + Info
29 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1687 1972 0 + Info
30 HNO Hoàng Minh Hiếu 1685 1971 0 + Info
31 BNI Trần Đăng Minh Quang 1663 1970 0 + Info
32 HNO Nguyễn Hoàng Hiệp 1649 1969 0 + Info
33 HNO Nguyễn Đức Dũng 1614 1968 0 + Info
34 BNI Nguyễn Lâm Tùng 1572 1967 0 + Info
35 HCM Phạm Phú Quang 1536 1966 0 + Info
36 HNO Trần Đăng Minh Đức 1469 1965 0 + Info
37 NBI Đỗ An Hòa 1373 1964 0 + Info
38 HNO Phạm Trường Phú 1311 1963 0 + Info
39 QDO Lê Phạm Minh Đức 1281 1962 0 + Info
40 KGI Võ Thành Ninh 0 1961 0 + Info
41 QNI Nguyễn Hoàng Đức 0 1960 0 + Info
42 CTH Trần Mạnh Tiến 0 1959 0 + Info
43 QDO Đoàn Văn Đức 0 1958 0 + Info
44 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1957 0 + Info
45 DAN Nguyễn Viết Huy 0 1956 0 + Info
46 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1955 0 + Info
47 QDO Nguyễn Hoàng Nam 0 1954 0 + Info
48 BGI Đặng Ngọc Minh 0 1953 0 + Info
49 BGI Nguyễn Quang Trung 0 1952 0 + Info
50 BGI Hoàng Quốc Khánh 0 1951 0 + Info
51 QDO Phan Lương 0 1950 0 + Info
52 BGI Nguyễn Thiệu Anh 0 1949 0
53 QDO Đoàn Thế Đức 0 1948 0 + Info
54 CTH Nguyễn Hoàng Đăng Huy 0 1947 0 + Info
55 NBI Phạm Anh Kiên 0 1946 0 + Info
56 BGI Nguyễn Gia Mạnh 0 1945 0
57 QNI Nguyễn Hoài Nam 0 1944 0 + Info
58 QNI Nguyễn Hải Quân 0 1943 0 + Info
59 HNO Bùi Vinh 0 1941 0 + Info

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 CTH Nguyễn Ngọc Trường Sơn 2658 2000 0
2 HNO Trần Tuấn Minh 2587 1999 0
3 LDO Cao Sang 2528 1998 0
4 HCM Từ Hoàng Thông 2512 1997 0
5 HCM Đào Thiên Hải 2498 1996 0
6 HCM Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2459 1995 0
7 QNI Nguyễn Anh Dũng 2447 1994 0
8 HNO Nguyễn Văn Huy 2437 1993 0
9 QDO Nguyễn Đức Hòa 2415 1992 0
10 HNO Lê Tuấn Minh 2386 1991 0
11 HNO Trần Minh Thắng 2332 1990 0
12 HCM Trần Quốc Dũng 2282 1989 0
13 QDO Dương Thế Anh 2260 1988 0
14 HCM Nguyễn Anh Khôi 2259 1987 0
15 KGI Bảo Khoa 2221 1986 0
16 HCM Đặng Hoàng Sơn 2179 1985 0
17 HCM Tống Thái Hùng 2162 1984 0
18 KGI Lư Chấn Hưng 2128 1983 0
19 LDO Lê Hữu Thái 2082 1982 0
20 QDO Dương Thượng Công 2069 1981 0
21 QDO Nguyễn Văn Toàn Thành 1983 1980 0
22 HCM Vũ Quang Quyền 1942 1979 0
23 HPH Đào Minh Nhật 1908 1978 0
24 HCM Nguyễn Đặng Hồng Phúc 1907 1977 0
25 HNO Nguyễn Huỳnh Minh Thiên 1861 1976 0
26 HCM Nguyễn Quốc Hy 1836 1975 0
27 NBI Phạm Công Minh 1803 1974 0
28 HCM Nguyễn Lâm Thiên 1747 1973 0
29 HCM Võ Phạm Thiên Phúc 1687 1972 0
30 HNO Hoàng Minh Hiếu 1685 1971 0
31 BNI Trần Đăng Minh Quang 1663 1970 0
32 HNO Nguyễn Hoàng Hiệp 1649 1969 0
33 HNO Nguyễn Đức Dũng 1614 1968 0
34 BNI Nguyễn Lâm Tùng 1572 1967 0
35 HCM Phạm Phú Quang 1536 1966 0
36 HNO Trần Đăng Minh Đức 1469 1965 0
37 NBI Đỗ An Hòa 1373 1964 0
38 HNO Phạm Trường Phú 1311 1963 0
39 QDO Lê Phạm Minh Đức 1281 1962 0
40 KGI Võ Thành Ninh 0 1961 0
41 QNI Nguyễn Hoàng Đức 0 1960 0
42 CTH Trần Mạnh Tiến 0 1959 0
43 QDO Đoàn Văn Đức 0 1958 0
44 HNO Phạm Xuân Đạt 0 1957 0
45 DAN Nguyễn Viết Huy 0 1956 0
46 DAN Hoàng Cảnh Huấn 0 1955 0
47 QDO Nguyễn Hoàng Nam 0 1954 0
48 BGI Đặng Ngọc Minh 0 1953 0
49 BGI Nguyễn Quang Trung 0 1952 0
50 BGI Hoàng Quốc Khánh 0 1951 0
51 QDO Phan Lương 0 1950 0
52 BGI Nguyễn Thiệu Anh 0 1949 0
53 QDO Đoàn Thế Đức 0 1948 0
54 CTH Nguyễn Hoàng Đăng Huy 0 1947 0
55 NBI Phạm Anh Kiên 0 1946 0
56 BGI Nguyễn Gia Mạnh 0 1945 0
57 QNI Nguyễn Hoài Nam 0 1944 0
58 QNI Nguyễn Hải Quân 0 1943 0
59 HNO Bùi Vinh 0 1941 0

Players starting rank

No. Titulo Nombre FIDE-ID FED FIDE
1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn 12401110 CTH 2658
2 Trần Tuấn Minh 12401820 HNO 2587
3 Cao Sang 725056 LDO 2528
4 Từ Hoàng Thông 12400076 HCM 2512
5 Đào Thiên Hải 12400084 HCM 2498
6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy 12401269 HCM 2459
7 Nguyễn Anh Dũng 12400025 QNI 2447
8 Nguyễn Văn Huy 12401064 HNO 2437
9 Nguyễn Đức Hòa 12401358 QDO 2415
10 Lê Tuấn Minh 12401153 HNO 2386
11 Trần Minh Thắng 12401080 HNO 2332
12 Trần Quốc Dũng 12400645 HCM 2282
13 Dương Thế Anh 12401277 QDO 2260
14 Nguyễn Anh Khôi 12404675 HCM 2259
15 Bảo Khoa 12401501 KGI 2221
16 Đặng Hoàng Sơn 12402435 HCM 2179
17 Tống Thái Hùng 12403555 HCM 2162
18 Lư Chấn Hưng 12402508 KGI 2128
19 Lê Hữu Thái 12402460 LDO 2082
20 Dương Thượng Công 12402443 QDO 2069
21 Nguyễn Văn Toàn Thành 12400475 QDO 1983
22 Vũ Quang Quyền 12402168 HCM 1942
23 Đào Minh Nhật 12412279 HPH 1908
24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc 12402761 HCM 1907
25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên 12403431 HNO 1861
26 Nguyễn Quốc Hy 12410853 HCM 1836
27 Phạm Công Minh 12411248 NBI 1803
28 Nguyễn Lâm Thiên 12414093 HCM 1747
29 Võ Phạm Thiên Phúc 12411396 HCM 1687
30 Hoàng Minh Hiếu 12413372 HNO 1685
31 Trần Đăng Minh Quang 12407925 BNI 1663
32 Nguyễn Hoàng Hiệp 12404624 HNO 1649
33 Nguyễn Đức Dũng 12412309 HNO 1614
34 Nguyễn Lâm Tùng 12411094 BNI 1572
35 Phạm Phú Quang 12412791 HCM 1536
36 Trần Đăng Minh Đức 12415693 HNO 1469
37 Đỗ An Hòa 12415499 NBI 1373
38 Phạm Trường Phú 12419761 HNO 1311
39 Lê Phạm Minh Đức 12419427 QDO 1281
40 Võ Thành Ninh 12402141 KGI 0
41 Nguyễn Hoàng Đức 12403865 QNI 0
42 Trần Mạnh Tiến 12401897 CTH 0
43 Đoàn Văn Đức 12400335 QDO 0
44 Phạm Xuân Đạt 12401307 HNO 0
45 Nguyễn Viết Huy 12405884 DAN 0
46 Hoàng Cảnh Huấn 12400599 DAN 0
47 Nguyễn Hoàng Nam 12402133 QDO 0
48 Đặng Ngọc Minh 12415235 BGI 0
49 Nguyễn Quang Trung 12408190 BGI 0
50 Hoàng Quốc Khánh 12414352 BGI 0
51 Phan Lương 12402982 QDO 0
52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 0
53 Đoàn Thế Đức 12419214 QDO 0
54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy 12405515 CTH 0
55 Phạm Anh Kiên 12415871 NBI 0
56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 0
57 Nguyễn Hoài Nam 12400742 QNI 0
58 Nguyễn Hải Quân 12401170 QNI 0
59 Bùi Vinh 12400726 HNO 0

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 2 Trần Tuấn Minh HNO 0 1 - 0 0 Trần Đăng Minh Quang BNI 31
3 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 0 0 - 1 0 Cao Sang LDO 3
4 4 Từ Hoàng Thông HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Đức Dũng HNO 33
5 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 0 0 - 1 0 Đào Thiên Hải HCM 5
6 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 0 1 - 0 0 Phạm Phú Quang HCM 35
7 36 Trần Đăng Minh Đức HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Anh Dũng QNI 7
8 8 Nguyễn Văn Huy HNO 0 1 - 0 0 Đỗ An Hòa NBI 37
9 38 Phạm Trường Phú HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Đức Hòa QDO 9
10 10 Lê Tuấn Minh HNO 0 1 - 0 0 Lê Phạm Minh Đức QDO 39
11 40 Võ Thành Ninh KGI 0 1 - 0 0 Trần Minh Thắng HNO 11
12 12 Trần Quốc Dũng HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Đức QNI 41
13 42 Trần Mạnh Tiến CTH 0 1 - 0 0 Dương Thế Anh QDO 13
14 14 Nguyễn Anh Khôi HCM 0 0 - 1 0 Đoàn Văn Đức QDO 43
15 44 Phạm Xuân Đạt HNO 0 ½ - ½ 0 Bảo Khoa KGI 15
16 16 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Viết Huy DAN 45
17 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 ½ - ½ 0 Tống Thái Hùng HCM 17
18 18 Lư Chấn Hưng KGI 0 ½ - ½ 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 47
19 48 Đặng Ngọc Minh BGI 0 0 - 1 0 Lê Hữu Thái LDO 19
20 20 Dương Thượng Công QDO 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 49
21 50 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 0 - 1 0 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 21
22 22 Vũ Quang Quyền HCM 0 0 - 1 0 Phan Lương QDO 51
23 52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 0 1 - 0 0 Đào Minh Nhật HPH 23
24 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 0 1 - 0 0 Đoàn Thế Đức QDO 53
25 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 0 - 1 0 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 25
26 26 Nguyễn Quốc Hy HCM 0 1 - 0 0 Phạm Anh Kiên NBI 55
27 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 0 0 - 1 0 Phạm Công Minh NBI 27
28 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 0 1 - 0 0 Nguyễn Hoài Nam QNI 57
29 58 Nguyễn Hải Quân QNI 0 0 - 1 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 29
30 59 Bùi Vinh HNO 0 1 bye

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1 1 - 0 1 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 24
2 21 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 1 0 - 1 1 Trần Tuấn Minh HNO 2
3 3 Cao Sang LDO 1 0 - 1 1 Nguyễn Quốc Hy HCM 26
4 25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 1 0 - 1 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
5 5 Đào Thiên Hải HCM 1 1 - 0 1 Nguyễn Lâm Thiên HCM 28
6 27 Phạm Công Minh NBI 1 0 - 1 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 6
7 7 Nguyễn Anh Dũng QNI 1 ½ - ½ 1 Võ Thành Ninh KGI 40
8 29 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Huy HNO 8
9 9 Nguyễn Đức Hòa QDO 1 1 - 0 1 Trần Mạnh Tiến CTH 42
10 41 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1 0 - 1 1 Lê Tuấn Minh HNO 10
11 43 Đoàn Văn Đức QDO 1 0 - 1 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 16
12 19 Lê Hữu Thái LDO 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Thiệu Anh BGI 52
13 59 Bùi Vinh HNO 1 1 - 0 1 Dương Thượng Công QDO 20
14 51 Phan Lương QDO 1 0 - 1 ½ Lư Chấn Hưng KGI 18
15 15 Bảo Khoa KGI ½ 1 - 0 ½ Hoàng Cảnh Huấn DAN 46
16 17 Tống Thái Hùng HCM ½ 0 - 1 ½ Phạm Xuân Đạt HNO 44
17 47 Nguyễn Hoàng Nam QDO ½ 1 - 0 0 Trần Quốc Dũng HCM 12
18 11 Trần Minh Thắng HNO 0 1 - 0 0 Phạm Trường Phú HNO 38
19 13 Dương Thế Anh QDO 0 0 - 1 0 Đặng Ngọc Minh BGI 48
20 37 Đỗ An Hòa NBI 0 0 - 1 0 Nguyễn Anh Khôi HCM 14
21 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 0 0 - 1 0 Vũ Quang Quyền HCM 22
22 23 Đào Minh Nhật HPH 0 1 - 0 0 Hoàng Quốc Khánh BGI 50
23 45 Nguyễn Viết Huy DAN 0 0 - 1 0 Hoàng Minh Hiếu HNO 30
24 31 Trần Đăng Minh Quang BNI 0 1 - 0 0 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 54
25 49 Nguyễn Quang Trung BGI 0 0 - 1 0 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 32
26 33 Nguyễn Đức Dũng HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Gia Mạnh BGI 56
27 53 Đoàn Thế Đức QDO 0 0 - 1 0 Nguyễn Lâm Tùng BNI 34
28 35 Phạm Phú Quang HCM 0 0 - 1 0 Nguyễn Hải Quân QNI 58
29 55 Phạm Anh Kiên NBI 0 1 - 0 0 Trần Đăng Minh Đức HNO 36
30 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 0 1 bye

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 10 Lê Tuấn Minh HNO 2 ½ - ½ 2 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
2 2 Trần Tuấn Minh HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Đức Hòa QDO 9
3 4 Từ Hoàng Thông HCM 2 ½ - ½ 2 Đặng Hoàng Sơn HCM 16
4 26 Nguyễn Quốc Hy HCM 2 1 - 0 2 Đào Thiên Hải HCM 5
5 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2 ½ - ½ 2 Bùi Vinh HNO 59
6 44 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Nguyễn Anh Dũng QNI 7
7 8 Nguyễn Văn Huy HNO 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam QDO 47
8 52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 0 - 1 Bảo Khoa KGI 15
9 18 Lư Chấn Hưng KGI ½ - ½ Võ Phạm Thiên Phúc HCM 29
10 40 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 Lê Hữu Thái LDO 19
11 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 1 0 - 1 1 Cao Sang LDO 3
12 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 1 0 - 1 1 Trần Minh Thắng HNO 11
13 14 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 ½ - ½ 1 Trần Đăng Minh Quang BNI 31
14 20 Dương Thượng Công QDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Đức QNI 41
15 42 Trần Mạnh Tiến CTH 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 21
16 22 Vũ Quang Quyền HCM 1 1 - 0 1 Đoàn Văn Đức QDO 43
17 48 Đặng Ngọc Minh BGI 1 0 - 1 1 Đào Minh Nhật HPH 23
18 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1 1 - 0 1 Phan Lương QDO 51
19 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 1 1 - 0 1 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 25
20 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 1 1 - 0 1 Phạm Công Minh NBI 27
21 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 1 1 - 0 1 Phạm Anh Kiên NBI 55
22 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 1 1 - 0 1 Nguyễn Hải Quân QNI 58
23 13 Dương Thế Anh QDO 0 1 - 0 ½ Tống Thái Hùng HCM 17
24 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN ½ 1 - 0 0 Nguyễn Đức Dũng HNO 33
25 12 Trần Quốc Dũng HCM 0 1 - 0 0 Lê Phạm Minh Đức QDO 39
26 50 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 1 - 0 0 Phạm Phú Quang HCM 35
27 36 Trần Đăng Minh Đức HNO 0 0 - 1 0 Nguyễn Viết Huy DAN 45
28 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 0 - 1 0 Đỗ An Hòa NBI 37
29 38 Phạm Trường Phú HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Quang Trung BGI 49
30 53 Đoàn Thế Đức QDO 0 1 bye

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 26 Nguyễn Quốc Hy HCM 3 0 - 1 3 Trần Tuấn Minh HNO 2
2 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 44
3 47 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 - 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
4 16 Đặng Hoàng Sơn HCM 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 6
5 59 Bùi Vinh HNO 0 - 1 Lê Tuấn Minh HNO 10
6 15 Bảo Khoa KGI 0 - 1 Võ Thành Ninh KGI 40
7 3 Cao Sang LDO 2 0 - 1 2 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 24
8 5 Đào Thiên Hải HCM 2 1 - 0 2 Hoàng Minh Hiếu HNO 30
9 9 Nguyễn Đức Hòa QDO 2 1 - 0 2 Nguyễn Lâm Thiên HCM 28
10 11 Trần Minh Thắng HNO 2 1 - 0 2 Nguyễn Gia Mạnh BGI 56
11 23 Đào Minh Nhật HPH 2 0 - 1 2 Lư Chấn Hưng KGI 18
12 29 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 2 1 - 0 2 Dương Thượng Công QDO 20
13 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 2 0 - 1 2 Vũ Quang Quyền HCM 22
14 7 Nguyễn Anh Dũng QNI 1 - 0 Trần Mạnh Tiến CTH 42
15 31 Trần Đăng Minh Quang BNI 0 - 1 Nguyễn Văn Huy HNO 8
16 21 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 0 - 1 Nguyễn Anh Khôi HCM 14
17 19 Lê Hữu Thái LDO 0 - 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 46
18 25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 1 1 - 0 Nguyễn Thiệu Anh BGI 52
19 43 Đoàn Văn Đức QDO 1 0 - 1 1 Trần Quốc Dũng HCM 12
20 45 Nguyễn Viết Huy DAN 1 ½ - ½ 1 Dương Thế Anh QDO 13
21 27 Phạm Công Minh NBI 1 1 - 0 1 Đặng Ngọc Minh BGI 48
22 51 Phan Lương QDO 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 32
23 55 Phạm Anh Kiên NBI 1 0 - 1 1 Nguyễn Lâm Tùng BNI 34
24 37 Đỗ An Hòa NBI 1 1 - 0 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 50
25 58 Nguyễn Hải Quân QNI 1 1 - 0 1 Phạm Trường Phú HNO 38
26 41 Nguyễn Hoàng Đức QNI 1 0 - 1 1 Đoàn Thế Đức QDO 53
27 17 Tống Thái Hùng HCM ½ 1 - 0 0 Phạm Phú Quang HCM 35
28 33 Nguyễn Đức Dũng HNO 0 1 - 0 0 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 54
29 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 0 0 - 1 0 Trần Đăng Minh Đức HNO 36
30 49 Nguyễn Quang Trung BGI 0 1 bye

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 2 Trần Tuấn Minh HNO 4 0 - 1 Từ Hoàng Thông HCM 4
2 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 1 - 0 Võ Thành Ninh KGI 40
3 10 Lê Tuấn Minh HNO 1 - 0 Phạm Xuân Đạt HNO 44
4 22 Vũ Quang Quyền HCM 3 0 - 1 3 Đào Thiên Hải HCM 5
5 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Đức Hòa QDO 9
6 29 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 3 ½ - ½ 3 Trần Minh Thắng HNO 11
7 18 Lư Chấn Hưng KGI 3 0 - 1 3 Nguyễn Quốc Hy HCM 26
8 15 Bảo Khoa KGI 0 - 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
9 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 - 1 Nguyễn Anh Dũng QNI 7
10 8 Nguyễn Văn Huy HNO 0 - 1 Đặng Hoàng Sơn HCM 16
11 14 Nguyễn Anh Khôi HCM 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 47
12 3 Cao Sang LDO 2 1 - 0 Bùi Vinh HNO 59
13 12 Trần Quốc Dũng HCM 2 ½ - ½ 2 Đỗ An Hòa NBI 37
14 20 Dương Thượng Công QDO 2 1 - 0 2 Phan Lương QDO 51
15 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 2 0 - 1 2 Đào Minh Nhật HPH 23
16 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 2 0 - 1 2 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 25
17 53 Đoàn Thế Đức QDO 2 0 - 1 2 Phạm Công Minh NBI 27
18 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Hải Quân QNI 58
19 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoài Nam QNI 57
20 13 Dương Thế Anh QDO 1 - 0 Trần Đăng Minh Quang BNI 31
21 42 Trần Mạnh Tiến CTH 1 - 0 Tống Thái Hùng HCM 17
22 45 Nguyễn Viết Huy DAN 0 - 1 Lê Hữu Thái LDO 19
23 52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 0 - 1 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 21
24 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 1 1 - 0 1 Đoàn Văn Đức QDO 43
25 48 Đặng Ngọc Minh BGI 1 1 - 0 1 Nguyễn Đức Dũng HNO 33
26 49 Nguyễn Quang Trung BGI 1 1 - 0 1 Trần Đăng Minh Đức HNO 36
27 38 Phạm Trường Phú HNO 1 1 - 0 1 Phạm Anh Kiên NBI 55
28 50 Hoàng Quốc Khánh BGI 1 0 - 1 1 Nguyễn Hoàng Đức QNI 41
29 35 Phạm Phú Quang HCM 0 0 - 1 0 Lê Phạm Minh Đức QDO 39
30 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 1 bye

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 4 Từ Hoàng Thông HCM ½ - ½ Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 6
2 2 Trần Tuấn Minh HNO 4 0 - 1 Lê Tuấn Minh HNO 10
3 5 Đào Thiên Hải HCM 4 1 - 0 4 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 24
4 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH ½ - ½ 4 Nguyễn Quốc Hy HCM 26
5 7 Nguyễn Anh Dũng QNI 1 - 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 29
6 16 Đặng Hoàng Sơn HCM ½ - ½ Trần Minh Thắng HNO 11
7 40 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 Nguyễn Anh Khôi HCM 14
8 44 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 3 Lư Chấn Hưng KGI 18
9 25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 3 0 - 1 3 Cao Sang LDO 3
10 9 Nguyễn Đức Hòa QDO 3 1 - 0 3 Vũ Quang Quyền HCM 22
11 27 Phạm Công Minh NBI 3 ½ - ½ 3 Dương Thượng Công QDO 20
12 23 Đào Minh Nhật HPH 3 0 - 1 3 Nguyễn Lâm Thiên HCM 28
13 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 3 0 - 1 Nguyễn Văn Huy HNO 8
14 59 Bùi Vinh HNO 1 - 0 Trần Quốc Dũng HCM 12
15 37 Đỗ An Hòa NBI 0 - 1 Dương Thế Anh QDO 13
16 47 Nguyễn Hoàng Nam QDO 1 - 0 Bảo Khoa KGI 15
17 19 Lê Hữu Thái LDO ½ - ½ Trần Mạnh Tiến CTH 42
18 21 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 0 - 1 Hoàng Cảnh Huấn DAN 46
19 49 Nguyễn Quang Trung BGI 2 0 - 1 2 Hoàng Minh Hiếu HNO 30
20 53 Đoàn Thế Đức QDO 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 32
21 58 Nguyễn Hải Quân QNI 2 0 - 1 2 Nguyễn Lâm Tùng BNI 34
22 51 Phan Lương QDO 2 1 - 0 2 Phạm Trường Phú HNO 38
23 41 Nguyễn Hoàng Đức QNI 2 0 - 1 2 Đặng Ngọc Minh BGI 48
24 17 Tống Thái Hùng HCM 1 - 0 2 Nguyễn Gia Mạnh BGI 56
25 31 Trần Đăng Minh Quang BNI 1 - 0 Nguyễn Thiệu Anh BGI 52
26 33 Nguyễn Đức Dũng HNO 1 ½ - ½ Nguyễn Viết Huy DAN 45
27 36 Trần Đăng Minh Đức HNO 1 ½ - ½ 1 Hoàng Quốc Khánh BGI 50
28 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 54
29 43 Đoàn Văn Đức QDO 1 ½ - ½ 1 Phạm Anh Kiên NBI 55
30 35 Phạm Phú Quang HCM 0 1 bye

Round 7

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 10 Lê Tuấn Minh HNO 1 - 0 5 Từ Hoàng Thông HCM 4
2 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 5 ½ - ½ 5 Đào Thiên Hải HCM 5
3 26 Nguyễn Quốc Hy HCM ½ - ½ Nguyễn Anh Dũng QNI 7
4 44 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Võ Thành Ninh KGI 40
5 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 4 0 - 1 4 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
6 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 4 0 - 1 4 Trần Tuấn Minh HNO 2
7 3 Cao Sang LDO 4 0 - 1 4 Đặng Hoàng Sơn HCM 16
8 11 Trần Minh Thắng HNO 4 1 - 0 4 Nguyễn Đức Hòa QDO 9
9 8 Nguyễn Văn Huy HNO 1 - 0 Phạm Công Minh NBI 27
10 13 Dương Thế Anh QDO 1 - 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 29
11 14 Nguyễn Anh Khôi HCM ½ - ½ Bùi Vinh HNO 59
12 20 Dương Thượng Công QDO 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 47
13 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 - 0 3 Vũ Quang Quyền HCM 22
14 18 Lư Chấn Hưng KGI 3 1 - 0 3 Nguyễn Hoài Nam QNI 57
15 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 3 0 - 1 3 Lê Hữu Thái LDO 19
16 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 3 0 - 1 3 Đào Minh Nhật HPH 23
17 42 Trần Mạnh Tiến CTH 3 1 - 0 3 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 25
18 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 3 1 - 0 3 Phan Lương QDO 51
19 48 Đặng Ngọc Minh BGI 3 0 - 1 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 21
20 12 Trần Quốc Dũng HCM 1 - 0 Tống Thái Hùng HCM 17
21 15 Bảo Khoa KGI 1 - 0 Trần Đăng Minh Quang BNI 31
22 38 Phạm Trường Phú HNO 2 0 - 1 Đỗ An Hòa NBI 37
23 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 2 0 - 1 2 Nguyễn Hoàng Đức QNI 41
24 45 Nguyễn Viết Huy DAN 2 1 - 0 2 Đoàn Thế Đức QDO 53
25 58 Nguyễn Hải Quân QNI 2 1 - 0 2 Nguyễn Quang Trung BGI 49
26 50 Hoàng Quốc Khánh BGI ½ - ½ Nguyễn Đức Dũng HNO 33
27 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 - 1 Trần Đăng Minh Đức HNO 36
28 52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 1 - 0 Lê Phạm Minh Đức QDO 39
29 35 Phạm Phú Quang HCM 1 0 - 1 Đoàn Văn Đức QDO 43
30 55 Phạm Anh Kiên NBI 1 bye

Round 8

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 5 Đào Thiên Hải HCM 1 - 0 Lê Tuấn Minh HNO 10
2 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 0 - 1 Phạm Xuân Đạt HNO 44
3 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 5 1 - 0 5 Nguyễn Anh Dũng QNI 7
4 11 Trần Minh Thắng HNO 5 0 - 1 5 Trần Tuấn Minh HNO 2
5 4 Từ Hoàng Thông HCM 5 1 - 0 5 Nguyễn Quốc Hy HCM 26
6 16 Đặng Hoàng Sơn HCM 5 1 - 0 Dương Thế Anh QDO 13
7 40 Võ Thành Ninh KGI 1 - 0 Nguyễn Văn Huy HNO 8
8 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 1 - 0 Dương Thượng Công QDO 20
9 23 Đào Minh Nhật HPH 4 0 - 1 4 Cao Sang LDO 3
10 9 Nguyễn Đức Hòa QDO 4 1 - 0 4 Hoàng Minh Hiếu HNO 30
11 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 4 0 - 1 4 Nguyễn Anh Khôi HCM 14
12 59 Bùi Vinh HNO 4 0 - 1 4 Lư Chấn Hưng KGI 18
13 19 Lê Hữu Thái LDO 4 1 - 0 4 Nguyễn Lâm Thiên HCM 28
14 27 Phạm Công Minh NBI 0 - 1 4 Trần Mạnh Tiến CTH 42
15 29 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1 - 0 Trần Quốc Dũng HCM 12
16 37 Đỗ An Hòa NBI 0 - 1 Bảo Khoa KGI 15
17 21 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 1 - 0 Nguyễn Hoàng Nam QDO 47
18 22 Vũ Quang Quyền HCM 3 1 - 0 3 Nguyễn Viết Huy DAN 45
19 25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 3 1 - 0 3 Đặng Ngọc Minh BGI 48
20 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 3 1 - 0 3 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 32
21 51 Phan Lương QDO 3 1 - 0 3 Nguyễn Lâm Tùng BNI 34
22 41 Nguyễn Hoàng Đức QNI 3 0 - 1 3 Nguyễn Hải Quân QNI 58
23 17 Tống Thái Hùng HCM 0 - 1 Đoàn Văn Đức QDO 43
24 55 Phạm Anh Kiên NBI 0 - 1 Trần Đăng Minh Quang BNI 31
25 36 Trần Đăng Minh Đức HNO 1 - 0 Nguyễn Thiệu Anh BGI 52
26 33 Nguyễn Đức Dũng HNO 2 0 - 1 2 Phạm Trường Phú HNO 38
27 49 Nguyễn Quang Trung BGI 2 1 - 0 2 Nguyễn Gia Mạnh BGI 56
28 53 Đoàn Thế Đức QDO 2 0 - 1 2 Hoàng Quốc Khánh BGI 50
29 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 - 1 1 Phạm Phú Quang HCM 35
30 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 1 bye

Round 9

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 44 Phạm Xuân Đạt HNO 1 - 0 Đào Thiên Hải HCM 5
2 10 Lê Tuấn Minh HNO 0 - 1 6 Đặng Hoàng Sơn HCM 16
3 2 Trần Tuấn Minh HNO 6 0 - 1 6 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 1
4 40 Võ Thành Ninh KGI ½ - ½ 6 Từ Hoàng Thông HCM 4
5 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 6
6 14 Nguyễn Anh Khôi HCM 5 1 - 0 5 Cao Sang LDO 3
7 7 Nguyễn Anh Dũng QNI 5 ½ - ½ 5 Lê Hữu Thái LDO 19
8 18 Lư Chấn Hưng KGI 5 1 - 0 5 Nguyễn Đức Hòa QDO 9
9 42 Trần Mạnh Tiến CTH 5 0 - 1 5 Trần Minh Thắng HNO 11
10 26 Nguyễn Quốc Hy HCM 5 ½ - ½ Dương Thượng Công QDO 20
11 8 Nguyễn Văn Huy HNO 0 - 1 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 21
12 15 Bảo Khoa KGI 1 - 0 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 29
13 13 Dương Thế Anh QDO 1 - 0 4 Đào Minh Nhật HPH 23
14 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 4 1 - 0 4 Vũ Quang Quyền HCM 22
15 58 Nguyễn Hải Quân QNI 4 0 - 1 4 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 24
16 51 Phan Lương QDO 4 0 - 1 4 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 25
17 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 4 0 - 1 4 Bùi Vinh HNO 59
18 12 Trần Quốc Dũng HCM 1 - 0 4 Nguyễn Hoài Nam QNI 57
19 43 Đoàn Văn Đức QDO 0 - 1 Phạm Công Minh NBI 27
20 31 Trần Đăng Minh Quang BNI 1 - 0 Đỗ An Hòa NBI 37
21 47 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 - 1 Trần Đăng Minh Đức HNO 36
22 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 3 1 - 0 3 Đặng Ngọc Minh BGI 48
23 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 3 1 - 0 3 Nguyễn Quang Trung BGI 49
24 38 Phạm Trường Phú HNO 3 0 - 1 3 Hoàng Quốc Khánh BGI 50
25 45 Nguyễn Viết Huy DAN 3 ½ - ½ 3 Nguyễn Hoàng Đức QNI 41
26 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 1 - 0 Tống Thái Hùng HCM 17
27 55 Phạm Anh Kiên NBI 0 - 1 Nguyễn Thiệu Anh BGI 52
28 35 Phạm Phú Quang HCM 2 1 - 0 2 Nguyễn Đức Dũng HNO 33
29 53 Đoàn Thế Đức QDO 2 0 - 1 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 54
30 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 2 1 bye

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED FIDE Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4   Des 5 
1 44 Phạm Xuân Đạt HNO 0 7,5 0,0 1991 49,5 52,0 7
2 16 Đặng Hoàng Sơn HCM 2179 7,0 0,0 1989 44,0 47,5 6
3 1 Nguyễn Ngọc Trường Sơn CTH 2658 7,0 0,0 1983 46,5 50,5 6
4 10 Lê Tuấn Minh HNO 2386 6,5 0,0 1982 48,5 51,5 6
5 4 Từ Hoàng Thông HCM 2512 6,5 0,0 1981 46,0 48,0 5
6 5 Đào Thiên Hải HCM 2498 6,5 0,0 1979 44,0 48,0 6
7 6 Nguyễn Huỳnh Minh Huy HCM 2459 6,5 0,0 1974 48,0 50,5 5
8 40 Võ Thành Ninh KGI 0 6,0 0,0 1991 49,0 53,5 5
9 2 Trần Tuấn Minh HNO 2587 6,0 0,0 1988 47,0 51,5 6
10 11 Trần Minh Thắng HNO 2332 6,0 0,0 1975 40,5 43,0 5
11 14 Nguyễn Anh Khôi HCM 2259 6,0 0,0 1970 37,5 41,0 5
12 18 Lư Chấn Hưng KGI 2128 6,0 0,0 1965 38,5 42,0 5
13 26 Nguyễn Quốc Hy HCM 1836 5,5 0,0 1994 47,5 49,5 4
14 46 Hoàng Cảnh Huấn DAN 0 5,5 0,0 1985 40,0 42,0 5
15 7 Nguyễn Anh Dũng QNI 2447 5,5 0,0 1971 46,5 51,0 4
16 13 Dương Thế Anh QDO 2260 5,5 0,0 1971 35,0 37,5 5
17 21 Nguyễn Văn Toàn Thành QDO 1983 5,5 0,0 1969 38,0 41,0 5
18 15 Bảo Khoa KGI 2221 5,5 0,0 1967 42,0 45,5 5
19 19 Lê Hữu Thái LDO 2082 5,5 0,0 1965 37,0 40,0 4
20 59 Bùi Vinh HNO 0 5,0 0,0 1987 44,0 48,0 3
21 42 Trần Mạnh Tiến CTH 0 5,0 0,0 1986 42,5 45,0 4
22 24 Nguyễn Đặng Hồng Phúc HCM 1907 5,0 0,0 1984 43,5 45,0 5
23 9 Nguyễn Đức Hòa QDO 2415 5,0 0,0 1979 41,0 44,0 5
24 3 Cao Sang LDO 2528 5,0 0,0 1977 41,0 45,0 5
25 30 Hoàng Minh Hiếu HNO 1685 5,0 0,0 1971 37,5 40,0 5
26 25 Nguyễn Huỳnh Minh Thiên HNO 1861 5,0 0,0 1965 33,5 35,5 5
27 20 Dương Thượng Công QDO 2069 5,0 0,0 1962 35,5 38,0 4
28 29 Võ Phạm Thiên Phúc HCM 1687 4,5 0,0 1988 42,5 46,5 3
29 31 Trần Đăng Minh Quang BNI 1663 4,5 0,0 1977 36,5 38,5 4
30 8 Nguyễn Văn Huy HNO 2437 4,5 0,0 1970 39,0 42,5 4
31 27 Phạm Công Minh NBI 1803 4,5 0,0 1967 33,5 35,0 4
32 12 Trần Quốc Dũng HCM 2282 4,5 0,0 1962 29,5 32,0 4
33 36 Trần Đăng Minh Đức HNO 1469 4,5 0,0 1958 27,5 29,5 4
34 57 Nguyễn Hoài Nam QNI 0 4,0 0,0 1979 36,5 40,0 3
35 51 Phan Lương QDO 0 4,0 0,0 1975 38,0 41,0 4
36 28 Nguyễn Lâm Thiên HCM 1747 4,0 0,0 1973 40,0 42,0 4
37 23 Đào Minh Nhật HPH 1908 4,0 0,0 1970 35,0 37,5 4
38 58 Nguyễn Hải Quân QNI 0 4,0 0,0 1969 31,5 34,0 4
39 22 Vũ Quang Quyền HCM 1942 4,0 0,0 1968 36,5 39,5 4
40 34 Nguyễn Lâm Tùng BNI 1572 4,0 0,0 1968 33,0 34,5 4
41 50 Hoàng Quốc Khánh BGI 0 4,0 0,0 1968 28,5 30,0 3
42 32 Nguyễn Hoàng Hiệp HNO 1649 4,0 0,0 1966 33,0 34,5 4
43 47 Nguyễn Hoàng Nam QDO 0 3,5 0,0 1987 43,5 48,0 3
44 43 Đoàn Văn Đức QDO 0 3,5 0,0 1979 35,0 37,0 3
45 37 Đỗ An Hòa NBI 1373 3,5 0,0 1978 37,5 39,5 3
46 52 Nguyễn Thiệu Anh BGI 0 3,5 0,0 1975 37,5 39,5 3
47 45 Nguyễn Viết Huy DAN 0 3,5 0,0 1975 37,0 38,5 2
48 39 Lê Phạm Minh Đức QDO 1281 3,5 0,0 1971 31,0 33,0 2
49 41 Nguyễn Hoàng Đức QNI 0 3,5 0,0 1964 33,0 34,5 3
50 48 Đặng Ngọc Minh BGI 0 3,0 0,0 1977 37,5 39,5 3
51 56 Nguyễn Gia Mạnh BGI 0 3,0 0,0 1973 30,5 32,5 2
52 38 Phạm Trường Phú HNO 1311 3,0 0,0 1964 31,0 33,0 3
53 35 Phạm Phú Quang HCM 1536 3,0 0,0 1964 28,0 30,0 2
54 49 Nguyễn Quang Trung BGI 0 3,0 0,0 1963 32,0 34,5 2
55 17 Tống Thái Hùng HCM 2162 2,5 0,0 1967 37,0 39,5 2
56 55 Phạm Anh Kiên NBI 0 2,5 0,0 1965 32,5 34,5 1
57 54 Nguyễn Hoàng Đăng Huy CTH 0 2,5 0,0 1965 27,0 28,5 1
58 53 Đoàn Thế Đức QDO 0 2,0 0,0 1963 30,5 32,0 1
59 33 Nguyễn Đức Dũng HNO 1614 2,0 0,0 1961 30,5 32,5 1
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE