GIẢI CỜ VUA, CỚ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ VUA

Chess tournament overview

Country: Vietnam
Tournament date: 2023-03-18 to 2023-03-18
Tournament registration: (Search in Google)
Valid for ELO: Tournament not valid for ELO

Organizer of the chess tournament and contact

Organizer: NHÀ VĂN HÓA SINH VIÊN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Schedule: GIẢI CỜ VUA, CỚ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ VUA

Round Date Time
1 unknown
2 unknown
3 unknown
4 unknown
5 unknown
6 unknown
7 unknown

Players registered in GIẢI CỜ VUA, CỚ TƯỚNG HỌC SINH SINH VIÊN TP. HỒ CHÍ MINH MỞ RỘNG NĂM 2023 BẢNG NỮ - CỜ VUA

No. Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation Info
1 UEH Dương Thuý An 0 1443 0
2 IU Phạm Phương An 0 1442 0
3 UIT Nguyễn Ngọc Minh Anh 0 1441 0
4 UEH Nguyễn Nhật Băng 0 1440 0
5 IU Nguyễn Nhật Bình 0 1439 0
6 USS Nguyễn Thị Thanh Bình 0 1438 0
7 PTI Lê Khánh Boăng 0 1437 0
8 UL Huỳnh Thị Hồng Cẩm 0 1436 0
9 UIT Bùi Thị Diễm Châu 0 1435 0
10 OU Nguyễn Lê Hoài Châu 0 1434 0
11 UEL Đặng Ngọc Minh Chi 0 1433 0
12 NTT Trương Thị Chung 0 1432 0
13 US Thái Ngọc Trang Đài 0 1431 0
14 BKU Trần Thị Nguyệt Giao 0 1430 0
15 UTE Trương Hồng Hạnh 0 1429 0
16 PTI Hoàng Thị Hậu 0 1428 0
17 UTE Đỗ Thị Hiếu 0 1427 0
18 UL Nguyễn Thị Kim Hoàng 0 1426 0
19 OU Phan Thị Xuân Huyên 0 1425 0
20 UFM Trần Thị Mỹ Huyền 0 1424 0
21 ULS Trần Như Huỳnh 0 1423 0
22 UL Nguyễn Ngọc Gia Khánh 0 1422 0
23 UIT Lê Ngọc Yến Khoa 0 1421 0
24 UEH Hầu Nguyễn Mỹ Kim 0 1420 0
25 UTE Nguyễn Bạch Lân 0 1419 0
26 US Phan Lý Khánh Linh 0 1418 0
27 UFM Thái Thị Mỹ Linh 0 1417 0
28 UTE Trần Thùy Linh 0 1416 0
29 IU Trần Tố Linh 0 1415 0
30 VLU Vũ Thị Diệu Linh 0 1414 0
31 UFM Trần Thị Hồng Lộc 0 1413 0
32 SGU Đặng Thị Thu Minh 0 1412 0
33 UIT Huỳnh Ngọc Khánh Minh 0 1411 0
34 NTT Nguyễn Hà My 0 1410 0
35 UFM Phạm Hà My 0 1409 0
36 VLU Cao Lê Hùng Ngân 0 1408 0
37 VHU Nguyễn Trần Kim Ngân 0 1407 0
38 VHU Nguyễn Phước Hoàng Nguyên 0 1406 0
39 UC Nguyễn Hồng Minh Nhật 0 1405 0
40 UAF Nguyễn Thị Nhẹ 0 1404 0
41 VLU Phan Thị Yến Nhi 0 1403 0
42 UL Hồ Đặng Tuyết Như 0 1402 0
43 UC Trương Thị Thu Phúc 0 1401 0
44 UFM Đỗ Thuỵ Trúc Phương 0 1400 0
45 BKU Thái Bảo Phương 0 1399 0
46 SGU Trần Minh Tú Quyên 0 1398 0
47 SGU Trần Minh Tú Quyên 0 1397 0
48 UIT Lê Hoàng Diễm Quỳnh 0 1396 0
49 IU Nguyễn Thị Thanh Tâm 0 1395 0
50 UEL Nguyễn Thị Ngọc Thảo 0 1394 0
51 UTE Nguyễn Thị Kim Thoa 0 1393 0
52 SGU Vũ Minh Thu 0 1392 0
53 UMP Đặng Trúc Chinh Thư 0 1391 0
54 BKU Lê Ngọc Minh Thư 0 1390 0
55 UL Lê Nguyễn Anh Thư 0 1389 0
56 UTE Nguyễn Thanh Thúy 0 1388 0
57 NTT Hà Phương Thùy 0 1387 0
58 SGU Trần Thị Thu Thủy 0 1386 0
59 SGU Võ Thủy Tiên 0 1385 0
60 IU Phạm Ngọc Thái Trâm 0 1384 0
61 TDT Trần Uyển Trâm 0 1383 0
62 BKU Võ Ngọc Bảo Trâm 0 1382 0
63 OU Chu Dương Thùy Trân 0 1381 0
64 UC Nguyễn Thị Thu Trang 0 1380 0
65 UAF Phan Thị Thanh Trang 0 1379 0
66 UFM Trần Hà Trang 0 1378 0
67 SPA Trương Thị Thuỳ Trang 0 1377 0
68 OU Nguyễn Hoàng Bảo Trinh 0 1376 0
69 VAA Huỳnh Thanh Trúc 0 1375 0
70 UFM Huỳnh Tú Uyên 0 1374 0
71 USH Vũ Thị Tú Uyên 0 1373 0
72 UIT Nguyễn Hồng Vi 0 1372 0
73 UFM Trần Thị Yến Vi 0 1371 0
74 SGU Trần Thị Hải Yến 0 1370 0

Players starting rank

Initial rank Country Title Name Elo FIDE Elo national Variation
1 UEH Dương Thuý An 0 1443 0
2 IU Phạm Phương An 0 1442 0
3 UIT Nguyễn Ngọc Minh Anh 0 1441 0
4 UEH Nguyễn Nhật Băng 0 1440 0
5 IU Nguyễn Nhật Bình 0 1439 0
6 USS Nguyễn Thị Thanh Bình 0 1438 0
7 PTI Lê Khánh Boăng 0 1437 0
8 UL Huỳnh Thị Hồng Cẩm 0 1436 0
9 UIT Bùi Thị Diễm Châu 0 1435 0
10 OU Nguyễn Lê Hoài Châu 0 1434 0
11 UEL Đặng Ngọc Minh Chi 0 1433 0
12 NTT Trương Thị Chung 0 1432 0
13 US Thái Ngọc Trang Đài 0 1431 0
14 BKU Trần Thị Nguyệt Giao 0 1430 0
15 UTE Trương Hồng Hạnh 0 1429 0
16 PTI Hoàng Thị Hậu 0 1428 0
17 UTE Đỗ Thị Hiếu 0 1427 0
18 UL Nguyễn Thị Kim Hoàng 0 1426 0
19 OU Phan Thị Xuân Huyên 0 1425 0
20 UFM Trần Thị Mỹ Huyền 0 1424 0
21 ULS Trần Như Huỳnh 0 1423 0
22 UL Nguyễn Ngọc Gia Khánh 0 1422 0
23 UIT Lê Ngọc Yến Khoa 0 1421 0
24 UEH Hầu Nguyễn Mỹ Kim 0 1420 0
25 UTE Nguyễn Bạch Lân 0 1419 0
26 US Phan Lý Khánh Linh 0 1418 0
27 UFM Thái Thị Mỹ Linh 0 1417 0
28 UTE Trần Thùy Linh 0 1416 0
29 IU Trần Tố Linh 0 1415 0
30 VLU Vũ Thị Diệu Linh 0 1414 0
31 UFM Trần Thị Hồng Lộc 0 1413 0
32 SGU Đặng Thị Thu Minh 0 1412 0
33 UIT Huỳnh Ngọc Khánh Minh 0 1411 0
34 NTT Nguyễn Hà My 0 1410 0
35 UFM Phạm Hà My 0 1409 0
36 VLU Cao Lê Hùng Ngân 0 1408 0
37 VHU Nguyễn Trần Kim Ngân 0 1407 0
38 VHU Nguyễn Phước Hoàng Nguyên 0 1406 0
39 UC Nguyễn Hồng Minh Nhật 0 1405 0
40 UAF Nguyễn Thị Nhẹ 0 1404 0
41 VLU Phan Thị Yến Nhi 0 1403 0
42 UL Hồ Đặng Tuyết Như 0 1402 0
43 UC Trương Thị Thu Phúc 0 1401 0
44 UFM Đỗ Thuỵ Trúc Phương 0 1400 0
45 BKU Thái Bảo Phương 0 1399 0
46 SGU Trần Minh Tú Quyên 0 1398 0
47 SGU Trần Minh Tú Quyên 0 1397 0
48 UIT Lê Hoàng Diễm Quỳnh 0 1396 0
49 IU Nguyễn Thị Thanh Tâm 0 1395 0
50 UEL Nguyễn Thị Ngọc Thảo 0 1394 0
51 UTE Nguyễn Thị Kim Thoa 0 1393 0
52 SGU Vũ Minh Thu 0 1392 0
53 UMP Đặng Trúc Chinh Thư 0 1391 0
54 BKU Lê Ngọc Minh Thư 0 1390 0
55 UL Lê Nguyễn Anh Thư 0 1389 0
56 UTE Nguyễn Thanh Thúy 0 1388 0
57 NTT Hà Phương Thùy 0 1387 0
58 SGU Trần Thị Thu Thủy 0 1386 0
59 SGU Võ Thủy Tiên 0 1385 0
60 IU Phạm Ngọc Thái Trâm 0 1384 0
61 TDT Trần Uyển Trâm 0 1383 0
62 BKU Võ Ngọc Bảo Trâm 0 1382 0
63 OU Chu Dương Thùy Trân 0 1381 0
64 UC Nguyễn Thị Thu Trang 0 1380 0
65 UAF Phan Thị Thanh Trang 0 1379 0
66 UFM Trần Hà Trang 0 1378 0
67 SPA Trương Thị Thuỳ Trang 0 1377 0
68 OU Nguyễn Hoàng Bảo Trinh 0 1376 0
69 VAA Huỳnh Thanh Trúc 0 1375 0
70 UFM Huỳnh Tú Uyên 0 1374 0
71 USH Vũ Thị Tú Uyên 0 1373 0
72 UIT Nguyễn Hồng Vi 0 1372 0
73 UFM Trần Thị Yến Vi 0 1371 0
74 SGU Trần Thị Hải Yến 0 1370 0

Players starting rank

No. Nombre FED Club/Ciudad
1 Dương Thuý An UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM
2 Phạm Phương An IU ĐH Quốc Tế
3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
4 Nguyễn Nhật Băng UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM
5 Nguyễn Nhật Bình IU ĐH Quốc Tế
6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn
7 Lê Khánh Boăng PTI HV Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
8 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL ĐH Luật Tp.HCM
9 Bùi Thị Diễm Châu UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
10 Nguyễn Lê Hoài Châu OU ĐH Mở Tp.HCM
11 Đặng Ngọc Minh Chi UEL ĐH Kinh Tế - Luật
12 Trương Thị Chung NTT ĐH Nguyễn Tất Thành
13 Thái Ngọc Trang Đài US ĐH Khoa Học Tự Nhiên
14 Trần Thị Nguyệt Giao BKU ĐH Bách Khoa
15 Trương Hồng Hạnh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
16 Hoàng Thị Hậu PTI HV Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
17 Đỗ Thị Hiếu UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
18 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL ĐH Luật Tp.HCM
19 Phan Thị Xuân Huyên OU ĐH Mở Tp.HCM
20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM ĐH Tài Chính - Marketing
21 Trần Như Huỳnh ULS ĐH Lao Động Xã Hội - CS II
22 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL ĐH Luật Tp.HCM
23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
24 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM
25 Nguyễn Bạch Lân UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
26 Phan Lý Khánh Linh US ĐH Khoa Học Tự Nhiên
27 Thái Thị Mỹ Linh UFM ĐH Tài Chính - Marketing
28 Trần Thùy Linh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
29 Trần Tố Linh IU ĐH Quốc Tế
30 Vũ Thị Diệu Linh VLU ĐH Văn Lang
31 Trần Thị Hồng Lộc UFM ĐH Tài Chính - Marketing
32 Đặng Thị Thu Minh SGU ĐH Sài Gòn
33 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
34 Nguyễn Hà My NTT ĐH Nguyễn Tất Thành
35 Phạm Hà My UFM ĐH Tài Chính - Marketing
36 Cao Lê Hùng Ngân VLU ĐH Văn Lang
37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU ĐH Văn Hiến
38 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU ĐH Văn Hiến
39 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM
40 Nguyễn Thị Nhẹ UAF ĐH Nông Lâm Tp.HCM
41 Phan Thị Yến Nhi VLU ĐH Văn Lang
42 Hồ Đặng Tuyết Như UL ĐH Luật Tp.HCM
43 Trương Thị Thu Phúc UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM
44 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM ĐH Tài Chính - Marketing
45 Thái Bảo Phương BKU ĐH Bách Khoa
46 Trần Minh Tú Quyên SGU ĐH Sài Gòn
47 Trần Minh Tú Quyên SGU ĐH Sài Gòn
48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU ĐH Quốc Tế
50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL ĐH Kinh Tế - Luật
51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
52 Vũ Minh Thu SGU ĐH Sài Gòn
53 Đặng Trúc Chinh Thư UMP ĐH Y Dược Tp.HCM
54 Lê Ngọc Minh Thư BKU ĐH Bách Khoa
55 Lê Nguyễn Anh Thư UL ĐH Luật Tp.HCM
56 Nguyễn Thanh Thúy UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM
57 Hà Phương Thùy NTT ĐH Nguyễn Tất Thành
58 Trần Thị Thu Thủy SGU ĐH Sài Gòn
59 Võ Thủy Tiên SGU ĐH Sài Gòn
60 Phạm Ngọc Thái Trâm IU ĐH Quốc Tế
61 Trần Uyển Trâm TDT ĐH Tôn Đức Thắng
62 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU ĐH Bách Khoa
63 Chu Dương Thùy Trân OU ĐH Mở Tp.HCM
64 Nguyễn Thị Thu Trang UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM
65 Phan Thị Thanh Trang UAF ĐH Nông Lâm Tp.HCM
66 Trần Hà Trang UFM ĐH Tài Chính - Marketing
67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA Khoa Chính Trị - Hành Chính, ĐH
68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU ĐH Mở Tp.HCM
69 Huỳnh Thanh Trúc VAA HV Công Hàng Không
70 Huỳnh Tú Uyên UFM ĐH Tài Chính - Marketing
71 Vũ Thị Tú Uyên USH ĐH Thể Dục Thể Thao Tp.HCM
72 Nguyễn Hồng Vi UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin
73 Trần Thị Yến Vi UFM ĐH Tài Chính - Marketing
74 Trần Thị Hải Yến SGU ĐH Sài Gòn

Round 1

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 1 Dương Thuý An UEH 1 1 - 0 1 Trần Thị Hồng Lộc UFM 31
2 2 Phạm Phương An IU 1 1 - 0 1 Hồ Đặng Tuyết Như UL 42
3 32 Đặng Thị Thu Minh SGU 1 0 - 1 1 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 3
4 4 Nguyễn Nhật Băng UEH 1 0 - 1 1 Trần Minh Tú Quyên SGU 46
5 34 Nguyễn Hà My NTT 1 1 - 0 1 Nguyễn Nhật Bình IU 5
6 36 Cao Lê Hùng Ngân VLU 1 0 - 1 1 Lê Khánh Boăng PTI 7
7 8 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 1 0 - 1 1 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 53
8 45 Thái Bảo Phương BKU 1 1 - 0 1 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 11
9 55 Lê Nguyễn Anh Thư UL 1 1 - 0 1 Trương Thị Chung NTT 12
10 13 Thái Ngọc Trang Đài US 1 1 - 0 1 Nguyễn Thanh Thúy UTE 56
11 57 Hà Phương Thùy NTT 1 1 - 0 1 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 14
12 15 Trương Hồng Hạnh UTE 1 1 - 0 1 Trần Thị Thu Thủy SGU 58
13 16 Hoàng Thị Hậu PTI 1 0 - 1 1 Võ Thủy Tiên SGU 59
14 18 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 1 0 - 1 1 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 60
15 25 Nguyễn Bạch Lân UTE 1 1 - 0 1 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 62
16 66 Trần Hà Trang UFM 1 0 - 1 1 Thái Thị Mỹ Linh UFM 27
17 28 Trần Thùy Linh UTE 1 0 - 1 1 Trần Thị Hải Yến SGU 74
18 69 Huỳnh Thanh Trúc VAA 1 0 - 1 1 Trần Tố Linh IU 29
19 72 Nguyễn Hồng Vi UIT 1 ½ - ½ 0 Bùi Thị Diễm Châu UIT 9
20 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 0 0 - 1 0 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 40
21 10 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 0 1 - 0 0 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 44
22 39 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 0 1 - 0 0 Phan Thị Xuân Huyên OU 19
23 43 Trương Thị Thu Phúc UC 0 1 - 0 0 Trần Như Huỳnh ULS 21
24 22 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL 0 1 - 0 0 Vũ Minh Thu SGU 52
25 24 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 0 1 - 0 0 Lê Ngọc Minh Thư BKU 54
26 26 Phan Lý Khánh Linh US 0 1 - 0 0 Nguyễn Thị Thu Trang UC 64
27 30 Vũ Thị Diệu Linh VLU 0 1 - 0 0 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 68
28 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 - - + 0 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 33
29 63 Chu Dương Thùy Trân OU 0 + - - 0 Phạm Hà My UFM 35
30 70 Huỳnh Tú Uyên UFM 0 0 - 1 0 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 38
31 73 Trần Thị Yến Vi UFM 0 1 bye
32 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
33 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
34 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
35 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
36 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
37 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
38 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
39 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
40 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
41 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
42 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
43 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
44 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired

Round 2

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 46 Trần Minh Tú Quyên SGU 2 1 - 0 2 Dương Thuý An UEH 1
2 53 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 2 ½ - ½ 2 Phạm Phương An IU 2
3 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 2 1 - 0 2 Nguyễn Hà My NTT 34
4 7 Lê Khánh Boăng PTI 2 0 - 1 2 Thái Bảo Phương BKU 45
5 59 Võ Thủy Tiên SGU 2 1 - 0 2 Thái Ngọc Trang Đài US 13
6 60 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 2 1 - 0 2 Trương Hồng Hạnh UTE 15
7 74 Trần Thị Hải Yến SGU 2 0 - 1 2 Nguyễn Bạch Lân UTE 25
8 27 Thái Thị Mỹ Linh UFM 2 0 - 1 2 Lê Nguyễn Anh Thư UL 55
9 29 Trần Tố Linh IU 2 1 - 0 2 Hà Phương Thùy NTT 57
10 4 Nguyễn Nhật Băng UEH 1 1 - 0 Nguyễn Hồng Vi UIT 72
11 5 Nguyễn Nhật Bình IU 1 0 - 1 1 Đặng Thị Thu Minh SGU 32
12 8 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 1 0 - 1 1 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 33
13 36 Cao Lê Hùng Ngân VLU 1 0 - 1 1 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 10
14 11 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 1 1 - 0 1 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 39
15 12 Trương Thị Chung NTT 1 1 - 0 1 Trương Thị Thu Phúc UC 43
16 14 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 1 1 - 0 1 Trần Hà Trang UFM 66
17 38 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 1 1 - 0 1 Hoàng Thị Hậu PTI 16
18 40 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 1 1 - 0 1 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 18
19 42 Hồ Đặng Tuyết Như UL 1 ½ - ½ 1 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL 22
20 56 Nguyễn Thanh Thúy UTE 1 1 - 0 1 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 24
21 58 Trần Thị Thu Thủy SGU 1 1 - 0 1 Phan Lý Khánh Linh US 26
22 62 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 1 1 - 0 1 Trần Thùy Linh UTE 28
23 63 Chu Dương Thùy Trân OU 1 0 - 1 1 Vũ Thị Diệu Linh VLU 30
24 31 Trần Thị Hồng Lộc UFM 1 1 - 0 1 Trần Thị Yến Vi UFM 73
25 9 Bùi Thị Diễm Châu UIT ½ 1 - 0 1 Huỳnh Thanh Trúc VAA 69
26 52 Vũ Minh Thu SGU 0 0 - 1 0 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 6
27 19 Phan Thị Xuân Huyên OU 0 0 - 1 0 Lê Ngọc Minh Thư BKU 54
28 21 Trần Như Huỳnh ULS 0 0 - 1 0 Nguyễn Thị Thu Trang UC 64
29 44 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 0 + - - 0 Huỳnh Tú Uyên UFM 70
30 68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 0 1 bye
31 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
32 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
33 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
34 35 Phạm Hà My UFM 0 0 not paired
35 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
36 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
37 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
38 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
39 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
40 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
41 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 0 not paired
42 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
43 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
44 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
45 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired

Round 3

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 55 Lê Nguyễn Anh Thư UL 3 1 - 0 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 3
2 25 Nguyễn Bạch Lân UTE 3 1 - 0 3 Trần Minh Tú Quyên SGU 46
3 59 Võ Thủy Tiên SGU 3 1 - 0 3 Trần Tố Linh IU 29
4 45 Thái Bảo Phương BKU 3 0 - 1 3 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 60
5 2 Phạm Phương An IU 1 - 0 2 Lê Khánh Boăng PTI 7
6 1 Dương Thuý An UEH 2 0 - 1 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 53
7 32 Đặng Thị Thu Minh SGU 2 1 - 0 2 Nguyễn Nhật Băng UEH 4
8 10 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 2 1 - 0 2 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 38
9 33 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 2 0 - 1 2 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 11
10 34 Nguyễn Hà My NTT 2 1 - 0 2 Trương Thị Chung NTT 12
11 13 Thái Ngọc Trang Đài US 2 1 - 0 2 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 40
12 56 Nguyễn Thanh Thúy UTE 2 1 - 0 2 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 14
13 15 Trương Hồng Hạnh UTE 2 0 - 1 2 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 62
14 57 Hà Phương Thùy NTT 2 0 - 1 2 Thái Thị Mỹ Linh UFM 27
15 30 Vũ Thị Diệu Linh VLU 2 0 - 1 2 Trần Thị Thu Thủy SGU 58
16 74 Trần Thị Hải Yến SGU 2 1 - 0 2 Trần Thị Hồng Lộc UFM 31
17 22 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL 1 - 0 Bùi Thị Diễm Châu UIT 9
18 72 Nguyễn Hồng Vi UIT 0 - 1 Hồ Đặng Tuyết Như UL 42
19 39 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 1 0 - 1 1 Nguyễn Nhật Bình IU 5
20 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 1 - - + 1 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 44
21 43 Trương Thị Thu Phúc UC 1 0 - 1 1 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 8
22 16 Hoàng Thị Hậu PTI 1 1 - 0 1 Chu Dương Thùy Trân OU 63
23 18 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 1 1 - 0 1 Trần Hà Trang UFM 66
24 24 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 1 1 - 0 1 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 68
25 54 Lê Ngọc Minh Thư BKU 1 1 - 0 1 Phan Lý Khánh Linh US 26
26 28 Trần Thùy Linh UTE 1 + - - 1 Trần Thị Yến Vi UFM 73
27 69 Huỳnh Thanh Trúc VAA 1 0 - 1 1 Cao Lê Hùng Ngân VLU 36
28 64 Nguyễn Thị Thu Trang UC 1 1 - 0 0 Phan Thị Xuân Huyên OU 19
29 52 Vũ Minh Thu SGU 0 0 - 1 0 Trần Như Huỳnh ULS 21
30 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
31 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
32 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
33 35 Phạm Hà My UFM 0 0 not paired
34 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
35 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
36 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
37 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
38 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
39 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
40 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 0 not paired
41 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
42 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
43 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
44 70 Huỳnh Tú Uyên UFM 0 0 not paired
45 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired

Round 4

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 60 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 4 1 - 0 4 Nguyễn Bạch Lân UTE 25
2 55 Lê Nguyễn Anh Thư UL 4 1 - 0 4 Võ Thủy Tiên SGU 59
3 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 3 1 - 0 Phạm Phương An IU 2
4 53 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 1 - 0 3 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 10
5 11 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 3 1 - 0 3 Nguyễn Thanh Thúy UTE 56
6 46 Trần Minh Tú Quyên SGU 3 1 - 0 3 Thái Ngọc Trang Đài US 13
7 27 Thái Thị Mỹ Linh UFM 3 0 - 1 3 Thái Bảo Phương BKU 45
8 29 Trần Tố Linh IU 3 1 - 0 3 Trần Thị Hải Yến SGU 74
9 58 Trần Thị Thu Thủy SGU 3 0 - 1 3 Đặng Thị Thu Minh SGU 32
10 62 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 3 0 - 1 3 Nguyễn Hà My NTT 34
11 5 Nguyễn Nhật Bình IU 2 1 - 0 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL 22
12 42 Hồ Đặng Tuyết Như UL 1 - 0 2 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 8
13 36 Cao Lê Hùng Ngân VLU 2 0 - 1 2 Dương Thuý An UEH 1
14 4 Nguyễn Nhật Băng UEH 2 1 - 0 2 Vũ Thị Diệu Linh VLU 30
15 7 Lê Khánh Boăng PTI 2 0 - 1 2 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 33
16 12 Trương Thị Chung NTT 2 0 - 1 2 Lê Ngọc Minh Thư BKU 54
17 14 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 2 1 - 0 2 Nguyễn Thị Thu Trang UC 64
18 31 Trần Thị Hồng Lộc UFM 2 0 - 1 2 Trương Hồng Hạnh UTE 15
19 40 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 2 0 - 1 2 Hoàng Thị Hậu PTI 16
20 38 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 2 1 - 0 2 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 18
21 44 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 2 0 - 1 2 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 24
22 28 Trần Thùy Linh UTE 2 0 - 1 2 Hà Phương Thùy NTT 57
23 9 Bùi Thị Diễm Châu UIT + - - 1 Trần Như Huỳnh ULS 21
24 26 Phan Lý Khánh Linh US 1 - - + Nguyễn Hồng Vi UIT 72
25 66 Trần Hà Trang UFM 1 0 - 1 1 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 39
26 68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 1 0 - 1 1 Trương Thị Thu Phúc UC 43
27 63 Chu Dương Thùy Trân OU 1 0 - 1 1 Huỳnh Thanh Trúc VAA 69
28 19 Phan Thị Xuân Huyên OU 0 1 - 0 0 Vũ Minh Thu SGU 52
29 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 1 0 not paired
30 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
31 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
32 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
33 35 Phạm Hà My UFM 0 0 not paired
34 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
35 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
36 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
37 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
38 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
39 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
40 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 0 not paired
41 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
42 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
43 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
44 70 Huỳnh Tú Uyên UFM 0 0 not paired
45 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired
46 73 Trần Thị Yến Vi UFM 1 0 not paired

Round 5

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 60 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 5 0 - 1 5 Lê Nguyễn Anh Thư UL 55
2 25 Nguyễn Bạch Lân UTE 4 0 - 1 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 53
3 45 Thái Bảo Phương BKU 4 0 - 1 4 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 3
4 59 Võ Thủy Tiên SGU 4 1 - 0 4 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 11
5 34 Nguyễn Hà My NTT 4 0 - 1 4 Trần Tố Linh IU 29
6 32 Đặng Thị Thu Minh SGU 4 0 - 1 4 Trần Minh Tú Quyên SGU 46
7 2 Phạm Phương An IU + - - 3 Nguyễn Nhật Băng UEH 4
8 13 Thái Ngọc Trang Đài US 3 1 - 0 Hồ Đặng Tuyết Như UL 42
9 1 Dương Thuý An UEH 3 1 - 0 3 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 33
10 54 Lê Ngọc Minh Thư BKU 3 0 - 1 3 Nguyễn Nhật Bình IU 5
11 10 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 3 0 - 1 3 Trần Thị Thu Thủy SGU 58
12 74 Trần Thị Hải Yến SGU 3 1 - 0 3 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 14
13 57 Hà Phương Thùy NTT 3 0 - 1 3 Trương Hồng Hạnh UTE 15
14 16 Hoàng Thị Hậu PTI 3 0 - 1 3 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 62
15 24 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 3 0 - 1 3 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 38
16 56 Nguyễn Thanh Thúy UTE 3 1 - 0 3 Thái Thị Mỹ Linh UFM 27
17 22 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL ½ - ½ Nguyễn Hồng Vi UIT 72
18 9 Bùi Thị Diễm Châu UIT 1 - 0 2 Trương Thị Chung NTT 12
19 39 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 2 0 - 1 2 Lê Khánh Boăng PTI 7
20 8 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 2 1 - 0 2 Cao Lê Hùng Ngân VLU 36
21 18 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 2 1 - 0 2 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 44
22 43 Trương Thị Thu Phúc UC 2 0 - 1 2 Trần Thùy Linh UTE 28
23 30 Vũ Thị Diệu Linh VLU 2 0 - 1 2 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 40
24 64 Nguyễn Thị Thu Trang UC 2 0 - 1 2 Trần Thị Hồng Lộc UFM 31
25 69 Huỳnh Thanh Trúc VAA 2 0 - 1 1 Trần Hà Trang UFM 66
26 63 Chu Dương Thùy Trân OU 1 ½ - ½ 1 Phan Thị Xuân Huyên OU 19
27 68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 1 - - + 0 Vũ Minh Thu SGU 52
28 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 1 0 not paired
29 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
30 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
31 21 Trần Như Huỳnh ULS 1 0 not paired
32 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
33 26 Phan Lý Khánh Linh US 1 0 not paired
34 35 Phạm Hà My UFM 0 0 not paired
35 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
36 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
37 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
38 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
39 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
40 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
41 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 0 not paired
42 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
43 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
44 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
45 70 Huỳnh Tú Uyên UFM 0 0 not paired
46 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired
47 73 Trần Thị Yến Vi UFM 1 0 not paired

Round 6

M. No. Name FED Pts. Result Pts. Name FEDB No.
1 53 Đặng Trúc Chinh Thư UMP 0 - 1 6 Lê Nguyễn Anh Thư UL 55
2 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT 5 1 - 0 5 Phạm Ngọc Thái Trâm IU 60
3 29 Trần Tố Linh IU 5 1 - 0 5 Trần Minh Tú Quyên SGU 46
4 2 Phạm Phương An IU 0 - 1 5 Võ Thủy Tiên SGU 59
5 34 Nguyễn Hà My NTT 4 1 - 0 4 Dương Thuý An UEH 1
6 5 Nguyễn Nhật Bình IU 4 1 - 0 4 Nguyễn Thanh Thúy UTE 56
7 11 Đặng Ngọc Minh Chi UEL 4 1 - 0 4 Trần Thị Hải Yến SGU 74
8 38 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU 4 0 - 1 4 Thái Ngọc Trang Đài US 13
9 15 Trương Hồng Hạnh UTE 4 1 - 0 4 Thái Bảo Phương BKU 45
10 58 Trần Thị Thu Thủy SGU 4 0 - 1 4 Nguyễn Bạch Lân UTE 25
11 62 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU 4 1 - 0 4 Đặng Thị Thu Minh SGU 32
12 42 Hồ Đặng Tuyết Như UL 1 - 0 Bùi Thị Diễm Châu UIT 9
13 7 Lê Khánh Boăng PTI 3 1 - 0 3 Hà Phương Thùy NTT 57
14 28 Trần Thùy Linh UTE 3 0 - 1 3 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL 8
15 31 Trần Thị Hồng Lộc UFM 3 0 - 1 3 Nguyễn Lê Hoài Châu OU 10
16 14 Trần Thị Nguyệt Giao BKU 3 0 - 1 3 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH 24
17 33 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT 3 ½ - ½ 3 Hoàng Thị Hậu PTI 16
18 72 Nguyễn Hồng Vi UIT 3 1 - 0 3 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL 18
19 40 Nguyễn Thị Nhẹ UAF 3 0 - 1 3 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL 22
20 27 Thái Thị Mỹ Linh UFM 3 0 - 1 3 Lê Ngọc Minh Thư BKU 54
21 12 Trương Thị Chung NTT 2 1 - 0 2 Huỳnh Thanh Trúc VAA 69
22 66 Trần Hà Trang UFM 2 + - - 2 Vũ Thị Diệu Linh VLU 30
23 36 Cao Lê Hùng Ngân VLU 2 + - - 2 Nguyễn Thị Thu Trang UC 64
24 44 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM 2 + - - 2 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC 39
25 19 Phan Thị Xuân Huyên OU + - - 2 Trương Thị Thu Phúc UC 43
26 52 Vũ Minh Thu SGU 1 ½ - ½ Chu Dương Thùy Trân OU 63
27 4 Nguyễn Nhật Băng UEH 3 0 not paired
28 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS 1 0 not paired
29 17 Đỗ Thị Hiếu UTE 0 0 not paired
30 20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM 0 0 not paired
31 21 Trần Như Huỳnh ULS 1 0 not paired
32 23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT 0 0 not paired
33 26 Phan Lý Khánh Linh US 1 0 not paired
34 35 Phạm Hà My UFM 0 0 not paired
35 37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU 0 0 not paired
36 41 Phan Thị Yến Nhi VLU 0 0 not paired
37 47 Trần Minh Tú Quyên SGU 0 0 not paired
38 48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT 0 0 not paired
39 49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU 0 0 not paired
40 50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL 0 0 not paired
41 51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE 0 0 not paired
42 61 Trần Uyển Trâm TDT 0 0 not paired
43 65 Phan Thị Thanh Trang UAF 0 0 not paired
44 67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA 0 0 not paired
45 68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU 1 0 not paired
46 70 Huỳnh Tú Uyên UFM 0 0 not paired
47 71 Vũ Thị Tú Uyên USH 0 0 not paired
48 73 Trần Thị Yến Vi UFM 1 0 not paired

Players ranking

Rk. No.Ini. Name FED Club Pts.  Des 1   Des 2   Des 3   Des 4 
1 55 Lê Nguyễn Anh Thư UL ĐH Luật Tp.HCM 7 28 7 4 4
2 59 Võ Thủy Tiên SGU ĐH Sài Gòn 6 25 5 3 2
3 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 6 24 6 3 2
4 29 Trần Tố Linh IU ĐH Quốc Tế 6 24 5 3 2
5 53 Đặng Trúc Chinh Thư UMP ĐH Y Dược Tp.HCM 5,5 24,5 4 3 3
6 60 Phạm Ngọc Thái Trâm IU ĐH Quốc Tế 5 25 5 3 2
7 46 Trần Minh Tú Quyên SGU ĐH Sài Gòn 5 23 5 4 2
8 25 Nguyễn Bạch Lân UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 5 23 4 3 2
9 34 Nguyễn Hà My NTT ĐH Nguyễn Tất Thành 5 21 5 3 2
10 11 Đặng Ngọc Minh Chi UEL ĐH Kinh Tế - Luật 5 20 5 3 1
11 13 Thái Ngọc Trang Đài US ĐH Khoa Học Tự Nhiên 5 20 4 3 1
12 15 Trương Hồng Hạnh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 5 19 4 3 2
62 Võ Ngọc Bảo Trâm BKU ĐH Bách Khoa 5 19 4 3 2
14 5 Nguyễn Nhật Bình IU ĐH Quốc Tế 5 17 4 3 2
15 2 Phạm Phương An IU ĐH Quốc Tế 4,5 21,5 3 3 1
16 42 Hồ Đặng Tuyết Như UL ĐH Luật Tp.HCM 4,5 17,5 4 3 1
17 45 Thái Bảo Phương BKU ĐH Bách Khoa 4 21 4 4 3
18 32 Đặng Thị Thu Minh SGU ĐH Sài Gòn 4 19 4 4 3
19 74 Trần Thị Hải Yến SGU ĐH Sài Gòn 4 19 3 3 1
20 58 Trần Thị Thu Thủy SGU ĐH Sài Gòn 4 18 4 3 2
21 1 Dương Thuý An UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM 4 18 3 3 1
22 56 Nguyễn Thanh Thúy UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 4 18 3 3 0
23 10 Nguyễn Lê Hoài Châu OU ĐH Mở Tp.HCM 4 16 4 4 2
24 7 Lê Khánh Boăng PTI HV Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông 4 16 4 3 2
38 Nguyễn Phước Hoàng Nguyên VHU ĐH Văn Hiến 4 16 4 3 2
26 72 Nguyễn Hồng Vi UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 4 15 2 3 1
27 22 Nguyễn Ngọc Gia Khánh UL ĐH Luật Tp.HCM 4 14,5 3 4 1
28 8 Huỳnh Thị Hồng Cẩm UL ĐH Luật Tp.HCM 4 14 4 4 3
29 24 Hầu Nguyễn Mỹ Kim UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM 4 14 4 4 2
30 54 Lê Ngọc Minh Thư BKU ĐH Bách Khoa 4 13 4 4 3
31 16 Hoàng Thị Hậu PTI HV Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông 3,5 14,5 3 4 2
32 33 Huỳnh Ngọc Khánh Minh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 3,5 14,5 2 3 2
33 9 Bùi Thị Diễm Châu UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 3,5 13 2 3 0
34 27 Thái Thị Mỹ Linh UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3 17 3 3 2
35 57 Hà Phương Thùy NTT ĐH Nguyễn Tất Thành 3 16 3 4 2
36 4 Nguyễn Nhật Băng UEH ĐH Kinh Tế Tp.HCM 3 15 3 2 1
37 14 Trần Thị Nguyệt Giao BKU ĐH Bách Khoa 3 15 2 3 0
38 31 Trần Thị Hồng Lộc UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3 14 2 3 1
39 18 Nguyễn Thị Kim Hoàng UL ĐH Luật Tp.HCM 3 13 3 4 1
40 40 Nguyễn Thị Nhẹ UAF ĐH Nông Lâm Tp.HCM 3 13 3 3 2
41 28 Trần Thùy Linh UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 3 13 2 3 2
42 12 Trương Thị Chung NTT ĐH Nguyễn Tất Thành 3 13 2 3 0
43 36 Cao Lê Hùng Ngân VLU ĐH Văn Lang 3 12 2 3 2
44 66 Trần Hà Trang UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3 10 1 3 1
45 44 Đỗ Thuỵ Trúc Phương UFM ĐH Tài Chính - Marketing 3 10 0 2 0
46 19 Phan Thị Xuân Huyên OU ĐH Mở Tp.HCM 2,5 5 1 3 0
47 30 Vũ Thị Diệu Linh VLU ĐH Văn Lang 2 11 2 2 1
48 69 Huỳnh Thanh Trúc VAA HV Công Hàng Không 2 10 2 4 2
49 39 Nguyễn Hồng Minh Nhật UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM 2 9 2 3 1
43 Trương Thị Thu Phúc UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM 2 9 2 3 1
64 Nguyễn Thị Thu Trang UC ĐH Văn Hóa Tp.HCM 2 9 2 3 1
52 63 Chu Dương Thùy Trân OU ĐH Mở Tp.HCM 2 7,5 0 3 0
53 52 Vũ Minh Thu SGU ĐH Sài Gòn 1,5 2,5 0 2 0
54 26 Phan Lý Khánh Linh US ĐH Khoa Học Tự Nhiên 1 6 1 2 0
55 73 Trần Thị Yến Vi UFM ĐH Tài Chính - Marketing 1 6 0 1 0
56 6 Nguyễn Thị Thanh Bình USS ĐH Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn 1 5 1 2 1
57 68 Nguyễn Hoàng Bảo Trinh OU ĐH Mở Tp.HCM 1 5 0 2 0
58 21 Trần Như Huỳnh ULS ĐH Lao Động Xã Hội - CS II 1 4 1 2 1
59 47 Trần Minh Tú Quyên SGU ĐH Sài Gòn 0 0 0 1 0
60 17 Đỗ Thị Hiếu UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 0 0 0 0 0
20 Trần Thị Mỹ Huyền UFM ĐH Tài Chính - Marketing 0 0 0 0 0
23 Lê Ngọc Yến Khoa UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 0 0 0 0 0
35 Phạm Hà My UFM ĐH Tài Chính - Marketing 0 0 0 0 0
37 Nguyễn Trần Kim Ngân VHU ĐH Văn Hiến 0 0 0 0 0
41 Phan Thị Yến Nhi VLU ĐH Văn Lang 0 0 0 0 0
48 Lê Hoàng Diễm Quỳnh UIT ĐH Công Nghệ Thông Tin 0 0 0 0 0
49 Nguyễn Thị Thanh Tâm IU ĐH Quốc Tế 0 0 0 0 0
50 Nguyễn Thị Ngọc Thảo UEL ĐH Kinh Tế - Luật 0 0 0 0 0
51 Nguyễn Thị Kim Thoa UTE ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật Tp.HCM 0 0 0 0 0
61 Trần Uyển Trâm TDT ĐH Tôn Đức Thắng 0 0 0 0 0
65 Phan Thị Thanh Trang UAF ĐH Nông Lâm Tp.HCM 0 0 0 0 0
67 Trương Thị Thuỳ Trang SPA Khoa Chính Trị - Hành Chính, ĐH 0 0 0 0 0
70 Huỳnh Tú Uyên UFM ĐH Tài Chính - Marketing 0 0 0 0 0
71 Vũ Thị Tú Uyên USH ĐH Thể Dục Thể Thao Tp.HCM 0 0 0 0 0
+ Create your own database.
+ Upload your own .pgn files to your database.
+ Save your analysis in the openings section and create your repertoire.
+ Solve puzzles from real games with a specific opening.
+ Solve unlimited puzzles and have a puzzle rating.
FREE