| Country | Chess tournament name | Start | End |
|---|---|---|---|
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: U08 | 2025-12-14 | 2025-12-14 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nữ: G08 | 2025-12-14 | 2025-12-14 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: U07 | 2025-12-14 | 2025-12-14 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nam: U11 | 2025-12-14 | 2025-12-14 |
![]() |
Giải vô địch Cờ vua nhanh Hoa Phượng Đỏ mở rộng năm 2025 Bảng nữ: G10 | 2025-12-14 | 2025-12-14 |