GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ TƯỚNG

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2023-03-18 to 2023-03-18
Tournament registration: (Search in Google)
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: NHÀ VĂN HÓA SINH VIÊN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Schedule: GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ TƯỚNG

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown

Players registered in GIẢI CỜ VUA, CỜ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ TƯỚNG

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 UEL Lê Phan Ngọc Thiên An 0 1600 0
2 UFM Đỗ Vũ Vân Anh 0 1599 0
3 UFM Lê Thị Lan Anh 0 1598 0
4 BKU Diệp Tiểu Giao 0 1597 0
5 UIT Nguyễn Minh Hà 0 1596 0
6 SGU Đỗ Thanh Hằng 0 1595 0
7 OU Nguyễn Thị Bích Hạnh 0 1594 0
8 UB Trần Mỹ Hạnh 0 1593 0
9 UTE Dương Trầm Ngọc Hiền 0 1592 0
10 SGU Trạc Phức Hinh 0 1591 0
11 NTT Lê Phạm Kim Hồng 0 1590 0
12 UEL Đặng Phan Khánh Huyền 0 1589 0
13 BKU Hỷ Dếnh Lày 0 1588 0
14 UTE Nguyễn Thị Ngọc Liên 0 1587 0
15 UEL Trần Như Cẩm Ly 0 1586 0
16 SGU Ngô Thị Minh Lý 0 1585 0
17 OU Nguyễn Nhã My 0 1584 0
18 VLU Nguyễn Hoàng Nguyên 0 1583 0
19 IU Lê Nguyễn Thanh Nhàn 0 1582 0
20 OU Châu Uyển Nhi 0 1581 0
21 UEL Phan Tú Nhị 0 1580 0
22 UB Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0 1579 0
23 SGU Mai Quỳnh Phương 0 1578 0
24 IU Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 1577 0
25 UTE Vũ Thị Quỳnh 0 1576 0
26 UEL Lê Thị Thanh Thủy 0 1575 0
27 ULS Hồ Thị Huyền Trân 0 1574 0
28 BKU Lê Thị Hà Trang 0 1573 0
29 UFM Nguyễn Thị Thùy Trang 0 1572 0
30 BKU Quan Ánh Tú 0 1571 0
31 IU Lê Đoàng Phương Uyên 0 1570 0

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 UEL Lê Phan Ngọc Thiên An 0 1600 0
2 UFM Đỗ Vũ Vân Anh 0 1599 0
3 UFM Lê Thị Lan Anh 0 1598 0
4 BKU Diệp Tiểu Giao 0 1597 0
5 UIT Nguyễn Minh Hà 0 1596 0
6 SGU Đỗ Thanh Hằng 0 1595 0
7 OU Nguyễn Thị Bích Hạnh 0 1594 0
8 UB Trần Mỹ Hạnh 0 1593 0
9 UTE Dương Trầm Ngọc Hiền 0 1592 0
10 SGU Trạc Phức Hinh 0 1591 0
11 NTT Lê Phạm Kim Hồng 0 1590 0
12 UEL Đặng Phan Khánh Huyền 0 1589 0
13 BKU Hỷ Dếnh Lày 0 1588 0
14 UTE Nguyễn Thị Ngọc Liên 0 1587 0
15 UEL Trần Như Cẩm Ly 0 1586 0
16 SGU Ngô Thị Minh Lý 0 1585 0
17 OU Nguyễn Nhã My 0 1584 0
18 VLU Nguyễn Hoàng Nguyên 0 1583 0
19 IU Lê Nguyễn Thanh Nhàn 0 1582 0
20 OU Châu Uyển Nhi 0 1581 0
21 UEL Phan Tú Nhị 0 1580 0
22 UB Nguyễn Thị Tuyết Nhung 0 1579 0
23 SGU Mai Quỳnh Phương 0 1578 0
24 IU Nguyễn Thị Như Quỳnh 0 1577 0
25 UTE Vũ Thị Quỳnh 0 1576 0
26 UEL Lê Thị Thanh Thủy 0 1575 0
27 ULS Hồ Thị Huyền Trân 0 1574 0
28 BKU Lê Thị Hà Trang 0 1573 0
29 UFM Nguyễn Thị Thùy Trang 0 1572 0
30 BKU Quan Ánh Tú 0 1571 0
31 IU Lê Đoàng Phương Uyên 0 1570 0

Players starting rank

No. Titulo Nombre FED Club/Ciudad
1 Lê Phan Ngọc Thiên An UEL ĐH Kinh Tế - Luật
2 Đỗ Vũ Vân Anh UFM ĐH Tài Chính - Marketing
3 Lê Thị Lan Anh UFM ĐH Tài Chính - Marketing
4 Diệp Tiểu Giao BKU ĐH Bách Khoa
5 Nguyễn Minh Hà UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
6 Đỗ Thanh Hằng SGU ĐH Sài Gòn
7 Nguyễn Thị Bích Hạnh OU ĐH Mở Tp.HCM
8 Trần Mỹ Hạnh UB ĐH Ngân Hàng Tp.HCM
9 Dương Trầm Ngọc Hiền UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
10 Trạc Phức Hinh SGU ĐH Sài Gòn
11 Lê Phạm Kim Hồng NTT ĐH Nguyễn Tất Thành
12 Đặng Phan Khánh Huyền UEL ĐH Kinh Tế - Luật
13 Hỷ Dếnh Lày BKU ĐH Bách Khoa
14 Nguyễn Thị Ngọc Liên UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
15 Trần Như Cẩm Ly UEL ĐH Kinh Tế - Luật
16 Ngô Thị Minh Lý SGU ĐH Sài Gòn
17 Nguyễn Nhã My OU ĐH Mở Tp.HCM
18 Nguyễn Hoàng Nguyên VLU ĐH Văn Lang
19 Lê Nguyễn Thanh Nhàn IU ĐH Quốc Tế
20 Châu Uyển Nhi OU ĐH Mở Tp.HCM
21 Phan Tú Nhị UEL ĐH Kinh Tế - Luật
22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung UB ĐH Ngân Hàng Tp.HCM
23 Mai Quỳnh Phương SGU ĐH Sài Gòn
24 Nguyễn Thị Như Quỳnh IU ĐH Quốc Tế
25 Vũ Thị Quỳnh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
26 Lê Thị Thanh Thủy UEL ĐH Kinh Tế - Luật
27 Hồ Thị Huyền Trân ULS ĐH Lao Động Xã Hội - CSII
28 Lê Thị Hà Trang BKU ĐH Bách Khoa
29 Nguyễn Thị Thùy Trang UFM ĐH Tài Chính - Marketing
30 Quan Ánh Tú BKU ĐH Bách Khoa
31 Lê Đoàng Phương Uyên IU ĐH Quốc Tế

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 2 Đỗ Vũ Vân Anh UFM 1 0 - 1 1 Đặng Phan Khánh Huyền UEL 12
2 16 Ngô Thị Minh Lý SGU 1 1 - 0 1 Lê Thị Lan Anh UFM 3
3 22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung UB 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Hà UIT 5
4 6 Đỗ Thanh Hằng SGU 1 0 - 1 1 Nguyễn Thị Ngọc Liên UTE 14
5 8 Trần Mỹ Hạnh UB 1 0 - 1 1 Lê Nguyễn Thanh Nhàn IU 19
6 28 Lê Thị Hà Trang BKU 1 1 - 0 1 Dương Trầm Ngọc Hiền UTE 9
7 10 Trạc Phức Hinh SGU 1 0 - 1 1 Lê Đoàng Phương Uyên IU 31
8 30 Quan Ánh Tú BKU 1 1 - 0 1 Lê Phạm Kim Hồng NTT 11
9 20 Châu Uyển Nhi OU 0 0 - 1 0 Lê Phan Ngọc Thiên An UEL 1
10 21 Phan Tú Nhị UEL 0 1 - 0 0 Nguyễn Thị Bích Hạnh OU 7
11 23 Mai Quỳnh Phương SGU 0 1 - 0 0 Hỷ Dếnh Lày BKU 13
12 24 Nguyễn Thị Như Quỳnh IU 0 1 - 0 0 Trần Như Cẩm Ly UEL 15
13 25 Vũ Thị Quỳnh UTE 0 1 - 0 0 Nguyễn Nhã My OU 17
14 18 Nguyễn Hoàng Nguyên VLU 0 1 - 0 0 Hồ Thị Huyền Trân ULS 27
15 4 Diệp Tiểu Giao BKU 0 0 not paired
16 26 Lê Thị Thanh Thủy UEL 0 0 not paired
17 29 Nguyễn Thị Thùy Trang UFM 0 0 not paired

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 12 Đặng Phan Khánh Huyền UEL 2 0 - 1 2 Nguyễn Thị Tuyết Nhung UB 22
2 14 Nguyễn Thị Ngọc Liên UTE 2 ½ - ½ 2 Lê Thị Hà Trang BKU 28
3 31 Lê Đoàng Phương Uyên IU 2 1 - 0 2 Ngô Thị Minh Lý SGU 16
4 19 Lê Nguyễn Thanh Nhàn IU 2 1 - 0 2 Quan Ánh Tú BKU 30
5 1 Lê Phan Ngọc Thiên An UEL 1 0 - 1 1 Trạc Phức Hinh SGU 10
6 11 Lê Phạm Kim Hồng NTT 1 0 - 1 1 Đỗ Vũ Vân Anh UFM 2
7 3 Lê Thị Lan Anh UFM 1 0 - 1 1 Phan Tú Nhị UEL 21
8 5 Nguyễn Minh Hà UIT 1 0 - 1 1 Nguyễn Hoàng Nguyên VLU 18
9 6 Đỗ Thanh Hằng SGU 1 0 - 1 1 Mai Quỳnh Phương SGU 23
10 24 Nguyễn Thị Như Quỳnh IU 1 ½ - ½ 1 Trần Mỹ Hạnh UB 8
11 9 Dương Trầm Ngọc Hiền UTE 1 1 - 0 1 Vũ Thị Quỳnh UTE 25
12 7 Nguyễn Thị Bích Hạnh OU 0 0 - 1 0 Nguyễn Nhã My OU 17
13 13 Hỷ Dếnh Lày BKU 0 1 - 0 0 Châu Uyển Nhi OU 20
14 15 Trần Như Cẩm Ly UEL 0 1 - 0 0 Hồ Thị Huyền Trân ULS 27
15 4 Diệp Tiểu Giao BKU 0 0 not paired
16 26 Lê Thị Thanh Thủy UEL 0 0 not paired
17 29 Nguyễn Thị Thùy Trang UFM 0 0 not paired

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung UB 3 0 - 1 3 Lê Nguyễn Thanh Nhàn IU 19
2 28 Lê Thị Hà Trang BKU 0 - 1 3 Lê Đoàng Phương Uyên IU 31
3 2 Đỗ Vũ Vân Anh UFM 2 ½ - ½ Nguyễn Thị Ngọc Liên UTE 14
4 18 Nguyễn Hoàng Nguyên VLU 2 1 - 0 2 Dương Trầm Ngọc Hiền UTE 9
5 10 Trạc Phức Hinh SGU 2 1 - 0 2 Phan Tú Nhị UEL 21
6 12 Đặng Phan Khánh Huyền UEL 2 1 - 0 2 Mai Quỳnh Phương SGU 23
7 16 Ngô Thị Minh Lý SGU 2 0 - 1 2 Quan Ánh Tú BKU 30
8 8 Trần Mỹ Hạnh UB + - - 1 Lê Phan Ngọc Thiên An UEL 1
9 3 Lê Thị Lan Anh UFM 1 0 - 1 Nguyễn Thị Như Quỳnh IU 24
10 13 Hỷ Dếnh Lày BKU 1 1 - 0 1 Nguyễn Minh Hà UIT 5
11 17 Nguyễn Nhã My OU 1 0 - 1 1 Đỗ Thanh Hằng SGU 6
12 11 Lê Phạm Kim Hồng NTT 1 - - + 1 Trần Như Cẩm Ly UEL 15
13 20 Châu Uyển Nhi OU 0 0 - 1 1 Vũ Thị Quỳnh UTE 25
14 27 Hồ Thị Huyền Trân ULS 0 0 - 1 0 Nguyễn Thị Bích Hạnh OU 7
15 4 Diệp Tiểu Giao BKU 0 0 not paired
16 26 Lê Thị Thanh Thủy UEL 0 0 not paired
17 29 Nguyễn Thị Thùy Trang UFM 0 0 not paired

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED Club Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4 
1 19 Lê Nguyễn Thanh Nhàn IU ĐH Quốc Tế 6 26 5 3 2
2 31 Lê Đoàng Phương Uyên IU ĐH Quốc Tế 6 25 5 3 2
3 10 Trạc Phức Hinh SGU ĐH Sài Gòn 6 22 6 4 4
4 22 Nguyễn Thị Tuyết Nhung UB ĐH Ngân Hàng Tp.HCM 5 23 5 4 3
5 18 Nguyễn Hoàng Nguyên VLU ĐH Văn Lang 5 18 5 4 3
6 28 Lê Thị Hà Trang BKU ĐH Bách Khoa 4,5 19,5 4 4 3
7 8 Trần Mỹ Hạnh UB ĐH Ngân Hàng Tp.HCM 4,5 16,5 3 4 3
8 12 Đặng Phan Khánh Huyền UEL ĐH Kinh Tế - Luật 4 20 4 4 3
9 14 Nguyễn Thị Ngọc Liên UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 4 18,5 2 3 2
10 30 Quan Ánh Tú BKU ĐH Bách Khoa 4 18 4 4 3
11 6 Đỗ Thanh Hằng SGU ĐH Sài Gòn 4 16 4 3 3
12 23 Mai Quỳnh Phương SGU ĐH Sài Gòn 4 16 4 3 2
13 13 Hỷ Dếnh Lày BKU ĐH Bách Khoa 4 14 4 3 1
14 2 Đỗ Vũ Vân Anh UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3,5 17 3 4 3
15 16 Ngô Thị Minh Lý SGU ĐH Sài Gòn 3,5 15 3 3 1
16 24 Nguyễn Thị Như Quỳnh IU ĐH Quốc Tế 3,5 14 2 3 1
17 17 Nguyễn Nhã My OU ĐH Mở Tp.HCM 3,5 10,5 2 3 1
18 21 Phan Tú Nhị UEL ĐH Kinh Tế - Luật 3 14 3 3 1
19 9 Dương Trầm Ngọc Hiền UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 3 13 2 3 0
20 25 Vũ Thị Quỳnh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 3 12 3 3 2
21 3 Lê Thị Lan Anh UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3 11 3 3 1
22 15 Trần Như Cẩm Ly UEL ĐH Kinh Tế - Luật 2 9 1 3 0
23 7 Nguyễn Thị Bích Hạnh OU ĐH Mở Tp.HCM 2 6 1 3 1
24 5 Nguyễn Minh Hà UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 1 7 1 2 0
25 11 Lê Phạm Kim Hồng NTT ĐH Nguyễn Tất Thành 1 7 0 1 0
26 1 Lê Phan Ngọc Thiên An UEL ĐH Kinh Tế - Luật 1 6 1 1 1
27 20 Châu Uyển Nhi OU ĐH Mở Tp.HCM 1 3 0 2 0
28 27 Hồ Thị Huyền Trân ULS ĐH Lao Động Xã Hội - CSII 0 0 0 2 0
29 4 Diệp Tiểu Giao BKU ĐH Bách Khoa 0 0 0 0 0
26 Lê Thị Thanh Thủy UEL ĐH Kinh Tế - Luật 0 0 0 0 0
29 Nguyễn Thị Thùy Trang UFM ĐH Tài Chính - Marketing 0 0 0 0 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE